1. Ý nghĩa của câu `Il n`y a pas de quoi` là gì?
A. Xin lỗi
B. Không có gì
C. Cảm ơn
D. Không sao đâu
2. Trong tiếng Pháp, `Je voudrais` thường được sử dụng để làm gì?
A. Đưa ra lời khuyên
B. Diễn tả một mong muốn hoặc yêu cầu lịch sự
C. Đưa ra một mệnh lệnh
D. Diễn tả một khả năng
3. Chọn cách chia động từ `faire` (làm) đúng ở ngôi thứ ba số nhiều (ils/elles) thì hiện tại đơn:
A. Ils fait
B. Ils faisons
C. Ils font
D. Ils feront
4. Ý nghĩa của thành ngữ `Avoir le cafard` là gì?
A. Cảm thấy hạnh phúc
B. Cảm thấy buồn chán hoặc u sầu
C. Cảm thấy đói
D. Cảm thấy tức giận
5. Trong tiếng Pháp, `tutoyer` và `vouvoyer` khác nhau như thế nào?
A. `Tutoyer` là sử dụng `vous` và `vouvoyer` là sử dụng `tu`.
B. `Tutoyer` là sử dụng `tu` và `vouvoyer` là sử dụng `vous`.
C. `Tutoyer` là sử dụng cả `tu` và `vous` một cách ngẫu nhiên.
D. `Tutoyer` và `vouvoyer` đều có nghĩa giống nhau.
6. Chọn câu có sử dụng đúng mạo từ xác định (le, la, les):
A. J`aime à chocolat.
B. J`aime le chocolat.
C. J`aime un chocolat.
D. J`aime de chocolat.
7. Trong tiếng Pháp, `la rentrée` dùng để chỉ thời điểm nào trong năm?
A. Lễ Giáng Sinh
B. Ngày Quốc Khánh Pháp
C. Ngày tựu trường sau kỳ nghỉ hè
D. Ngày đầu năm mới
8. Chọn câu có trật tự từ đúng trong tiếng Pháp:
A. Le chat noir est.
B. Est le chat noir.
C. Le noir chat est.
D. Le chat est noir.
9. Chọn cách chia động từ `avoir` (có) đúng ở ngôi thứ hai số ít (tu) thì hiện tại đơn:
A. Tu as
B. Tu es
C. Tu a
D. Tu avoir
10. Trong tiếng Pháp, `un CV` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Carte Visite
B. Cours de Vacances
C. Curriculum Vitae
D. Code de la Route
11. Chọn câu có sử dụng đúng tính từ sở hữu:
A. Je aime mon livre.
B. J`aime ma livre.
C. J`aime mes livre.
D. J`aime mon livre.
12. Đâu là cách chia động từ `être` (thì, là, ở) ở ngôi thứ nhất số ít (je) thì hiện tại đơn?
A. Tu es
B. Je suis
C. Il est
D. Nous sommes
13. Động từ nào sau đây không phải là động từ phản thân (verbe pronominal)?
A. Se lever
B. Se souvenir
C. Manger
D. S`habiller
14. Trong tiếng Pháp, giống đực và giống cái của danh từ ảnh hưởng đến điều gì?
A. Cách phát âm
B. Cách viết
C. Sự hòa hợp của tính từ và mạo từ
D. Vị trí của động từ
15. Chọn câu có sử dụng đúng trạng từ chỉ tần suất:
A. Je mange toujours le restaurant.
B. Je toujours mange le restaurant.
C. Je mange le restaurant toujours.
D. Je mange toujours au restaurant.
16. Trong tiếng Pháp, `Voilà` thường được sử dụng để làm gì?
A. Để xin lỗi
B. Để giới thiệu ai đó hoặc cái gì đó
C. Để hỏi đường
D. Để cảm ơn
17. Trong tiếng Pháp, người ta dùng cấu trúc `c`est ... qui` hoặc `c`est ... que` để làm gì?
A. Để đặt câu hỏi.
B. Để nhấn mạnh một thành phần trong câu.
C. Để diễn tả một mệnh lệnh.
D. Để diễn tả sự nghi ngờ.
18. Cụm từ `Comment allez-vous ?` có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Bạn tên là gì?
B. Bạn khỏe không?
C. Bạn đến từ đâu?
D. Bạn bao nhiêu tuổi?
19. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây có nghĩa là `xin chào`?
A. Au revoir
B. Merci
C. Bonjour
D. S`il vous plaît
20. `Passé composé` là thì gì trong tiếng Pháp?
A. Thì hiện tại đơn
B. Thì quá khứ hoàn thành
C. Thì tương lai đơn
D. Thì quá khứ ghép
21. Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành câu sau: `Je vais ___ cinéma.`
22. Trong tiếng Pháp, `un stage` có nghĩa là gì?
A. Một bữa tiệc
B. Một kỳ thực tập
C. Một chuyến du lịch
D. Một bài kiểm tra
23. Trong tiếng Pháp, thì tương lai gần (futur proche) được hình thành như thế nào?
A. Động từ `être` + quá khứ phân từ
B. Động từ `avoir` + quá khứ phân từ
C. Động từ `aller` + động từ nguyên thể
D. Động từ nguyên thể + đuôi thì tương lai
24. Ý nghĩa của câu `Il pleut des cordes` là gì?
A. Trời mưa phùn.
B. Trời mưa rất to.
C. Trời nắng gắt.
D. Trời nhiều mây.
25. Trong tiếng Pháp, `un morceau de` thường được sử dụng để chỉ điều gì?
A. Một loại đồ uống
B. Một phần của cái gì đó
C. Một loại quần áo
D. Một loại phương tiện giao thông
26. Đâu là dạng đúng của tính từ `grand` (lớn) khi nó bổ nghĩa cho danh từ giống cái số nhiều `maisons` (những ngôi nhà)?
A. Grand
B. Grande
C. Grands
D. Grandes
27. Chọn câu có sử dụng đúng đại từ quan hệ:
A. L`homme que parle est mon père.
B. L`homme qui parle est mon père.
C. L`homme à qui parle est mon père.
D. L`homme quoi parle est mon père.
28. Trong tiếng Pháp, người ta dùng cấu trúc `Si + imperfect, conditional` để làm gì?
A. Để diễn tả một sự thật hiển nhiên.
B. Để diễn tả một điều kiện không có thật hoặc khó xảy ra.
C. Để diễn tả một mệnh lệnh.
D. Để diễn tả một lời hứa.
29. Đâu là cách nói `tạm biệt` trang trọng trong tiếng Pháp?
A. Salut
B. À bientôt
C. Au revoir
D. Ciao
30. Chọn câu hỏi đúng để hỏi ai đó quốc tịch của họ:
A. Quel âge avez-vous ?
B. Où habitez-vous ?
C. Quelle est votre nationalité ?
D. Comment vous appelez-vous ?