1. Từ nào sau đây là danh từ giống đực (masculin) trong tiếng Pháp?
A. Le livre
B. La table
C. La chaise
D. La voiture
2. Chọn câu sử dụng đúng đại từ quan hệ (pronom relatif):
A. C`est le livre que j`ai lu.
B. C`est le livre qui j`ai lu.
C. C`est le livre quoi j`ai lu.
D. C`est le livre dont j`ai lu.
3. Cách chia động từ `boire` (uống) ở thì quá khứ hoàn thành (plus-que-parfait) cho ngôi `tu` (bạn) là gì?
A. Tu avais bu
B. Tu as bu
C. Tu bois
D. Tu buvais
4. Trong câu `Il faut que je parte`, cấu trúc `il faut que` diễn tả điều gì?
A. Sự cần thiết
B. Sự cho phép
C. Sự mong muốn
D. Sự nghi ngờ
5. Chọn câu có sử dụng đúng thì mệnh lệnh (impératif):
A. Écoutez attentivement !
B. Vous écoutez attentivement.
C. Tu écoutes attentivement.
D. Ils écoutent attentivement.
6. Chọn câu có trật tự từ đúng trong tiếng Pháp:
A. Elle mange souvent des pommes.
B. Elle souvent mange des pommes.
C. Elle des pommes mange souvent.
D. Mange elle souvent des pommes.
7. Chọn câu hỏi đúng để hỏi `Bạn khỏe không?` trong tiếng Pháp trang trọng.
A. Comment allez-vous ?
B. Ça va ?
C. Comment vas-tu ?
D. Tu vas bien ?
8. Cấu trúc `venir de + infinitif` diễn tả điều gì?
A. Một hành động vừa mới xảy ra
B. Một hành động sẽ xảy ra
C. Một hành động thường xuyên xảy ra
D. Một hành động đã xảy ra trong quá khứ
9. Cụm từ `pomme de terre` có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Khoai tây
B. Táo
C. Cà chua
D. Hành tây
10. Chọn câu có sử dụng đúng liên từ (conjonction de coordination):
A. Il est intelligent mais paresseux.
B. Il est intelligent que paresseux.
C. Il est intelligent pour paresseux.
D. Il est intelligent à paresseux.
11. Trong tiếng Pháp, `bonjour` thường được dùng để chào vào thời điểm nào?
A. Chào buổi sáng/chiều
B. Chào buổi tối
C. Chúc ngủ ngon
D. Tạm biệt
12. Cách đặt câu hỏi `Tại sao?` trong tiếng Pháp là gì?
A. Pourquoi ?
B. Comment ?
C. Quand ?
D. Où ?
13. Trong tiếng Pháp, `un ordinateur` là gì?
A. Máy tính
B. Điện thoại
C. Ti vi
D. Máy ảnh
14. Tìm từ đồng nghĩa với `joli` (đẹp) trong tiếng Pháp:
A. Beau
B. Mauvais
C. Petit
D. Grand
15. Cách chia động từ `aller` (đi) ở thì tương lai đơn (futur simple) cho ngôi `nous` (chúng ta) là gì?
A. Nous irons
B. Nous allons
C. Nous allions
D. Nous irions
16. Chọn tính từ phù hợp để miêu tả một người thông minh (intelligent) ở dạng giống cái số nhiều:
A. Intelligentes
B. Intelligent
C. Intelligents
D. Intelligente
17. Số `21` trong tiếng Pháp được viết như thế nào?
A. Vingt et un
B. Vingt un
C. Deux et un
D. Deuxante et un
18. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây có nghĩa là `cảm ơn`?
A. Merci
B. Au revoir
C. Bonjour
D. S`il vous plaît
19. Trong tiếng Pháp, hình thức nào sau đây là đúng để diễn đạt `Tôi là`?
A. Je suis
B. Je est
C. Je ai
D. Je etre
20. Chọn câu có sử dụng đúng đại từ bất định (pronom indéfini):
A. Personne n`est venu.
B. Quelqu`un n`est venu.
C. Tout n`est venu.
D. Chaque n`est venu.
21. Trong tiếng Pháp, `un crayon` là gì?
A. Bút chì
B. Bút mực
C. Tẩy
D. Thước kẻ
22. Cụm từ `tout à coup` có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đột nhiên
B. Từ từ
C. Luôn luôn
D. Thỉnh thoảng
23. Đâu là thì quá khứ đơn (passé simple) của động từ `parler` (nói) ở ngôi `il` (anh ấy)?
A. Il parla
B. Il parlait
C. Il a parlé
D. Il parle
24. Từ nào sau đây là trái nghĩa với `facile` (dễ) trong tiếng Pháp?
A. Difficile
B. Simple
C. Bon
D. Grand
25. Cách chia động từ `faire` (làm) ở thì hiện tại tiếp diễn (présent continu) cho ngôi `je` (tôi) là gì?
A. Je suis en train de faire
B. Je fais
C. Je vais faire
D. J`ai fait
26. Chọn câu có sử dụng đúng tính từ sở hữu (adjectif possessif) ở dạng giống cái số ít:
A. Ma voiture est rouge.
B. Mon voiture est rouge.
C. Mes voiture est rouge.
D. Votre voiture est rouge.
27. Chọn câu có sử dụng đúng thì điều kiện (conditionnel présent):
A. Je voudrais voyager.
B. Je veux voyager.
C. Je voyage.
D. J`ai voyagé.
28. Trong tiếng Pháp, `un chat` là gì?
A. Con mèo
B. Con chó
C. Con chim
D. Con cá
29. Điền vào chỗ trống bằng mạo từ xác định (article défini) thích hợp: _____ soleil brille.
30. Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống: Je vais _____ France.