Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tiếng Pháp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tiếng Pháp

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tiếng Pháp

1. Từ nào sau đây là danh từ giống đực (masculin) trong tiếng Pháp?

A. Le livre
B. La table
C. La chaise
D. La voiture

2. Chọn câu sử dụng đúng đại từ quan hệ (pronom relatif):

A. C`est le livre que j`ai lu.
B. C`est le livre qui j`ai lu.
C. C`est le livre quoi j`ai lu.
D. C`est le livre dont j`ai lu.

3. Cách chia động từ `boire` (uống) ở thì quá khứ hoàn thành (plus-que-parfait) cho ngôi `tu` (bạn) là gì?

A. Tu avais bu
B. Tu as bu
C. Tu bois
D. Tu buvais

4. Trong câu `Il faut que je parte`, cấu trúc `il faut que` diễn tả điều gì?

A. Sự cần thiết
B. Sự cho phép
C. Sự mong muốn
D. Sự nghi ngờ

5. Chọn câu có sử dụng đúng thì mệnh lệnh (impératif):

A. Écoutez attentivement !
B. Vous écoutez attentivement.
C. Tu écoutes attentivement.
D. Ils écoutent attentivement.

6. Chọn câu có trật tự từ đúng trong tiếng Pháp:

A. Elle mange souvent des pommes.
B. Elle souvent mange des pommes.
C. Elle des pommes mange souvent.
D. Mange elle souvent des pommes.

7. Chọn câu hỏi đúng để hỏi `Bạn khỏe không?` trong tiếng Pháp trang trọng.

A. Comment allez-vous ?
B. Ça va ?
C. Comment vas-tu ?
D. Tu vas bien ?

8. Cấu trúc `venir de + infinitif` diễn tả điều gì?

A. Một hành động vừa mới xảy ra
B. Một hành động sẽ xảy ra
C. Một hành động thường xuyên xảy ra
D. Một hành động đã xảy ra trong quá khứ

9. Cụm từ `pomme de terre` có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

A. Khoai tây
B. Táo
C. Cà chua
D. Hành tây

10. Chọn câu có sử dụng đúng liên từ (conjonction de coordination):

A. Il est intelligent mais paresseux.
B. Il est intelligent que paresseux.
C. Il est intelligent pour paresseux.
D. Il est intelligent à paresseux.

11. Trong tiếng Pháp, `bonjour` thường được dùng để chào vào thời điểm nào?

A. Chào buổi sáng/chiều
B. Chào buổi tối
C. Chúc ngủ ngon
D. Tạm biệt

12. Cách đặt câu hỏi `Tại sao?` trong tiếng Pháp là gì?

A. Pourquoi ?
B. Comment ?
C. Quand ?
D. Où ?

13. Trong tiếng Pháp, `un ordinateur` là gì?

A. Máy tính
B. Điện thoại
C. Ti vi
D. Máy ảnh

14. Tìm từ đồng nghĩa với `joli` (đẹp) trong tiếng Pháp:

A. Beau
B. Mauvais
C. Petit
D. Grand

15. Cách chia động từ `aller` (đi) ở thì tương lai đơn (futur simple) cho ngôi `nous` (chúng ta) là gì?

A. Nous irons
B. Nous allons
C. Nous allions
D. Nous irions

16. Chọn tính từ phù hợp để miêu tả một người thông minh (intelligent) ở dạng giống cái số nhiều:

A. Intelligentes
B. Intelligent
C. Intelligents
D. Intelligente

17. Số `21` trong tiếng Pháp được viết như thế nào?

A. Vingt et un
B. Vingt un
C. Deux et un
D. Deuxante et un

18. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây có nghĩa là `cảm ơn`?

A. Merci
B. Au revoir
C. Bonjour
D. S`il vous plaît

19. Trong tiếng Pháp, hình thức nào sau đây là đúng để diễn đạt `Tôi là`?

A. Je suis
B. Je est
C. Je ai
D. Je etre

20. Chọn câu có sử dụng đúng đại từ bất định (pronom indéfini):

A. Personne n`est venu.
B. Quelqu`un n`est venu.
C. Tout n`est venu.
D. Chaque n`est venu.

21. Trong tiếng Pháp, `un crayon` là gì?

A. Bút chì
B. Bút mực
C. Tẩy
D. Thước kẻ

22. Cụm từ `tout à coup` có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

A. Đột nhiên
B. Từ từ
C. Luôn luôn
D. Thỉnh thoảng

23. Đâu là thì quá khứ đơn (passé simple) của động từ `parler` (nói) ở ngôi `il` (anh ấy)?

A. Il parla
B. Il parlait
C. Il a parlé
D. Il parle

24. Từ nào sau đây là trái nghĩa với `facile` (dễ) trong tiếng Pháp?

A. Difficile
B. Simple
C. Bon
D. Grand

25. Cách chia động từ `faire` (làm) ở thì hiện tại tiếp diễn (présent continu) cho ngôi `je` (tôi) là gì?

A. Je suis en train de faire
B. Je fais
C. Je vais faire
D. J`ai fait

26. Chọn câu có sử dụng đúng tính từ sở hữu (adjectif possessif) ở dạng giống cái số ít:

A. Ma voiture est rouge.
B. Mon voiture est rouge.
C. Mes voiture est rouge.
D. Votre voiture est rouge.

27. Chọn câu có sử dụng đúng thì điều kiện (conditionnel présent):

A. Je voudrais voyager.
B. Je veux voyager.
C. Je voyage.
D. J`ai voyagé.

28. Trong tiếng Pháp, `un chat` là gì?

A. Con mèo
B. Con chó
C. Con chim
D. Con cá

29. Điền vào chỗ trống bằng mạo từ xác định (article défini) thích hợp: _____ soleil brille.

A. Le
B. La
C. Les
D. Un

30. Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống: Je vais _____ France.

A. en
B. à
C. au
D. chez

1 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

1. Từ nào sau đây là danh từ giống đực (masculin) trong tiếng Pháp?

2 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

2. Chọn câu sử dụng đúng đại từ quan hệ (pronom relatif):

3 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

3. Cách chia động từ 'boire' (uống) ở thì quá khứ hoàn thành (plus-que-parfait) cho ngôi 'tu' (bạn) là gì?

4 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

4. Trong câu 'Il faut que je parte', cấu trúc 'il faut que' diễn tả điều gì?

5 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

5. Chọn câu có sử dụng đúng thì mệnh lệnh (impératif):

6 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

6. Chọn câu có trật tự từ đúng trong tiếng Pháp:

7 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

7. Chọn câu hỏi đúng để hỏi 'Bạn khỏe không?' trong tiếng Pháp trang trọng.

8 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

8. Cấu trúc 'venir de + infinitif' diễn tả điều gì?

9 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

9. Cụm từ 'pomme de terre' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

10 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

10. Chọn câu có sử dụng đúng liên từ (conjonction de coordination):

11 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

11. Trong tiếng Pháp, 'bonjour' thường được dùng để chào vào thời điểm nào?

12 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

12. Cách đặt câu hỏi 'Tại sao?' trong tiếng Pháp là gì?

13 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

13. Trong tiếng Pháp, 'un ordinateur' là gì?

14 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

14. Tìm từ đồng nghĩa với 'joli' (đẹp) trong tiếng Pháp:

15 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

15. Cách chia động từ 'aller' (đi) ở thì tương lai đơn (futur simple) cho ngôi 'nous' (chúng ta) là gì?

16 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

16. Chọn tính từ phù hợp để miêu tả một người thông minh (intelligent) ở dạng giống cái số nhiều:

17 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

17. Số '21' trong tiếng Pháp được viết như thế nào?

18 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

18. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây có nghĩa là 'cảm ơn'?

19 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

19. Trong tiếng Pháp, hình thức nào sau đây là đúng để diễn đạt 'Tôi là'?

20 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

20. Chọn câu có sử dụng đúng đại từ bất định (pronom indéfini):

21 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

21. Trong tiếng Pháp, 'un crayon' là gì?

22 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

22. Cụm từ 'tout à coup' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

23 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

23. Đâu là thì quá khứ đơn (passé simple) của động từ 'parler' (nói) ở ngôi 'il' (anh ấy)?

24 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

24. Từ nào sau đây là trái nghĩa với 'facile' (dễ) trong tiếng Pháp?

25 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

25. Cách chia động từ 'faire' (làm) ở thì hiện tại tiếp diễn (présent continu) cho ngôi 'je' (tôi) là gì?

26 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

26. Chọn câu có sử dụng đúng tính từ sở hữu (adjectif possessif) ở dạng giống cái số ít:

27 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

27. Chọn câu có sử dụng đúng thì điều kiện (conditionnel présent):

28 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

28. Trong tiếng Pháp, 'un chat' là gì?

29 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

29. Điền vào chỗ trống bằng mạo từ xác định (article défini) thích hợp: _____ soleil brille.

30 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

30. Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống: Je vais _____ France.