1. Trong quản trị kênh phân phối, chiến lược `bán hàng trực tiếp` có ưu điểm lớn nhất là gì?
A. Tiếp cận được nhiều khách hàng hơn.
B. Giảm chi phí phân phối.
C. Kiểm soát tốt hơn trải nghiệm khách hàng.
D. Tăng doanh thu nhanh chóng.
2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty lữ hành?
A. Phân tích báo cáo tài chính.
B. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
C. Phân tích SWOT.
D. Xem tử vi.
3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dự báo nhu cầu du lịch trong quản trị kinh doanh lữ hành?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Mô hình ARIMA.
D. Ma trận BCG.
4. Trong quản trị nguồn nhân lực của công ty lữ hành, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo động lực cho nhân viên?
A. Mức lương cao nhất thị trường.
B. Cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp.
C. Văn phòng làm việc sang trọng.
D. Đồng phục đẹp.
5. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương?
A. Du lịch đại chúng (Mass tourism).
B. Du lịch mạo hiểm (Adventure tourism).
C. Du lịch sinh thái (Ecotourism).
D. Du lịch văn hóa (Cultural tourism).
6. Phương pháp nào sau đây giúp công ty lữ hành xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức?
A. Phân tích PESTEL.
B. Phân tích SWOT.
C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Ma trận BCG.
7. KPI nào sau đây đo lường khả năng giữ chân khách hàng của công ty lữ hành?
A. Số lượng khách hàng mới.
B. Doanh thu bình quân trên mỗi khách hàng.
C. Tỷ lệ khách hàng quay lại (Customer retention rate).
D. Chi phí thu hút khách hàng mới.
8. Theo Luật Du lịch 2017 của Việt Nam, điều kiện kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa KHÔNG bao gồm:
A. Có giấy phép kinh doanh lữ hành.
B. Có phương án kinh doanh lữ hành.
C. Có ít nhất ba hướng dẫn viên du lịch.
D. Có tiền ký quỹ kinh doanh lữ hành.
9. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chuỗi cung ứng trong kinh doanh lữ hành?
A. Đặt phòng khách sạn.
B. Vận chuyển hành khách.
C. Marketing du lịch.
D. Cung cấp dịch vụ ăn uống.
10. Trong quản trị khủng hoảng của công ty lữ hành, bước nào sau đây quan trọng nhất?
A. Che giấu thông tin.
B. Đổ lỗi cho người khác.
C. Nhanh chóng đưa ra thông tin chính xác và minh bạch.
D. Không đưa ra bất kỳ thông tin nào.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến kinh doanh lữ hành?
A. Tình hình kinh tế.
B. Chính sách của chính phủ.
C. Sự phát triển của công nghệ.
D. Đối thủ cạnh tranh.
12. Trong marketing du lịch, mô hình AIDA được sử dụng để mô tả quá trình nào?
A. Quản lý chất lượng dịch vụ.
B. Lập kế hoạch tài chính.
C. Ra quyết định mua hàng của khách hàng.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
13. Chiến lược giá nào sau đây phù hợp nhất khi một công ty lữ hành muốn thâm nhập một thị trường mới?
A. Giá hớt váng (Skimming pricing).
B. Giá thâm nhập (Penetration pricing).
C. Giá cạnh tranh (Competitive pricing).
D. Giá tâm lý (Psychological pricing).
14. Khi xây dựng sản phẩm du lịch mới, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Chi phí sản xuất.
B. Nhu cầu và mong muốn của thị trường mục tiêu.
C. Năng lực cạnh tranh của công ty.
D. Quy định của pháp luật.
15. Công cụ nào sau đây giúp công ty lữ hành quản lý mối quan hệ với khách hàng hiệu quả nhất?
A. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning).
B. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management).
C. Hệ thống SCM (Supply Chain Management).
D. Hệ thống TMS (Transportation Management System).
16. Trong quản trị rủi ro kinh doanh lữ hành, rủi ro nào sau đây liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái?
A. Rủi ro tín dụng.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro thị trường.
D. Rủi ro pháp lý.
17. Trong quản trị chất lượng dịch vụ, phương pháp nào sau đây được sử dụng để thu thập phản hồi từ khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ?
A. Phỏng vấn chuyên sâu.
B. Quan sát trực tiếp.
C. Khảo sát (Survey).
D. Thử nghiệm.
18. Loại hình bảo hiểm nào sau đây quan trọng nhất đối với khách du lịch khi đi du lịch nước ngoài?
A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
B. Bảo hiểm tài sản.
C. Bảo hiểm du lịch (Travel insurance).
D. Bảo hiểm nhân thọ.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của marketing mix (4P) trong kinh doanh lữ hành?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. People (Con người).
20. Trong quản trị kênh phân phối của một công ty lữ hành, OTA là viết tắt của cụm từ nào?
A. Official Tourism Agency.
B. Online Travel Agent.
C. Overseas Travel Association.
D. Outbound Tour Operator.
21. Mục tiêu chính của việc quản trị doanh thu (Revenue Management) trong kinh doanh lữ hành là gì?
A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tối đa hóa lợi nhuận.
C. Tăng số lượng khách hàng.
D. Cải thiện chất lượng dịch vụ.
22. Khi một công ty lữ hành muốn mở rộng thị trường sang một quốc gia mới, yếu tố nào sau đây cần được nghiên cứu kỹ lưỡng nhất?
A. Sở thích cá nhân của giám đốc.
B. Văn hóa và phong tục tập quán địa phương.
C. Màu sắc ưa thích của người dân địa phương.
D. Số lượng nhân viên của công ty.
23. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, loại hình doanh nghiệp nào phù hợp nhất để kinh doanh lữ hành quốc tế?
A. Hộ kinh doanh cá thể.
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH).
C. Văn phòng đại diện.
D. Chi nhánh công ty nước ngoài.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quản trị chất lượng dịch vụ trong kinh doanh lữ hành?
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Quản lý phàn nàn và khiếu nại.
C. Định giá dịch vụ dựa trên chi phí.
D. Đào tạo và phát triển nhân viên.
25. Trong quản trị rủi ro, biện pháp nào sau đây giúp công ty lữ hành giảm thiểu tác động của rủi ro tài chính?
A. Mua bảo hiểm.
B. Đa dạng hóa nguồn doanh thu.
C. Xây dựng kế hoạch dự phòng.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Khi nào công ty lữ hành nên sử dụng chiến lược giá linh hoạt (dynamic pricing)?
A. Khi chi phí hoạt động tăng cao.
B. Khi có nhiều đối thủ cạnh tranh.
C. Khi nhu cầu thị trường biến động.
D. Khi muốn tăng thị phần.
27. KPI nào sau đây quan trọng nhất để đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing kỹ thuật số trong kinh doanh lữ hành?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Lưu lượng truy cập website.
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate).
D. Số lượng bài đăng trên blog.
28. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng quản trị trong kinh doanh lữ hành?
A. Lập kế hoạch.
B. Tổ chức.
C. Kiểm soát.
D. Sản xuất.
29. Trong quản trị tài chính của công ty lữ hành, chỉ số nào sau đây thể hiện khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-equity ratio).
C. Hệ số thanh toán hiện hành (Current ratio).
D. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover).
30. Trong quản trị vận hành của công ty lữ hành, việc tối ưu hóa lịch trình tour có tác động trực tiếp đến yếu tố nào?
A. Chi phí marketing.
B. Sự hài lòng của khách hàng.
C. Lợi nhuận gộp.
D. Số lượng nhân viên.