Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị tài chính quốc tế

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

1. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về `translation exposure`?

A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến báo cáo tài chính hợp nhất của một công ty đa quốc gia.
B. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến dòng tiền hoạt động của một công ty.
C. Rủi ro liên quan đến biến động lãi suất.
D. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong chính sách của chính phủ.

2. Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) có tác động gì đến quản trị tài chính quốc tế?

A. Giảm rào cản thương mại và đầu tư, tạo điều kiện cho dòng vốn tự do hơn.
B. Tăng cường kiểm soát vốn.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Hạn chế đầu tư trực tiếp nước ngoài.

3. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về `parallel loan`?

A. Một khoản vay được cung cấp bởi một ngân hàng trong nước cho một công ty đa quốc gia.
B. Một khoản vay được cung cấp bởi một ngân hàng nước ngoài cho một công ty trong nước.
C. Một thỏa thuận trong đó hai công ty ở các quốc gia khác nhau cho nhau vay tiền bằng các loại tiền tệ tương ứng.
D. Một khoản vay được đảm bảo bằng tài sản ở nước ngoài.

4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đưa ra quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.
B. Môi trường chính trị và kinh tế của quốc gia nhận đầu tư.
C. Chi phí đi lại giữa các quốc gia.
D. Số lượng người nói tiếng Anh ở quốc gia đó.

5. Cơ quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định hệ thống tài chính quốc tế?

A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
D. Liên Hợp Quốc (UN).

6. Đâu là một lợi ích của việc đa dạng hóa quốc tế?

A. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân tán đầu tư trên nhiều thị trường.
B. Tăng cường rủi ro do sự phức tạp của thị trường quốc tế.
C. Giảm chi phí quản lý.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tỷ giá.

7. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Cổ phiếu ưu đãi.
B. Hợp đồng tương lai (futures contracts) và hợp đồng quyền chọn (options contracts).
C. Trái phiếu chính phủ.
D. Tiền gửi tiết kiệm.

8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vốn của một công ty đa quốc gia?

A. Rủi ro quốc gia.
B. Quy mô của công ty.
C. Khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế.
D. Tỷ lệ lạm phát ở quốc gia sở tại.

9. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về rủi ro chính trị trong quản trị tài chính quốc tế?

A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro liên quan đến những thay đổi trong chính sách của chính phủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị của khoản đầu tư.
C. Rủi ro liên quan đến biến động lãi suất.
D. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.

10. Chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi tự do (freely floating exchange rate) có đặc điểm gì?

A. Tỷ giá hối đoái được cố định bởi chính phủ.
B. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
C. Ngân hàng trung ương can thiệp thường xuyên để duy trì tỷ giá ổn định.
D. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh định kỳ theo một công thức cố định.

11. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi một công ty chỉ hoạt động trong nước.
B. Khi một công ty có tài sản hoặc nợ phải trả bằng ngoại tệ.
C. Khi lãi suất trong nước ổn định.
D. Khi chính phủ kiểm soát chặt chẽ tỷ giá hối đoái.

12. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về `exposure netting` trong quản trị tài chính quốc tế?

A. Việc sử dụng các công cụ phái sinh để loại bỏ rủi ro tỷ giá.
B. Việc bù trừ các khoản phải thu và phải trả bằng các loại tiền tệ khác nhau để giảm thiểu rủi ro tỷ giá.
C. Việc mua bảo hiểm để bảo vệ chống lại rủi ro chính trị.
D. Việc đa dạng hóa đầu tư trên nhiều quốc gia.

13. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi quyết định cấu trúc vốn của một công ty con ở nước ngoài?

A. Các quy định về thuế và kiểm soát vốn của quốc gia sở tại.
B. Sở thích cá nhân của giám đốc tài chính.
C. Màu sắc yêu thích của logo công ty.
D. Số lượng nhân viên trong công ty con.

14. Tại sao các công ty đa quốc gia (MNCs) thường sử dụng trung tâm tài chính quốc tế (IFCs)?

A. Để tránh thuế và các quy định nghiêm ngặt.
B. Để tăng cường minh bạch tài chính.
C. Để hỗ trợ các hoạt động từ thiện.
D. Để tuân thủ các quy định về môi trường.

15. Công cụ tài chính nào cho phép một công ty vay tiền bằng một loại tiền tệ và trả nợ bằng một loại tiền tệ khác?

A. Hợp đồng hoán đổi tiền tệ (currency swap).
B. Thư tín dụng (letter of credit).
C. Hối phiếu (bill of exchange).
D. Chứng chỉ tiền gửi (certificate of deposit).

16. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Tối đa hóa giá trị của công ty cho các cổ đông trong dài hạn, xem xét đến rủi ro và các yếu tố quốc tế.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động trong nước.
D. Tuân thủ các quy định pháp luật trong nước.

17. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chuyển lợi nhuận từ công ty con ở nước ngoài về công ty mẹ?

A. Định giá chuyển nhượng (transfer pricing).
B. Tái cấu trúc nợ.
C. Mua lại cổ phần.
D. Phát hành trái phiếu.

18. Điều gì xảy ra khi đồng nội tệ mất giá?

A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
C. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn và hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn.
D. Không có tác động đến hoạt động xuất nhập khẩu.

19. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá rủi ro quốc gia?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTLE.
C. Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM).
D. Phân tích tỷ lệ.

20. Công cụ nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu rủi ro tín dụng trong thương mại quốc tế?

A. Thư tín dụng (letter of credit).
B. Hợp đồng tương lai (futures contract).
C. Hợp đồng quyền chọn (options contract).
D. Hợp đồng hoán đổi (swap contract).

21. Điều gì sau đây là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá khả năng thanh toán của một khách hàng nước ngoài?

A. Tình hình kinh tế và chính trị của quốc gia của khách hàng.
B. Sở thích cá nhân của nhân viên bán hàng.
C. Màu sắc yêu thích của khách hàng.
D. Số lượng nhân viên của khách hàng.

22. Điều gì sau đây là một rủi ro đặc biệt liên quan đến đầu tư vào các thị trường mới nổi?

A. Rủi ro lạm phát cao và biến động tiền tệ.
B. Rủi ro lãi suất thấp.
C. Rủi ro thiếu hụt lao động.
D. Rủi ro công nghệ lạc hậu.

23. Điều gì sau đây là một mục tiêu chính của quản lý thuế quốc tế?

A. Tối thiểu hóa tổng số thuế phải nộp trên toàn cầu một cách hợp pháp.
B. Tối đa hóa số thuế phải nộp để thể hiện trách nhiệm xã hội.
C. Tránh hoàn toàn việc nộp thuế.
D. Tuân thủ các quy định thuế trong nước một cách nghiêm ngặt mà không xem xét đến các cơ hội quốc tế.

24. Trong bối cảnh quản trị tài chính quốc tế, điều gì được hiểu là `arbitrage`?

A. Quá trình vay tiền từ một quốc gia và cho vay ở một quốc gia khác.
B. Việc mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lợi từ sự khác biệt về giá.
C. Việc sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
D. Quá trình chuyển lợi nhuận từ công ty con ở nước ngoài về công ty mẹ.

25. Điều gì sau đây là một yếu tố cần xem xét khi quyết định địa điểm đặt trung tâm sản xuất ở nước ngoài?

A. Chi phí lao động, chi phí vận chuyển và cơ sở hạ tầng.
B. Sở thích cá nhân của giám đốc điều hành.
C. Màu sắc yêu thích của quốc kỳ.
D. Số lượng nhà hàng trong khu vực.

26. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng một `leading and lagging strategy` trong quản lý dòng tiền quốc tế?

A. Tối ưu hóa dòng tiền bằng cách điều chỉnh thời gian thanh toán giữa các đơn vị liên kết.
B. Tránh hoàn toàn việc nộp thuế.
C. Tăng cường rủi ro tỷ giá.
D. Giảm thiểu chi phí giao dịch.

27. Điều gì sau đây là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro chính trị?

A. Mua bảo hiểm rủi ro chính trị.
B. Tăng cường đầu tư vào các quốc gia có rủi ro chính trị cao.
C. Tránh hoàn toàn việc đầu tư vào các quốc gia có rủi ro chính trị.
D. Giảm thiểu sự đa dạng hóa quốc tế.

28. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp để quản lý rủi ro hoạt động (operating exposure)?

A. Đa dạng hóa thị trường.
B. Đa dạng hóa sản xuất.
C. Sử dụng hợp đồng tương lai tiền tệ.
D. Linh hoạt trong nguồn cung ứng.

29. Đâu là một thách thức chính trong việc quản lý dòng tiền quốc tế?

A. Dự báo chính xác tỷ giá hối đoái.
B. Duy trì sự ổn định của lãi suất trong nước.
C. Đảm bảo tất cả các công ty con sử dụng cùng một hệ thống kế toán.
D. Giảm thiểu chi phí quảng cáo.

30. Đâu là một lý do chính khiến các công ty phát hành trái phiếu bằng ngoại tệ?

A. Để tiếp cận các thị trường vốn rộng lớn hơn và giảm chi phí vay.
B. Để tránh tuân thủ các quy định pháp luật trong nước.
C. Để tăng cường sự phụ thuộc vào đồng nội tệ.
D. Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá.

1 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

1. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về 'translation exposure'?

2 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

2. Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) có tác động gì đến quản trị tài chính quốc tế?

3 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

3. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về 'parallel loan'?

4 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đưa ra quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

5 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

5. Cơ quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định hệ thống tài chính quốc tế?

6 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

6. Đâu là một lợi ích của việc đa dạng hóa quốc tế?

7 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

7. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

8 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vốn của một công ty đa quốc gia?

9 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

9. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về rủi ro chính trị trong quản trị tài chính quốc tế?

10 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

10. Chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi tự do (freely floating exchange rate) có đặc điểm gì?

11 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

11. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

12 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

12. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về 'exposure netting' trong quản trị tài chính quốc tế?

13 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

13. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi quyết định cấu trúc vốn của một công ty con ở nước ngoài?

14 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

14. Tại sao các công ty đa quốc gia (MNCs) thường sử dụng trung tâm tài chính quốc tế (IFCs)?

15 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

15. Công cụ tài chính nào cho phép một công ty vay tiền bằng một loại tiền tệ và trả nợ bằng một loại tiền tệ khác?

16 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

16. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế?

17 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

17. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chuyển lợi nhuận từ công ty con ở nước ngoài về công ty mẹ?

18 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

18. Điều gì xảy ra khi đồng nội tệ mất giá?

19 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

19. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá rủi ro quốc gia?

20 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

20. Công cụ nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu rủi ro tín dụng trong thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

21. Điều gì sau đây là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá khả năng thanh toán của một khách hàng nước ngoài?

22 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

22. Điều gì sau đây là một rủi ro đặc biệt liên quan đến đầu tư vào các thị trường mới nổi?

23 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

23. Điều gì sau đây là một mục tiêu chính của quản lý thuế quốc tế?

24 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

24. Trong bối cảnh quản trị tài chính quốc tế, điều gì được hiểu là 'arbitrage'?

25 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

25. Điều gì sau đây là một yếu tố cần xem xét khi quyết định địa điểm đặt trung tâm sản xuất ở nước ngoài?

26 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

26. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng một 'leading and lagging strategy' trong quản lý dòng tiền quốc tế?

27 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

27. Điều gì sau đây là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro chính trị?

28 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp để quản lý rủi ro hoạt động (operating exposure)?

29 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

29. Đâu là một thách thức chính trong việc quản lý dòng tiền quốc tế?

30 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 4

30. Đâu là một lý do chính khiến các công ty phát hành trái phiếu bằng ngoại tệ?