1. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý rủi ro trong doanh nghiệp thương mại?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro và tận dụng cơ hội
C. Chuyển hết rủi ro cho bên thứ ba
D. Bỏ qua các rủi ro nhỏ
2. Khi doanh nghiệp thương mại muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng, phương pháp nào sau đây phù hợp nhất?
A. Chỉ dựa vào số lượng sản phẩm bán ra
B. Thực hiện khảo sát khách hàng
C. Chỉ thu thập ý kiến từ nhân viên bán hàng
D. Không cần quan tâm đến ý kiến của khách hàng
3. Trong quản trị dự án, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp theo dõi tiến độ và quản lý nguồn lực hiệu quả?
A. Sử dụng bảng tính Excel đơn giản
B. Sử dụng phần mềm quản lý dự án chuyên nghiệp
C. Chỉ họp hàng tuần để cập nhật tiến độ
D. Giao toàn bộ trách nhiệm cho một người
4. Trong quản trị rủi ro, `ma trận rủi ro` (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường lợi nhuận
B. Đánh giá và xếp hạng rủi ro dựa trên khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng
C. Quản lý hàng tồn kho
D. Tuyển dụng nhân viên
5. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững?
A. Chiến lược marketing mạnh mẽ
B. Nguồn nhân lực chất lượng cao
C. Giá thành sản phẩm thấp nhất
D. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại
6. Trong quản trị tài chính, `điểm hòa vốn` (break-even point) là gì?
A. Mức doanh thu mà tại đó doanh nghiệp bắt đầu có lãi
B. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí
C. Mức doanh thu cao nhất mà doanh nghiệp có thể đạt được
D. Mức chi phí thấp nhất mà doanh nghiệp có thể giảm xuống
7. Trong quản trị chất lượng, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ?
A. Kiểm tra chất lượng cuối kỳ
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
C. Thanh tra ngẫu nhiên
D. Chỉ tập trung vào sản phẩm lỗi
8. Trong quản trị kênh phân phối, xung đột kênh phân phối thường xảy ra khi nào?
A. Các thành viên trong kênh phân phối hợp tác chặt chẽ
B. Các thành viên trong kênh phân phối có mục tiêu khác nhau hoặc cạnh tranh lẫn nhau
C. Kênh phân phối được quản lý hiệu quả
D. Thông tin được chia sẻ đầy đủ và kịp thời
9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp thành công trong doanh nghiệp thương mại?
A. Có một bộ quy tắc ứng xử chi tiết
B. Sự cam kết và gương mẫu của lãnh đạo
C. Tổ chức nhiều hoạt động vui chơi giải trí
D. Trả lương cao cho nhân viên
10. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại dự báo nhu cầu thị trường hiệu quả nhất?
A. Dựa vào cảm tính của người quản lý
B. Phân tích dữ liệu lịch sử bán hàng và xu hướng thị trường
C. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh
D. Chỉ tập trung vào ý kiến của khách hàng lớn
11. Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường (market segmentation) là gì?
A. Việc bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh
B. Việc chia thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm chung
C. Việc quảng cáo sản phẩm trên nhiều kênh khác nhau
D. Việc mở rộng thị trường sang các quốc gia khác
12. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `hiệu ứng Bullwhip` (Bullwhip effect) là gì?
A. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
C. Việc sử dụng công nghệ thông tin để quản lý chuỗi cung ứng
D. Việc giảm chi phí vận chuyển
13. Trong quản trị bán lẻ, chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả sử dụng không gian bán hàng?
A. Doanh thu trên mỗi mét vuông (Sales per square meter)
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate)
C. Giá trị trung bình của đơn hàng (Average order value)
D. Số lượng khách hàng ghé thăm cửa hàng
14. Khi doanh nghiệp thương mại muốn mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế, chiến lược nào sau đây ít rủi ro nhất?
A. Đầu tư trực tiếp vào một nhà máy sản xuất ở nước ngoài
B. Xuất khẩu gián tiếp thông qua một nhà phân phối
C. Mua lại một doanh nghiệp địa phương
D. Thành lập một liên doanh với một đối tác nước ngoài
15. Trong quản trị bán hàng, kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với nhân viên bán hàng?
A. Kỹ năng lập trình
B. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục
C. Kỹ năng kế toán
D. Kỹ năng thiết kế đồ họa
16. Khi doanh nghiệp thương mại muốn cải thiện năng suất làm việc của nhân viên, biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Tăng ca liên tục
B. Cung cấp đào tạo, tạo động lực và cải thiện môi trường làm việc
C. Giảm lương nhân viên
D. Thay thế nhân viên bằng máy móc
17. Đâu là vai trò chính của bộ phận nghiên cứu và phát triển (R&D) trong doanh nghiệp thương mại?
A. Quản lý tài chính
B. Phát triển sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm hiện có
C. Bán hàng và marketing
D. Quản lý nhân sự
18. Hình thức tổ chức doanh nghiệp nào mà các thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn về các khoản nợ của doanh nghiệp?
A. Công ty hợp danh
B. Doanh nghiệp tư nhân
C. Công ty trách nhiệm hữu hạn
D. Hộ kinh doanh cá thể
19. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng thương hiệu mạnh cho doanh nghiệp thương mại?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng khả năng nhận diện, tạo lòng tin và tăng giá trị sản phẩm
C. Loại bỏ hoàn toàn đối thủ cạnh tranh
D. Giảm chi phí marketing
20. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng thương mại điện tử (e-commerce) cho doanh nghiệp thương mại?
A. Giảm chi phí marketing
B. Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng toàn cầu
C. Loại bỏ hoàn toàn đối thủ cạnh tranh
D. Giảm chi phí sản xuất
21. Đâu là vai trò chính của hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong doanh nghiệp thương mại?
A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất
B. Cung cấp thông tin hỗ trợ ra quyết định cho nhà quản lý
C. Thay thế hoàn toàn nhân viên
D. Chỉ lưu trữ dữ liệu
22. Trong quản trị kho, phương pháp nào giúp xác định thứ tự ưu tiên xuất kho hàng hóa dựa trên thời gian nhập kho?
A. FIFO (First-In, First-Out)
B. LIFO (Last-In, First-Out)
C. FEFO (First-Expired, First-Out)
D. ABC analysis
23. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý dòng tiền trong doanh nghiệp thương mại?
A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tiền để thanh toán các khoản nợ và chi phí hoạt động
C. Giảm chi phí marketing
D. Tăng số lượng nhân viên
24. Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí tồn kho?
A. Tăng cường nhập hàng để đáp ứng mọi nhu cầu
B. Áp dụng mô hình Just-in-Time (JIT)
C. Xây dựng kho chứa hàng lớn
D. Chỉ nhập hàng khi có đơn đặt hàng lớn
25. Khi doanh nghiệp thương mại gặp khủng hoảng truyền thông, đâu là nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ?
A. Giữ im lặng và chờ đợi mọi việc lắng xuống
B. Phản hồi nhanh chóng, trung thực và minh bạch
C. Đổ lỗi cho người khác
D. Xóa bỏ mọi thông tin tiêu cực trên mạng
26. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên bán hàng chính xác nhất?
A. Chỉ dựa vào doanh số bán hàng
B. Kết hợp đánh giá doanh số, mức độ hài lòng của khách hàng và khả năng làm việc nhóm
C. Chỉ dựa vào thâm niên làm việc
D. Đánh giá dựa trên cảm tính của người quản lý
27. Trong chiến lược giá, `định giá hớt váng` (price skimming) phù hợp với loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm thiết yếu hàng ngày
B. Sản phẩm có tính năng độc đáo và mới lạ
C. Sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh
D. Sản phẩm dành cho thị trường đại chúng
28. Trong quản trị tài chính doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
B. Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
C. Vòng quay hàng tồn kho
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp?
A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để có giá tốt nhất
B. Đảm bảo thanh toán đúng hạn và xây dựng lòng tin
C. Chỉ tập trung vào số lượng hàng hóa cung cấp
D. Yêu cầu nhà cung cấp giảm giá liên tục
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của marketing mix (4P)?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Process (Quy trình)
D. Place (Địa điểm)