1. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống CRM (Customer Relationship Management) trong quản lý bán hàng?
A. Cải thiện khả năng theo dõi và quản lý thông tin khách hàng.
B. Tự động hóa các tác vụ bán hàng lặp đi lặp lại.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả hoạt động bán hàng.
2. Mục đích chính của việc `chăm sóc khách hàng sau bán hàng` (post-sales customer service) là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Xây dựng lòng trung thành của khách hàng và khuyến khích họ quay lại mua hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Thu thập thông tin phản hồi về sản phẩm.
3. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Phân tích SWOT.
B. Khảo sát khách hàng (Customer survey).
C. Phân tích PEST.
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
4. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một người quản lý bán hàng?
A. Kỹ năng thuyết trình.
B. Kỹ năng phân tích tài chính.
C. Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực cho đội ngũ.
D. Kỹ năng sử dụng phần mềm thiết kế.
5. Mục tiêu của việc `định vị sản phẩm` (product positioning) trong bán hàng là gì?
A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
C. Tăng cường quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
D. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm.
6. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của một người bán hàng giỏi?
A. Khả năng lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng.
B. Khả năng thuyết phục và gây ảnh hưởng.
C. Khả năng nói nhanh và liên tục.
D. Khả năng giải quyết vấn đề và xử lý từ chối.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `4P` trong marketing mix (Marketing hỗn hợp)?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Promotion (Xúc tiến).
D. People (Con người).
8. Đâu là một ví dụ về `bán hàng gia tăng` (upselling)?
A. Giảm giá cho khách hàng mua số lượng lớn.
B. Khuyến nghị khách hàng mua một phiên bản cao cấp hơn của sản phẩm họ đang quan tâm.
C. Tặng kèm sản phẩm miễn phí khi mua hàng.
D. Gửi email thông báo về các chương trình khuyến mãi sắp tới.
9. Phương pháp bán hàng nào tập trung vào việc giải quyết một vấn đề cụ thể của khách hàng bằng một gói sản phẩm hoặc dịch vụ tích hợp?
A. Bán hàng theo sản phẩm (Product-based selling).
B. Bán hàng theo giải pháp (Solution selling).
C. Bán hàng theo giá trị (Value selling).
D. Bán hàng theo quan hệ (Relationship selling).
10. Chiến lược giá nào phù hợp nhất khi tung ra một sản phẩm hoàn toàn mới trên thị trường?
A. Giá hớt váng (Price skimming).
B. Giá thâm nhập (Penetration pricing).
C. Giá cạnh tranh (Competitive pricing).
D. Giá tâm lý (Psychological pricing).
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng?
A. Giá cả sản phẩm.
B. Chất lượng sản phẩm.
C. Uy tín thương hiệu.
D. Sở thích của nhân viên bán hàng.
12. Trong quản lý bán hàng, `hạn ngạch bán hàng` (sales quota) là gì?
A. Số lượng khách hàng mà một nhân viên bán hàng phải tiếp cận mỗi ngày.
B. Mục tiêu doanh số mà một nhân viên bán hàng hoặc một đội ngũ bán hàng phải đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chi phí tối đa mà một nhân viên bán hàng được phép chi tiêu.
D. Số lượng sản phẩm tối thiểu mà một nhân viên bán hàng phải bán được.
13. Trong quản lý bán hàng, `khách hàng tiềm năng đủ điều kiện` (qualified lead) là gì?
A. Khách hàng đã mua sản phẩm của công ty trước đây.
B. Khách hàng có khả năng và nhu cầu mua sản phẩm của công ty.
C. Khách hàng đã đăng ký nhận bản tin của công ty.
D. Khách hàng đã thích trang Facebook của công ty.
14. Trong bán hàng, kỹ thuật `xử lý từ chối` (handling objections) nhằm mục đích gì?
A. Tránh đối đầu trực tiếp với khách hàng.
B. Tìm hiểu và giải quyết những lo ngại của khách hàng để thuyết phục họ mua hàng.
C. Kết thúc cuộc trò chuyện bán hàng một cách lịch sự.
D. Chuyển hướng khách hàng sang sản phẩm khác.
15. Đâu là một ví dụ về `bán hàng xuống` (downselling)?
A. Tặng kèm sản phẩm miễn phí khi mua hàng.
B. Giới thiệu cho khách hàng một sản phẩm rẻ hơn khi họ từ chối mua sản phẩm ban đầu.
C. Khuyến nghị khách hàng mua số lượng lớn để được giảm giá.
D. Gửi email thông báo về các chương trình khuyến mãi sắp tới.
16. Trong quản lý bán hàng, `báo cáo bán hàng` (sales report) được sử dụng để làm gì?
A. Theo dõi chi phí marketing.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động bán hàng và xác định các xu hướng.
C. Quản lý thông tin liên hệ của khách hàng.
D. Lập kế hoạch sản xuất.
17. Mục tiêu của việc `quản lý kênh phân phối` (distribution channel management) là gì?
A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng đúng thời điểm, đúng địa điểm và đúng số lượng.
C. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
D. Thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng.
18. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để một người bán hàng có thể chốt đơn thành công?
A. Kỹ năng giới thiệu sản phẩm một cách chi tiết.
B. Kỹ năng lắng nghe và xác định nhu cầu của khách hàng.
C. Kỹ năng mặc cả giá.
D. Kỹ năng sử dụng các công cụ hỗ trợ bán hàng.
19. Trong bán hàng, kỹ thuật `cross-selling` (bán chéo) là gì?
A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn giá gốc.
B. Bán các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung cho sản phẩm mà khách hàng đã mua.
C. Bán sản phẩm cho khách hàng ở thị trường nước ngoài.
D. Bán sản phẩm thông qua các kênh phân phối khác nhau.
20. Chỉ số nào sau đây đo lường giá trị mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ là khách hàng?
A. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC).
B. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
C. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV).
D. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng (Average Revenue Per User - ARPU).
21. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một đội ngũ bán hàng?
A. Doanh số bán hàng hàng tháng.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên.
C. Số lượng cuộc gọi bán hàng thực hiện mỗi ngày.
D. Tỷ lệ chốt đơn thành công.
22. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ cá nhân và lâu dài với khách hàng?
A. Marketing đại chúng (Mass marketing).
B. Marketing trực tiếp (Direct marketing).
C. Marketing quan hệ (Relationship marketing).
D. Marketing du kích (Guerrilla marketing).
23. Trong quản lý bán hàng, `phễu bán hàng` (sales funnel) được sử dụng để làm gì?
A. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
B. Theo dõi và quản lý quy trình bán hàng từ khi tiếp cận khách hàng tiềm năng đến khi chốt đơn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và thị phần.
D. Quản lý thông tin khách hàng và lịch sử giao dịch.
24. Trong bán hàng, `lời chứng thực` (testimonial) của khách hàng có tác dụng gì?
A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Cung cấp bằng chứng xã hội và tăng độ tin cậy của sản phẩm.
C. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
D. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm.
25. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định được phân khúc khách hàng mục tiêu phù hợp nhất?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Phân tích STP (Segmentation, Targeting, Positioning).
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
26. Trong bán hàng B2B (Business-to-Business), yếu tố nào thường có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng của khách hàng?
A. Giá cả sản phẩm.
B. Mối quan hệ cá nhân với người bán.
C. Uy tín và kinh nghiệm của nhà cung cấp.
D. Thiết kế và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
27. Chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả của hoạt động bán hàng bằng cách tính tỷ lệ phần trăm khách hàng tiềm năng chuyển đổi thành khách hàng thực tế?
A. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV).
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
C. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng (Average Revenue Per User - ARPU).
D. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC).
28. KPI nào sau đây đo lường khả năng giữ chân khách hàng của doanh nghiệp?
A. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC).
B. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
C. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV).
D. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng (Average Revenue Per User - ARPU).
29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong bán hàng?
A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
B. Thường xuyên tổ chức các chương trình khuyến mãi lớn.
C. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và nhất quán.
D. Sản phẩm có thiết kế độc đáo và bắt mắt.
30. Phương pháp bán hàng nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tin cậy với khách hàng trước khi giới thiệu sản phẩm?
A. Bán hàng theo nhu cầu (Need-based selling).
B. Bán hàng trực tiếp (Direct selling).
C. Bán hàng theo giải pháp (Solution selling).
D. Bán hàng tư vấn (Consultative selling).