1. Trong mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), rủi ro hệ thống của một tài sản được đo lường bằng:
A. Độ lệch chuẩn
B. Phương sai
C. Hệ số Beta
D. Giá trị nội tại
2. Phương pháp định giá nào sau đây sử dụng bội số thu nhập hoặc doanh thu để ước tính giá trị của một công ty?
A. Phân tích dòng tiền chiết khấu (DCF)
B. Định giá so sánh (Phân tích công ty tương đương)
C. Định giá tài sản ròng
D. Định giá quyền chọn
3. Công thức nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa lợi nhuận yêu cầu của một tài sản (r), tỷ lệ lợi nhuận phi rủi ro (rf) và phần bù rủi ro thị trường (rm - rf) trong CAPM?
A. r = rf + Beta * (rm - rf)
B. r = rf - Beta * (rm - rf)
C. r = Beta + rf * (rm - rf)
D. r = rm + Beta * (rf - rm)
4. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại của một khoản tiền trong tương lai nếu lãi suất chiết khấu tăng lên?
A. Giá trị hiện tại tăng.
B. Giá trị hiện tại giảm.
C. Giá trị hiện tại không đổi.
D. Không thể xác định.
5. Loại hình tài sản nào sau đây thường được coi là có tính thanh khoản cao nhất?
A. Bất động sản.
B. Cổ phiếu.
C. Tiền mặt.
D. Trái phiếu.
6. Điều gì xảy ra với thời gian đáo hạn của trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng?
A. Thời gian đáo hạn tăng.
B. Thời gian đáo hạn giảm.
C. Thời gian đáo hạn không đổi.
D. Không thể xác định.
7. Rủi ro tái đầu tư (Reinvestment Risk) là gì?
A. Rủi ro không nhận được đầy đủ tiền gốc khi đáo hạn.
B. Rủi ro lãi suất giảm, khiến cho việc tái đầu tư dòng tiền trở nên kém hiệu quả.
C. Rủi ro lạm phát làm giảm giá trị thực của khoản đầu tư.
D. Rủi ro thị trường biến động mạnh.
8. Trong tài chính doanh nghiệp, chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) được sử dụng để:
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động
B. Chiết khấu dòng tiền tự do khi định giá doanh nghiệp
C. Xác định cấu trúc vốn tối ưu
D. Tính toán lợi nhuận giữ lại
9. Một công ty có thể giảm thiểu rủi ro hối đoái bằng cách nào?
A. Tăng cường đầu tư vào thị trường nước ngoài.
B. Sử dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng kỳ hạn và quyền chọn.
C. Giảm giá bán sản phẩm xuất khẩu.
D. Chỉ chấp nhận thanh toán bằng đồng nội tệ.
10. Công cụ nào sau đây được sử dụng để đánh giá tính khả thi tài chính của một dự án đầu tư, bằng cách so sánh giá trị hiện tại của dòng tiền vào và dòng tiền ra?
A. Thời gian hoàn vốn
B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)
C. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
D. Tỷ lệ chi phí - lợi ích
11. Ưu điểm chính của việc sử dụng tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) để đánh giá dự án là gì?
A. Dễ dàng tính toán.
B. Dễ hiểu và truyền đạt.
C. Luôn đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
D. Không bị ảnh hưởng bởi quy mô dự án.
12. Khái niệm nào sau đây mô tả việc đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm rủi ro?
A. Phân bổ tài sản
B. Đầu tư giá trị
C. Hiệu ứng quy mô
D. Tự bảo hiểm
13. Công ty có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao có thể gặp phải vấn đề gì?
A. Chi phí sử dụng vốn thấp hơn.
B. Khả năng thanh toán lãi vay thấp.
C. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu cao hơn.
D. Giá cổ phiếu tăng.
14. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định số lượng đơn vị sản phẩm cần bán để đạt được một mức lợi nhuận mục tiêu?
A. Phân tích độ nhạy.
B. Phân tích điểm hòa vốn.
C. Phân tích tỷ lệ.
D. Phân tích xu hướng.
15. Một nhà đầu tư nên làm gì nếu họ tin rằng thị trường chứng khoán đang hiệu quả?
A. Cố gắng tìm kiếm cổ phiếu bị định giá thấp.
B. Đầu tư vào một danh mục đầu tư đa dạng và giữ nó trong dài hạn.
C. Thường xuyên giao dịch để tận dụng biến động giá ngắn hạn.
D. Chỉ đầu tư vào các cổ phiếu tăng trưởng.
16. Trong quản lý vốn lưu động, mục tiêu chính của việc quản lý hàng tồn kho là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng.
B. Giảm thiểu chi phí tồn kho đồng thời đáp ứng nhu cầu sản xuất và bán hàng.
C. Tăng số lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến.
D. Loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho.
17. Khái niệm nào sau đây mô tả việc một khoản đầu tư trở nên ít rủi ro hơn khi thời gian đầu tư kéo dài?
A. Trung bình hóa chi phí đầu tư (Dollar-cost averaging).
B. Hiệu ứng thời gian.
C. Đa dạng hóa.
D. Phân bổ tài sản.
18. Chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả của việc sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
B. Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA)
C. Vòng quay tổng tài sản
D. Biên lợi nhuận ròng
19. Trong quản lý rủi ro, `Hedging` là gì?
A. Tăng cường rủi ro để đạt được lợi nhuận cao hơn.
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro bằng cách thực hiện các giao dịch bù trừ.
C. Chấp nhận rủi ro như một phần của hoạt động kinh doanh.
D. Chuyển rủi ro sang một bên khác.
20. Chỉ số tài chính nào sau đây đo lường khả năng sinh lời của một công ty so với doanh thu?
A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ số thanh toán nhanh.
C. Biên lợi nhuận gộp.
D. Vòng quay hàng tồn kho.
21. Nhược điểm chính của việc sử dụng thời gian hoàn vốn để đánh giá dự án là gì?
A. Khó tính toán.
B. Không xem xét giá trị thời gian của tiền.
C. Quá phức tạp để hiểu.
D. Chỉ áp dụng cho các dự án ngắn hạn.
22. Nếu NPV của một dự án là dương, điều đó có nghĩa là:
A. Dự án nên bị từ chối.
B. Dự án dự kiến sẽ tạo ra giá trị cho công ty.
C. Dự án không tạo ra bất kỳ lợi nhuận nào.
D. Dự án chỉ đủ để trang trải chi phí đầu tư.
23. Loại rủi ro nào không thể giảm thiểu bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư?
A. Rủi ro hệ thống (Rủi ro thị trường)
B. Rủi ro phi hệ thống (Rủi ro đặc thù)
C. Rủi ro tín dụng
D. Rủi ro thanh khoản
24. Trong tài chính quốc tế, rủi ro chuyển đổi (Translation Risk) là gì?
A. Rủi ro một quốc gia áp đặt các hạn chế đối với việc chuyển tiền.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái thay đổi ảnh hưởng đến báo cáo tài chính hợp nhất của một công ty đa quốc gia.
C. Rủi ro đối tác không thực hiện nghĩa vụ thanh toán.
D. Rủi ro biến động lãi suất.
25. Trong phân tích điểm hòa vốn, điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:
A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Tổng chi phí biến đổi bằng tổng chi phí cố định.
D. Lợi nhuận ròng đạt mức tối đa.
26. Chỉ số tài chính nào sau đây đo lường khả năng thanh toán ngắn hạn của một công ty?
A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ số thanh toán hiện hành
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
D. Vòng quay hàng tồn kho
27. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phân tích độ nhạy của một dự án đầu tư, bằng cách xem xét tác động của việc thay đổi một biến số đầu vào lên giá trị hiện tại ròng (NPV)?
A. Phân tích kịch bản
B. Phân tích độ nhạy
C. Mô phỏng Monte Carlo
D. Phân tích điểm hòa vốn
28. Điều gì xảy ra với NPV của một dự án nếu chi phí vốn tăng lên?
A. NPV tăng.
B. NPV giảm.
C. NPV không đổi.
D. Không thể xác định.
29. Trong phân tích độ lệch (variance analysis), điều gì xảy ra khi chi phí thực tế cao hơn chi phí dự kiến?
A. Độ lệch thuận lợi.
B. Độ lệch bất lợi.
C. Không có độ lệch.
D. Cần thêm thông tin để xác định.
30. Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) là gì?
A. Sử dụng vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động.
B. Sử dụng nợ để khuếch đại lợi nhuận hoặc thua lỗ.
C. Giảm thiểu rủi ro tài chính.
D. Tăng cường khả năng thanh toán.