1. Một sản phụ đến bệnh viện với cơn gò tử cung đều đặn, tần số 3 phút/cơn, mỗi cơn kéo dài 45 giây. Khám thấy cổ tử cung mở 4cm. Sản phụ đang ở giai đoạn nào của chuyển dạ?
A. Giai đoạn tiềm thời.
B. Giai đoạn hoạt động.
C. Giai đoạn chuyển tiếp.
D. Giai đoạn sổ thai.
2. Trong trường hợp chuyển dạ có dấu hiệu suy thai, biện pháp nào sau đây giúp cải thiện tình trạng oxy cho thai nhi NHANH CHÓNG NHẤT?
A. Truyền dịch cho mẹ.
B. Thay đổi tư thế mẹ.
C. Cho mẹ thở oxy.
D. Ngừng oxytocin (nếu đang dùng).
3. Một sản phụ sau khi sinh thường, nhau bong không hoàn toàn và gây băng huyết sau sinh. Biện pháp đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Tiêm oxytocin.
B. Kiểm soát tử cung bằng tay.
C. Truyền máu.
D. Kháng sinh dự phòng.
4. Một sản phụ bị tiền sản giật nặng đang trong giai đoạn chuyển dạ. Mục tiêu quan trọng nhất trong theo dõi và xử trí là gì?
A. Kiểm soát huyết áp và ngăn ngừa co giật.
B. Đảm bảo thai nhi được sinh ra nhanh chóng.
C. Giảm đau cho sản phụ.
D. Theo dõi sát lượng nước tiểu.
5. Một sản phụ có tiền sử băng huyết sau sinh ở lần sinh trước. Cần chuẩn bị gì trước khi sản phụ bước vào chuyển dạ?
A. Truyền máu dự phòng.
B. Chuẩn bị sẵn các thuốc cầm máu và phương tiện hồi sức.
C. Chỉ định mổ lấy thai.
D. Theo dõi sát mạch và huyết áp.
6. Một sản phụ có tiền sử sinh mổ hai lần đến bệnh viện vì nghi ngờ chuyển dạ. Phương pháp theo dõi nào là phù hợp nhất?
A. Theo dõi cơn gò bằng máy monitoring liên tục.
B. Theo dõi cơn gò bằng tay.
C. Khuyến khích sinh ngả âm đạo sau mổ lấy thai (VBAC).
D. Chủ động mổ lấy thai khi có dấu hiệu chuyển dạ.
7. Khi nào thì nên cắt tầng sinh môn (episiotomy) trong quá trình sinh?
A. Khi sản phụ rặn quá lâu.
B. Khi có dấu hiệu suy thai và cần đưa thai ra nhanh chóng.
C. Khi sản phụ yêu cầu.
D. Khi sinh thường ngôi chỏm.
8. Đâu là một trong những yếu tố nguy cơ của chuyển dạ nhanh (precipitous labor)?
A. Sản phụ con so.
B. Sản phụ đa sản.
C. Thai ngôi ngược.
D. Thai già tháng.
9. Đâu là một trong những biện pháp dự phòng vỡ tử cung ở sản phụ có sẹo mổ cũ?
A. Khuyến khích sinh ngả âm đạo sau mổ lấy thai (VBAC).
B. Hạn chế sử dụng oxytocin để tăng cường cơn gò.
C. Truyền dịch đầy đủ.
D. Cho sản phụ ăn uống đầy đủ.
10. Chỉ số Bishop được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán chuyển dạ?
A. Đánh giá tình trạng thai nhi.
B. Đánh giá sự xóa mở cổ tử cung.
C. Đánh giá khả năng thành công của khởi phát chuyển dạ.
D. Đánh giá cường độ cơn gò.
11. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng oxytocin để tăng cường cơn gò là chống chỉ định?
A. Chuyển dạ đình trệ do cơn gò yếu.
B. Thai chết lưu.
C. Ngôi thai không lọt.
D. Ối vỡ non.
12. Đâu là dấu hiệu cho thấy giai đoạn chuyển tiếp của chuyển dạ sắp bắt đầu?
A. Sản phụ cảm thấy đói và khát.
B. Sản phụ cảm thấy tăng áp lực ở vùng chậu và có thôi thúc rặn.
C. Cơn gò tử cung giảm về tần số và cường độ.
D. Sản phụ cảm thấy dễ chịu và thư giãn.
13. Một sản phụ đang trong giai đoạn hoạt động của chuyển dạ. Cơn gò tử cung mạnh và đều, nhưng cổ tử cung không mở thêm trong 2 giờ. Nguyên nhân có thể là gì?
A. Sản phụ chưa đủ sức rặn.
B. Ngôi thai không lọt hoặc có bất tương xứng đầu chậu.
C. Ối vỡ quá sớm.
D. Sản phụ quá lo lắng.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nằm trong đánh giá chỉ số Bishop?
A. Độ mở cổ tử cung.
B. Độ xóa cổ tử cung.
C. Độ lọt của ngôi thai.
D. Cân nặng ước tính của thai nhi.
15. Khi nào thì được xem là chuyển dạ kéo dài (prolonged labor) ở người con so?
A. Giai đoạn hoạt động kéo dài hơn 6 giờ.
B. Giai đoạn hoạt động kéo dài hơn 12 giờ.
C. Giai đoạn hoạt động kéo dài hơn 18 giờ.
D. Giai đoạn hoạt động kéo dài hơn 24 giờ.
16. Khi nào thì nên thực hiện nghiệm pháp lọt ngôi đầu ối vỡ (Amnioinfusion) trong chuyển dạ?
A. Khi có ối xanh.
B. Khi có dấu hiệu suy thai do chèn ép dây rốn.
C. Khi chuyển dạ kéo dài.
D. Khi sản phụ yêu cầu.
17. Một sản phụ đến bệnh viện trong giai đoạn hoạt động của chuyển dạ. Mạch của thai nhi tăng cao và có dấu hiệu giảm nhịp tim muộn (late deceleration). Bước xử trí đầu tiên nên là gì?
A. Cho sản phụ thở oxy.
B. Truyền dịch cho sản phụ.
C. Thay đổi tư thế sản phụ.
D. Mổ lấy thai khẩn cấp.
18. Trong quá trình đánh giá cơn gò tử cung, yếu tố nào sau đây KHÔNG được ghi nhận?
A. Tần số cơn gò.
B. Cường độ cơn gò.
C. Thời gian cơn gò.
D. Màu sắc dịch ối.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chuyển dạ thực sự?
A. Cơn gò Braxton Hicks không đều và giảm khi thay đổi tư thế.
B. Cổ tử cung xóa mở dần.
C. Cơn gò tử cung đều đặn, tăng dần về cường độ và tần số.
D. Ra dịch nhầy hồng âm đạo.
20. Trong chẩn đoán chuyển dạ, yếu tố quan trọng nhất để phân biệt giữa chuyển dạ giả và chuyển dạ thật là gì?
A. Sự thay đổi của ngôi thai.
B. Sự xóa mở cổ tử cung.
C. Tần số cơn gò.
D. Cường độ cơn gò.
21. Trong trường hợp nào sau đây, việc khởi phát chuyển dạ (induction of labor) là chống chỉ định?
A. Ối vỡ non đủ tháng.
B. Tiền sản giật nhẹ.
C. Ngôi ngang.
D. Thai quá ngày.
22. Một sản phụ đến bệnh viện với dấu hiệu chuyển dạ. Khám thấy ngôi ngược. Bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?
A. Chuẩn bị mổ lấy thai.
B. Đánh giá tuổi thai và tình trạng thai nhi.
C. Thực hiện các nghiệm pháp đánh giá cơn gò.
D. Khám âm đạo để xác định độ lọt.
23. Một sản phụ có tiền sử mổ lấy thai (LTCS) đến khám vì nghi ngờ chuyển dạ. Điều gì quan trọng nhất cần đánh giá để đảm bảo an toàn cho sản phụ và thai nhi?
A. Đánh giá chiều cao tử cung.
B. Đánh giá vết mổ cũ trên tử cung.
C. Đánh giá cân nặng ước tính của thai nhi.
D. Đánh giá số lượng ối.
24. Thời điểm nào sau đây được xem là giai đoạn tiềm thời của chuyển dạ?
A. Từ khi cổ tử cung mở 0 cm đến 3 cm.
B. Từ khi cổ tử cung mở 4 cm đến 7 cm.
C. Từ khi cổ tử cung mở 8 cm đến 10 cm.
D. Từ khi bắt đầu rặn đến khi thai sổ.
25. Trong trường hợp nào sau đây, việc chấm dứt thai kỳ bằng mổ lấy thai là lựa chọn tốt nhất?
A. Sản phụ ngôi chỏm, chuyển dạ tiến triển tốt.
B. Sản phụ ngôi ngược, không có kinh nghiệm sinh thường.
C. Sản phụ ối vỡ non.
D. Sản phụ có tiền sử sinh nhanh.
26. Trong quá trình theo dõi chuyển dạ, khi nào thì cần đánh giá lại ngôi thai và độ lọt?
A. Khi sản phụ cảm thấy mệt mỏi.
B. Khi có sự thay đổi về cơn gò hoặc khi chuyển dạ đình trệ.
C. Khi sản phụ ăn uống.
D. Khi có người nhà đến thăm.
27. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra chuyển dạ đình trệ?
A. Ối vỡ non.
B. Ngôi thai bất thường.
C. Sản phụ đi lại vận động nhiều.
D. Sản phụ được truyền dịch đầy đủ.
28. Một sản phụ đến bệnh viện với ối vỡ non ở tuần thai thứ 35. Xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
A. Khởi phát chuyển dạ ngay lập tức.
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng và theo dõi sát tình trạng nhiễm trùng.
C. Mổ lấy thai.
D. Cho sản phụ xuất viện và hẹn tái khám.
29. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau trong chuyển dạ mà không sử dụng thuốc?
A. Gây tê ngoài màng cứng.
B. Sử dụng opioid.
C. Xoa bóp và chườm ấm.
D. Gây tê cạnh cổ tử cung.
30. Khi nào thì nên sử dụng Forceps hoặc giác hút để hỗ trợ sinh?
A. Khi sản phụ mệt mỏi và không muốn rặn nữa.
B. Khi có dấu hiệu suy thai và cần đưa thai ra nhanh chóng.
C. Khi sản phụ yêu cầu.
D. Khi sinh ngôi ngược.