1. Một sản phụ đến khám vì ra nước âm đạo. Để phân biệt ối vỡ với các loại dịch khác, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng?
A. Xét nghiệm pH dịch âm đạo.
B. Xét nghiệm máu.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Xét nghiệm tế bào học âm đạo.
2. Khi đánh giá tim thai bằng Doppler, nhịp tim thai bình thường nằm trong khoảng nào?
A. 60-100 lần/phút.
B. 100-120 lần/phút.
C. 110-160 lần/phút.
D. 160-200 lần/phút.
3. Ưu điểm của việc trì hoãn kẹp rốn sau sinh là gì?
A. Giảm nguy cơ vàng da ở trẻ sơ sinh.
B. Tăng lượng sắt dự trữ cho trẻ sơ sinh.
C. Giảm nguy cơ băng huyết sau sinh cho mẹ.
D. Giúp rau bong nhanh hơn.
4. Một sản phụ có tiền sử mổ lấy thai đến nhập viện vì đau bụng. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiều nhất đến vỡ tử cung?
A. Tim thai nhanh.
B. Đau bụng liên tục, dữ dội, kèm theo tụt huyết áp và mất tim thai.
C. Ra máu âm đạo ít.
D. Cơn gò đều đặn.
5. Khi nào thì nên khuyến khích sản phụ rặn trong giai đoạn 2 của chuyển dạ?
A. Ngay khi bắt đầu có cơn gò.
B. Khi cổ tử cung mở hoàn toàn và sản phụ có cảm giác mót rặn.
C. Khi ối vỡ.
D. Khi bác sĩ yêu cầu.
6. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về "xóa cổ tử cung" trong quá trình chuyển dạ?
A. Sự mỏng dần của cổ tử cung từ hình trụ thành một bờ mỏng.
B. Sự mở rộng của lỗ ngoài cổ tử cung.
C. Sự di chuyển của ngôi thai xuống khung chậu.
D. Sự thay đổi vị trí của cổ tử cung từ sau ra trước.
7. Thời điểm nào sau đây được coi là bắt đầu giai đoạn 2 của chuyển dạ?
A. Khi cổ tử cung mở 4cm.
B. Khi ối vỡ.
C. Khi cổ tử cung mở hoàn toàn (10cm).
D. Khi bắt đầu có cơn gò đều đặn.
8. Trong quá trình theo dõi chuyển dạ, khi nào cần phải đánh giá lại tình trạng của mẹ và thai nhi (ví dụ: mạch, nhiệt độ, huyết áp, tim thai)?
A. Chỉ khi có dấu hiệu bất thường.
B. Định kỳ mỗi 30 phút.
C. Định kỳ mỗi 1-2 giờ và khi có thay đổi đáng kể trong quá trình chuyển dạ.
D. Chỉ khi sản phụ yêu cầu.
9. Băng huyết sau sinh được định nghĩa là mất bao nhiêu máu trong vòng 24 giờ sau sinh?
A. Trên 300ml.
B. Trên 500ml sau sinh thường hoặc trên 1000ml sau mổ lấy thai.
C. Trên 800ml.
D. Trên 1200ml.
10. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị đờ tử cung?
A. Xoa bóp đáy tử cung.
B. Sử dụng thuốc co hồi tử cung (oxytocin, misoprostol).
C. Chèn bóng vào buồng tử cung.
D. Truyền dịch Glucose 5%.
11. Sau khi sổ rau, điều gì quan trọng nhất cần kiểm tra?
A. Kiểm tra bánh rau và màng rau có đầy đủ không.
B. Kiểm tra cân nặng của em bé.
C. Kiểm tra độ mở của cổ tử cung.
D. Kiểm tra huyết áp của sản phụ.
12. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một trong các cơ chế chính của cuộc chuyển dạ?
A. Lọt.
B. Sổ vai.
C. Xoay trong.
D. Đóng bụng.
13. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ (partogram)?
A. Dự đoán giới tính của em bé.
B. Theo dõi và đánh giá tiến triển của chuyển dạ, phát hiện sớm các bất thường.
C. Giảm đau cho sản phụ.
D. Quyết định phương pháp sinh (thường hay mổ).
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định mổ lấy thai cấp cứu?
A. Suy thai cấp.
B. Sa dây rốn.
C. Ngôi ngang.
D. Sản phụ mệt mỏi.
15. Một sản phụ đến bệnh viện với các dấu hiệu sau: Cổ tử cung mở 3cm, xóa 50%, ngôi chỏm, ối còn. Chẩn đoán sơ bộ nào phù hợp nhất?
A. Chuyển dạ giai đoạn hoạt động.
B. Chuyển dạ giai đoạn tiềm thời.
C. Tiền chuyển dạ.
D. Chưa chuyển dạ.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc ngôi thai?
A. Kiểu thế.
B. Độ lọt.
C. Thế.
D. Điểm mốc.
17. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chuyển dạ thật?
A. Cơn gò Braxton Hicks không đều, giảm khi thay đổi tư thế.
B. Cổ tử cung mở dần và xóa.
C. Ối vỡ tự nhiên.
D. Ra dịch nhầy lẫn máu (dấu hiệu bong nút nhầy cổ tử cung).
18. Trong trường hợp ngôi ngược hoàn toàn, phương pháp sinh nào thường được lựa chọn?
A. Sinh đường âm đạo hoàn toàn.
B. Mổ lấy thai.
C. Sinh đường âm đạo có hỗ trợ.
D. Tùy thuộc vào kinh nghiệm của bác sĩ.
19. Đánh giá cơn gò tử cung trong chuyển dạ bao gồm những yếu tố nào?
A. Tần số, cường độ, thời gian và độ đều.
B. Vị trí, hình dạng và kích thước.
C. Màu sắc, mùi và lượng dịch ối.
D. Huyết áp, mạch và nhiệt độ của sản phụ.
20. Ý nghĩa của việc xác định "điểm mốc" của ngôi thai là gì?
A. Để đánh giá cân nặng của thai nhi.
B. Để xác định vị trí của ngôi thai so với khung chậu mẹ.
C. Để dự đoán thời gian chuyển dạ.
D. Để xác định giới tính của thai nhi.
21. Khi khám âm đạo trong chuyển dạ, yếu tố nào sau đây KHÔNG được ghi nhận?
A. Độ mở cổ tử cung.
B. Độ xóa cổ tử cung.
C. Màu sắc của âm đạo.
D. Độ lọt của ngôi thai.
22. Nguyên nhân thường gặp nhất của băng huyết sau sinh là gì?
A. Đờ tử cung.
B. Rách đường sinh dục.
C. Sót rau.
D. Rối loạn đông máu.
23. Trong giai đoạn 3 của chuyển dạ, dấu hiệu nào sau đây cho thấy rau đã bong?
A. Cổ tử cung mở rộng.
B. Dây rốn dài ra ngoài âm hộ.
C. Cơn gò mạnh hơn.
D. Sản phụ cảm thấy mót rặn.
24. Khi nào thì cần phải thực hiện thủ thuật cắt tầng sinh môn?
A. Để rút ngắn giai đoạn 2 của chuyển dạ một cách thường quy.
B. Khi có dấu hiệu suy thai hoặc khi tầng sinh môn quá căng, có nguy cơ rách phức tạp.
C. Để giảm đau cho sản phụ.
D. Khi sản phụ yêu cầu.
25. Trong trường hợp ối vỡ non, yếu tố nào sau đây cần được đánh giá đầu tiên?
A. Độ mở cổ tử cung.
B. Màu sắc và số lượng nước ối.
C. Tần số cơn gò.
D. Độ lọt của ngôi thai.
26. Các biện pháp hỗ trợ sản phụ giảm đau trong chuyển dạ KHÔNG bao gồm:
A. Xoa bóp, chườm ấm.
B. Gây tê ngoài màng cứng.
C. Thôi miên.
D. Truyền dịch Glucose 5%.
27. Trong giai đoạn 1 của chuyển dạ, giai đoạn tiềm thời (latent phase) được đặc trưng bởi điều gì?
A. Cơn gò đều đặn, mạnh và kéo dài, gây mở cổ tử cung nhanh chóng.
B. Cơn gò không đều, ngắn và ít gây đau đớn, cổ tử cung mở chậm (thường dưới 4cm).
C. Sản phụ có cảm giác mót rặn.
D. Cổ tử cung mở hoàn toàn (10cm).
28. Trong trường hợp nào sau đây, việc theo dõi tim thai liên tục (CTG) được chỉ định trong chuyển dạ?
A. Sản phụ có thai kỳ nguy cơ thấp.
B. Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai, thai ngôi ngược.
C. Sản phụ có chuyển dạ tiến triển tốt, không có yếu tố nguy cơ.
D. Sản phụ có tim thai bình thường khi nghe bằng ống nghe.
29. Trong trường hợp sản phụ có tiền sử herpes sinh dục, cần làm gì để phòng ngừa lây nhiễm cho con?
A. Cho sinh thường nếu không có tổn thương hoạt động.
B. Luôn luôn mổ lấy thai.
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
D. Không cần can thiệp gì.
30. Khi nào thì được xem là "chuyển dạ đình trệ" (failure to progress)?
A. Khi cổ tử cung không mở thêm trong vòng 2 giờ ở người con rạ.
B. Khi cổ tử cung không mở thêm trong vòng 4 giờ ở người con so.
C. Khi sản phụ không cảm thấy đau.
D. Khi tim thai không đều.