Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chẩn Đoán Hạch To 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chẩn Đoán Hạch To 1

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chẩn Đoán Hạch To 1

1. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây hạch to ở vùng bẹn?

A. Nhiễm trùng da ở chân.
B. Bệnh lây truyền qua đường tình dục.
C. Viêm khớp dạng thấp.
D. Nấm da chân.

2. Hạch to do bệnh Castleman thường có đặc điểm gì?

A. Luôn luôn ác tính.
B. Có thể liên quan đến nhiễm virus HHV-8.
C. Chỉ gặp ở trẻ em.
D. Không bao giờ gây triệu chứng toàn thân.

3. Đặc điểm nào sau đây thường gặp ở hạch to do lymphoma Hodgkin?

A. Hạch đau dữ dội.
B. Hạch mềm, di động.
C. Hạch không đau, chắc, có thể dính vào nhau.
D. Hạch nhỏ, rải rác.

4. Một bệnh nhân có hạch nách to sau khi tiêm vaccine phòng COVID-19. Hướng xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Sinh thiết hạch ngay lập tức.
B. Điều trị kháng sinh.
C. Theo dõi hạch trong vài tuần, nếu không giảm thì sinh thiết.
D. Chụp CT scan ngực.

5. Hạch to toàn thân (ở nhiều vị trí khác nhau) thường gợi ý đến bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm họng.
B. Nhiễm trùng da.
C. Bệnh bạch cầu hoặc lymphoma.
D. Viêm khớp dạng thấp.

6. Trong trường hợp hạch to ở trẻ em, bệnh lý nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?

A. Ung thư phổi.
B. Viêm hạch bạch huyết do nhiễm trùng.
C. Ung thư vú.
D. Bệnh mạch vành.

7. Xét nghiệm tế bào học bằng kim nhỏ (FNA) có ưu điểm gì so với sinh thiết hạch mở?

A. Cho phép đánh giá cấu trúc hạch tốt hơn.
B. Ít xâm lấn hơn và ít biến chứng hơn.
C. Độ chính xác cao hơn trong chẩn đoán lymphoma.
D. Có thể lấy được nhiều mẫu bệnh phẩm hơn.

8. Hạch to do bệnh Kawasaki thường có đặc điểm gì?

A. Hạch rất cứng, cố định.
B. Hạch đau dữ dội.
C. Hạch cổ một bên, không đau hoặc ít đau.
D. Hạch bẹn hai bên.

9. Xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase) có thể giúp chẩn đoán nguyên nhân hạch to do bệnh nào sau đây?

A. Viêm khớp dạng thấp.
B. Lupus ban đỏ hệ thống.
C. Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV).
D. Xơ gan.

10. Một bệnh nhân đến khám vì hạch cổ to, không đau, chắc, cố định. Tiền sử bệnh nhân không có sốt hay nhiễm trùng gần đây. Bước tiếp theo nào sau đây là phù hợp nhất trong chẩn đoán?

A. Chụp X-quang phổi.
B. Điều trị kháng sinh.
C. Sinh thiết hạch.
D. Theo dõi hạch trong 2 tuần.

11. Khi khám hạch, thuật ngữ "mật độ cao su" (rubbery) thường dùng để mô tả loại hạch nào?

A. Hạch viêm cấp tính.
B. Hạch do lymphoma.
C. Hạch do lao.
D. Hạch di căn.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu cảnh báo cần sinh thiết hạch ngay lập tức?

A. Hạch to nhanh chóng.
B. Hạch cứng, cố định.
C. Hạch mềm, di động và giảm kích thước sau điều trị kháng sinh.
D. Hạch thượng đòn to.

13. Trong chẩn đoán hạch to, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để phân biệt giữa hạch viêm và hạch ác tính?

A. Công thức máu.
B. Sinh thiết hạch.
C. Điện giải đồ.
D. Xét nghiệm chức năng gan.

14. Trong trường hợp hạch to do nghi ngờ bệnh giang mai, xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Xét nghiệm VDRL hoặc RPR và FTA-ABS.
B. Xét nghiệm công thức máu.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm nước tiểu.

15. Trong trường hợp hạch to do bệnh sarcoidosis, xét nghiệm nào sau đây có thể giúp hỗ trợ chẩn đoán?

A. Xét nghiệm ACE (men chuyển angiotensin).
B. Xét nghiệm CRP (protein phản ứng C).
C. Xét nghiệm RF (yếu tố thấp khớp).
D. Xét nghiệm ANA (kháng thể kháng nhân).

16. Vị trí hạch to nào sau đây thường gợi ý đến các bệnh lý ác tính hơn là các bệnh lý viêm nhiễm thông thường?

A. Hạch cổ.
B. Hạch bẹn.
C. Hạch thượng đòn.
D. Hạch nách.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm thường gặp của hạch viêm phản ứng?

A. Hạch mềm, di động.
B. Hạch đau khi sờ.
C. Hạch lớn nhanh, kích thước cố định.
D. Hạch thường nhỏ hơn 2 cm.

18. Loại tế bào nào thường tăng sinh trong hạch bạch huyết khi có phản ứng viêm?

A. Tế bào biểu mô.
B. Tế bào lympho.
C. Tế bào sợi.
D. Tế bào mỡ.

19. Trong trường hợp hạch to nghi ngờ do HIV, xét nghiệm nào sau đây là cần thiết?

A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm HIV ELISA và Western blot.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm nước tiểu.

20. Trong trường hợp hạch to vùng cổ ở người lớn tuổi, yếu tố nguy cơ nào sau đây cần được khai thác kỹ lưỡng?

A. Tiền sử hút thuốc lá và uống rượu.
B. Tiền sử dị ứng thuốc.
C. Tiền sử chấn thương vùng cổ.
D. Tiền sử bệnh tim mạch.

21. Trong trường hợp nghi ngờ hạch to do bệnh lao, xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để xác định chẩn đoán?

A. Xét nghiệm máu lắng (ESR).
B. Xét nghiệm Mantoux (PPD) hoặc IGRA.
C. Chụp X-quang phổi.
D. Công thức máu.

22. Hạch to do bệnh toxoplasmosis thường liên quan đến việc tiếp xúc với yếu tố nào sau đây?

A. Ăn thịt bò tái.
B. Uống nước chưa đun sôi.
C. Tiếp xúc với phân mèo.
D. Bơi trong hồ bơi công cộng.

23. Loại hạch to nào sau đây thường liên quan đến bệnh brucellosis (bệnh sẩy thai truyền nhiễm)?

A. Hạch cổ.
B. Hạch bẹn.
C. Hạch nách.
D. Hạch toàn thân.

24. Trong trường hợp hạch to ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch (ví dụ: HIV/AIDS), cần đặc biệt lưu ý đến nguyên nhân nào sau đây?

A. Viêm họng.
B. Lao ngoài phổi hoặc nhiễm trùng cơ hội.
C. Cảm cúm thông thường.
D. Dị ứng thời tiết.

25. Trong trường hợp hạch to do nhiễm trùng, yếu tố nào sau đây KHÔNG thường đi kèm?

A. Sốt.
B. Đau hạch.
C. Hạch mềm, di động.
D. Hạch rất cứng, cố định.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần trong đánh giá ban đầu hạch to?

A. Kích thước, vị trí và tính chất của hạch.
B. Tiền sử bệnh và thăm khám lâm sàng.
C. Chụp MRI toàn thân.
D. Các triệu chứng toàn thân (sốt, sụt cân, v.v.).

27. Thuốc nào sau đây có thể gây hạch to như một tác dụng phụ?

A. Paracetamol.
B. Phenytoin.
C. Amoxicillin.
D. Aspirin.

28. Khi nào thì việc theo dõi hạch to được coi là phù hợp thay vì tiến hành các xét nghiệm xâm lấn ngay lập tức?

A. Khi hạch to nhanh chóng và gây đau dữ dội.
B. Khi hạch to ở vùng thượng đòn.
C. Khi hạch nhỏ (<1cm), mềm, di động và không có triệu chứng toàn thân.
D. Khi hạch cứng, cố định và không đau.

29. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hạch to ở vùng bụng hoặc chậu?

A. X-quang thường quy.
B. Siêu âm.
C. CT scan hoặc MRI.
D. Điện tâm đồ.

30. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định nguyên nhân gây hạch to do nhiễm trùng?

A. Xét nghiệm máu lắng (ESR).
B. Cấy máu.
C. Điện tâm đồ.
D. Xét nghiệm nước tiểu.

1 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

1. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây hạch to ở vùng bẹn?

2 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

2. Hạch to do bệnh Castleman thường có đặc điểm gì?

3 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

3. Đặc điểm nào sau đây thường gặp ở hạch to do lymphoma Hodgkin?

4 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

4. Một bệnh nhân có hạch nách to sau khi tiêm vaccine phòng COVID-19. Hướng xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

5. Hạch to toàn thân (ở nhiều vị trí khác nhau) thường gợi ý đến bệnh lý nào sau đây?

6 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

6. Trong trường hợp hạch to ở trẻ em, bệnh lý nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?

7 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

7. Xét nghiệm tế bào học bằng kim nhỏ (FNA) có ưu điểm gì so với sinh thiết hạch mở?

8 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

8. Hạch to do bệnh Kawasaki thường có đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

9. Xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase) có thể giúp chẩn đoán nguyên nhân hạch to do bệnh nào sau đây?

10 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

10. Một bệnh nhân đến khám vì hạch cổ to, không đau, chắc, cố định. Tiền sử bệnh nhân không có sốt hay nhiễm trùng gần đây. Bước tiếp theo nào sau đây là phù hợp nhất trong chẩn đoán?

11 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

11. Khi khám hạch, thuật ngữ 'mật độ cao su' (rubbery) thường dùng để mô tả loại hạch nào?

12 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu cảnh báo cần sinh thiết hạch ngay lập tức?

13 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

13. Trong chẩn đoán hạch to, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để phân biệt giữa hạch viêm và hạch ác tính?

14 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

14. Trong trường hợp hạch to do nghi ngờ bệnh giang mai, xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

15. Trong trường hợp hạch to do bệnh sarcoidosis, xét nghiệm nào sau đây có thể giúp hỗ trợ chẩn đoán?

16 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

16. Vị trí hạch to nào sau đây thường gợi ý đến các bệnh lý ác tính hơn là các bệnh lý viêm nhiễm thông thường?

17 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm thường gặp của hạch viêm phản ứng?

18 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

18. Loại tế bào nào thường tăng sinh trong hạch bạch huyết khi có phản ứng viêm?

19 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

19. Trong trường hợp hạch to nghi ngờ do HIV, xét nghiệm nào sau đây là cần thiết?

20 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

20. Trong trường hợp hạch to vùng cổ ở người lớn tuổi, yếu tố nguy cơ nào sau đây cần được khai thác kỹ lưỡng?

21 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

21. Trong trường hợp nghi ngờ hạch to do bệnh lao, xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để xác định chẩn đoán?

22 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

22. Hạch to do bệnh toxoplasmosis thường liên quan đến việc tiếp xúc với yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

23. Loại hạch to nào sau đây thường liên quan đến bệnh brucellosis (bệnh sẩy thai truyền nhiễm)?

24 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

24. Trong trường hợp hạch to ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch (ví dụ: HIV/AIDS), cần đặc biệt lưu ý đến nguyên nhân nào sau đây?

25 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

25. Trong trường hợp hạch to do nhiễm trùng, yếu tố nào sau đây KHÔNG thường đi kèm?

26 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần trong đánh giá ban đầu hạch to?

27 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

27. Thuốc nào sau đây có thể gây hạch to như một tác dụng phụ?

28 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

28. Khi nào thì việc theo dõi hạch to được coi là phù hợp thay vì tiến hành các xét nghiệm xâm lấn ngay lập tức?

29 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

29. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hạch to ở vùng bụng hoặc chậu?

30 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 2

30. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định nguyên nhân gây hạch to do nhiễm trùng?