Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chẩn Đoán Hạch To 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chẩn Đoán Hạch To 1

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chẩn Đoán Hạch To 1

1. Trong trường hợp hạch to do bệnh Kawasaki, triệu chứng nào sau đây thường đi kèm?

A. Ho.
B. Sốt cao, phát ban, viêm kết mạc.
C. Đau bụng.
D. Tiêu chảy.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của bệnh sử cần khai thác khi bệnh nhân có hạch to?

A. Tiền sử tiếp xúc với động vật.
B. Tiền sử sử dụng thuốc.
C. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim mạch.
D. Tiền sử du lịch.

3. Trong trường hợp hạch to do ung thư di căn, mục tiêu điều trị chính là gì?

A. Loại bỏ hạch.
B. Kiểm soát ung thư nguyên phát và ngăn chặn di căn.
C. Giảm đau.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.

4. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt hạch to do nhiễm trùng với hạch to do bệnh lý ác tính?

A. Công thức máu.
B. CRP (C-reactive protein).
C. Sinh thiết hạch.
D. Tốc độ máu lắng (ESR).

5. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp chẩn đoán nguyên nhân hạch to do bệnh hệ thống?

A. Xét nghiệm chức năng gan.
B. Xét nghiệm ANA (kháng thể kháng nhân).
C. Xét nghiệm công thức máu.
D. Xét nghiệm điện giải đồ.

6. Trong trường hợp hạch to do phản ứng thuốc, biện pháp xử trí đầu tiên là gì?

A. Ngừng sử dụng thuốc nghi ngờ gây phản ứng.
B. Uống kháng sinh.
C. Phẫu thuật cắt bỏ hạch.
D. Sử dụng corticosteroid.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của bệnh Hodgkin?

A. Tuổi từ 15-30 hoặc trên 55.
B. Tiền sử nhiễm virus Epstein-Barr (EBV).
C. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh Hodgkin.
D. Hút thuốc lá.

8. Hạch to toàn thân (generalized lymphadenopathy) thường gợi ý đến bệnh lý nào sau đây?

A. Nhiễm trùng khu trú.
B. Viêm khớp dạng thấp.
C. Ung thư di căn.
D. Phản ứng thuốc.

9. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt hạch to do lao với hạch to do các nguyên nhân khác?

A. Hạch mềm, di động.
B. Hạch to nhanh chóng.
C. Hạch hóa mủ, dò ra da.
D. Hạch không đau.

10. Khi nào thì chụp CT hoặc MRI được chỉ định trong đánh giá hạch to?

A. Khi hạch nhỏ, mềm và di động.
B. Khi hạch to đơn độc và đau.
C. Khi cần đánh giá mức độ lan rộng của bệnh lý ác tính hoặc tìm ổ nhiễm trùng sâu.
D. Khi nghi ngờ phản ứng dị ứng.

11. Trong chẩn đoán hạch to, yếu tố nào sau đây ít có khả năng gợi ý đến nguyên nhân ác tính?

A. Hạch mềm, di động.
B. Hạch tăng kích thước nhanh chóng.
C. Hạch dính vào các cấu trúc xung quanh.
D. Hạch có kích thước lớn (>2cm).

12. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá hạch to không rõ nguyên nhân?

A. Sinh thiết hạch.
B. Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA).
C. Siêu âm hạch.
D. CT scan.

13. Hạch to ở vùng cổ, không đau, xuất hiện từ từ và tồn tại kéo dài, có thể gợi ý đến bệnh lý nào?

A. Viêm họng.
B. Áp xe răng.
C. U lympho Hodgkin.
D. Sởi.

14. Hạch to ở trẻ em thường do nguyên nhân nào sau đây?

A. Ung thư hạch.
B. Di căn ung thư.
C. Nhiễm trùng.
D. Bệnh tự miễn.

15. Trong chẩn đoán phân biệt hạch to, bệnh nào sau đây ít có khả năng gây hạch to phản ứng?

A. Lao hạch.
B. Nhiễm Toxoplasma.
C. Sarcoidosis.
D. Bệnh Kawasaki.

16. Trong trường hợp nào sau đây, hạch to có thể là dấu hiệu của bệnh HIV?

A. Trong giai đoạn đầu nhiễm HIV (giai đoạn cửa sổ).
B. Khi bệnh nhân đã chuyển sang giai đoạn AIDS.
C. Khi bệnh nhân được điều trị ARV ổn định.
D. Khi bệnh nhân chỉ có triệu chứng sốt nhẹ.

17. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết hạch nên được thực hiện sớm hơn là theo dõi?

A. Hạch nhỏ (<1cm), mềm, di động ở bệnh nhân trẻ tuổi.
B. Hạch to dần, cứng, không đau ở bệnh nhân lớn tuổi.
C. Hạch xuất hiện sau nhiễm trùng đường hô hấp trên.
D. Hạch đau khi chạm vào.

18. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây hạch to ở trẻ em?

A. Nhiễm trùng da.
B. Nhiễm trùng hô hấp.
C. Bệnh Kawasaki.
D. Ung thư phổi.

19. Hạch to ở người cao tuổi cần được chú ý hơn so với người trẻ tuổi vì lý do gì?

A. Người cao tuổi ít bị nhiễm trùng hơn.
B. Người cao tuổi dễ bị bệnh tự miễn hơn.
C. Nguy cơ mắc bệnh ác tính ở người cao tuổi cao hơn.
D. Hệ miễn dịch của người cao tuổi mạnh hơn.

20. Trong trường hợp hạch to do nhiễm trùng, điều trị bằng kháng sinh thường có tác dụng như thế nào?

A. Làm hạch to nhanh hơn.
B. Không có tác dụng.
C. Làm hạch nhỏ dần sau vài ngày đến vài tuần.
D. Làm hạch biến mất ngay lập tức.

21. Loại tế bào nào được tìm thấy trong sinh thiết hạch giúp chẩn đoán xác định bệnh Hodgkin?

A. Tế bào lympho B.
B. Tế bào lympho T.
C. Tế bào Reed-Sternberg.
D. Tế bào plasma.

22. Khi nào thì hạch to được coi là "dai dẳng" và cần được đánh giá thêm?

A. Khi hạch tồn tại dưới 1 tuần.
B. Khi hạch tồn tại trên 2-4 tuần mà không rõ nguyên nhân.
C. Khi hạch biến mất sau 1 ngày.
D. Khi hạch đau khi chạm vào.

23. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân hạch to?

A. Nội soi phế quản.
B. Xét nghiệm máu.
C. Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA).
D. Sinh thiết hạch.

24. Một bệnh nhân bị hạch to vùng nách sau khi tiêm vaccine phòng COVID-19. Hướng xử trí phù hợp nhất là gì?

A. Sinh thiết hạch ngay lập tức.
B. Chụp CT scan vùng nách.
C. Theo dõi trong vài tuần, nếu hạch không giảm kích thước thì cần thăm khám thêm.
D. Uống kháng sinh để phòng ngừa nhiễm trùng.

25. Điều trị hạch to do lao thường bao gồm những gì?

A. Phẫu thuật cắt bỏ hạch.
B. Sử dụng kháng sinh thông thường.
C. Sử dụng phác đồ điều trị lao đặc hiệu.
D. Chỉ theo dõi mà không cần điều trị.

26. Hạch to vùng bẹn thường liên quan đến bệnh lý nào sau đây?

A. Nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc bệnh lây truyền qua đường tình dục.
B. Viêm họng.
C. Viêm khớp.
D. Bệnh tim.

27. Khi khám hạch, cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để đánh giá mức độ nghiêm trọng?

A. Màu sắc da vùng hạch.
B. Kích thước, mật độ, độ di động và tính chất đau của hạch.
C. Nhiệt độ da vùng hạch.
D. Số lượng hạch.

28. Vị trí hạch to nào sau đây thường gợi ý đến bệnh Hodgkin?

A. Hạch bẹn.
B. Hạch nách.
C. Hạch thượng đòn.
D. Hạch cổ.

29. Trong trường hợp nghi ngờ hạch to do lymphoma, xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để chẩn đoán xác định?

A. Công thức máu.
B. Chức năng gan thận.
C. Sinh thiết hạch.
D. Siêu âm hạch.

30. Hạch to do bệnh mèo cào (Cat Scratch Disease) thường có đặc điểm gì?

A. Hạch không đau.
B. Hạch mềm, di động.
C. Hạch thường xuất hiện ở vùng gần vết mèo cào.
D. Hạch to toàn thân.

1 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

1. Trong trường hợp hạch to do bệnh Kawasaki, triệu chứng nào sau đây thường đi kèm?

2 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của bệnh sử cần khai thác khi bệnh nhân có hạch to?

3 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

3. Trong trường hợp hạch to do ung thư di căn, mục tiêu điều trị chính là gì?

4 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

4. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt hạch to do nhiễm trùng với hạch to do bệnh lý ác tính?

5 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

5. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp chẩn đoán nguyên nhân hạch to do bệnh hệ thống?

6 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

6. Trong trường hợp hạch to do phản ứng thuốc, biện pháp xử trí đầu tiên là gì?

7 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của bệnh Hodgkin?

8 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

8. Hạch to toàn thân (generalized lymphadenopathy) thường gợi ý đến bệnh lý nào sau đây?

9 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

9. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt hạch to do lao với hạch to do các nguyên nhân khác?

10 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

10. Khi nào thì chụp CT hoặc MRI được chỉ định trong đánh giá hạch to?

11 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

11. Trong chẩn đoán hạch to, yếu tố nào sau đây ít có khả năng gợi ý đến nguyên nhân ác tính?

12 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

12. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá hạch to không rõ nguyên nhân?

13 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

13. Hạch to ở vùng cổ, không đau, xuất hiện từ từ và tồn tại kéo dài, có thể gợi ý đến bệnh lý nào?

14 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

14. Hạch to ở trẻ em thường do nguyên nhân nào sau đây?

15 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

15. Trong chẩn đoán phân biệt hạch to, bệnh nào sau đây ít có khả năng gây hạch to phản ứng?

16 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

16. Trong trường hợp nào sau đây, hạch to có thể là dấu hiệu của bệnh HIV?

17 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

17. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết hạch nên được thực hiện sớm hơn là theo dõi?

18 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

18. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây hạch to ở trẻ em?

19 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

19. Hạch to ở người cao tuổi cần được chú ý hơn so với người trẻ tuổi vì lý do gì?

20 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

20. Trong trường hợp hạch to do nhiễm trùng, điều trị bằng kháng sinh thường có tác dụng như thế nào?

21 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

21. Loại tế bào nào được tìm thấy trong sinh thiết hạch giúp chẩn đoán xác định bệnh Hodgkin?

22 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

22. Khi nào thì hạch to được coi là 'dai dẳng' và cần được đánh giá thêm?

23 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

23. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân hạch to?

24 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

24. Một bệnh nhân bị hạch to vùng nách sau khi tiêm vaccine phòng COVID-19. Hướng xử trí phù hợp nhất là gì?

25 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

25. Điều trị hạch to do lao thường bao gồm những gì?

26 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

26. Hạch to vùng bẹn thường liên quan đến bệnh lý nào sau đây?

27 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

27. Khi khám hạch, cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để đánh giá mức độ nghiêm trọng?

28 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

28. Vị trí hạch to nào sau đây thường gợi ý đến bệnh Hodgkin?

29 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

29. Trong trường hợp nghi ngờ hạch to do lymphoma, xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để chẩn đoán xác định?

30 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 4

30. Hạch to do bệnh mèo cào (Cat Scratch Disease) thường có đặc điểm gì?