Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chẩn Đoán Hạch To 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chẩn Đoán Hạch To 1

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chẩn Đoán Hạch To 1

1. Trong trường hợp hạch to do viêm, điều trị nào sau đây thường được ưu tiên?

A. Kháng sinh.
B. Phẫu thuật cắt bỏ hạch.
C. Xạ trị.
D. Hóa trị.

2. Trong chẩn đoán phân biệt hạch to, cần phân biệt với cấu trúc giải phẫu nào sau đây?

A. U mỡ.
B. U nang bã.
C. Cả hai đáp án trên.
D. Không cần phân biệt với cấu trúc nào.

3. Trong trường hợp hạch to do nhiễm virus Epstein-Barr (EBV), bệnh nhân có thể có triệu chứng nào sau đây?

A. Sốt.
B. Đau họng.
C. Mệt mỏi.
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết hạch là cần thiết nhất?

A. Hạch to do viêm họng.
B. Hạch to sau chấn thương.
C. Hạch to dai dẳng không rõ nguyên nhân sau điều trị kháng sinh.
D. Hạch to ở trẻ em kèm theo sốt.

5. Hạch thượng đòn trái to thường gợi ý đến bệnh lý ác tính ở vùng nào sau đây?

A. Phổi.
B. Vú.
C. Ổ bụng.
D. Đầu mặt cổ.

6. Đặc điểm nào sau đây của hạch to ít có khả năng liên quan đến lao hạch?

A. Hạch hóa mủ.
B. Hạch dính vào nhau thành chuỗi.
C. Hạch mềm, di động.
D. Hạch không đau.

7. Loại tế bào nào thường được tìm thấy trong hạch to do phản ứng viêm?

A. Tế bào lympho.
B. Tế bào đa nhân trung tính.
C. Tế bào Reed-Sternberg.
D. Tế bào ác tính.

8. Trong trường hợp hạch to do lymphoma Hodgkin, tế bào đặc trưng nào được tìm thấy khi sinh thiết hạch?

A. Tế bào lympho B.
B. Tế bào lympho T.
C. Tế bào Reed-Sternberg.
D. Tế bào plasma.

9. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG giúp ích trong việc chẩn đoán nguyên nhân hạch to?

A. Xét nghiệm máu lắng (ESR).
B. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein).
C. Điện tâm đồ (ECG).
D. Xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA).

10. Một bệnh nhân có hạch to vùng cổ, đau khi uống rượu. Triệu chứng này gợi ý bệnh gì?

A. Viêm họng.
B. Lao hạch.
C. Lymphoma Hodgkin.
D. Ung thư di căn.

11. Trong chẩn đoán phân biệt, cần phân biệt hạch to vùng cổ với cấu trúc nào sau đây?

A. U nang giáp móng.
B. Phình động mạch cảnh.
C. Cả hai đáp án trên.
D. Không cần phân biệt với cấu trúc nào.

12. Trong chẩn đoán hạch to, tiền sử sử dụng thuốc nào sau đây cần được khai thác kỹ?

A. Thuốc hạ sốt.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Phenytoin (thuốc chống động kinh).
D. Vitamin.

13. Hạch to do bệnh mèo cào (Cat Scratch Disease) thường xuất hiện ở vị trí nào?

A. Hạch cổ.
B. Hạch nách.
C. Hạch bẹn.
D. Tùy thuộc vào vị trí mèo cào.

14. Khi nào thì việc sinh thiết hạch nên được thực hiện bằng phương pháp sinh thiết mở (cắt toàn bộ hạch) thay vì sinh thiết kim?

A. Khi cần lấy một lượng lớn mô để phân tích.
B. Khi nghi ngờ các bệnh lý lymphoma.
C. Khi sinh thiết kim không cho kết quả chẩn đoán xác định.
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán hạch to?

A. Khám lâm sàng.
B. Siêu âm Doppler.
C. Nội soi phế quản.
D. Chụp MRI.

16. Hạch to ở vùng bẹn thường liên quan đến bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm nhiễm ở chân.
B. Bệnh lây truyền qua đường tình dục.
C. Ung thư hạch.
D. Tất cả các đáp án trên.

17. Hạch to vùng thượng đòn phải thường gợi ý bệnh lý ở đâu?

A. Phổi phải.
B. Thực quản.
C. Trung thất.
D. Gan.

18. Trong chẩn đoán hạch to, yếu tố nào sau đây ít gợi ý đến nguyên nhân ác tính?

A. Hạch mềm, di động tốt.
B. Hạch tăng kích thước nhanh chóng.
C. Hạch cố định, không di động.
D. Hạch có kích thước lớn (>2cm).

19. Hạch to toàn thân (ở nhiều vùng khác nhau) thường gợi ý đến bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm họng.
B. Nhiễm trùng da khu trú.
C. Bệnh lý ác tính hệ tạo máu (lymphoma, leukemia).
D. Áp xe răng.

20. Trong trường hợp hạch to do nhiễm khuẩn, khi nào cần chích rạch dẫn lưu mủ?

A. Khi hạch còn nhỏ và chưa hóa mủ.
B. Khi hạch đã hóa mủ và gây đau nhức nhiều.
C. Khi hạch mới xuất hiện.
D. Khi hạch đáp ứng tốt với kháng sinh.

21. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hạch to ở trung thất?

A. Siêu âm.
B. Chụp X-quang tim phổi.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) ngực.
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI).

22. Trong trường hợp nghi ngờ hạch to do di căn ung thư, xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất để xác định nguồn gốc ung thư?

A. Hóa mô miễn dịch (immunohistochemistry).
B. Xét nghiệm công thức máu.
C. Xét nghiệm sinh hóa máu.
D. Xét nghiệm nước tiểu.

23. Hạch to ở trẻ em thường do nguyên nhân nào sau đây?

A. Nhiễm trùng.
B. Bệnh tự miễn.
C. Ung thư.
D. Tất cả các đáp án trên.

24. Vị trí hạch to nào sau đây gợi ý nhiều nhất đến ung thư vú?

A. Hạch cổ.
B. Hạch nách.
C. Hạch bẹn.
D. Hạch thượng đòn.

25. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định nguyên nhân hạch to?

A. Công thức máu.
B. Sinh thiết hạch.
C. Siêu âm hạch.
D. Chụp X-quang ngực.

26. Khi nào thì hạch to được coi là "dai dẳng" và cần được theo dõi sát?

A. Hạch to kéo dài dưới 1 tuần.
B. Hạch to kéo dài trên 2 tuần mà không có dấu hiệu cải thiện.
C. Hạch to kèm theo sốt cao liên tục.
D. Hạch to kèm theo đau nhức dữ dội.

27. Trong trường hợp hạch to do bệnh Toxoplasma, phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng?

A. Phẫu thuật.
B. Kháng sinh đặc hiệu.
C. Theo dõi và điều trị triệu chứng.
D. Xạ trị.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của lymphoma?

A. Nhiễm HIV.
B. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
C. Tuổi cao.
D. Chế độ ăn uống lành mạnh.

29. Trong trường hợp hạch to ở trẻ em, cần đặc biệt lưu ý đến bệnh lý nào sau đây?

A. Lao.
B. Nhiễm trùng.
C. Bệnh Kawasaki.
D. Tất cả các đáp án trên.

30. Hạch to ở vùng cổ, cứng, bờ không đều, dính vào tổ chức xung quanh, thường gợi ý đến loại ung thư nào?

A. Ung thư tuyến giáp.
B. Ung thư vòm họng.
C. Ung thư phổi.
D. Ung thư dạ dày.

1 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

1. Trong trường hợp hạch to do viêm, điều trị nào sau đây thường được ưu tiên?

2 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

2. Trong chẩn đoán phân biệt hạch to, cần phân biệt với cấu trúc giải phẫu nào sau đây?

3 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

3. Trong trường hợp hạch to do nhiễm virus Epstein-Barr (EBV), bệnh nhân có thể có triệu chứng nào sau đây?

4 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

4. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết hạch là cần thiết nhất?

5 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

5. Hạch thượng đòn trái to thường gợi ý đến bệnh lý ác tính ở vùng nào sau đây?

6 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

6. Đặc điểm nào sau đây của hạch to ít có khả năng liên quan đến lao hạch?

7 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

7. Loại tế bào nào thường được tìm thấy trong hạch to do phản ứng viêm?

8 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

8. Trong trường hợp hạch to do lymphoma Hodgkin, tế bào đặc trưng nào được tìm thấy khi sinh thiết hạch?

9 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

9. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG giúp ích trong việc chẩn đoán nguyên nhân hạch to?

10 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

10. Một bệnh nhân có hạch to vùng cổ, đau khi uống rượu. Triệu chứng này gợi ý bệnh gì?

11 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

11. Trong chẩn đoán phân biệt, cần phân biệt hạch to vùng cổ với cấu trúc nào sau đây?

12 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

12. Trong chẩn đoán hạch to, tiền sử sử dụng thuốc nào sau đây cần được khai thác kỹ?

13 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

13. Hạch to do bệnh mèo cào (Cat Scratch Disease) thường xuất hiện ở vị trí nào?

14 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

14. Khi nào thì việc sinh thiết hạch nên được thực hiện bằng phương pháp sinh thiết mở (cắt toàn bộ hạch) thay vì sinh thiết kim?

15 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán hạch to?

16 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

16. Hạch to ở vùng bẹn thường liên quan đến bệnh lý nào sau đây?

17 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

17. Hạch to vùng thượng đòn phải thường gợi ý bệnh lý ở đâu?

18 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

18. Trong chẩn đoán hạch to, yếu tố nào sau đây ít gợi ý đến nguyên nhân ác tính?

19 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

19. Hạch to toàn thân (ở nhiều vùng khác nhau) thường gợi ý đến bệnh lý nào sau đây?

20 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

20. Trong trường hợp hạch to do nhiễm khuẩn, khi nào cần chích rạch dẫn lưu mủ?

21 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

21. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hạch to ở trung thất?

22 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

22. Trong trường hợp nghi ngờ hạch to do di căn ung thư, xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất để xác định nguồn gốc ung thư?

23 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

23. Hạch to ở trẻ em thường do nguyên nhân nào sau đây?

24 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

24. Vị trí hạch to nào sau đây gợi ý nhiều nhất đến ung thư vú?

25 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

25. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định nguyên nhân hạch to?

26 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

26. Khi nào thì hạch to được coi là 'dai dẳng' và cần được theo dõi sát?

27 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

27. Trong trường hợp hạch to do bệnh Toxoplasma, phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng?

28 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của lymphoma?

29 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

29. Trong trường hợp hạch to ở trẻ em, cần đặc biệt lưu ý đến bệnh lý nào sau đây?

30 / 30

Category: Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 5

30. Hạch to ở vùng cổ, cứng, bờ không đều, dính vào tổ chức xung quanh, thường gợi ý đến loại ung thư nào?