1. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất dành cho người bị chấn thương cột sống để duy trì sức khỏe tinh thần?
A. Tránh giao tiếp với người khác.
B. Tham gia các hoạt động xã hội và tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý.
C. Tập trung vào những điều tiêu cực.
D. Không cần quan tâm đến cảm xúc của bản thân.
2. Tư thế nằm nào là tốt nhất cho người bị chấn thương cột sống sau phẫu thuật?
A. Nằm sấp.
B. Nằm nghiêng tự do.
C. Nằm ngửa với gối kê dưới đầu gối.
D. Ngồi thẳng lưng.
3. Đai cố định cột sống cổ (cervical collar) được sử dụng để làm gì?
A. Giảm đau đầu.
B. Hạn chế vận động cột sống cổ.
C. Cải thiện lưu thông máu lên não.
D. Ngăn ngừa thoái hóa đốt sống cổ.
4. Loại xe nào sau đây được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ người bị chấn thương cột sống di chuyển?
A. Xe đạp.
B. Xe máy.
C. Xe lăn.
D. Xe ô tô thể thao.
5. Thiết bị hỗ trợ nào sau đây giúp người bị liệt tay có thể tự ăn uống?
A. Nạng.
B. Xe lăn điện.
C. Dụng cụ hỗ trợ cầm nắm.
D. Đai lưng.
6. Loại giường nào được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ người bệnh bị chấn thương cột sống nằm điều trị?
A. Giường massage.
B. Giường chỉnh hình.
C. Giường hơi chống loét.
D. Giường gấp.
7. Trong quá trình phục hồi chức năng, bài tập nào sau đây giúp tăng cường sức mạnh cơ lưng?
A. Đi bộ.
B. Bơi lội.
C. Tập plank.
D. Yoga.
8. Trong quá trình vận chuyển một người nghi ngờ bị chấn thương cột sống, cần ít nhất bao nhiêu người để đảm bảo an toàn?
A. Một người.
B. Hai người.
C. Ba người.
D. Bốn người.
9. Chấn thương cột sống vùng thắt lưng có thể gây ra rối loạn chức năng nào sau đây?
A. Mất khả năng nói.
B. Khó nuốt.
C. Rối loạn chức năng ruột và bàng quang.
D. Mờ mắt.
10. Chấn thương tủy sống hoàn toàn (complete spinal cord injury) khác với chấn thương tủy sống không hoàn toàn (incomplete spinal cord injury) như thế nào?
A. Chấn thương hoàn toàn luôn gây đau đớn hơn.
B. Chấn thương không hoàn toàn không ảnh hưởng đến vận động.
C. Chấn thương hoàn toàn gây mất hoàn toàn chức năng vận động và cảm giác dưới vùng tổn thương, trong khi chấn thương không hoàn toàn vẫn còn một phần chức năng.
D. Chấn thương hoàn toàn phục hồi nhanh hơn.
11. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất của chấn thương cột sống?
A. Đau lưng mãn tính.
B. Hạn chế vận động.
C. Liệt.
D. Co cứng cơ.
12. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa chấn thương cột sống khi tham gia giao thông?
A. Nghe nhạc lớn để tỉnh táo.
B. Sử dụng điện thoại khi lái xe.
C. Thắt dây an toàn.
D. Lái xe nhanh để đến nơi kịp giờ.
13. MRI (chụp cộng hưởng từ) được sử dụng để đánh giá điều gì trong chấn thương cột sống?
A. Mức độ loãng xương.
B. Tổn thương mô mềm như dây chằng và tủy sống.
C. Độ vững chắc của xương.
D. Lưu lượng máu đến cột sống.
14. Trong quá trình chăm sóc người bệnh bị chấn thương cột sống, điều gì sau đây cần đặc biệt lưu ý để phòng ngừa loét?
A. Cho người bệnh ăn nhiều đồ ngọt.
B. Thay đổi tư thế thường xuyên.
C. Để người bệnh nằm yên một chỗ.
D. Không cần vệ sinh cá nhân.
15. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau cho người bị chấn thương cột sống mà không cần dùng thuốc?
A. Uống nhiều nước.
B. Chườm nóng hoặc lạnh.
C. Ăn nhiều rau xanh.
D. Ngủ đủ giấc.
16. Điều nào sau đây không phải là mục tiêu của việc điều trị chấn thương cột sống?
A. Ổn định cột sống.
B. Giảm đau.
C. Phục hồi chức năng thần kinh.
D. Thay đổi chiều cao của bệnh nhân.
17. Hoạt động nào sau đây có nguy cơ gây chấn thương cột sống cao nhất?
A. Đi bộ đường dài.
B. Bơi lội.
C. Nhảy cầu.
D. Yoga.
18. Trong trường hợp chấn thương cột sống, dấu hiệu nào sau đây cần được đưa đến bệnh viện cấp cứu ngay lập tức?
A. Đau lưng nhẹ.
B. Tê bì hoặc yếu liệt đột ngột.
C. Cứng cổ.
D. Đau đầu.
19. Chấn thương cột sống có thể ảnh hưởng đến hệ hô hấp như thế nào?
A. Làm tăng dung tích phổi.
B. Không ảnh hưởng gì.
C. Gây khó thở hoặc suy hô hấp.
D. Làm giảm nhịp thở.
20. Trong cấp cứu ban đầu cho người nghi ngờ bị chấn thương cột sống, điều nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Nhanh chóng đưa nạn nhân đến bệnh viện.
B. Cố định cột sống cổ và lưng.
C. Cho nạn nhân uống thuốc giảm đau.
D. Kiểm tra phản xạ của nạn nhân.
21. Trong trường hợp chấn thương cột sống cổ, dấu hiệu nào sau đây cho thấy có tổn thương tủy sống?
A. Đau cổ âm ỉ.
B. Cứng cổ.
C. Yếu hoặc liệt tay chân.
D. Đau đầu.
22. Thời gian vàng để can thiệp điều trị chấn thương cột sống nhằm giảm thiểu biến chứng là bao lâu?
A. Vài ngày.
B. Vài tuần.
C. Vài giờ.
D. Vài tháng.
23. Phương pháp điều trị nào sau đây tập trung vào việc giảm đau và cải thiện chức năng mà không cần phẫu thuật?
A. Phục hồi chức năng.
B. Tiêm corticosteroid vào cột sống.
C. Sử dụng thuốc giảm đau.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Loại thuốc nào thường được sử dụng để giảm sưng và viêm sau chấn thương cột sống?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Corticosteroid.
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Thuốc an thần.
25. Vị trí nào trên cột sống dễ bị tổn thương nhất trong các vụ tai nạn giao thông?
A. Vùng xương cụt.
B. Vùng thắt lưng.
C. Vùng cổ.
D. Vùng ngực.
26. Phẫu thuật được chỉ định trong trường hợp chấn thương cột sống nào?
A. Chỉ khi bị đau lưng nhẹ.
B. Khi có chèn ép tủy sống hoặc thần kinh.
C. Để phòng ngừa biến chứng lâu dài.
D. Luôn là lựa chọn đầu tiên.
27. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ chấn thương cột sống?
A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Chế độ ăn uống lành mạnh.
C. Loãng xương.
D. Ngồi làm việc đúng tư thế.
28. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây chấn thương cột sống?
A. Tai nạn giao thông.
B. Ngã từ trên cao.
C. Bệnh lý thoái hóa cột sống.
D. Hoạt động thể thao.
29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán chấn thương cột sống?
A. Siêu âm.
B. Chụp X-quang.
C. Điện não đồ.
D. Nội soi.
30. Phục hồi chức năng đóng vai trò gì trong điều trị chấn thương cột sống?
A. Chỉ giúp giảm đau tạm thời.
B. Không có tác dụng nếu bị liệt hoàn toàn.
C. Giúp cải thiện chức năng vận động và chất lượng cuộc sống.
D. Chỉ cần thiết sau phẫu thuật.