1. Một thai phụ 35 tuổi, mang thai lần đầu, được chẩn đoán tiền sản giật nặng ở tuần thứ 34. Phương pháp xử trí nào sau đây là thích hợp nhất?
A. Điều trị nội khoa và theo dõi sát đến tuần thứ 37.
B. Gây cảm ứng chuyển dạ.
C. Mổ lấy thai sau khi ổn định tình trạng mẹ.
D. Chờ chuyển dạ tự nhiên.
2. Trong trường hợp nào sau đây, mổ lấy thai cấp cứu là lựa chọn thích hợp nhất?
A. Thai phụ có tiền sử mổ lấy thai 2 lần.
B. Thai phụ có dấu hiệu chuyển dạ kéo dài.
C. Thai phụ bị vỡ ối non ở tuần thứ 36.
D. Thai phụ bị suy thai cấp trong chuyển dạ.
3. Trong trường hợp thai phụ có khung chậu hẹp tuyệt đối, phương pháp sinh nào là an toàn nhất?
A. Sinh thường với sự hỗ trợ của giác hút.
B. Sinh thường với sự hỗ trợ của forceps.
C. Mổ lấy thai.
D. Gây cảm ứng chuyển dạ.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biến chứng tiềm ẩn của mổ lấy thai?
A. Nhiễm trùng vết mổ.
B. Thuyên tắc mạch phổi.
C. Băng huyết sau sinh.
D. Đau lưng mãn tính.
5. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc sinh nhiều lần mổ lấy thai?
A. Nhau cài răng lược.
B. Vỡ tử cung.
C. Sẹo mổ lấy thai ăn da.
D. Sa tử cung.
6. Một thai phụ được chẩn đoán ngôi ngang ở tuần thứ 38 của thai kỳ. Phương pháp xử trí nào sau đây là thích hợp nhất?
A. Thực hiện thủ thuật xoay thai ngoài.
B. Chờ chuyển dạ tự nhiên.
C. Mổ lấy thai chủ động.
D. Gây cảm ứng chuyển dạ.
7. Trong trường hợp thai phụ mắc bệnh tim nặng, việc mổ lấy thai có thể được chỉ định để:
A. Giảm gánh nặng cho tim trong quá trình chuyển dạ.
B. Tăng cường lưu lượng máu đến tử cung.
C. Giảm nguy cơ tiền sản giật.
D. Rút ngắn thời gian nằm viện.
8. Trong trường hợp thai phụ nhiễm HIV, chỉ định mổ lấy thai có thể được xem xét để:
A. Giảm nguy cơ lây truyền HIV từ mẹ sang con.
B. Tăng cường hệ miễn dịch cho thai nhi.
C. Giảm nguy cơ băng huyết sau sinh.
D. Rút ngắn thời gian chuyển dạ.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc mổ lấy thai theo kế hoạch so với mổ lấy thai cấp cứu?
A. Giảm nguy cơ cho thai nhi.
B. Giảm căng thẳng cho ê-kíp phẫu thuật.
C. Giảm nguy cơ nhiễm trùng.
D. Có thời gian chuẩn bị tốt hơn.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp dự phòng nhiễm trùng sau mổ lấy thai?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
B. Vệ sinh vết mổ đúng cách.
C. Cho con bú sớm.
D. Kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường.
11. Trong các chỉ định mổ lấy thai vì mẹ, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố tiên lượng thành công của phẫu thuật?
A. Tình trạng toàn thân của mẹ.
B. Số lần mang thai.
C. Kỹ năng của phẫu thuật viên.
D. Trang thiết bị của bệnh viện.
12. Một thai phụ có tiền sử mổ lấy thai do suy thai. Hiện tại, thai 40 tuần, ngôi đầu, ối còn. Sản phụ muốn sinh thường. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện cần để xem xét sinh đường âm đạo?
A. Sản phụ được tư vấn đầy đủ về nguy cơ và lợi ích.
B. Cơ sở y tế có đủ khả năng theo dõi và can thiệp cấp cứu.
C. Thai nhi có ước lượng cân nặng dưới 3500g.
D. Sản phụ nhất thiết phải chuyển dạ tự nhiên, không được dùng thuốc tăng co.
13. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc gây mê trong mổ lấy thai?
A. Hạ huyết áp.
B. Đau đầu sau gây tê tủy sống.
C. Nhiễm trùng vết mổ.
D. Khó thở.
14. Một thai phụ có tiền sử mổ lấy thai ngang đoạn dưới tử cung. Ở lần mang thai này, siêu âm phát hiện nhau tiền đạo bán trung tâm. Quyết định quản lý thai kỳ phù hợp nhất là:
A. Khuyến khích sinh thường ngả âm đạo (VBAC).
B. Mổ lấy thai chủ động ở tuần thứ 39.
C. Chờ chuyển dạ tự nhiên và theo dõi sát.
D. Gây cảm ứng chuyển dạ.
15. Trong quá trình tư vấn cho thai phụ về mổ lấy thai theo kế hoạch, điều nào sau đây cần được nhấn mạnh?
A. Mổ lấy thai luôn an toàn hơn sinh thường.
B. Thời gian phục hồi sau mổ lấy thai nhanh hơn sinh thường.
C. Mổ lấy thai có thể ảnh hưởng đến các lần mang thai sau.
D. Mổ lấy thai không ảnh hưởng đến việc cho con bú.
16. Trong trường hợp thai nhi có cân nặng ước tính trên 4500 gram (macrosomia) ở thai phụ không mắc đái tháo đường, lựa chọn phương pháp sinh nào là phù hợp nhất?
A. Sinh thường ngả âm đạo.
B. Mổ lấy thai chủ động.
C. Gây cảm ứng chuyển dạ.
D. Chờ chuyển dạ tự nhiên và theo dõi sát.
17. Một thai phụ có tiền sử mổ lấy thai do khung chậu hẹp. Ở lần mang thai này, thai phụ có nguyện vọng sinh thường. Đánh giá nào sau đây là quan trọng nhất để đưa ra quyết định?
A. Đo lại kích thước khung chậu.
B. Siêu âm đánh giá cân nặng thai nhi.
C. Đánh giá tình trạng sẹo mổ lấy thai cũ.
D. Tất cả các đánh giá trên.
18. Trong trường hợp thai phụ có tiền sử vỡ tử cung, lựa chọn phương pháp sinh nào là phù hợp nhất cho lần mang thai tiếp theo?
A. Sinh thường ngả âm đạo (VBAC).
B. Mổ lấy thai chủ động.
C. Chờ chuyển dạ tự nhiên và theo dõi sát.
D. Gây cảm ứng chuyển dạ.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phương pháp gây mê (tê tủy sống hoặc gây mê toàn thân) cho mổ lấy thai?
A. Tình trạng cấp cứu của cuộc mổ.
B. Tiền sử bệnh lý của thai phụ.
C. Sở thích của phẫu thuật viên.
D. Khả năng hợp tác của thai phụ.
20. Trong trường hợp thai phụ có tiền sử mổ lấy thai dọc thân tử cung (classical cesarean), lựa chọn phương pháp sinh nào là phù hợp nhất cho lần mang thai tiếp theo?
A. Sinh thường ngả âm đạo (VBAC).
B. Mổ lấy thai chủ động.
C. Chờ chuyển dạ tự nhiên và theo dõi sát.
D. Gây cảm ứng chuyển dạ.
21. Trong trường hợp thai phụ bị rau bong non thể nặng, ảnh hưởng đến tình trạng huyết động của mẹ, quyết định xử trí nhanh chóng và thích hợp nhất là:
A. Truyền máu và theo dõi sát.
B. Gây cảm ứng chuyển dạ.
C. Mổ lấy thai cấp cứu.
D. Chờ chuyển dạ tự nhiên.
22. Trong trường hợp thai phụ bị nhau tiền đạo trung tâm, chỉ định mổ lấy thai là:
A. Chỉ định tương đối.
B. Chỉ định tuyệt đối.
C. Không có chỉ định.
D. Tùy thuộc vào tuổi thai.
23. Một thai phụ có sẹo mổ lấy thai cũ có nguyện vọng sinh thường. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định cho phép sinh thường ngả âm đạo sau mổ lấy thai (VBAC)?
A. Số lần mổ lấy thai trước đó.
B. Loại vết mổ tử cung trước đó.
C. Cân nặng ước tính của thai nhi.
D. Giới tính của thai nhi.
24. Trong trường hợp thai phụ bị suy thai không hồi phục trong quá trình chuyển dạ, nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp?
A. Dây rốn bị chèn ép.
B. Nhau bong non.
C. Vỡ tử cung.
D. Thai nhi bị dị tật bẩm sinh nặng.
25. Chỉ định mổ lấy thai nào sau đây có thể được xem xét lại tùy thuộc vào tiến triển của chuyển dạ?
A. Nhau tiền đạo trung tâm.
B. Sa dây rau.
C. Ngôi ngang.
D. Chuyển dạ đình trệ.
26. Trong trường hợp nào sau đây, việc trì hoãn mổ lấy thai có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng cho cả mẹ và con?
A. Thai phụ có tiền sử sẹo mổ lấy thai cũ, chuyển dạ ở tuần thứ 41.
B. Thai phụ có ngôi ngược, ối còn nguyên, chưa chuyển dạ.
C. Thai phụ bị tiền sản giật nhẹ, thai 37 tuần.
D. Thai phụ bị sa dây rau.
27. Chỉ định mổ lấy thai nào sau đây liên quan đến yếu tố thai nhi?
A. Tiền sản giật nặng.
B. Ngôi thai bất thường.
C. Hẹp khung chậu.
D. U xơ tử cung tiền đạo.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố làm tăng nguy cơ vỡ tử cung ở thai phụ có sẹo mổ lấy thai cũ?
A. Sử dụng oxytocin để tăng co.
B. Khoảng cách giữa hai lần mang thai quá ngắn.
C. Thai nhi quá lớn.
D. Thai phụ lớn tuổi.
29. Chỉ định mổ lấy thai nào sau đây thuộc nhóm chỉ định tuyệt đối?
A. Ngôi ngược ở thai phụ con so.
B. Sẹo mổ lấy thai cũ.
C. Sa dây rau.
D. Thai chậm phát triển trong tử cung.
30. Một thai phụ có tiền sử mổ lấy thai do ngôi ngược. Ở lần mang thai này, thai ngôi đầu, không có yếu tố nguy cơ khác. Quyết định quản lý thai kỳ phù hợp nhất là:
A. Chỉ định mổ lấy thai chủ động ở tuần thứ 39.
B. Khuyến khích sinh thường ngả âm đạo (VBAC) nếu đủ điều kiện.
C. Chỉ định mổ lấy thai cấp cứu khi chuyển dạ.
D. Chờ chuyển dạ tự nhiên và đánh giá lại khi có dấu hiệu suy thai.