Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975
1. Việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tham gia Phong trào Không liên kết có ý nghĩa gì đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?
A. Giúp Việt Nam tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Giúp Việt Nam mở rộng quan hệ với các nước đang phát triển, tranh thủ sự ủng hộ của họ trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
C. Giúp Việt Nam trở thành một thành viên của Liên Hợp Quốc.
D. Giúp Việt Nam giải quyết các tranh chấp biên giới với các nước láng giềng.
2. Trong giai đoạn 1945-1954, chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tập trung chủ yếu vào mục tiêu nào?
A. Xây dựng quan hệ đồng minh chiến lược với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Đàm phán hòa bình với Pháp để duy trì nền độc lập.
C. Tranh thủ sự ủng hộ của Liên Hợp Quốc để giải quyết vấn đề Việt Nam.
D. Bảo vệ nền độc lập và chủ quyền quốc gia thông qua kháng chiến.
3. Mục tiêu xuyên suốt trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ 1945 đến 1975 là gì?
A. Xây dựng một nước Việt Nam xã hội chủ nghĩa hùng cường.
B. Mở rộng quan hệ hợp tác kinh tế với các nước trên thế giới.
C. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và thống nhất đất nước.
D. Trở thành một cường quốc trong khu vực Đông Nam Á.
4. Hội nghị Paris về Việt Nam (1973) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của Mỹ trong cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam.
B. Tạo cơ sở pháp lý quốc tế để Mỹ rút quân khỏi Việt Nam và các nước khác công nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
C. Mở ra giai đoạn hòa bình, thống nhất, xây dựng đất nước.
D. Giải quyết triệt để các vấn đề còn tồn đọng giữa Việt Nam và Pháp.
5. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ủng hộ của quốc tế đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ của nhân dân Việt Nam?
A. Việc Mỹ rút quân khỏi Việt Nam năm 1973.
B. Phong trào phản đối chiến tranh Việt Nam lan rộng trên toàn thế giới.
C. Việc Liên Xô cung cấp viện trợ quân sự cho Việt Nam.
D. Hội nghị Paris về Việt Nam năm 1973.
6. Nguyên tắc "dĩ bất biến, ứng vạn biến" được vận dụng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1945-1975 thể hiện điều gì?
A. Sự linh hoạt, mềm dẻo trong ứng phó với các tình huống quốc tế phức tạp.
B. Sự kiên định, bất di bất dịch trong mục tiêu bảo vệ độc lập, chủ quyền.
C. Sự sẵn sàng thay đổi đường lối chính sách để phù hợp với tình hình mới.
D. Sự ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên hết.
7. Sự kiện nào đánh dấu sự công nhận rộng rãi của cộng đồng quốc tế đối với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Cách mạng tháng Tám năm 1945.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Hiệp định Paris năm 1973.
D. Tổng tiến công và nổi dậy mùa xuân năm 1975.
8. Sự kiện nào sau đây cho thấy Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã chủ động thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước không thuộc hệ thống xã hội chủ nghĩa?
A. Việc ký kết Hiệp định Genève năm 1954.
B. Việc tham gia Phong trào Không liên kết.
C. Việc thiết lập quan hệ ngoại giao với Pháp năm 1973.
D. Việc nhận viện trợ từ Liên Xô và Trung Quốc.
9. Chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1975 đã thể hiện rõ nhất điều gì trong quan hệ quốc tế?
A. Sự hợp tác cùng có lợi giữa các quốc gia.
B. Sức mạnh của tinh thần đoàn kết quốc tế.
C. Vai trò của luật pháp quốc tế trong việc giải quyết các tranh chấp.
D. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
10. Chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1975 đã góp phần vào việc xây dựng hình ảnh một nước Việt Nam như thế nào trên trường quốc tế?
A. Một nước Việt Nam giàu mạnh về kinh tế.
B. Một nước Việt Nam có nền văn hóa đặc sắc.
C. Một nước Việt Nam yêu chuộng hòa bình, kiên cường chống ngoại xâm.
D. Một nước Việt Nam có quân đội hùng mạnh.
11. Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa nhận được sự ủng hộ từ cả Liên Xô và Trung Quốc có ý nghĩa như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?
A. Giúp Việt Nam trở thành một cường quốc quân sự trong khu vực.
B. Tạo điều kiện để Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại đa phương.
C. Tăng cường sức mạnh tổng hợp để đối phó với các thế lực thù địch.
D. Giúp Việt Nam tránh khỏi sự lệ thuộc vào một quốc gia duy nhất.
12. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã tận dụng mâu thuẫn nào giữa các nước lớn để phục vụ cho sự nghiệp giải phóng dân tộc?
A. Mâu thuẫn giữa Mỹ và Liên Xô.
B. Mâu thuẫn giữa Liên Xô và Trung Quốc.
C. Mâu thuẫn giữa Mỹ và Pháp.
D. Tất cả các mâu thuẫn trên.
13. Yếu tố nào sau đây không thuộc về bối cảnh quốc tế tác động đến chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975?
A. Sự hình thành hệ thống xã hội chủ nghĩa.
B. Chiến tranh Lạnh và sự đối đầu Đông - Tây.
C. Sự trỗi dậy của các nước đang phát triển.
D. Xu thế toàn cầu hóa kinh tế.
14. Trong giai đoạn 1945-1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã góp phần quan trọng vào việc:
A. Xây dựng một nước Việt Nam giàu mạnh, dân chủ, văn minh.
B. Giữ vững hòa bình, ổn định trong khu vực Đông Nam Á.
C. Thực hiện thành công sự nghiệp giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước.
D. Trở thành một thành viên tích cực của Liên Hợp Quốc.
15. Trong giai đoạn 1965-1973, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã sử dụng biện pháp ngoại giao nào để tranh thủ sự ủng hộ của dư luận quốc tế?
A. Tham gia vào các tổ chức quốc tế lớn như Liên Hợp Quốc.
B. Kêu gọi các nước xã hội chủ nghĩa tăng cường viện trợ quân sự.
C. Công khai các tội ác chiến tranh của Mỹ và chính quyền Sài Gòn.
D. Tổ chức các cuộc biểu tình phản đối chiến tranh trên toàn thế giới.
16. Trong giai đoạn 1945-1975, thắng lợi nào trên mặt trận ngoại giao đã góp phần làm thay đổi cục diện chiến tranh theo hướng có lợi cho Việt Nam?
A. Việc ký kết Hiệp định sơ bộ 6/3/1946.
B. Việc ký kết Hiệp định Genève năm 1954.
C. Việc ký kết Hiệp định Paris năm 1973.
D. Việc Liên Xô công nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
17. Trong giai đoạn 1945-1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam đã góp phần vào sự thay đổi nào trong cục diện chính trị thế giới?
A. Sự hình thành trật tự thế giới đa cực.
B. Sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa trên thế giới.
C. Sự ra đời của Liên minh châu Âu.
D. Sự tan rã của Liên Xô.
18. Đâu không phải là một đặc điểm của chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1975?
A. Tính độc lập, tự chủ.
B. Tính linh hoạt, mềm dẻo.
C. Tính hòa hiếu, hữu nghị.
D. Tính cường quốc, bá quyền.
19. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thể hiện vai trò gì trong phong trào giải phóng dân tộc thế giới?
A. Một người lãnh đạo.
B. Một nguồn viện trợ.
C. Một nguồn cổ vũ.
D. Một trung tâm đào tạo cán bộ.
20. Đâu là một trong những nhân tố quyết định sự thành công của chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn 1945-1975?
A. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh.
B. Sự ủng hộ mạnh mẽ của các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Sự đồng tình của dư luận tiến bộ trên thế giới.
D. Tất cả các nhân tố trên.
21. Thắng lợi ngoại giao nào có ý nghĩa quyết định, tạo bước ngoặt cho cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của dân tộc ta?
A. Hiệp định sơ bộ 6/3/1946.
B. Hiệp định Giơ-ne-vơ 1954.
C. Hiệp định Pari 1973.
D. Việc Liên Xô công nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
22. Chính sách "vừa đánh vừa đàm" trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ (1965-1973) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Sẵn sàng thỏa hiệp với Mỹ để đạt được hòa bình.
B. Quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền bằng mọi giá, kết hợp đấu tranh quân sự và ngoại giao.
C. Ưu tiên giải pháp chính trị hơn giải pháp quân sự.
D. Chủ trương hòa bình, trung lập, không tham gia vào các khối liên minh quân sự.
23. Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1954-1964 so với giai đoạn 1945-1954 là gì?
A. Chuyển từ đấu tranh quân sự sang đấu tranh chính trị.
B. Tập trung vào xây dựng quan hệ với các nước phương Tây.
C. Mở rộng quan hệ ngoại giao, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế cho sự nghiệp thống nhất đất nước.
D. Chuyển từ đối đầu sang hòa hoãn với Pháp.
24. Đâu là thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam sau khi Hiệp định Paris năm 1973 được ký kết?
A. Việc Mỹ tiếp tục can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.
B. Việc chính quyền Sài Gòn tiếp tục phá hoại Hiệp định Paris.
C. Việc các nước lớn giảm viện trợ cho Việt Nam.
D. Việc Việt Nam phải đối phó với các vấn đề kinh tế - xã hội sau chiến tranh.
25. Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975 là gì?
A. Phải luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên hết.
B. Phải biết kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
C. Phải xây dựng một nền kinh tế vững mạnh để làm cơ sở cho hoạt động đối ngoại.
D. Phải tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ đất nước.
26. Trong giai đoạn 1945-1975, hoạt động đối ngoại nào của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được xem là một hình thức "ngoại giao nhân dân" hiệu quả?
A. Việc tổ chức các đoàn đại biểu đi thăm các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Việc tham gia các diễn đàn quốc tế.
C. Việc vận động các tổ chức phi chính phủ ủng hộ Việt Nam.
D. Việc công bố các tài liệu tố cáo tội ác chiến tranh của Mỹ.
27. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, từ tập trung vào kháng chiến sang mở rộng quan hệ ngoại giao và tranh thủ sự ủng hộ quốc tế?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến của Hồ Chí Minh năm 1946.
C. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ năm 1964.
D. Hiệp định Genève năm 1954 về Đông Dương.
28. Trong giai đoạn 1954-1975, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến chính sách đối ngoại của Việt Nam?
A. Sự cạnh tranh giữa các cường quốc trên thế giới.
B. Cuộc chiến tranh lạnh giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa.
C. Sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
D. Tất cả các yếu tố trên.
29. Trong giai đoạn 1945-1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam đã góp phần vào việc thúc đẩy xu thế nào trên thế giới?
A. Xu thế toàn cầu hóa.
B. Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển.
C. Xu thế đa cực hóa.
D. Xu thế đối đầu giữa các cường quốc.
30. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1965-1973?
A. Sự can thiệp ngày càng sâu của Mỹ vào cuộc chiến tranh ở Việt Nam.
B. Sự suy giảm ảnh hưởng của Liên Xô trong phong trào cộng sản quốc tế.
C. Sự chia rẽ trong nội bộ Đảng Lao động Việt Nam về đường lối kháng chiến.
D. Sự cô lập về kinh tế do chính sách bao vây cấm vận của các nước phương Tây.