Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

1. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã tận dụng mâu thuẫn giữa các nước lớn như thế nào để phục vụ lợi ích quốc gia?

A. Tham gia vào các liên minh quân sự để chống lại một nước lớn khác.
B. Kêu gọi các nước lớn can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.
C. Tranh thủ sự ủng hộ và giúp đỡ của cả hai bên để tăng cường sức mạnh.
D. Giữ thái độ trung lập và không tham gia vào các vấn đề quốc tế.

2. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trước và sau năm 1954?

A. Từ tập trung vào đấu tranh vũ trang sang tập trung vào đấu tranh chính trị.
B. Từ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa sang mở rộng quan hệ với các nước phương Tây.
C. Từ đấu tranh giành độc lập dân tộc sang xây dựng chủ nghĩa xã hội.
D. Từ bị bao vây cô lập sang mở rộng quan hệ quốc tế.

3. Trong giai đoạn 1945-1975, chính sách ngoại giao "vừa đánh vừa đàm" được thể hiện rõ nhất qua sự kiện nào?

A. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
B. Hiệp định Paris 1973.
C. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến.
D. Hiệp định Giơnevơ 1954.

4. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã xây dựng mối quan hệ đặc biệt với quốc gia nào ở Đông Dương?

A. Thái Lan.
B. Lào.
C. Campuchia.
D. Myanmar.

5. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã sử dụng phương thức ngoại giao nào để phá vỡ thế bị bao vây, cô lập?

A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Chủ động đàm phán và ký kết các hiệp định song phương với các nước.
C. Tuyên truyền về chính nghĩa của cuộc kháng chiến và tranh thủ sự ủng hộ của dư luận quốc tế.
D. Sử dụng sức mạnh quân sự để gây áp lực lên các nước khác.

6. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã sử dụng hình thức đấu tranh ngoại giao nào để bảo vệ chủ quyền biển đảo?

A. Đưa vấn đề tranh chấp ra Tòa án Quốc tế.
B. Ký kết các hiệp định phân định biển với các nước láng giềng.
C. Tuyên bố chủ quyền và khẳng định quyết tâm bảo vệ chủ quyền bằng mọi giá.
D. Thực hiện các hoạt động kinh tế và khoa học trên các vùng biển đảo.

7. Trong giai đoạn 1965-1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tập trung vào mục tiêu nào là chủ yếu?

A. Phát triển kinh tế.
B. Đàm phán với Hoa Kỳ để thống nhất đất nước.
C. Xây dựng quan hệ đồng minh với các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Vận động sự ủng hộ quốc tế cho cuộc kháng chiến chống Mỹ.

8. Trong giai đoạn 1945-1954, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện chính sách ngoại giao "dĩ bất biến, ứng vạn biến" như thế nào?

A. Kiên trì mục tiêu độc lập dân tộc, đồng thời linh hoạt trong sách lược đàm phán, nhân nhượng có nguyên tắc.
B. Chủ động tấn công ngoại giao để phá vỡ thế bao vây, cô lập.
C. Tập trung vào xây dựng lực lượng quân sự hùng mạnh để tạo sức ép trên bàn đàm phán.
D. Tìm kiếm sự ủng hộ tuyệt đối từ các nước lớn để tăng cường vị thế.

9. Mục tiêu xuyên suốt trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1945 đến 1975 là gì?

A. Phát triển quan hệ kinh tế với các nước trên thế giới.
B. Bảo vệ độc lập, chủ quyền và thống nhất đất nước.
C. Xây dựng một nước Việt Nam xã hội chủ nghĩa giàu mạnh.
D. Tham gia vào các tổ chức quốc tế để nâng cao vị thế.

10. Chính sách "ngoại giao nhân dân" được Việt Nam Dân chủ Cộng hòa triển khai trong giai đoạn 1965-1975 nhằm mục đích gì?

A. Xây dựng quan hệ hữu nghị với các đảng phái chính trị trên thế giới.
B. Tranh thủ sự ủng hộ của dư luận quốc tế đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ.
C. Mở rộng quan hệ thương mại với các nước trên thế giới.
D. Tăng cường giao lưu văn hóa với các nước trên thế giới.

11. Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh ra đi tìm đường cứu nước có ý nghĩa gì đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam sau này?

A. Giúp Việt Nam xác định được con đường phát triển kinh tế phù hợp.
B. Giúp Việt Nam xây dựng được mối quan hệ đồng minh vững chắc với các nước lớn.
C. Giúp Việt Nam tiếp cận được với các tư tưởng tiến bộ và tranh thủ được sự ủng hộ quốc tế.
D. Giúp Việt Nam xây dựng được một nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.

12. Hiệp định Genève năm 1954 có tác động như thế nào đến chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

A. Mở ra cơ hội thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây.
B. Thúc đẩy quá trình thống nhất đất nước bằng biện pháp hòa bình.
C. Tạo điều kiện để Việt Nam tập trung vào phát triển kinh tế.
D. Góp phần giải phóng hoàn toàn miền Bắc Việt Nam và tạo tiền đề cho cuộc đấu tranh thống nhất đất nước.

13. Sự kiện nào cho thấy sự chuyển hướng trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ "chống" sang "vừa chống vừa đàm" với Pháp?

A. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến của Hồ Chí Minh.
B. Việc ký Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946.
C. Chiến dịch Việt Bắc thu đông năm 1947.
D. Việc Pháp công nhận Việt Nam là một quốc gia tự do.

14. Sự kiện nào thể hiện rõ nhất sự can thiệp sâu rộng của Hoa Kỳ vào Việt Nam, làm thay đổi tính chất cuộc chiến tranh ở Việt Nam?

A. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ năm 1964.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
C. Cuộc tổng tiến công Mậu Thân năm 1968.
D. Việc ký kết Hiệp định Paris năm 1973.

15. Sự kiện nào cho thấy Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chủ trương giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình?

A. Việc tham gia chiến dịch Điện Biên Phủ.
B. Việc ký Hiệp định Genève năm 1954.
C. Việc phát động cuộc tổng tiến công Mậu Thân năm 1968.
D. Việc đánh bại cuộc tập kích đường không chiến lược của Mỹ năm 1972.

16. Hiệp định Paris năm 1973 đánh dấu bước ngoặt nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

A. Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Liên hợp quốc.
B. Hoa Kỳ công nhận nền độc lập của Việt Nam.
C. Các nước lớn cam kết không can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.
D. Hoa Kỳ rút quân khỏi Việt Nam, tạo điều kiện để Việt Nam thống nhất đất nước.

17. Đâu không phải là một yếu tố tác động đến chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1975?

A. Tình hình quốc tế phức tạp với sự đối đầu giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa.
B. Sự ủng hộ và giúp đỡ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
D. Sự phát triển của kinh tế thị trường trong nước.

18. Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1975?

A. Nhu cầu bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
B. Mong muốn xây dựng một nước Việt Nam hòa bình, thống nhất, dân chủ và giàu mạnh.
C. Sự ủng hộ của các lực lượng tiến bộ trên thế giới.
D. Áp lực từ các tổ chức tài chính quốc tế.

19. Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam sau Hiệp định Paris 1973 là gì?

A. Khôi phục kinh tế sau chiến tranh.
B. Đối phó với sự bao vây cấm vận của Hoa Kỳ và các nước phương Tây.
C. Giải quyết vấn đề biên giới với các nước láng giềng.
D. Hội nhập vào nền kinh tế thế giới.

20. Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm rút ra từ chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975?

A. Chỉ nên tập trung vào quan hệ với các nước lớn.
B. Cần phải giữ vững độc lập, tự chủ trong mọi hoàn cảnh.
C. Nên tránh tham gia vào các tổ chức quốc tế.
D. Phải tuyệt đối tuân thủ luật pháp quốc tế.

21. Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa nhận được sự giúp đỡ từ các nước xã hội chủ nghĩa có ý nghĩa như thế nào?

A. Giúp Việt Nam xây dựng một nền kinh tế độc lập, tự chủ.
B. Tạo điều kiện để Việt Nam hội nhập vào nền kinh tế thế giới.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự và kinh tế để chống lại sự can thiệp từ bên ngoài.
D. Giúp Việt Nam giải quyết các vấn đề xã hội như đói nghèo và bệnh tật.

22. Đâu là một trong những hạn chế của chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn 1945-1975?

A. Quá tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Không chú trọng đến phát triển kinh tế.
C. Không đủ sức mạnh để bảo vệ chủ quyền biển đảo.
D. Không có khả năng giải quyết các tranh chấp quốc tế.

23. Thắng lợi ngoại giao nào có ý nghĩa quyết định, tạo cơ sở pháp lý quốc tế vững chắc để nhân dân Việt Nam tiến lên giành thắng lợi hoàn toàn trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?

A. Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương.
B. Hiệp định Pari năm 1973 về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam.
C. Việc các nước xã hội chủ nghĩa công nhận và đặt quan hệ ngoại giao với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
D. Việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tham gia Phong trào Không liên kết.

24. Trong giai đoạn 1954-1964, chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tập trung vào việc gì ở miền Bắc?

A. Xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho chủ nghĩa xã hội và ủng hộ cuộc đấu tranh của nhân dân miền Nam.
B. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
D. Xây dựng quân đội chính quy, hiện đại.

25. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của chính sách đối ngoại rộng mở, đa phương hóa của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau năm 1954?

A. Việc ký kết Hiệp định Genève năm 1954.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Việc gia nhập Liên hợp quốc năm 1977.
D. Hội nghị Bandung năm 1955.

26. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1954?

A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa Liên Xô và Trung Quốc.
B. Sự bao vây, cô lập về ngoại giao từ các nước phương Tây.
C. Sự thiếu hụt nguồn lực để xây dựng quân đội.
D. Sự bất đồng về đường lối cách mạng giữa các đảng phái chính trị.

27. Đâu là một trong những nguyên nhân khiến chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa gặp nhiều khó khăn trong giai đoạn đầu (1945-1954)?

A. Sự khác biệt về hệ tư tưởng với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Thiếu kinh nghiệm trong hoạt động ngoại giao.
C. Sự can thiệp của các thế lực bên ngoài vào công việc nội bộ.
D. Tương quan lực lượng bất lợi so với thực dân Pháp.

28. Chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1975 đã góp phần như thế nào vào phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?

A. Cung cấp viện trợ kinh tế cho các nước đang phát triển.
B. Truyền bá kinh nghiệm đấu tranh và cổ vũ các dân tộc bị áp bức đứng lên giành độc lập.
C. Tham gia vào các tổ chức quốc tế để bảo vệ quyền lợi của các nước nhỏ.
D. Gửi quân đội tham gia vào các cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc ở các nước khác.

29. Việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tham gia Phong trào Không liên kết có ý nghĩa như thế nào?

A. Tăng cường quan hệ kinh tế với các nước đang phát triển.
B. Nâng cao vị thế quốc tế và tranh thủ sự ủng hộ của các nước Á, Phi, Mỹ Latinh.
C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Tạo điều kiện để giải quyết các tranh chấp biên giới với các nước láng giềng.

30. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đoàn kết chiến đấu giữa Việt Nam và Lào trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ?

A. Việc ký kết Hiệp định Viêng Chăn năm 1954.
B. Chiến dịch Đường 9 - Nam Lào năm 1971.
C. Hội nghị cấp cao ba nước Đông Dương năm 1970.
D. Việc thành lập Mặt trận Lào yêu nước.

1 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

1. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã tận dụng mâu thuẫn giữa các nước lớn như thế nào để phục vụ lợi ích quốc gia?

2 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

2. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trước và sau năm 1954?

3 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

3. Trong giai đoạn 1945-1975, chính sách ngoại giao 'vừa đánh vừa đàm' được thể hiện rõ nhất qua sự kiện nào?

4 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

4. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã xây dựng mối quan hệ đặc biệt với quốc gia nào ở Đông Dương?

5 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

5. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã sử dụng phương thức ngoại giao nào để phá vỡ thế bị bao vây, cô lập?

6 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

6. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã sử dụng hình thức đấu tranh ngoại giao nào để bảo vệ chủ quyền biển đảo?

7 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

7. Trong giai đoạn 1965-1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tập trung vào mục tiêu nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

8. Trong giai đoạn 1945-1954, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện chính sách ngoại giao 'dĩ bất biến, ứng vạn biến' như thế nào?

9 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

9. Mục tiêu xuyên suốt trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1945 đến 1975 là gì?

10 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

10. Chính sách 'ngoại giao nhân dân' được Việt Nam Dân chủ Cộng hòa triển khai trong giai đoạn 1965-1975 nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

11. Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh ra đi tìm đường cứu nước có ý nghĩa gì đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam sau này?

12 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

12. Hiệp định Genève năm 1954 có tác động như thế nào đến chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

13 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

13. Sự kiện nào cho thấy sự chuyển hướng trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ 'chống' sang 'vừa chống vừa đàm' với Pháp?

14 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

14. Sự kiện nào thể hiện rõ nhất sự can thiệp sâu rộng của Hoa Kỳ vào Việt Nam, làm thay đổi tính chất cuộc chiến tranh ở Việt Nam?

15 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

15. Sự kiện nào cho thấy Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chủ trương giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình?

16 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

16. Hiệp định Paris năm 1973 đánh dấu bước ngoặt nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

17 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

17. Đâu không phải là một yếu tố tác động đến chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1975?

18 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

18. Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1975?

19 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

19. Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam sau Hiệp định Paris 1973 là gì?

20 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

20. Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm rút ra từ chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975?

21 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

21. Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa nhận được sự giúp đỡ từ các nước xã hội chủ nghĩa có ý nghĩa như thế nào?

22 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

22. Đâu là một trong những hạn chế của chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn 1945-1975?

23 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

23. Thắng lợi ngoại giao nào có ý nghĩa quyết định, tạo cơ sở pháp lý quốc tế vững chắc để nhân dân Việt Nam tiến lên giành thắng lợi hoàn toàn trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?

24 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

24. Trong giai đoạn 1954-1964, chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tập trung vào việc gì ở miền Bắc?

25 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

25. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của chính sách đối ngoại rộng mở, đa phương hóa của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau năm 1954?

26 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

26. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1954?

27 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

27. Đâu là một trong những nguyên nhân khiến chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa gặp nhiều khó khăn trong giai đoạn đầu (1945-1954)?

28 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

28. Chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1975 đã góp phần như thế nào vào phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?

29 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

29. Việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tham gia Phong trào Không liên kết có ý nghĩa như thế nào?

30 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

30. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đoàn kết chiến đấu giữa Việt Nam và Lào trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ?