Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay
1. Việc Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 mang lại lợi ích gì?
A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường khu vực.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào Việt Nam.
D. Giảm thiểu sự tham gia của Việt Nam vào các hiệp định thương mại tự do.
2. Đâu là một biểu hiện của việc Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại đa phương?
A. Chỉ duy trì quan hệ song phương với các nước.
B. Tích cực tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực như Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC.
C. Từ chối ký kết các hiệp định thương mại tự do.
D. Hạn chế quan hệ với các tổ chức phi chính phủ.
3. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chính sách đối ngoại của Việt Nam cần làm gì để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức?
A. Đóng cửa nền kinh tế và hạn chế giao lưu quốc tế.
B. Chủ động hội nhập quốc tế sâu rộng, nâng cao năng lực cạnh tranh và ứng phó linh hoạt với các biến động.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
4. Một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam trong những năm gần đây là gì?
A. Trở thành thành viên của khối quân sự NATO.
B. Củng cố quan hệ đồng minh với một số cường quốc.
C. Nâng cao vị thế và uy tín trên trường quốc tế, trở thành đối tác tin cậy của nhiều quốc gia.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
5. Điều gì thể hiện sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc?
A. Tăng cường liên minh quân sự với các nước lớn.
B. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại và hợp tác với các nước, kể cả các nước từng là đối thủ.
C. Tập trung vào xuất khẩu vũ khí.
D. Hạn chế tham gia các tổ chức quốc tế.
6. Đâu là một thách thức đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?
A. Sự suy yếu của luật pháp quốc tế.
B. Sự gia tăng các hoạt động đơn phương và hành động gây hấn trên Biển Đông.
C. Sự thiếu hụt nguồn lực để phát triển kinh tế biển.
D. Sự phản đối của cộng đồng quốc tế.
7. Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, đâu là một thách thức lớn đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?
A. Sự suy giảm của các tổ chức quốc tế.
B. Sự trỗi dậy của các phong trào khủng bố quốc tế.
C. Sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc và các vấn đề an ninh phi truyền thống.
D. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
8. Đâu là một nguyên tắc quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam đối với vấn đề biên giới, lãnh thổ?
A. Sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
B. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế và tôn trọng lợi ích chính đáng của các bên liên quan.
C. Không đàm phán với các nước có tranh chấp.
D. Chỉ dựa vào sức mạnh của mình để bảo vệ biên giới.
9. Điều gì thể hiện sự chủ động và tích cực của Việt Nam trong hội nhập quốc tế?
A. Chỉ chấp nhận các điều kiện do các nước khác đưa ra.
B. Chủ động đề xuất các sáng kiến, tham gia xây dựng luật chơi chung và thực hiện đầy đủ các cam kết quốc tế.
C. Hạn chế tham gia các hoạt động quốc tế.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt.
10. Chính sách đối ngoại của Việt Nam đã góp phần như thế nào vào việc thu hút đầu tư nước ngoài?
A. Tạo ra môi trường đầu tư không ổn định.
B. Xây dựng môi trường hòa bình, ổn định, tạo lòng tin cho các nhà đầu tư nước ngoài.
C. Áp đặt các điều kiện khắt khe đối với nhà đầu tư nước ngoài.
D. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài.
11. Chính sách đối ngoại "ngoại giao cây tre" của Việt Nam thể hiện điều gì?
A. Sự cứng rắn và không khoan nhượng trong các vấn đề quốc tế.
B. Sự mềm dẻo, khôn khéo và linh hoạt trong quan hệ đối ngoại.
C. Sự tập trung vào phát triển kinh tế nông nghiệp.
D. Sự ưu tiên quan hệ với các nước có nhiều tre.
12. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay, đặc biệt trong giai đoạn Đổi Mới?
A. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ để phát triển kinh tế.
C. Xây dựng căn cứ quân sự ở nước ngoài.
D. Hạn chế tối đa quan hệ với các nước phương Tây.
13. Chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa" quan hệ đối ngoại của Việt Nam được hiểu như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
B. Chỉ duy trì quan hệ song phương, không tham gia các tổ chức quốc tế.
C. Phát triển quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế khác nhau, trên nhiều lĩnh vực.
D. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng.
14. Trong thời kỳ Đổi Mới, chính sách đối ngoại của Việt Nam chuyển từ...
A. ...đối đầu sang hòa giải.
B. ...chú trọng vào quan hệ với các nước lớn sang phát triển quan hệ đa phương.
C. ...tập trung vào kinh tế sang tập trung vào quân sự.
D. ...ủng hộ cách mạng thế giới sang hội nhập kinh tế quốc tế.
15. Mục tiêu cao nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?
A. Mở rộng ảnh hưởng chính trị trên thế giới.
B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
C. Trở thành cường quốc quân sự trong khu vực.
D. Tăng cường viện trợ cho các nước nghèo.
16. Đâu là một ví dụ về việc Việt Nam tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu?
A. Tăng cường chạy đua vũ trang.
B. Tham gia các nỗ lực chống biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường và phòng chống dịch bệnh.
C. Hạn chế hợp tác quốc tế.
D. Ủng hộ chủ nghĩa bảo hộ.
17. Chính sách đối ngoại của Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Đông Nam Á?
A. Gây căng thẳng và xung đột với các nước láng giềng.
B. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác và xây dựng lòng tin giữa các quốc gia.
C. Chỉ tập trung vào lợi ích riêng của Việt Nam.
D. Ủng hộ các hành động đơn phương của các nước lớn.
18. Trong giai đoạn từ 1975 đến trước Đổi Mới, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố nào?
A. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
B. Tình hình kinh tế thế giới.
C. Hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa và quan hệ với các nước trong hệ thống xã hội chủ nghĩa.
D. Áp lực từ các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
19. Đâu không phải là một nguyên tắc cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?
A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia khác.
B. Ủng hộ các phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác khi cần thiết.
D. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
20. Việt Nam đã thể hiện vai trò của mình trong ASEAN như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào lợi ích riêng của mình.
B. Thành viên tích cực, đóng góp vào việc xây dựng một cộng đồng ASEAN vững mạnh, đoàn kết và phát triển.
C. Gây chia rẽ trong nội bộ ASEAN.
D. Không tham gia vào các hoạt động chung của ASEAN.
21. Đâu là một ưu tiên trong chính sách đối ngoại của Việt Nam đối với các nước láng giềng?
A. Xây dựng căn cứ quân sự chung.
B. Phát triển quan hệ hữu nghị, hợp tác, cùng có lợi và giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
D. Áp đặt các điều kiện kinh tế.
22. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975.
C. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
D. Việt Nam ký Hiệp định Paris năm 1973.
23. Việt Nam đã sử dụng cơ chế nào để thúc đẩy hợp tác kinh tế với các nước trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương?
A. Liên minh quân sự.
B. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
C. Chính sách bảo hộ mậu dịch.
D. Chiến tranh thương mại.
24. Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam thực hiện chính sách nào?
A. Chỉ liên minh với một nước lớn duy nhất.
B. Duy trì quan hệ cân bằng, không đứng về bên nào, bảo vệ lợi ích quốc gia.
C. Chống lại tất cả các nước lớn.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ của các nước lớn.
25. Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam coi trọng việc phát triển quan hệ với các đối tác nào?
A. Chỉ các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới, trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền và lợi ích của nhau.
C. Chỉ các nước có cùng tôn giáo.
D. Chỉ các nước có nền kinh tế phát triển.
26. Trong bối cảnh mới, chính sách đối ngoại của Việt Nam cần tập trung vào việc gì để nâng cao sức mạnh tổng hợp quốc gia?
A. Tăng cường chi tiêu quân sự.
B. Kết hợp chặt chẽ giữa đối ngoại quốc phòng, an ninh và đối ngoại kinh tế, văn hóa, xã hội.
C. Hạn chế giao lưu văn hóa với nước ngoài.
D. Đóng cửa nền kinh tế.
27. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công của chính sách đối ngoại Việt Nam?
A. Sức mạnh quân sự vượt trội.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển.
D. Sự ủng hộ tuyệt đối của các nước lớn.
28. Chính sách đối ngoại của Việt Nam đã góp phần như thế nào vào việc nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế?
A. Giữ thái độ trung lập trong mọi vấn đề quốc tế.
B. Tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, thúc đẩy hợp tác và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
D. Hạn chế quan hệ với các nước phương Tây.
29. Việt Nam đã thể hiện vai trò gì trong việc giải quyết các vấn đề khu vực, đặc biệt là vấn đề Biển Đông?
A. Chủ động can thiệp quân sự để bảo vệ chủ quyền.
B. Kêu gọi các bên liên quan giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế.
C. Từ chối tham gia vào các cuộc đàm phán đa phương.
D. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ của các nước lớn.
30. Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam cần chú trọng điều gì để bảo vệ lợi ích quốc gia?
A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và chủ động ứng phó với các thách thức.
C. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Giảm thiểu hợp tác quốc tế.