Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

1. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình bình thường hóa quan hệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ?

A. Hiệp định Paris 1973.
B. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
C. Tổng thống Clinton tuyên bố bãi bỏ lệnh cấm vận thương mại đối với Việt Nam năm 1994.
D. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.

2. Đâu không phải là thành tựu của chính sách đối ngoại Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?

A. Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ.
B. Gia nhập ASEAN.
C. Trở thành thành viên WTO.
D. Xây dựng thành công hệ thống căn cứ quân sự ở nước ngoài.

3. Trong giai đoạn từ 1975 đến trước Đổi mới, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố nào?

A. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các nước lớn.
B. Xu hướng toàn cầu hóa.
C. Tình hình Chiến tranh Lạnh và sự đối đầu giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa.
D. Áp lực từ các tổ chức phi chính phủ quốc tế.

4. Chính sách "ba không" trong quốc phòng của Việt Nam có nghĩa là gì?

A. Không liên minh quân sự, không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự, không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
B. Không sản xuất vũ khí hạt nhân, không thử vũ khí hạt nhân, không phổ biến vũ khí hạt nhân.
C. Không tham gia các tổ chức quân sự quốc tế, không tập trận chung với nước ngoài, không mua vũ khí từ nước ngoài.
D. Không có quân đội thường trực, không có lực lượng dự bị, không có vũ khí hiện đại.

5. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Việt Nam cần làm gì để nâng cao hiệu quả của chính sách đối ngoại?

A. Thu hẹp quan hệ đối ngoại để tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế trên cơ sở phát huy tối đa nội lực và lợi ích quốc gia.
C. Chỉ tập trung vào thu hút đầu tư nước ngoài mà không quan tâm đến các vấn đề khác.
D. Giữ nguyên các chính sách đối ngoại hiện tại mà không cần điều chỉnh.

6. Việc Việt Nam tham gia vào các khuôn khổ hợp tác đa phương như APEC, ASEAN, và Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

A. Sự cô lập của Việt Nam trên trường quốc tế.
B. Sự sẵn sàng hợp tác và đóng góp vào các nỗ lực chung để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Mong muốn áp đặt ý chí của Việt Nam lên các quốc gia khác.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào các tổ chức quốc tế.

7. Theo bạn, điều gì sẽ xảy ra nếu Việt Nam theo đuổi chính sách đối ngoại "chọn bên" trong bối cảnh cạnh tranh giữa các cường quốc?

A. Tăng cường vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
B. Giảm thiểu rủi ro và thách thức đối với an ninh quốc gia.
C. Có thể gây ra sự mất cân bằng trong quan hệ với các nước khác và làm gia tăng căng thẳng khu vực.
D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế với tất cả các nước trên thế giới.

8. Đâu là thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh quốc tế hiện nay?

A. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ thương mại.
B. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
C. Sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, đặc biệt là ở khu vực Biển Đông.
D. Tình trạng khủng bố quốc tế gia tăng.

9. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

A. Ưu tiên lợi ích của các nước lớn.
B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
C. Sử dụng sức mạnh quân sự để giải quyết tranh chấp.
D. Áp đặt hệ tư tưởng của mình lên các quốc gia khác.

10. Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động, Việt Nam cần làm gì để bảo vệ lợi ích quốc gia?

A. Giữ nguyên các chính sách hiện tại mà không cần thay đổi.
B. Xây dựng quân đội hùng mạnh để đối phó với mọi thách thức.
C. Kiên trì đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa, đồng thời tăng cường khả năng thích ứng và ứng phó với các tình huống phức tạp.
D. Hạn chế quan hệ với các nước lớn để tránh bị ảnh hưởng.

11. Việt Nam gia nhập ASEAN năm nào?

A. 1985
B. 1990
C. 1995
D. 2000

12. Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP và EVFTA mang lại lợi ích gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường truyền thống và mở rộng thị trường xuất khẩu.
B. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp trong nước.
C. Làm suy yếu vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế.
D. Gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng.

13. Đâu là một trong những mục tiêu của Việt Nam khi tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc?

A. Để thể hiện sức mạnh quân sự của Việt Nam.
B. Để can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
C. Để nâng cao vị thế và uy tín quốc tế, đồng thời đóng góp vào việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
D. Để kiếm lợi nhuận từ các hoạt động này.

14. Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, vai trò của ngoại giao văn hóa được thể hiện như thế nào?

A. Không còn quan trọng do kinh tế là yếu tố quyết định.
B. Chỉ tập trung vào việc quảng bá du lịch.
C. Góp phần tăng cường hiểu biết, tin cậy lẫn nhau giữa Việt Nam và các nước, quảng bá hình ảnh đất nước, con người Việt Nam.
D. Chỉ dành cho các hoạt động giao lưu văn hóa chính thức giữa các chính phủ.

15. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam cần làm gì để bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

A. Đóng cửa với thế giới bên ngoài để tránh bị ảnh hưởng bởi các nền văn hóa khác.
B. Chỉ tiếp thu những yếu tố văn hóa ngoại lai mà không quan tâm đến giá trị truyền thống.
C. Chủ động giao lưu, hội nhập văn hóa, đồng thời giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
D. Từ bỏ hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống để hòa nhập với thế giới.

16. Đâu là một trong những ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại của Việt Nam đối với các nước láng giềng?

A. Xây dựng biên giới hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển.
B. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước láng giềng.
C. Cạnh tranh kinh tế để giành lợi thế thương mại.
D. Hỗ trợ các lực lượng đối lập ở các nước láng giềng.

17. Đâu là một trong những lý do khiến Việt Nam chủ trương tăng cường hợp tác với các nước đang phát triển?

A. Để tạo ra sự đối trọng với các nước phát triển.
B. Để khai thác tài nguyên thiên nhiên của các nước này.
C. Để tăng cường ảnh hưởng chính trị của Việt Nam trên thế giới.
D. Để chia sẻ kinh nghiệm phát triển, tăng cường hợp tác kinh tế và giải quyết các vấn đề toàn cầu.

18. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn Đổi mới (từ năm 1986)?

A. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế và đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
C. Xuất khẩu lao động sang các nước đang phát triển.
D. Xây dựng căn cứ quân sự ở nước ngoài.

19. Trong thời gian tới, Việt Nam cần chú trọng điều gì để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia?

A. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
C. Đẩy mạnh cải cách thể chế, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và phát triển khoa học công nghệ.
D. Hạn chế tham gia các tổ chức quốc tế.

20. Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm nào?

A. 2000
B. 2007
C. 2010
D. 2015

21. Thành tựu nào sau đây KHÔNG thuộc về giai đoạn đầu của chính sách đối ngoại Việt Nam sau năm 1975?

A. Thống nhất đất nước.
B. Gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
C. Ký Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác toàn diện với Liên Xô.
D. Gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

22. Trong chính sách đối ngoại hiện nay, Việt Nam coi trọng việc xây dựng lòng tin chiến lược với các đối tác quốc tế vì lý do gì?

A. Để dễ dàng vay vốn từ các nước.
B. Để tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau và giảm thiểu nguy cơ xung đột, đồng thời thúc đẩy hợp tác cùng có lợi.
C. Để các nước khác không can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.
D. Để tăng cường sức mạnh quân sự của Việt Nam.

23. Việt Nam đã có những đóng góp cụ thể nào trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN?

A. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế.
B. Chỉ tham gia khi có lợi cho Việt Nam.
C. Đề xuất nhiều sáng kiến, giải pháp nhằm tăng cường đoàn kết, hợp tác và phát triển của ASEAN trên cả ba trụ cột: chính trị - an ninh, kinh tế và văn hóa - xã hội.
D. Không đóng góp gì đáng kể.

24. Chính sách "ngoại giao cây tre" của Việt Nam được hiểu là gì?

A. Chính sách chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nông nghiệp.
B. Chính sách đối ngoại cứng rắn, không khoan nhượng.
C. Chính sách đối ngoại mềm dẻo, linh hoạt, kiên định về nguyên tắc, ứng xử khôn khéo.
D. Chính sách cô lập, không tham gia vào các vấn đề quốc tế.

25. Cơ chế hợp tác tiểu vùng Mekong mà Việt Nam tham gia tích cực có tên gọi là gì?

A. EU
B. APEC
C. GMS (Greater Mekong Subregion).
D. NATO

26. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách đối ngoại của Việt Nam?

A. Lịch sử và truyền thống ngoại giao của dân tộc.
B. Tương quan lực lượng trên thế giới và khu vực.
C. Nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
D. Ý kiến chủ quan của một vài cá nhân lãnh đạo.

27. Đâu là biểu hiện của việc Việt Nam chủ động tham gia giải quyết các vấn đề quốc tế và khu vực?

A. Chỉ tập trung vào các vấn đề trong nước.
B. Không đưa ra bất kỳ sáng kiến nào trên các diễn đàn quốc tế.
C. Cử quân đội tham gia các cuộc xung đột vũ trang ở nước ngoài.
D. Đề xuất các sáng kiến, giải pháp hòa bình cho các vấn đề khu vực và toàn cầu.

28. Chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa" quan hệ đối ngoại của Việt Nam có nghĩa là gì?

A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước láng giềng có cùng hệ tư tưởng.
C. Mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
D. Hạn chế tham gia các tổ chức quốc tế để bảo vệ chủ quyền quốc gia.

29. Đâu là một trong những cơ sở lý luận của chính sách đối ngoại Việt Nam?

A. Chủ nghĩa bành trướng.
B. Chủ nghĩa dân tộc cực đoan.
C. Chủ nghĩa quốc tế vô sản.
D. Chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.

30. Việt Nam đã thể hiện vai trò của mình trong việc giải quyết vấn đề Biển Đông như thế nào?

A. Sử dụng vũ lực để khẳng định chủ quyền.
B. Chỉ trích các nước có liên quan trên các diễn đàn quốc tế.
C. Kiên trì đấu tranh bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đồng thời thúc đẩy đàm phán để đạt được các thỏa thuận song phương và đa phương.
D. Chấp nhận mọi yêu sách chủ quyền của các nước khác.

1 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

1. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình bình thường hóa quan hệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ?

2 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu không phải là thành tựu của chính sách đối ngoại Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?

3 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

3. Trong giai đoạn từ 1975 đến trước Đổi mới, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố nào?

4 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

4. Chính sách 'ba không' trong quốc phòng của Việt Nam có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

5. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Việt Nam cần làm gì để nâng cao hiệu quả của chính sách đối ngoại?

6 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

6. Việc Việt Nam tham gia vào các khuôn khổ hợp tác đa phương như APEC, ASEAN, và Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

7 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

7. Theo bạn, điều gì sẽ xảy ra nếu Việt Nam theo đuổi chính sách đối ngoại 'chọn bên' trong bối cảnh cạnh tranh giữa các cường quốc?

8 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

8. Đâu là thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh quốc tế hiện nay?

9 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

9. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

10 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

10. Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động, Việt Nam cần làm gì để bảo vệ lợi ích quốc gia?

11 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

11. Việt Nam gia nhập ASEAN năm nào?

12 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

12. Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP và EVFTA mang lại lợi ích gì?

13 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

13. Đâu là một trong những mục tiêu của Việt Nam khi tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc?

14 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

14. Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, vai trò của ngoại giao văn hóa được thể hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

15. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam cần làm gì để bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

16 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

16. Đâu là một trong những ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại của Việt Nam đối với các nước láng giềng?

17 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

17. Đâu là một trong những lý do khiến Việt Nam chủ trương tăng cường hợp tác với các nước đang phát triển?

18 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

18. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn Đổi mới (từ năm 1986)?

19 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

19. Trong thời gian tới, Việt Nam cần chú trọng điều gì để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia?

20 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

20. Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm nào?

21 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

21. Thành tựu nào sau đây KHÔNG thuộc về giai đoạn đầu của chính sách đối ngoại Việt Nam sau năm 1975?

22 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

22. Trong chính sách đối ngoại hiện nay, Việt Nam coi trọng việc xây dựng lòng tin chiến lược với các đối tác quốc tế vì lý do gì?

23 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

23. Việt Nam đã có những đóng góp cụ thể nào trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN?

24 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

24. Chính sách 'ngoại giao cây tre' của Việt Nam được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

25. Cơ chế hợp tác tiểu vùng Mekong mà Việt Nam tham gia tích cực có tên gọi là gì?

26 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

26. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách đối ngoại của Việt Nam?

27 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

27. Đâu là biểu hiện của việc Việt Nam chủ động tham gia giải quyết các vấn đề quốc tế và khu vực?

28 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

28. Chính sách 'đa phương hóa, đa dạng hóa' quan hệ đối ngoại của Việt Nam có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

29. Đâu là một trong những cơ sở lý luận của chính sách đối ngoại Việt Nam?

30 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

30. Việt Nam đã thể hiện vai trò của mình trong việc giải quyết vấn đề Biển Đông như thế nào?