1. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa xã hội khoa học về vấn đề dân tộc?
A. Ủng hộ sự phân biệt chủng tộc và kỳ thị dân tộc.
B. Đấu tranh cho sự bình đẳng, đoàn kết và hữu nghị giữa các dân tộc.
C. Chỉ bảo vệ quyền lợi của dân tộc mình.
D. Ủng hộ sự xâm lược và áp bức dân tộc khác.
2. Trong Chủ nghĩa xã hội khoa học, quan điểm về vai trò của quần chúng nhân dân trong lịch sử được thể hiện như thế nào?
A. Quần chúng nhân dân chỉ là công cụ để thực hiện ý chí của các nhà lãnh đạo.
B. Quần chúng nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử, là lực lượng quyết định sự phát triển của xã hội.
C. Quần chúng nhân dân không có vai trò gì trong lịch sử.
D. Lịch sử chỉ do các cá nhân kiệt xuất tạo ra.
3. Trong Chủ nghĩa xã hội khoa học, vai trò của quốc tế vô sản được hiểu như thế nào?
A. Không còn phù hợp trong bối cảnh toàn cầu hóa.
B. Là sự đoàn kết và hợp tác giữa giai cấp công nhân và các lực lượng tiến bộ trên toàn thế giới, đấu tranh cho hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội.
C. Chỉ là sự ủng hộ về mặt tinh thần, không có vai trò thực tế.
D. Là sự can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
4. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội trong chủ nghĩa xã hội cần được giải quyết như thế nào?
A. Tăng trưởng kinh tế là ưu tiên hàng đầu, phát triển xã hội sẽ tự động diễn ra khi kinh tế phát triển.
B. Phát triển xã hội là ưu tiên hàng đầu, tăng trưởng kinh tế chỉ là phương tiện để đạt được mục tiêu đó.
C. Tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội phải được thực hiện đồng thời, hài hòa, hướng tới mục tiêu nâng cao chất lượng cuộc sống của nhân dân.
D. Cần hạn chế tăng trưởng kinh tế để bảo vệ môi trường và các giá trị văn hóa truyền thống.
5. Trong Chủ nghĩa xã hội khoa học, khái niệm "giai cấp công nhân" được hiểu như thế nào?
A. Những người lao động chân tay làm việc trong các nhà máy, xí nghiệp.
B. Những người không có tư liệu sản xuất và phải bán sức lao động để kiếm sống.
C. Giai cấp đại diện cho phương thức sản xuất tiên tiến, có tinh thần cách mạng triệt để.
D. Tất cả những người lao động làm công ăn lương trong xã hội.
6. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, Chủ nghĩa xã hội khoa học có ý nghĩa như thế nào?
A. Mất đi ý nghĩa do sự thắng thế của chủ nghĩa tư bản toàn cầu.
B. Vẫn là hệ tư tưởng định hướng cho sự phát triển của các lực lượng tiến bộ trên thế giới, đấu tranh cho hòa bình, công bằng và tiến bộ xã hội.
C. Chỉ còn phù hợp với các nước có trình độ phát triển kinh tế thấp.
D. Trở thành một hệ tư tưởng mang tính dân tộc hẹp hòi.
7. Theo Karl Marx, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong sự vận động và phát triển của xã hội loài người?
A. Ý thức hệ và tư tưởng của giai cấp thống trị.
B. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
C. Phương thức sản xuất vật chất.
D. Vai trò của các cá nhân kiệt xuất.
8. Trong Chủ nghĩa xã hội khoa học, quan điểm về vấn đề dân tộc và giai cấp được thể hiện như thế nào?
A. Vấn đề dân tộc quan trọng hơn vấn đề giai cấp.
B. Vấn đề giai cấp quan trọng hơn vấn đề dân tộc.
C. Cần kết hợp hài hòa lợi ích của dân tộc và giai cấp, đấu tranh cho độc lập dân tộc và tiến bộ xã hội.
D. Vấn đề dân tộc và giai cấp không liên quan đến nhau.
9. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, mâu thuẫn cơ bản trong xã hội xã hội chủ nghĩa là mâu thuẫn nào?
A. Mâu thuẫn giữa giai cấp công nhân và giai cấp tư sản.
B. Mâu thuẫn giữa thành thị và nông thôn.
C. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất tiên tiến và quan hệ sản xuất chưa phù hợp.
D. Không có mâu thuẫn trong xã hội xã hội chủ nghĩa.
10. Trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, vấn đề nào sau đây được xem là then chốt, có ý nghĩa quyết định sự thành công của sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội?
A. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
C. Xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
D. Xây dựng Đảng Cộng sản trong sạch, vững mạnh.
11. Trong chủ nghĩa xã hội khoa học, vấn đề sở hữu công (sở hữu toàn dân) đối với tư liệu sản xuất có vai trò như thế nào?
A. Không cần thiết, vì kinh tế thị trường có thể giải quyết tốt vấn đề phân phối.
B. Là cơ sở kinh tế để thực hiện công bằng xã hội và phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Chỉ là hình thức, không có vai trò thực tế trong nền kinh tế.
D. Cản trở sự phát triển của lực lượng sản xuất.
12. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở các nước xã hội chủ nghĩa?
A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
B. Phát triển khoa học và công nghệ, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
C. Nhập khẩu công nghệ hiện đại từ các nước phát triển.
D. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng.
13. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, vấn đề môi trường cần được giải quyết như thế nào trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội?
A. Không quan trọng bằng phát triển kinh tế.
B. Cần được coi trọng và giải quyết đồng thời với phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo sự phát triển bền vững.
C. Chỉ cần giải quyết khi có đủ nguồn lực.
D. Để thị trường tự điều tiết.
14. Trong Chủ nghĩa xã hội khoa học, thuật ngữ “dân chủ xã hội chủ nghĩa” được hiểu như thế nào?
A. Một hình thức dân chủ hình thức, không thực chất.
B. Dân chủ cho giai cấp công nhân và nhân dân lao động, đồng thời hạn chế dân chủ đối với các giai cấp khác.
C. Dân chủ trên tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội, đảm bảo quyền làm chủ của nhân dân.
D. Dân chủ chỉ trong lĩnh vực chính trị, không có dân chủ trong lĩnh vực kinh tế.
15. Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0), Chủ nghĩa xã hội khoa học cần phải làm gì để thích ứng và phát triển?
A. Bảo thủ, giữ nguyên các quan điểm truyền thống.
B. Từ bỏ hoàn toàn các nguyên tắc cơ bản.
C. Nghiên cứu, vận dụng sáng tạo các thành tựu khoa học và công nghệ để giải quyết các vấn đề mới của thời đại.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế số.
16. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, vai trò của nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là gì?
A. Quản lý và điều tiết nền kinh tế, đảm bảo định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Can thiệp tối đa vào mọi hoạt động kinh tế.
C. Để thị trường tự do vận động, không can thiệp.
D. Chỉ tập trung vào phát triển các doanh nghiệp nhà nước.
17. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, hình thái kinh tế - xã hội cộng sản chủ nghĩa trải qua mấy giai đoạn phát triển?
A. Một giai đoạn: giai đoạn xã hội chủ nghĩa.
B. Hai giai đoạn: giai đoạn quá độ và giai đoạn cộng sản chủ nghĩa.
C. Ba giai đoạn: giai đoạn quá độ, giai đoạn xã hội chủ nghĩa và giai đoạn cộng sản chủ nghĩa.
D. Không có giai đoạn cụ thể, mà là một quá trình liên tục.
18. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt xã hội xã hội chủ nghĩa với các xã hội trước đó?
A. Có nền kinh tế thị trường phát triển.
B. Có nhà nước pháp quyền.
C. Có sự công bằng, bình đẳng và tiến bộ xã hội.
D. Có nền dân chủ phát triển.
19. Đâu là đặc trưng cơ bản nhất của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội theo Chủ nghĩa xã hội khoa học?
A. Sự tồn tại của nhiều hình thức sở hữu khác nhau về tư liệu sản xuất.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất dựa trên nền tảng khoa học công nghệ hiện đại.
C. Sự xóa bỏ hoàn toàn giai cấp và sự bất bình đẳng xã hội.
D. Sự lãnh đạo tuyệt đối của một đảng cộng sản duy nhất.
20. Sự khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa xã hội khoa học và các trào lưu xã hội chủ nghĩa không khoa học (chủ nghĩa xã hội утопия) là gì?
A. Chủ nghĩa xã hội khoa học đề cao vai trò của đấu tranh giai cấp và cách mạng xã hội, trong khi các trào lưu khác thường mơ hồ về phương thức thực hiện.
B. Chủ nghĩa xã hội khoa học chú trọng đến vấn đề kinh tế, còn các trào lưu khác tập trung vào vấn đề đạo đức.
C. Chủ nghĩa xã hội khoa học ủng hộ nhà nước tập trung, còn các trào lưu khác ủng hộ tự do cá nhân.
D. Chủ nghĩa xã hội khoa học có hệ thống lý luận chặt chẽ hơn các trào lưu khác.
21. Chủ nghĩa xã hội khoa học khẳng định vai trò của yếu tố nào sau đây trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội?
A. Sự phát triển tự phát của các quy luật kinh tế thị trường.
B. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
C. Sự can thiệp tối đa của nhà nước vào mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
D. Sự hỗ trợ tuyệt đối từ các nước xã hội chủ nghĩa khác.
22. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, mục tiêu cơ bản của chính sách đối ngoại của các nước xã hội chủ nghĩa là gì?
A. Bành trướng sức mạnh và ảnh hưởng ra thế giới.
B. Bảo vệ lợi ích quốc gia dân tộc, đồng thời góp phần vào hòa bình, hợp tác và phát triển trên thế giới.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
D. Cô lập với thế giới bên ngoài.
23. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, sự khác biệt giữa liên minh giai cấp công nhân với giai cấp nông dân và tầng lớp trí thức trong chủ nghĩa xã hội so với các xã hội trước đó là gì?
A. Không có sự khác biệt, vì liên minh giai cấp là hiện tượng phổ biến trong mọi xã hội.
B. Liên minh trong chủ nghĩa xã hội dựa trên cơ sở lợi ích chung về kinh tế và chính trị, hướng tới mục tiêu xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
C. Liên minh trong chủ nghĩa xã hội chỉ là sự thỏa hiệp tạm thời giữa các giai cấp.
D. Liên minh trong chủ nghĩa xã hội mang tính cưỡng ép, không tự nguyện.
24. Trong Chủ nghĩa xã hội khoa học, quan điểm về vai trò của tôn giáo được thể hiện như thế nào?
A. Tôn giáo là thuốc phiện của quần chúng.
B. Cần xóa bỏ hoàn toàn tôn giáo.
C. Tôn trọng tự do tín ngưỡng, tôn giáo của nhân dân, đồng thời đấu tranh chống lại các hoạt động lợi dụng tôn giáo để phá hoại.
D. Ủng hộ mọi hoạt động tôn giáo.
25. Theo quan điểm của Chủ nghĩa xã hội khoa học, mục tiêu cuối cùng của cách mạng xã hội chủ nghĩa là gì?
A. Xây dựng một xã hội có nền kinh tế thị trường phát triển cao.
B. Xây dựng một xã hội dân chủ, tự do và bình đẳng cho tất cả mọi người.
C. Xây dựng một xã hội cộng sản chủ nghĩa, không còn giai cấp và nhà nước.
D. Xây dựng một xã hội có sự phân phối thu nhập công bằng.
26. Trong Chủ nghĩa xã hội khoa học, quan điểm về vai trò của văn hóa được thể hiện như thế nào?
A. Văn hóa chỉ là công cụ để phục vụ mục tiêu chính trị.
B. Văn hóa có vai trò quan trọng trong việc xây dựng con người mới xã hội chủ nghĩa, phát triển toàn diện.
C. Văn hóa cần được bảo tồn nguyên trạng, không cần phát triển.
D. Văn hóa chỉ là lĩnh vực giải trí, không ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội.
27. Trong Chủ nghĩa xã hội khoa học, quan điểm về vai trò của cá nhân và tập thể được thể hiện như thế nào?
A. Cá nhân phải phục tùng tuyệt đối tập thể.
B. Tập thể phải phục vụ tuyệt đối cá nhân.
C. Cần kết hợp hài hòa lợi ích của cá nhân và tập thể, phát huy vai trò của cả hai.
D. Cá nhân và tập thể đối lập nhau, không thể kết hợp.
28. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, nhà nước xã hội chủ nghĩa có bản chất khác biệt so với các kiểu nhà nước khác như thế nào?
A. Nhà nước xã hội chủ nghĩa là công cụ trấn áp của giai cấp công nhân đối với các giai cấp khác.
B. Nhà nước xã hội chủ nghĩa phục vụ lợi ích của toàn thể nhân dân, hướng tới xóa bỏ giai cấp và sự bất bình đẳng.
C. Nhà nước xã hội chủ nghĩa duy trì sự thống trị của một nhóm nhỏ tinh hoa trong xã hội.
D. Nhà nước xã hội chủ nghĩa không có sự khác biệt về bản chất so với các kiểu nhà nước khác.
29. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, động lực cơ bản nhất của sự phát triển xã hội xã hội chủ nghĩa là gì?
A. Lợi nhuận của các doanh nghiệp.
B. Sự cạnh tranh giữa các thành phần kinh tế.
C. Lợi ích của giai cấp công nhân và nhân dân lao động.
D. Sự tiến bộ của khoa học và công nghệ.
30. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, nguyên nhân sâu xa dẫn đến chiến tranh là gì?
A. Do bản chất hiếu chiến của con người.
B. Do sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo.
C. Do chế độ tư hữu và sự cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
D. Do sự thiếu hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc.