Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

1. Mất ngôn ngữ Broca (Broca"s aphasia) ảnh hưởng đến khả năng nào?

A. Hiểu ngôn ngữ.
B. Sản xuất ngôn ngữ.
C. Đọc hiểu.
D. Viết chính tả.

2. Hội chứng Neglect thường liên quan đến tổn thương ở thùy nào và gây ra triệu chứng gì?

A. Thùy trán, mất khả năng sản xuất ngôn ngữ.
B. Thùy đỉnh, bỏ quên nửa không gian đối diện bên tổn thương.
C. Thùy thái dương, mất khả năng nhận diện khuôn mặt.
D. Thùy chẩm, mất thị lực.

3. Chức năng của hệ viền (limbic system) là gì?

A. Điều khiển vận động.
B. Điều hòa cảm xúc, ký ức và hành vi.
C. Xử lý thông tin thị giác.
D. Điều hòa giấc ngủ.

4. Chức năng chính của hạch hạnh nhân (amygdala) là gì?

A. Điều khiển vận động.
B. Xử lý cảm xúc, đặc biệt là sợ hãi.
C. Lưu trữ ký ức.
D. Điều hòa giấc ngủ.

5. Vùng nào của vỏ não liên quan đến việc xử lý thông tin về chuyển động thị giác?

A. Vùng V1 (vỏ não thị giác sơ cấp).
B. Vùng V4 (vùng màu sắc).
C. Vùng V5 (vùng vận động thị giác).
D. Vùng vỏ não trán.

6. Chức năng của vùng dưới đồi (hypothalamus) là gì?

A. Điều khiển vận động.
B. Điều hòa các chức năng cơ bản như nhiệt độ cơ thể, đói, khát và giấc ngủ.
C. Lưu trữ ký ức.
D. Xử lý thông tin thị giác.

7. Mất ngôn ngữ Wernicke (Wernicke"s aphasia) ảnh hưởng đến khả năng nào?

A. Sản xuất ngôn ngữ.
B. Hiểu ngôn ngữ.
C. Điều khiển vận động.
D. Nhận diện khuôn mặt.

8. Hội chứng Balint liên quan đến tổn thương ở thùy nào và gây ra triệu chứng gì?

A. Thùy trán, mất khả năng sản xuất ngôn ngữ.
B. Thùy đỉnh hai bên, mất khả năng kiểm soát vận động mắt, định hướng thị giác và nhận biết đồng thời.
C. Thùy thái dương, mất khả năng nhận diện khuôn mặt.
D. Thùy chẩm, mù vỏ não nhưng phủ nhận bị mù.

9. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện khuôn mặt?

A. Hồi hải mã.
B. Hạch hạnh nhân.
C. Hồi fusiform (vùng nhận diện khuôn mặt).
D. Vùng Broca.

10. Vỏ não thính giác sơ cấp (primary auditory cortex) nằm ở thùy nào?

A. Thùy trán.
B. Thùy đỉnh.
C. Thùy thái dương.
D. Thùy chẩm.

11. Vùng nào của vỏ não liên quan đến việc xử lý thông tin về không gian cá nhân và không gian xung quanh?

A. Vỏ não trán.
B. Vỏ não đỉnh.
C. Vỏ não thái dương.
D. Vỏ não chẩm.

12. Vùng nào của vỏ não liên quan đến việc xử lý thông tin về màu sắc?

A. Vùng V1 (vỏ não thị giác sơ cấp).
B. Vùng V4 (vùng màu sắc).
C. Vùng V5 (vùng vận động thị giác).
D. Vùng vỏ não trán.

13. Vùng vỏ não nào liên quan đến việc xử lý thông tin về vị trí không gian và định hướng?

A. Vỏ não trán.
B. Vỏ não đỉnh.
C. Vỏ não thái dương.
D. Vỏ não chẩm.

14. Chức năng của tiểu não (cerebellum) là gì?

A. Điều khiển vận động.
B. Điều hòa cảm xúc.
C. Lưu trữ ký ức.
D. Điều hòa giấc ngủ.

15. Chức năng của vỏ não đảo (insula) là gì?

A. Điều khiển vận động.
B. Xử lý cảm xúc, vị giác và nhận thức cơ thể.
C. Lưu trữ ký ức.
D. Điều hòa giấc ngủ.

16. Vùng Brodmann số 17 của vỏ não đảm nhận chức năng chính nào?

A. Xử lý thông tin xúc giác.
B. Xử lý thông tin thính giác.
C. Xử lý thông tin thị giác.
D. Điều khiển vận động.

17. Vùng nào của vỏ não liên quan đến việc lập kế hoạch và đưa ra quyết định?

A. Vỏ não vận động.
B. Vỏ não tiền trán.
C. Vỏ não cảm giác.
D. Vỏ não thị giác.

18. Hội chứng Gerstmann liên quan đến tổn thương ở thùy nào của vỏ não?

A. Thùy trán.
B. Thùy thái dương.
C. Thùy đỉnh.
D. Thùy chẩm.

19. Chức năng của vỏ não cảm giác thân thể sơ cấp (primary somatosensory cortex) là gì?

A. Điều khiển vận động.
B. Xử lý thông tin cảm giác từ da, cơ và khớp.
C. Xử lý thông tin thị giác.
D. Lưu trữ ký ức.

20. Vùng Wernicke có vai trò quan trọng trong chức năng nào sau đây?

A. Điều khiển vận động.
B. Hiểu ngôn ngữ.
C. Xử lý cảm xúc.
D. Nhận diện khuôn mặt.

21. Astereognosis là gì và nó liên quan đến tổn thương ở vùng vỏ não nào?

A. Mất khả năng vận động, tổn thương vỏ não vận động.
B. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ, tổn thương vùng Broca.
C. Mất khả năng nhận biết vật thể bằng xúc giác, tổn thương vỏ não cảm giác thân thể.
D. Mất khả năng lưu trữ ký ức, tổn thương hồi hải mã.

22. Chức năng của hồi hải mã (hippocampus) là gì?

A. Điều khiển vận động.
B. Xử lý cảm xúc.
C. Lưu trữ ký ức dài hạn.
D. Điều hòa giấc ngủ.

23. Chức năng của vỏ não vận động sơ cấp (primary motor cortex) là gì?

A. Xử lý cảm giác đau.
B. Điều khiển vận động tự chủ.
C. Xử lý thông tin thị giác.
D. Lưu trữ ký ức.

24. Prosopagnosia là gì và nó liên quan đến tổn thương ở vùng vỏ não nào?

A. Mất khả năng vận động, tổn thương vỏ não vận động.
B. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ, tổn thương vùng Broca.
C. Mất khả năng nhận diện khuôn mặt, tổn thương hồi fusiform.
D. Mất khả năng lưu trữ ký ức, tổn thương hồi hải mã.

25. Chức năng chính của vùng Broca nằm ở thùy nào của vỏ não?

A. Thùy đỉnh.
B. Thùy thái dương.
C. Thùy trán.
D. Thùy chẩm.

26. Agnosia là gì và nó liên quan đến tổn thương ở vùng vỏ não nào?

A. Mất khả năng vận động, tổn thương vỏ não vận động.
B. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ, tổn thương vùng Broca.
C. Mất khả năng nhận biết đối tượng, tổn thương vùng vỏ não liên quan đến nhận thức.
D. Mất khả năng lưu trữ ký ức, tổn thương hồi hải mã.

27. Vùng nào của vỏ não đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết thông tin từ các giác quan khác nhau?

A. Vỏ não vận động.
B. Vỏ não tiền trán.
C. Vỏ não liên kết.
D. Vỏ não thị giác.

28. Hội chứng Anton liên quan đến tổn thương ở thùy nào và gây ra triệu chứng gì?

A. Thùy trán, mất khả năng sản xuất ngôn ngữ.
B. Thùy đỉnh, bỏ quên nửa không gian đối diện bên tổn thương.
C. Thùy thái dương, mất khả năng nhận diện khuôn mặt.
D. Thùy chẩm, mù vỏ não nhưng phủ nhận bị mù.

29. Chức năng điều hành (executive functions) chủ yếu liên quan đến vùng nào của vỏ não?

A. Vỏ não vận động.
B. Vỏ não tiền trán.
C. Vỏ não cảm giác.
D. Vỏ não thị giác.

30. Vùng nào của vỏ não liên quan đến việc xử lý thông tin về mùi?

A. Vỏ não trán.
B. Vỏ não thái dương.
C. Vỏ não chẩm.
D. Vỏ não khứu giác.

1 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

1. Mất ngôn ngữ Broca (Broca's aphasia) ảnh hưởng đến khả năng nào?

2 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

2. Hội chứng Neglect thường liên quan đến tổn thương ở thùy nào và gây ra triệu chứng gì?

3 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

3. Chức năng của hệ viền (limbic system) là gì?

4 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

4. Chức năng chính của hạch hạnh nhân (amygdala) là gì?

5 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

5. Vùng nào của vỏ não liên quan đến việc xử lý thông tin về chuyển động thị giác?

6 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

6. Chức năng của vùng dưới đồi (hypothalamus) là gì?

7 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

7. Mất ngôn ngữ Wernicke (Wernicke's aphasia) ảnh hưởng đến khả năng nào?

8 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

8. Hội chứng Balint liên quan đến tổn thương ở thùy nào và gây ra triệu chứng gì?

9 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

9. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện khuôn mặt?

10 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

10. Vỏ não thính giác sơ cấp (primary auditory cortex) nằm ở thùy nào?

11 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

11. Vùng nào của vỏ não liên quan đến việc xử lý thông tin về không gian cá nhân và không gian xung quanh?

12 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

12. Vùng nào của vỏ não liên quan đến việc xử lý thông tin về màu sắc?

13 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

13. Vùng vỏ não nào liên quan đến việc xử lý thông tin về vị trí không gian và định hướng?

14 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

14. Chức năng của tiểu não (cerebellum) là gì?

15 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

15. Chức năng của vỏ não đảo (insula) là gì?

16 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

16. Vùng Brodmann số 17 của vỏ não đảm nhận chức năng chính nào?

17 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

17. Vùng nào của vỏ não liên quan đến việc lập kế hoạch và đưa ra quyết định?

18 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

18. Hội chứng Gerstmann liên quan đến tổn thương ở thùy nào của vỏ não?

19 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

19. Chức năng của vỏ não cảm giác thân thể sơ cấp (primary somatosensory cortex) là gì?

20 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

20. Vùng Wernicke có vai trò quan trọng trong chức năng nào sau đây?

21 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

21. Astereognosis là gì và nó liên quan đến tổn thương ở vùng vỏ não nào?

22 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

22. Chức năng của hồi hải mã (hippocampus) là gì?

23 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

23. Chức năng của vỏ não vận động sơ cấp (primary motor cortex) là gì?

24 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

24. Prosopagnosia là gì và nó liên quan đến tổn thương ở vùng vỏ não nào?

25 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

25. Chức năng chính của vùng Broca nằm ở thùy nào của vỏ não?

26 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

26. Agnosia là gì và nó liên quan đến tổn thương ở vùng vỏ não nào?

27 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

27. Vùng nào của vỏ não đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết thông tin từ các giác quan khác nhau?

28 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

28. Hội chứng Anton liên quan đến tổn thương ở thùy nào và gây ra triệu chứng gì?

29 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

29. Chức năng điều hành (executive functions) chủ yếu liên quan đến vùng nào của vỏ não?

30 / 30

Category: Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 2

30. Vùng nào của vỏ não liên quan đến việc xử lý thông tin về mùi?