1. Chức năng nào sau đây KHÔNG liên quan đến vỏ não đỉnh sau (posterior parietal cortex)?
A. Nhận thức về vị trí cơ thể trong không gian.
B. Chú ý đến các kích thích bên ngoài.
C. Lập kế hoạch vận động.
D. Tích hợp thông tin cảm giác để định hướng.
2. Điều gì có thể xảy ra nếu có tổn thương ở vùng vỏ não thính giác?
A. Mất khả năng nhìn.
B. Mất khả năng nghe.
C. Mất khả năng vận động.
D. Mất khả năng cảm nhận xúc giác.
3. Sự khác biệt chính giữa vỏ não vận động sơ cấp và vỏ não tiền vận động là gì?
A. Vỏ não vận động sơ cấp lập kế hoạch vận động, vỏ não tiền vận động thực hiện vận động.
B. Vỏ não vận động sơ cấp thực hiện vận động, vỏ não tiền vận động lập kế hoạch vận động.
C. Vỏ não vận động sơ cấp xử lý cảm giác, vỏ não tiền vận động kiểm soát vận động.
D. Vỏ não vận động sơ cấp kiểm soát vận động, vỏ não tiền vận động xử lý cảm giác.
4. Vùng não nào liên quan đến việc xử lý thông tin về không gian và định hướng?
A. Vùng trán.
B. Vùng thái dương.
C. Vùng đỉnh.
D. Vùng chẩm.
5. Chức năng của các tế bào hình tháp (pyramidal cells) trong vỏ não là gì?
A. Hỗ trợ cấu trúc cho não.
B. Dẫn truyền tín hiệu cảm giác.
C. Dẫn truyền tín hiệu vận động và nhận thức.
D. Điều chỉnh lưu lượng máu não.
6. Điều gì có thể xảy ra nếu có tổn thương ở vùng vỏ não đỉnh phải (right parietal cortex)?
A. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ.
B. Mất khả năng chú ý đến phía bên trái của không gian (hemispatial neglect).
C. Mất khả năng vận động tay phải.
D. Mất khả năng nhận diện khuôn mặt.
7. Chức năng nào sau đây bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi tổn thương vùng vỏ não trước trán?
A. Thị giác.
B. Nghe.
C. Ra quyết định và kiểm soát hành vi.
D. Cảm giác.
8. Điều gì có thể xảy ra nếu có tổn thương ở vùng vỏ não thái dương trước (anterior temporal lobe)?
A. Mất khả năng nhận diện khuôn mặt (prosopagnosia).
B. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ (Wernicke"s aphasia).
C. Mất khả năng lập kế hoạch (executive dysfunction).
D. Mất khả năng điều khiển vận động (apraxia).
9. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng của vỏ não trước trán (prefrontal cortex)?
A. Ra quyết định.
B. Kiểm soát xung động.
C. Xử lý thông tin cảm giác sơ cấp.
D. Lập kế hoạch.
10. Vỏ não liên kết (association cortex) đóng vai trò gì?
A. Xử lý trực tiếp thông tin cảm giác.
B. Kiểm soát vận động trực tiếp.
C. Tích hợp thông tin từ nhiều vùng não khác nhau.
D. Điều khiển các phản xạ tự động.
11. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết cảm xúc với ký ức?
A. Hồi hải mã (hippocampus).
B. Hạch hạnh nhân (amygdala).
C. Vùng vỏ não trước trán (prefrontal cortex).
D. Vùng vỏ não cảm giác (sensory cortex).
12. Sự khác biệt chính giữa vỏ não vận động và vỏ não cảm giác là gì?
A. Vỏ não vận động nhận thông tin, vỏ não cảm giác thực hiện hành động.
B. Vỏ não vận động thực hiện hành động, vỏ não cảm giác nhận thông tin.
C. Vỏ não vận động xử lý thông tin thị giác, vỏ não cảm giác xử lý thông tin thính giác.
D. Vỏ não vận động xử lý thông tin thính giác, vỏ não cảm giác xử lý thông tin thị giác.
13. Điều gì xảy ra khi có tổn thương ở vùng vỏ não vận động bổ trợ (supplementary motor area - SMA)?
A. Mất khả năng thực hiện các vận động đơn giản.
B. Mất khả năng lập kế hoạch và thực hiện các chuỗi vận động phức tạp.
C. Mất khả năng cảm nhận xúc giác.
D. Mất khả năng nhìn.
14. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về vùng trán của vỏ não?
A. Lập kế hoạch và ra quyết định.
B. Kiểm soát vận động tự nguyện.
C. Xử lý thông tin thị giác.
D. Điều chỉnh hành vi xã hội.
15. Vai trò của vỏ não đảo (insula) là gì?
A. Xử lý thông tin thị giác.
B. Kiểm soát vận động.
C. Xử lý cảm xúc, nhận thức cơ thể và vị giác.
D. Xử lý ngôn ngữ.
16. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi suy nghĩ thành lời nói?
A. Vùng Wernicke.
B. Vùng Broca.
C. Vùng chẩm.
D. Vùng đỉnh.
17. Điều gì xảy ra khi vỏ não thị giác bị tổn thương?
A. Mất khả năng vận động.
B. Mất khả năng nghe.
C. Mất khả năng nhìn.
D. Mất khả năng nói.
18. Sự khác biệt chính giữa vỏ não vận động sơ cấp và vỏ não thứ cấp (supplementary motor area - SMA) là gì?
A. Vỏ não vận động sơ cấp lập kế hoạch vận động, SMA thực hiện vận động.
B. Vỏ não vận động sơ cấp thực hiện vận động, SMA lập kế hoạch vận động.
C. Vỏ não vận động sơ cấp kiểm soát các vận động đơn giản, SMA kiểm soát các chuỗi vận động phức tạp.
D. Vỏ não vận động sơ cấp kiểm soát các chuỗi vận động phức tạp, SMA kiểm soát các vận động đơn giản.
19. Mất ngôn ngữ Broca (Broca"s aphasia) ảnh hưởng đến khả năng nào?
A. Hiểu ngôn ngữ.
B. Phát âm và diễn đạt ngôn ngữ.
C. Nhận diện khuôn mặt.
D. Ghi nhớ sự kiện.
20. Vùng não nào tham gia vào việc học các kỹ năng vận động mới?
A. Vùng thị giác.
B. Vùng thính giác.
C. Vùng vận động và tiểu não.
D. Vùng cảm giác.
21. Vùng não nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý ngôn ngữ?
A. Vùng chẩm.
B. Vùng thái dương.
C. Vùng đỉnh.
D. Vùng trán.
22. Vùng Wernicke nằm ở thùy não nào và liên quan đến chức năng gì?
A. Thùy trán, sản xuất ngôn ngữ.
B. Thùy thái dương, hiểu ngôn ngữ.
C. Thùy đỉnh, xử lý không gian.
D. Thùy chẩm, xử lý thị giác.
23. Chức năng chính của vùng chẩm là gì?
A. Kiểm soát vận động.
B. Xử lý thông tin thính giác.
C. Xử lý thông tin thị giác.
D. Xử lý cảm xúc.
24. Vùng não nào tham gia vào việc điều chỉnh cảm xúc và hành vi xã hội?
A. Vùng vỏ não vận động.
B. Vùng vỏ não cảm giác.
C. Vùng vỏ não trước trán (orbitofrontal cortex).
D. Vùng vỏ não thính giác.
25. Điều gì có thể xảy ra nếu có tổn thương ở vùng vỏ não cảm giác thân thể (somatosensory cortex)?
A. Mất khả năng nghe.
B. Mất khả năng cảm nhận xúc giác.
C. Mất khả năng nhìn.
D. Mất khả năng vận động.
26. Vùng não nào tham gia vào việc nhận diện và xử lý khuôn mặt?
A. Vùng vỏ não trán.
B. Vùng vỏ não đỉnh.
C. Vùng vỏ não chẩm - thái dương (fusiform face area - FFA).
D. Vùng vỏ não vận động.
27. Vùng não nào liên quan đến việc xử lý thông tin về vị trí không gian của các vật thể so với cơ thể?
A. Vỏ não thị giác.
B. Vỏ não thính giác.
C. Vỏ não đỉnh sau.
D. Vỏ não trán.
28. Chức năng nào sau đây thường được liên kết với bán cầu não trái?
A. Nhận diện khuôn mặt.
B. Xử lý cảm xúc.
C. Ngôn ngữ và logic.
D. Nhận thức không gian.
29. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý thông tin cảm giác từ da, cơ và khớp?
A. Vùng thị giác.
B. Vùng thính giác.
C. Vùng vận động.
D. Vùng cảm giác.
30. Chức năng nào sau đây KHÔNG liên quan đến vỏ não liên kết trước trán (anterior prefrontal cortex)?
A. Lập kế hoạch dài hạn.
B. Suy nghĩ trừu tượng.
C. Kiểm soát vận động.
D. Ra quyết định phức tạp.