1. Trong điều trị cổ chướng, mục tiêu giảm cân nặng tối đa mỗi ngày là bao nhiêu để tránh các biến chứng?
A. 0.1 - 0.2 kg
B. 0.3 - 0.5 kg
C. 0.5 - 1.0 kg
D. 1.0 - 1.5 kg
2. Một bệnh nhân xơ gan có cổ chướng và nồng độ natri máu thấp (hạ natri máu), điều trị nào sau đây nên được ưu tiên?
A. Truyền dung dịch muối ưu trương
B. Hạn chế dịch và tăng cường lợi tiểu
C. Sử dụng thuốc ức chế thụ thể vasopressin (vaptans)
D. Tất cả các đáp án trên
3. Trong trường hợp cổ chướng do hội chứng Budd-Chiari (tắc nghẽn tĩnh mạch gan), phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét?
A. Đặt stent tĩnh mạch gan
B. Thuốc chống đông máu
C. Ghép gan
D. Tất cả các đáp án trên
4. Trong trường hợp cổ chướng do suy tim, thuốc lợi tiểu nào thường được sử dụng?
A. Spironolactone
B. Furosemide
C. Amiloride
D. Triamterene
5. Cơ chế chính gây cổ chướng trong xơ gan là gì?
A. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
B. Giảm protein máu
C. Tăng sản xuất aldosterone
D. Tất cả các đáp án trên
6. Chế độ ăn nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân cổ chướng?
A. Ăn nhiều muối
B. Ăn nhiều protein
C. Ăn nhạt
D. Ăn nhiều chất béo
7. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán cổ chướng?
A. Nội soi đại tràng
B. Chọc dò dịch cổ trướng
C. Điện tâm đồ
D. X-quang phổi
8. Loại protein nào giảm trong máu có thể góp phần gây cổ chướng?
A. Globulin
B. Albumin
C. Hemoglobin
D. Fibrinogen
9. Thuốc lợi tiểu nào thường được sử dụng trong điều trị cổ chướng do xơ gan?
A. Furosemide
B. Spironolactone
C. Hydrochlorothiazide
D. Mannitol
10. Nguyên nhân phổ biến nhất gây cổ chướng ở các nước phương Tây là gì?
A. Suy tim sung huyết
B. Xơ gan do rượu
C. Viêm phúc mạc
D. Ung thư di căn phúc mạc
11. Tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân xơ gan có cổ chướng trong vòng 5 năm là khoảng bao nhiêu?
A. 10%
B. 30%
C. 50%
D. 70%
12. Mục đích của việc truyền albumin sau khi chọc tháo dịch cổ trướng lượng lớn là gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Bổ sung dinh dưỡng
C. Ngăn ngừa hạ huyết áp và rối loạn chức năng thận
D. Cải thiện chức năng gan
13. Loại xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá nguyên nhân gây cổ chướng?
A. Siêu âm bụng
B. Chụp CT bụng
C. Chụp MRI bụng
D. Tất cả các đáp án trên
14. Ngoài xơ gan, nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra cổ chướng?
A. Suy tim sung huyết
B. Hội chứng thận hư
C. Ung thư
D. Tất cả các đáp án trên
15. Trong trường hợp cổ chướng kháng trị, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét?
A. Chọc tháo dịch cổ trướng lặp lại
B. Đặt shunt TIPS (Transjugular Intrahepatic Portosystemic Shunt)
C. Ghép gan
D. Tất cả các đáp án trên
16. Cổ chướng là tình trạng dịch tích tụ bất thường trong khoang nào của cơ thể?
A. Khoang màng tim
B. Khoang màng phổi
C. Khoang phúc mạc
D. Khoang khớp
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ phát triển cổ chướng?
A. Nghiện rượu
B. Viêm gan virus
C. Béo phì
D. Tập thể dục thường xuyên
18. Một bệnh nhân cổ chướng có chỉ số SAAG (Serum Ascites Albumin Gradient) > 1.1 g/dL, điều này gợi ý nguyên nhân nào?
A. Cổ chướng do xơ gan
B. Cổ chướng do ung thư
C. Cổ chướng do suy tim
D. Cả A và C
19. Khi nào nên cân nhắc ghép gan cho bệnh nhân cổ chướng?
A. Khi cổ chướng đáp ứng tốt với điều trị lợi tiểu
B. Khi cổ chướng kháng trị với điều trị nội khoa
C. Khi bệnh nhân mới được chẩn đoán xơ gan
D. Khi bệnh nhân không có triệu chứng khác ngoài cổ chướng
20. Loại thuốc kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị viêm phúc mạc nhiễm khuẩn tiên phát (SBP)?
A. Vancomycin
B. Ceftriaxone
C. Amphotericin B
D. Acyclovir
21. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để giảm triệu chứng cổ chướng?
A. Truyền máu
B. Chọc tháo dịch cổ trướng
C. Phẫu thuật cắt lách
D. Xạ trị
22. Loại ung thư nào sau đây có thể gây ra cổ chướng do di căn phúc mạc?
A. Ung thư buồng trứng
B. Ung thư dạ dày
C. Ung thư đại tràng
D. Tất cả các đáp án trên
23. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp ở bệnh nhân cổ chướng?
A. Khó thở
B. Tăng cân nhanh
C. Đau bụng dữ dội
D. Cảm giác bụng căng trướng
24. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra do cổ chướng?
A. Viêm phổi
B. Viêm phúc mạc nhiễm khuẩn tiên phát
C. Suy thận cấp
D. Tất cả các đáp án trên
25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp phòng ngừa cổ chướng ở bệnh nhân xơ gan?
A. Kiêng rượu hoàn toàn
B. Tiêm phòng vaccine viêm gan A và B
C. Hạn chế muối trong chế độ ăn
D. Uống nhiều nước
26. Chỉ số nào sau đây trong dịch cổ chướng gợi ý đến cổ chướng do ung thư?
A. Nồng độ albumin cao
B. Nồng độ protein toàn phần cao
C. Số lượng tế bào bạch cầu thấp
D. Nồng độ glucose cao
27. Xét nghiệm dịch cổ chướng nào sau đây giúp chẩn đoán viêm phúc mạc nhiễm khuẩn tiên phát (SBP)?
A. Đếm tế bào bạch cầu
B. Định lượng protein
C. Định lượng glucose
D. Cấy dịch tìm vi khuẩn
28. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc chọc tháo dịch cổ trướng?
A. Hạ huyết áp
B. Nhiễm trùng
C. Thủng tạng
D. Viêm phổi
29. Trong hội chứng gan thận, cổ chướng thường xuất hiện do cơ chế nào?
A. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
B. Giảm albumin máu
C. Co mạch thận và giảm tưới máu thận
D. Tăng sản xuất aldosterone
30. Viêm phúc mạc nhiễm khuẩn tiên phát (SBP) là một biến chứng thường gặp của cổ chướng, tác nhân gây bệnh phổ biến nhất là gì?
A. Staphylococcus aureus
B. Escherichia coli
C. Pseudomonas aeruginosa
D. Klebsiella pneumoniae