1. Một bệnh nhân xơ gan bị cổ chướng kháng trị (không đáp ứng với lợi tiểu), phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét?
A. Ghép gan
B. Chọc tháo dịch cổ chướng lặp lại
C. Đặt shunt TIPS (Transjugular Intrahepatic Portosystemic Shunt)
D. Tất cả các đáp án trên
2. Một bệnh nhân bị cổ chướng và phát hiện có sốt, đau bụng và bạch cầu tăng cao trong dịch cổ chướng, nghi ngờ biến chứng nào?
A. Viêm phúc mạc nhiễm khuẩn tiên phát (SBP)
B. Hội chứng gan thận
C. Thoát vị rốn
D. Viêm tĩnh mạch cửa
3. Tại sao bệnh nhân xơ gan bị cổ chướng thường bị phù chân?
A. Do tăng áp lực tĩnh mạch cửa
B. Do giảm albumin máu
C. Do suy thận
D. Do tăng natri máu
4. Xét nghiệm "SAAG" (Serum Ascites Albumin Gradient) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán cổ chướng?
A. Đánh giá chức năng thận
B. Xác định nguyên nhân gây cổ chướng
C. Đánh giá mức độ nhiễm trùng
D. Đánh giá chức năng gan
5. Một bệnh nhân xơ gan bị cổ chướng, vàng da tăng lên và thay đổi tri giác, nghi ngờ biến chứng nào?
A. Bệnh não gan
B. Hội chứng gan thận
C. Viêm phúc mạc nhiễm khuẩn tiên phát (SBP)
D. Tắc tĩnh mạch cửa
6. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau khi đặt shunt TIPS?
A. Bệnh não gan
B. Tắc shunt
C. Suy tim
D. Tất cả các đáp án trên
7. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra sau khi chọc tháo dịch cổ chướng lượng lớn?
A. Hạ huyết áp
B. Suy thận
C. Viêm phúc mạc
D. Tất cả các đáp án trên
8. Biện pháp nào sau đây không giúp ngăn ngừa tái phát cổ chướng?
A. Hạn chế muối
B. Sử dụng lợi tiểu
C. Kiêng rượu bia
D. Ăn nhiều protein
9. Loại thuốc lợi tiểu nào thường được sử dụng trong điều trị cổ chướng do xơ gan?
A. Furosemide và Spironolactone
B. Hydrochlorothiazide
C. Mannitol
D. Acetazolamide
10. Tại sao bệnh nhân cổ chướng do xơ gan cần hạn chế protein trong một số trường hợp?
A. Để giảm nguy cơ bệnh não gan
B. Để giảm áp lực tĩnh mạch cửa
C. Để cải thiện chức năng thận
D. Để giảm tích tụ dịch
11. Nguyên nhân phổ biến nhất gây cổ chướng ở các nước phương Tây là gì?
A. Suy tim sung huyết
B. Xơ gan
C. Viêm phúc mạc do vi khuẩn
D. Ung thư phúc mạc
12. Cổ chướng là tình trạng tích tụ dịch bất thường trong khoang nào của cơ thể?
A. Khoang màng tim
B. Khoang màng phổi
C. Khoang phúc mạc
D. Khoang khớp
13. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm khó thở ở bệnh nhân cổ chướng nặng?
A. Nằm đầu cao
B. Thở oxy
C. Chọc tháo dịch cổ chướng
D. Tất cả các đáp án trên
14. Điều trị bệnh não gan ở bệnh nhân xơ gan bị cổ chướng thường bao gồm những gì?
A. Lactulose và Rifaximin
B. Albumin
C. Lợi tiểu
D. Truyền máu
15. Ngoài xơ gan, nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến hơn gây cổ chướng?
A. Suy tim sung huyết
B. Ung thư
C. Bệnh thận
D. Sỏi mật
16. Trong trường hợp cổ chướng do tắc nghẽn tĩnh mạch trên gan (Hội chứng Budd-Chiari), phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét?
A. Thuốc chống đông máu
B. Tạo hình mạch máu
C. Ghép gan
D. Tất cả các đáp án trên
17. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt cổ chướng do xơ gan với cổ chướng do ung thư?
A. SAAG
B. Tế bào học dịch cổ chướng
C. Amylase dịch cổ chướng
D. Protein dịch cổ chướng
18. Trong trường hợp cổ chướng do suy tim, điều trị tập trung vào vấn đề nào?
A. Cải thiện chức năng tim
B. Giảm áp lực tĩnh mạch cửa
C. Bổ sung albumin
D. Hạn chế muối
19. Khi nào nên sử dụng albumin sau khi chọc tháo dịch cổ chướng?
A. Khi chọc tháo lượng dịch lớn (thường trên 5 lít)
B. Khi bệnh nhân có hạ huyết áp
C. Khi bệnh nhân có suy thận
D. Trong mọi trường hợp chọc tháo dịch cổ chướng
20. Trong trường hợp cổ chướng do bệnh thận, điều trị tập trung vào vấn đề nào?
A. Kiểm soát protein niệu
B. Giảm áp lực tĩnh mạch cửa
C. Bổ sung albumin
D. Hạn chế muối
21. Shunt TIPS (Transjugular Intrahepatic Portosystemic Shunt) hoạt động bằng cách nào để giảm cổ chướng?
A. Tăng cường chức năng gan
B. Giảm áp lực tĩnh mạch cửa
C. Tăng đào thải muối qua thận
D. Tăng cường hấp thu protein
22. Cơ chế bệnh sinh chính gây cổ chướng trong xơ gan là gì?
A. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
B. Giảm áp lực keo trong máu
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tất cả các đáp án trên
23. Điều trị đầu tay cho cổ chướng do xơ gan thường bao gồm những gì?
A. Thuốc lợi tiểu và hạn chế muối
B. Truyền albumin
C. Chọc tháo dịch cổ chướng
D. Phẫu thuật ghép gan
24. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị viêm phúc mạc nhiễm khuẩn tiên phát (SBP)?
A. Ceftriaxone
B. Amoxicillin
C. Azithromycin
D. Vancomycin
25. Chế độ ăn nào sau đây quan trọng đối với bệnh nhân cổ chướng do xơ gan?
A. Hạn chế muối
B. Giàu protein
C. Giàu kali
D. Giàu chất xơ
26. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân gây cổ chướng?
A. Chọc dò dịch cổ chướng
B. Siêu âm bụng
C. Chụp CT ổ bụng
D. Nội soi ổ bụng
27. Điều trị nào sau đây có thể được xem xét cho cổ chướng do ung thư?
A. Hóa trị
B. Xạ trị
C. Chọc tháo dịch cổ chướng
D. Tất cả các đáp án trên
28. Biến chứng nào sau đây của cổ chướng có thể dẫn đến tử vong?
A. Viêm phúc mạc nhiễm khuẩn tiên phát (SBP)
B. Thoát vị rốn
C. Hội chứng gan thận
D. Viêm tĩnh mạch cửa
29. Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân cổ chướng?
A. Bụng báng
B. Khó thở
C. Phù chân
D. Tất cả các đáp án trên
30. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng dinh dưỡng ở bệnh nhân xơ gan bị cổ chướng?
A. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày
B. Bổ sung vitamin và khoáng chất
C. Sử dụng các sản phẩm dinh dưỡng chuyên biệt
D. Tất cả các đáp án trên