1. Trong văn hóa Việt Nam, màu sắc nào thường được sử dụng trong các dịp cưới hỏi, lễ hội để tượng trưng cho sự may mắn và hạnh phúc?
A. Màu trắng.
B. Màu đen.
C. Màu đỏ.
D. Màu xanh.
2. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của văn hóa làng xã Việt Nam?
A. Tính khép kín.
B. Tính tự trị.
C. Tính cạnh tranh.
D. Tính cộng đồng.
3. Trong ẩm thực Việt Nam, yếu tố nào được coi trọng để tạo nên sự cân bằng và hài hòa?
A. Sử dụng nhiều gia vị cay nóng.
B. Kết hợp các nguyên liệu có tính âm và dương.
C. Chế biến món ăn cầu kỳ, phức tạp.
D. Sử dụng nguyên liệu nhập khẩu.
4. Yếu tố nào sau đây không thuộc hệ thống làng xã truyền thống ở Việt Nam?
A. Lũy tre xanh.
B. Đình làng.
C. Tòa án nhân dân.
D. Giếng nước.
5. Giá trị nào sau đây không được đề cao trong văn hóa gia đình Việt Nam truyền thống?
A. Sự hiếu thảo.
B. Sự kính trọng.
C. Sự tự do cá nhân.
D. Sự gắn bó.
6. Trong giao tiếp của người Việt, hành vi "kính trên nhường dưới" thể hiện nguyên tắc nào?
A. Tính cộng đồng.
B. Tính linh hoạt.
C. Tính tôn ti trật tự.
D. Tính trọng tình.
7. Trong văn hóa Việt Nam, tục thờ cúng tổ tiên thể hiện rõ nhất giá trị văn hóa nào?
A. Trọng nghĩa khinh tài.
B. Uống nước nhớ nguồn.
C. Tôn sư trọng đạo.
D. Thương người như thể thương thân.
8. Phong tục "ăn trầu" của người Việt thể hiện nét văn hóa nào?
A. Sự xa hoa, lãng phí.
B. Sự giao tiếp, kết nối cộng đồng.
C. Sự sùng bái tự nhiên.
D. Sự phân biệt giàu nghèo.
9. Câu thành ngữ "Một giọt máu đào hơn ao nước lã" thể hiện giá trị văn hóa nào?
A. Tình yêu thương con người.
B. Sức mạnh của đoàn kết.
C. Giá trị của dòng máu, huyết thống.
D. Sự quý trọng tài nguyên nước.
10. Câu tục ngữ "Bán anh em xa, mua láng giềng gần" phản ánh giá trị văn hóa nào của người Việt?
A. Tính trọng tình, coi trọng mối quan hệ láng giềng.
B. Tính trọng nghĩa khinh tài.
C. Tính cần cù, tiết kiệm.
D. Tính tự tôn, tự cường.
11. Trong văn hóa Việt Nam, trang phục áo dài thường được mặc trong dịp nào?
A. Khi đi ngủ.
B. Khi làm việc đồng áng.
C. Trong các dịp lễ hội, sự kiện quan trọng.
D. Khi đi bơi.
12. Trong văn hóa Việt Nam, loại hình văn học dân gian nào thường được sử dụng để răn dạy, giáo dục đạo đức cho con người?
A. Truyện cười.
B. Ca dao, tục ngữ.
C. Truyện cổ tích.
D. Vè.
13. Trong văn hóa Việt Nam, loại hình nghệ thuật nào thường gắn liền với tín ngưỡng thờ Mẫu?
A. Hát xẩm.
B. Chầu văn.
C. Ca trù.
D. Hò Huế.
14. Trong văn hóa Việt Nam, hình ảnh cây tre tượng trưng cho phẩm chất nào?
A. Sự yếu đuối, dễ gãy.
B. Sự cứng nhắc, khô khan.
C. Sự dẻo dai, bất khuất.
D. Sự cô đơn, lẻ loi.
15. Trong văn hóa Việt Nam, con giáp nào tượng trưng cho sự thông minh, nhanh nhẹn và khéo léo?
A. Tuất (Chó).
B. Hợi (Lợn).
C. Tý (Chuột).
D. Sửu (Trâu).
16. Trong văn hóa Việt Nam, ngày nào được xem là ngày Tết Đoan Ngọ?
A. Ngày 1 tháng 1 âm lịch.
B. Ngày 15 tháng 8 âm lịch.
C. Ngày 5 tháng 5 âm lịch.
D. Ngày 23 tháng chạp.
17. Trong kiến trúc nhà ở truyền thống của người Việt, yếu tố nào được coi trọng để đảm bảo sự hòa hợp với thiên nhiên?
A. Sử dụng vật liệu công nghiệp.
B. Thiết kế nhiều cửa sổ lớn.
C. Xây dựng theo hướng Tây.
D. Bố trí sân vườn.
18. Trong xã hội Việt Nam truyền thống, ai là người có vai trò quan trọng nhất trong việc truyền dạy kiến thức và kinh nghiệm cho thế hệ trẻ?
A. Thầy đồ.
B. Quan lại.
C. Địa chủ.
D. Nhà sư.
19. Trong giao tiếp, người Việt thường tránh nói trực tiếp vào vấn đề chính mà sử dụng các biện pháp vòng vo, tế nhị. Điều này thể hiện đặc điểm nào trong văn hóa giao tiếp?
A. Tính thẳng thắn.
B. Tính trọng hình thức.
C. Tính trực diện.
D. Tính uyển chuyển.
20. Trong văn hóa Việt Nam, hành động chắp tay cúi đầu chào thể hiện điều gì?
A. Sự thách thức.
B. Sự tôn trọng.
C. Sự khinh thường.
D. Sự tức giận.
21. Theo quan niệm dân gian, con vật nào sau đây tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý?
A. Con trâu.
B. Con chó.
C. Con mèo.
D. Con rồng.
22. Hệ thống giá trị nào được xem là nền tảng đạo đức xã hội của người Việt Nam?
A. Chủ nghĩa cá nhân.
B. Chủ nghĩa tập thể.
C. Chủ nghĩa thực dụng.
D. Chủ nghĩa duy vật.
23. Theo quan niệm triết học Âm Dương, yếu tố nào tượng trưng cho sự chủ động, mạnh mẽ, và hướng ngoại?
A. Cả Âm và Dương đều cân bằng.
B. Âm.
C. Hòa.
D. Dương.
24. Trong văn hóa Việt Nam, loại nhạc cụ nào thường được sử dụng trong các buổi tế lễ ở đình, đền?
A. Đàn bầu.
B. Sáo trúc.
C. Trống.
D. Kèn saxophone.
25. Hình thức nghệ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong các dịp lễ hội truyền thống của người Việt?
A. Nhạc giao hưởng.
B. Hát chèo.
C. Điêu khắc tượng tròn.
D. Vẽ tranh sơn dầu.
26. Hình thức sinh hoạt văn hóa cộng đồng nào sau đây thường diễn ra vào mùa xuân ở các vùng nông thôn Việt Nam?
A. Hội làng.
B. Đấu vật.
C. Hát xẩm.
D. Chèo thuyền.
27. Trong văn hóa Việt Nam, hình thức nghệ thuật nào thường được biểu diễn trên sân khấu rối nước?
A. Múa lân.
B. Hát chèo.
C. Diễn tích dân gian.
D. Múa rối.
28. Trong văn hóa Việt Nam, hành động "đi nhẹ, nói khẽ, cười duyên" thường được dùng để chỉ phẩm chất nào của người phụ nữ?
A. Sự mạnh mẽ, quyết đoán.
B. Sự dịu dàng, tế nhị.
C. Sự thông minh, tài giỏi.
D. Sự giàu có, quyền lực.
29. Trong văn hóa Việt Nam, món ăn nào sau đây thường được dùng để cúng gia tiên vào ngày Tết Nguyên Đán?
A. Sushi.
B. Bánh chưng.
C. Pizza.
D. Hamburger.
30. Trong nghệ thuật tuồng, nhân vật nào thường được hóa trang với khuôn mặt trắng thể hiện sự gian xảo, nham hiểm?
A. Nhân vật trung thần.
B. Nhân vật phản diện.
C. Nhân vật hề.
D. Nhân vật vua.