1. Chức năng nội tiết nào sau đây của thận có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sản xuất hồng cầu ở trẻ em?
A. Sản xuất renin.
B. Sản xuất erythropoietin.
C. Sản xuất prostaglandin.
D. Sản xuất vitamin D.
2. Ở trẻ em, bệnh lý nào sau đây có thể gây ra tình trạng suy thận cấp do hội chứng tán huyết urê huyết cao (HUS)?
A. Nhiễm liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A.
B. Nhiễm E. coli O157:H7.
C. Nhiễm virus Rota.
D. Nhiễm nấm Candida.
3. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) được sử dụng trong điều trị bệnh thận mạn tính ở trẻ em với mục đích chính nào?
A. Tăng cường chức năng thận.
B. Giảm protein niệu và bảo vệ thận.
C. Tăng cường sản xuất hồng cầu.
D. Giảm huyết áp và tăng cường sức khỏe tim mạch.
4. Chức năng nào sau đây của thận đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cân bằng acid-base ở trẻ em?
A. Lọc các chất thải.
B. Tái hấp thu glucose.
C. Bài tiết và tái hấp thu bicarbonate.
D. Điều hòa huyết áp.
5. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tiểu máu đại thể (nước tiểu có màu đỏ) ở trẻ em?
A. Viêm cầu thận.
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. Sỏi thận.
D. Chấn thương thận.
6. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát ở trẻ em?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng thường xuyên.
B. Uống đủ nước và đi tiểu thường xuyên.
C. Hạn chế ăn đồ ngọt.
D. Tắm bằng xà phòng diệt khuẩn.
7. Độ lọc cầu thận (GFR) ở trẻ sơ sinh thường như thế nào so với người lớn khi đã hiệu chỉnh theo diện tích bề mặt cơ thể?
A. GFR ở trẻ sơ sinh cao hơn đáng kể so với người lớn.
B. GFR ở trẻ sơ sinh tương đương với người lớn.
C. GFR ở trẻ sơ sinh thấp hơn đáng kể so với người lớn.
D. GFR ở trẻ sơ sinh không thay đổi theo diện tích bề mặt cơ thể.
8. Cơ chế nào sau đây giúp bảo vệ thận của trẻ em khỏi tổn thương do tăng huyết áp?
A. Khả năng tự điều hòa dòng máu đến thận.
B. Tăng cường sản xuất renin.
C. Giảm tái hấp thu natri.
D. Tăng bài tiết kali.
9. Xét nghiệm nước tiểu nào sau đây giúp phân biệt tiểu máu do nguyên nhân tại thận và tiểu máu do nguyên nhân ngoài thận?
A. Soi cặn Addis.
B. Tỷ lệ protein/creatinine niệu.
C. Hình dạng hồng cầu niệu.
D. Độ pH nước tiểu.
10. Điều trị bằng hormone tăng trưởng (GH) có thể ảnh hưởng đến chức năng thận ở trẻ em như thế nào?
A. Làm tăng độ lọc cầu thận (GFR).
B. Làm giảm độ lọc cầu thận (GFR).
C. Gây ra protein niệu.
D. Gây ra tiểu máu.
11. Tật niệu quản cắm lạc chỗ ở trẻ em thường gây ra biến chứng nào sau đây?
A. Tăng huyết áp.
B. Tiểu không kiểm soát.
C. Sỏi thận.
D. Suy tim.
12. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc sỏi thận ở trẻ em?
A. Uống đủ nước hàng ngày.
B. Chế độ ăn giàu canxi.
C. Tiền sử gia đình có người mắc sỏi thận.
D. Hoạt động thể chất thường xuyên.
13. Biểu hiện lâm sàng nào sau đây ít gặp trong bệnh lý viêm bàng quang ở trẻ em?
A. Đái dắt.
B. Đái buốt.
C. Đau bụng trên.
D. Tiểu máu.
14. Đặc điểm giải phẫu nào sau đây làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em gái so với trẻ em trai?
A. Chiều dài niệu đạo ngắn hơn.
B. Vị trí thận thấp hơn.
C. Dung tích bàng quang nhỏ hơn.
D. Số lượng nephron ít hơn.
15. Điều gì sau đây là một yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh thận mạn tính (CKD) ở trẻ em?
A. Béo phì.
B. Dị tật bẩm sinh đường tiết niệu.
C. Chế độ ăn giàu protein.
D. Ít vận động thể chất.
16. Phương pháp lọc máu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bị suy thận cấp?
A. Lọc máu ngắt quãng (Intermittent hemodialysis).
B. Lọc máu liên tục (Continuous renal replacement therapy - CRRT).
C. Thẩm phân phúc mạc (Peritoneal dialysis).
D. Lọc máu hấp phụ (Hemoperfusion).
17. Chất chỉ điểm sinh học (biomarker) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tổn thương thận cấp (AKI) sớm ở trẻ em?
A. Creatinine máu.
B. Protein niệu.
C. Neutrophil gelatinase-associated lipocalin (NGAL).
D. Số lượng bạch cầu niệu.
18. Một bé trai 5 tuổi đi tiểu nhiều lần trong ngày và đêm, nước tiểu loãng. Nghi ngờ mắc bệnh đái tháo nhạt. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán phân biệt đái tháo nhạt trung ương và đái tháo nhạt do thận?
A. Định lượng glucose niệu.
B. Nghiệm pháp nhịn uống nước và đánh giá đáp ứng với ADH.
C. Định lượng protein niệu.
D. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi.
19. Hormone nào sau đây đóng vai trò chính trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp của thận trẻ em?
A. Aldosterone.
B. Hormone tăng trưởng (GH).
C. Vasopressin (ADH).
D. Atrial natriuretic peptide (ANP).
20. Một trẻ 2 tuổi bị phù toàn thân, protein niệu cao, albumin máu thấp. Triệu chứng này gợi ý hội chứng thận hư. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra protein niệu trong hội chứng thận hư là gì?
A. Tăng tính thấm của màng lọc cầu thận.
B. Giảm tái hấp thu protein ở ống thận.
C. Tăng sản xuất protein ở gan.
D. Rối loạn chức năng tế bào biểu mô bàng quang.
21. Ở trẻ em bị bệnh thận mạn tính, chế độ ăn nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để kiểm soát tình trạng tăng phospho máu?
A. Chế độ ăn giàu protein.
B. Chế độ ăn giàu kali.
C. Chế độ ăn hạn chế phospho.
D. Chế độ ăn giàu natri.
22. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho trẻ em bị viêm cầu thận cấp hậu nhiễm liên cầu khuẩn (PSGN)?
A. Kháng sinh và điều trị triệu chứng.
B. Corticosteroid liều cao.
C. Thuốc ức chế miễn dịch.
D. Lọc máu.
23. Một trẻ sơ sinh bị bụng to, khối u vùng bụng, siêu âm phát hiện thận đa nang. Bệnh thận đa nang ở trẻ sơ sinh thường liên quan đến đột biến gen nào?
A. PKD1.
B. PKD2.
C. PKHD1.
D. TSC1.
24. Đặc điểm nào sau đây là đúng về số lượng nephron ở trẻ sơ sinh so với người trưởng thành?
A. Số lượng nephron ở trẻ sơ sinh nhiều hơn đáng kể so với người trưởng thành.
B. Số lượng nephron ở trẻ sơ sinh tương đương với người trưởng thành.
C. Số lượng nephron ở trẻ sơ sinh ít hơn đáng kể so với người trưởng thành.
D. Số lượng nephron ở trẻ sơ sinh dao động lớn và không ổn định.
25. Ở trẻ em, hội chứng Fanconi ảnh hưởng chủ yếu đến chức năng của bộ phận nào của thận?
A. Cầu thận.
B. Ống lượn gần.
C. Quai Henle.
D. Ống lượn xa.
26. Nguyên nhân nào sau đây ít gây ra suy thận cấp ở trẻ em?
A. Mất nước nặng.
B. Hội chứng tan máu urê huyết cao (HUS).
C. Viêm cầu thận cấp.
D. Sử dụng vitamin C liều cao.
27. Một trẻ em bị hội chứng Prune Belly (bụng quả mận). Dị tật đường tiết niệu nào thường gặp trong hội chứng này?
A. Thận đa nang.
B. Niệu quản giãn to.
C. Bàng quang nhỏ.
D. Tật lỗ tiểu lệch thấp.
28. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của màng lọc cầu thận ở trẻ em?
A. Tế bào biểu mô.
B. Tế bào nội mô.
C. Tế bào Mesangial.
D. Tế bào Podocyte.
29. Tại sao trẻ em bị bệnh thận mạn tính thường bị thiếu máu?
A. Do giảm sản xuất erythropoietin.
B. Do tăng phá hủy hồng cầu.
C. Do thiếu sắt.
D. Do mất máu qua đường tiêu hóa.
30. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng cô đặc nước tiểu của trẻ nhỏ?
A. Số lượng hồng cầu trong máu.
B. Chiều dài ống lượn gần.
C. Nồng độ protein trong huyết tương.
D. Chiều dài quai Henle ngắn.