1. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của việc thận trẻ em dễ bị tổn thương hơn bởi các chất độc là gì?
A. Trẻ em ít có khả năng phục hồi sau tổn thương thận.
B. Cần thận trọng hơn khi sử dụng thuốc có khả năng gây độc cho thận ở trẻ em.
C. Trẻ em ít nhạy cảm hơn với các triệu chứng của bệnh thận.
D. Không cần điều chỉnh liều lượng thuốc ở trẻ em bị bệnh thận.
2. Cơ chế tự điều hòa lưu lượng máu qua thận (RBF) ở trẻ em kém hiệu quả hơn so với người lớn, điều này có ý nghĩa gì?
A. Trẻ em ít bị ảnh hưởng bởi thay đổi huyết áp.
B. Trẻ em dễ bị tổn thương thận hơn khi có thay đổi huyết áp.
C. Trẻ em có khả năng điều chỉnh huyết áp tốt hơn.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa trẻ em và người lớn.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng cô đặc nước tiểu của thận trẻ em?
A. Chiều dài quai Henle.
B. Nồng độ hormone ADH.
C. Số lượng nephron.
D. Kích thước bàng quang.
4. Khi đánh giá chức năng thận ở trẻ em, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để ước tính tốc độ lọc cầu thận (GFR) dựa trên nồng độ creatinine trong máu?
A. Công thức Cockcroft-Gault.
B. Công thức MDRD.
C. Công thức Schwartz.
D. Công thức BMI.
5. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiết niệu?
A. Niệu quản.
B. Bàng quang.
C. Niệu đạo.
D. Tuyến thượng thận.
6. Tại sao việc điều trị tăng huyết áp ở trẻ em bị bệnh thận cần phải thận trọng và thường bắt đầu với liều thấp?
A. Vì trẻ em không bị ảnh hưởng bởi tăng huyết áp.
B. Vì hạ huyết áp quá nhanh có thể làm giảm lưu lượng máu đến thận và gây tổn thương thêm.
C. Vì thuốc hạ huyết áp rất đắt tiền.
D. Vì trẻ em thường không tuân thủ điều trị.
7. Tại sao trẻ sơ sinh dễ bị nhiễm toan chuyển hóa hơn so với trẻ lớn và người lớn?
A. Vì trẻ sơ sinh có khả năng bài tiết axit kém hơn.
B. Vì trẻ sơ sinh có tỷ lệ trao đổi chất thấp hơn.
C. Vì trẻ sơ sinh có hệ đệm hoạt động mạnh hơn.
D. Vì trẻ sơ sinh có chế độ ăn ít protein hơn.
8. Loại xét nghiệm nước tiểu nào cung cấp thông tin về nồng độ các chất hòa tan trong nước tiểu, giúp đánh giá khả năng cô đặc nước tiểu của thận?
A. pH nước tiểu.
B. Tỷ trọng nước tiểu.
C. Protein niệu.
D. Glucose niệu.
9. Chức năng nào sau đây của thận ở trẻ em còn hạn chế so với người lớn?
A. Khả năng lọc cầu thận.
B. Khả năng tái hấp thu glucose.
C. Khả năng bài tiết amoniac.
D. Khả năng cô đặc nước tiểu.
10. Trong giai đoạn phát triển nào, bàng quang của trẻ em bắt đầu có khả năng chứa được lượng nước tiểu tương đương với người lớn (tính theo tỷ lệ trên cân nặng)?
A. Sơ sinh
B. Nhũ nhi
C. Mẫu giáo
D. Tiền dậy thì
11. Tại sao việc đánh giá protein niệu ở trẻ em cần phải thận trọng và sử dụng các phương pháp định lượng chính xác?
A. Vì protein niệu luôn là dấu hiệu của bệnh thận nghiêm trọng.
B. Vì protein niệu có thể là dấu hiệu sớm của bệnh thận, nhưng cũng có thể do các nguyên nhân lành tính.
C. Vì trẻ em không bao giờ bị protein niệu.
D. Vì protein niệu không ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ em.
12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm giải phẫu của thận ở trẻ em so với người lớn?
A. Thận có nhiều thùy hơn.
B. Ống thận ngắn hơn.
C. Thận nằm thấp hơn trong ổ bụng.
D. Lớp vỏ thận mỏng hơn.
13. Loại protein niệu nào sau đây thường gặp ở trẻ em và thường lành tính, liên quan đến tư thế đứng?
A. Protein niệu ống thận
B. Protein niệu cầu thận
C. Protein niệu tư thế
D. Protein niệu do tràn
14. Điều gì xảy ra với lưu lượng máu đến thận (RBF) khi trẻ em bị mất nước nghiêm trọng?
A. RBF tăng lên để bù đắp lượng nước mất đi.
B. RBF giảm xuống để duy trì huyết áp.
C. RBF không thay đổi.
D. RBF dao động không đoán trước được.
15. Điều nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở trẻ em gái?
A. Niệu đạo ngắn.
B. Vị trí niệu đạo gần hậu môn.
C. Hệ miễn dịch phát triển chưa hoàn thiện.
D. Sử dụng tã lót thường xuyên.
16. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận cấp (AKI) ở trẻ em là gì?
A. Viêm cầu thận cấp.
B. Hội chứng tan máu ure huyết (HUS).
C. Giảm thể tích tuần hoàn (mất nước).
D. Bệnh thận đa nang.
17. Tại sao trẻ bị bệnh thận mạn tính (CKD) thường bị thiếu máu?
A. Vì thận sản xuất quá nhiều erythropoietin.
B. Vì thận sản xuất không đủ erythropoietin.
C. Vì trẻ bị mất máu qua đường tiêu hóa.
D. Vì trẻ bị suy dinh dưỡng.
18. Loại tế bào nào sản xuất renin, một enzyme quan trọng trong việc điều hòa huyết áp?
A. Tế bào nội mô cầu thận.
B. Tế bào gian mạch.
C. Tế bào cạnh cầu thận (juxtaglomerular cells).
D. Tế bào biểu mô ống lượn xa.
19. Trong trường hợp nào sau đây, việc thăm dò chức năng thận bằng nghiệm pháp thanh thải (clearance) thường được sử dụng ở trẻ em?
A. Đánh giá chức năng thận sau phẫu thuật tim.
B. Đánh giá mức độ suy thận.
C. Theo dõi chức năng thận ở trẻ dùng thuốc độc thận.
D. Tất cả các trường hợp trên.
20. Hormone nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp?
A. Aldosterone.
B. Hormone tăng trưởng (GH).
C. Hormone chống bài niệu (ADH).
D. Hormone tuyến giáp (T3, T4).
21. Khi nào thì được coi là tiểu không tự chủ ban đêm (đái dầm) ở trẻ em là bệnh lý cần can thiệp?
A. Trước 3 tuổi.
B. Sau 5 tuổi và có các triệu chứng khác kèm theo.
C. Ở bất kỳ độ tuổi nào nếu trẻ cảm thấy xấu hổ.
D. Sau khi trẻ bắt đầu đi học.
22. Điều gì sau đây giải thích tại sao trẻ nhỏ dễ bị mất nước hơn người lớn?
A. Tỷ lệ trao đổi chất thấp hơn.
B. Diện tích bề mặt da trên trọng lượng cơ thể lớn hơn.
C. Khả năng điều hòa nhiệt độ tốt hơn.
D. Ít hoạt động thể chất hơn.
23. Tốc độ lọc cầu thận (GFR) ở trẻ sơ sinh non tháng thường như thế nào so với trẻ đủ tháng?
A. GFR cao hơn đáng kể.
B. GFR tương đương.
C. GFR thấp hơn đáng kể.
D. GFR thay đổi thất thường, không dự đoán được.
24. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hàng rào lọc của cầu thận?
A. Tế bào nội mô.
B. Tế bào biểu mô ống lượn gần.
C. Tế bào gian mạch.
D. Tế bào có chân (podocyte).
25. pH nước tiểu bình thường ở trẻ em thường nằm trong khoảng nào?
A. 4.5 - 5.5
B. 5.0 - 6.0
C. 4.5 - 8.0
D. 7.0 - 8.0
26. Chức năng chính của ống lượn gần trong nephron là gì?
A. Cô đặc nước tiểu.
B. Tái hấp thu phần lớn các chất dinh dưỡng và nước.
C. Bài tiết các chất thải.
D. Điều hòa huyết áp.
27. Tại sao việc sử dụng thuốc lợi tiểu thiazide cần thận trọng ở trẻ em?
A. Vì thuốc này không hiệu quả ở trẻ em.
B. Vì thuốc này có thể gây hạ natri máu và mất nước ở trẻ em.
C. Vì thuốc này gây tăng kali máu.
D. Vì thuốc này gây tăng huyết áp.
28. Điều gì xảy ra với áp lực keo của huyết tương (oncotic pressure) khi trẻ bị hội chứng thận hư, dẫn đến protein niệu?
A. Áp lực keo tăng lên.
B. Áp lực keo giảm xuống.
C. Áp lực keo không thay đổi.
D. Áp lực keo dao động không dự đoán được.
29. Điều gì có thể xảy ra nếu một đứa trẻ bị tắc nghẽn đường tiết niệu kéo dài?
A. Thận sẽ phì đại và hoạt động hiệu quả hơn.
B. Thận sẽ bị tổn thương vĩnh viễn và mất chức năng.
C. Bàng quang sẽ tự điều chỉnh để chứa được nhiều nước tiểu hơn.
D. Tình trạng này không gây ra hậu quả nghiêm trọng.
30. Đặc điểm nào sau đây của hệ tiết niệu ở trẻ em có thể ảnh hưởng đến liều lượng thuốc được bài tiết qua thận?
A. Kích thước thận lớn hơn so với người lớn.
B. Chức năng ống thận phát triển chưa hoàn thiện.
C. Bàng quang có dung tích lớn hơn.
D. Niệu đạo dài hơn.