1. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa rối loạn tiêu hóa ở trẻ?
A. Cho trẻ ăn chín uống sôi.
B. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn.
C. Tẩy giun định kỳ.
D. Tất cả các đáp án trên.
2. Đâu là dấu hiệu cho thấy trẻ có thể đã sẵn sàng ăn dặm?
A. Trẻ có thể giữ đầu thẳng và ngồi vững.
B. Trẻ tỏ ra thích thú với thức ăn của người lớn.
C. Trẻ vẫn còn đói sau khi bú đủ sữa.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Tại sao trẻ em cần được bổ sung chất xơ?
A. Để giúp tiêu hóa tốt hơn.
B. Để ngăn ngừa táo bón.
C. Để duy trì hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Đâu là biểu hiện của tình trạng kém hấp thu ở trẻ?
A. Tăng cân đều đặn.
B. Ăn ngon miệng.
C. Chậm tăng cân, phân sống.
D. Ngủ ngon giấc.
5. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về dạ dày của trẻ sơ sinh?
A. Dung tích nhỏ.
B. Nằm ngang.
C. Ít cơ.
D. Có nhiều nếp nhăn niêm mạc như người lớn.
6. Tại sao trẻ cần được bú sữa non sau khi sinh?
A. Vì sữa non chứa nhiều kháng thể giúp tăng cường hệ miễn dịch.
B. Vì sữa non giúp làm sạch đường ruột của trẻ.
C. Vì sữa non dễ tiêu hóa và hấp thụ.
D. Tất cả các đáp án trên.
7. Khi trẻ bị tiêu chảy, cần lưu ý điều gì về chế độ ăn uống?
A. Cho trẻ ăn thức ăn dễ tiêu hóa, bù nước và điện giải.
B. Cho trẻ ăn nhiều thức ăn giàu chất xơ.
C. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt.
D. Cho trẻ nhịn ăn để hệ tiêu hóa được nghỉ ngơi.
8. Tại sao trẻ em dễ bị tiêu chảy do nhiễm trùng đường ruột?
A. Do hệ miễn dịch đường ruột của trẻ còn yếu.
B. Do trẻ thường xuyên ăn thức ăn không hợp vệ sinh.
C. Do hệ vi sinh đường ruột của trẻ chưa ổn định.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Loại enzyme nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa chất béo ở trẻ em?
A. Amylase.
B. Lipase.
C. Protease.
D. Maltase.
10. Độ tuổi nào sau đây hệ tiêu hóa của trẻ gần như phát triển hoàn thiện như người lớn?
A. 6 tháng tuổi.
B. 1 tuổi.
C. 3 tuổi.
D. 7 tuổi.
11. Tại sao trẻ dưới 6 tháng tuổi không nên ăn dặm quá sớm?
A. Vì hệ tiêu hóa của trẻ chưa đủ khả năng tiêu hóa thức ăn đặc.
B. Vì trẻ chưa mọc răng để nhai thức ăn.
C. Vì trẻ chưa biết nuốt thức ăn đặc.
D. Vì thức ăn dặm làm giảm lượng sữa mẹ mà trẻ bú.
12. Đặc điểm nào sau đây là sự khác biệt giữa hệ tiêu hóa của trẻ em và người lớn?
A. Trẻ em có dạ dày lớn hơn so với người lớn.
B. Trẻ em có enzyme tiêu hóa hoạt động mạnh hơn người lớn.
C. Trẻ em có hệ tiêu hóa nhạy cảm hơn với thức ăn lạ so với người lớn.
D. Trẻ em hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn người lớn.
13. Tại sao trẻ sinh non dễ gặp các vấn đề về tiêu hóa hơn trẻ sinh đủ tháng?
A. Vì hệ tiêu hóa của trẻ sinh non chưa phát triển hoàn thiện.
B. Vì trẻ sinh non thường có hệ miễn dịch yếu hơn.
C. Vì trẻ sinh non dễ bị nhiễm trùng đường ruột.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Tại sao trẻ mút tay có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa?
A. Vì mút tay có thể đưa vi khuẩn vào miệng, gây nhiễm trùng đường ruột.
B. Vì mút tay có thể làm giảm tiết nước bọt, ảnh hưởng đến tiêu hóa.
C. Vì mút tay có thể làm trẻ biếng ăn, thiếu chất dinh dưỡng.
D. Tất cả các đáp án trên.
15. Điều gì xảy ra nếu trẻ bị thiếu enzyme lactase?
A. Trẻ không thể tiêu hóa được protein.
B. Trẻ không thể tiêu hóa được tinh bột.
C. Trẻ không thể tiêu hóa được đường lactose trong sữa.
D. Trẻ không thể tiêu hóa được chất béo.
16. Điều gì có thể xảy ra nếu trẻ bị táo bón kéo dài?
A. Trẻ bị suy dinh dưỡng.
B. Trẻ bị trĩ.
C. Trẻ bị nứt hậu môn.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Chức năng chính của ruột non ở trẻ em là gì?
A. Hấp thụ nước và muối khoáng.
B. Tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
C. Lưu trữ chất thải.
D. Sản xuất enzyme tiêu hóa.
18. Khi nào cần đưa trẻ đến bác sĩ khi trẻ có vấn đề về tiêu hóa?
A. Khi trẻ bị tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài.
B. Khi trẻ có dấu hiệu mất nước.
C. Khi trẻ bị đau bụng dữ dội.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển hệ tiêu hóa của trẻ?
A. Chế độ dinh dưỡng.
B. Di truyền.
C. Môi trường sống.
D. Màu sắc quần áo.
20. Yếu tố nào sau đây có thể gây rối loạn tiêu hóa ở trẻ?
A. Sử dụng kháng sinh.
B. Thay đổi chế độ ăn đột ngột.
C. Ăn thức ăn lạ.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Loại thực phẩm nào sau đây KHÔNG nên cho trẻ ăn khi bị tiêu chảy?
A. Chuối.
B. Cơm.
C. Sữa.
D. Bánh mì.
22. Yếu tố nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng táo bón ở trẻ?
A. Tăng cường vận động.
B. Uống đủ nước.
C. Ăn nhiều rau xanh và trái cây.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Loại thực phẩm nào sau đây thường gây dị ứng ở trẻ em?
A. Sữa bò.
B. Trứng.
C. Lạc.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Tại sao trẻ nhỏ dễ bị trớ, ọc sữa?
A. Do dạ dày của trẻ nằm ngang, cơ thắt tâm vị yếu.
B. Do trẻ ăn quá nhanh và nhiều.
C. Do hệ thần kinh điều khiển hoạt động tiêu hóa chưa hoàn thiện.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Điều gì quan trọng nhất để giúp hệ tiêu hóa của trẻ khỏe mạnh?
A. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt.
B. Cho trẻ ăn nhiều chất béo.
C. Cho trẻ ăn uống hợp vệ sinh, đủ chất dinh dưỡng.
D. Cho trẻ uống nhiều nước có gas.
26. Tại sao nên cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời?
A. Vì sữa mẹ dễ tiêu hóa và hấp thụ đối với trẻ.
B. Vì sữa mẹ cung cấp đầy đủ dưỡng chất cần thiết cho trẻ.
C. Vì sữa mẹ giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Tại sao trẻ em dễ bị dị ứng thức ăn hơn người lớn?
A. Do hệ tiêu hóa của trẻ chưa phát triển hoàn thiện.
B. Do hệ miễn dịch của trẻ còn non yếu.
C. Do niêm mạc ruột của trẻ dễ thấm các chất gây dị ứng hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.
28. Vai trò của hệ vi sinh đường ruột đối với trẻ em là gì?
A. Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn.
B. Tăng cường hệ miễn dịch.
C. Sản xuất vitamin.
D. Tất cả các đáp án trên.
29. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của hệ tiêu hóa ở trẻ sơ sinh?
A. Men tiêu hóa hoạt động mạnh mẽ như người lớn.
B. Dạ dày nằm ngang và ít cơ.
C. Nhu động ruột còn yếu.
D. Thực quản ngắn và hẹp.
30. Điều gì quan trọng nhất trong việc chăm sóc hệ tiêu hóa của trẻ?
A. Chế độ dinh dưỡng hợp lý.
B. Vệ sinh an toàn thực phẩm.
C. Phát hiện và điều trị sớm các bệnh về tiêu hóa.
D. Tất cả các đáp án trên.