Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

1. Điều gì là hệ quả chính trị quan trọng của sự tan rã của Liên Xô?

A. Sự hình thành một thế giới đa cực với nhiều trung tâm quyền lực.
B. Sự suy yếu của chủ nghĩa tư bản trên toàn thế giới.
C. Sự thống trị hoàn toàn của hệ tư tưởng cộng sản.
D. Sự gia tăng căng thẳng giữa các quốc gia châu Âu.

2. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Xu hướng toàn cầu hóa ngày càng gia tăng.
B. Sự gia tăng vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs).
C. Sự cạnh tranh ý thức hệ gay gắt giữa các cường quốc.
D. Sự trỗi dậy của các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu.

3. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

A. Làm giảm sự tương tác và kết nối giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy sự lan truyền thông tin sai lệch và tin giả.
C. Làm suy yếu vai trò của các tổ chức quốc tế.
D. Tăng cường sự minh bạch và khả năng tiếp cận thông tin.

4. Đâu là một thách thức đối với việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế trong bối cảnh thế giới đa cực?

A. Sự thiếu hụt các nguồn lực để giải quyết xung đột.
B. Sự đồng thuận tuyệt đối giữa các cường quốc về các vấn đề quốc tế.
C. Sự cạnh tranh và xung đột lợi ích giữa các cường quốc.
D. Sự suy yếu của chủ nghĩa dân tộc.

5. Đâu là một thách thức lớn đối với quan hệ quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự suy giảm hoàn toàn của chủ nghĩa dân tộc.
B. Sự đồng nhất về văn hóa trên toàn thế giới.
C. Sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế giữa các quốc gia.
D. Sự suy yếu của các vấn đề xuyên quốc gia.

6. Trong quan hệ quốc tế, "chủ nghĩa can thiệp nhân đạo" (humanitarian intervention) thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Sự can thiệp quân sự vào một quốc gia khác để bảo vệ lợi ích kinh tế.
B. Sự can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia để thúc đẩy dân chủ.
C. Sự can thiệp vào một quốc gia khác để ngăn chặn các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng.
D. Sự cô lập kinh tế một quốc gia để ép buộc thay đổi chính sách.

7. Đâu là một nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng của chủ nghĩa khủng bố quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự suy yếu của các tổ chức tình báo quốc tế.
B. Sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế và chính trị trên toàn cầu.
C. Sự đồng nhất về văn hóa trên toàn thế giới.
D. Sự suy giảm của các cuộc xung đột khu vực.

8. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "chính sách xoay trục" (pivot policy) của Hoa Kỳ sang châu Á - Thái Bình Dương nhằm mục đích gì?

A. Rút hoàn toàn khỏi khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
B. Tập trung vào các vấn đề nội địa của Hoa Kỳ.
C. Tăng cường sự hiện diện và ảnh hưởng của Hoa Kỳ trong khu vực.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề quân sự, bỏ qua các vấn đề kinh tế và chính trị.

9. Điều gì là một yếu tố quan trọng góp phần vào sự hình thành một "thế giới phẳng" (flat world) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự suy giảm của toàn cầu hóa.
B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
C. Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ.
D. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.

10. Điều gì là đặc trưng của "trật tự thế giới đơn cực" sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự tồn tại của nhiều cường quốc có sức mạnh tương đương.
B. Sự thống trị của một siêu cường duy nhất.
C. Sự vắng mặt của bất kỳ cường quốc nào.
D. Sự phân chia thế giới thành các khối liên minh quân sự đối đầu.

11. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "chính sách ngoại giao phòng ngừa" (preventive diplomacy) thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Sử dụng các biện pháp quân sự để ngăn chặn xung đột.
B. Sử dụng các biện pháp kinh tế để trừng phạt các quốc gia gây hấn.
C. Sử dụng các biện pháp ngoại giao để ngăn chặn xung đột trước khi nó xảy ra.
D. Sử dụng các biện pháp tuyên truyền để làm suy yếu đối thủ.

12. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc chính thức của Chiến tranh Lạnh?

A. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin năm 1961.
B. Hiệp ước Warsaw được ký kết.
C. Sự tan rã của Liên Xô năm 1991.
D. Chiến tranh Triều Tiên kết thúc.

13. Đâu là một đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự trỗi dậy của các liên minh quân sự mạnh mẽ như thời Chiến tranh Lạnh.
B. Sự suy yếu hoàn toàn của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc.
C. Sự nổi lên của chủ nghĩa đơn phương từ các cường quốc, đặc biệt là Hoa Kỳ.
D. Sự phân cực rõ rệt giữa các quốc gia giàu và nghèo.

14. Điều gì đánh dấu sự thay đổi trong vai trò của Liên Hợp Quốc sau Chiến tranh Lạnh?

A. Liên Hợp Quốc trở thành công cụ chủ yếu để các cường quốc áp đặt ý chí của mình.
B. Liên Hợp Quốc mất đi hoàn toàn ảnh hưởng trong các vấn đề quốc tế.
C. Liên Hợp Quốc tập trung hoàn toàn vào các vấn đề kinh tế, bỏ qua các vấn đề chính trị.
D. Liên Hợp Quốc có vai trò lớn hơn trong việc giải quyết các xung đột và duy trì hòa bình.

15. Trong quan hệ quốc tế, khái niệm "không gian mạng" (cyberspace) ngày càng trở nên quan trọng vì điều gì?

A. Chỉ là một lĩnh vực kỹ thuật thuần túy, không liên quan đến chính trị và an ninh.
B. Là một lĩnh vực mới cho phép các quốc gia cạnh tranh và xung đột.
C. Không có ảnh hưởng đến kinh tế và xã hội.
D. Đã được kiểm soát hoàn toàn bởi các tổ chức quốc tế.

16. Sự kiện 11/9 (năm 2001) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

A. Làm giảm sự quan tâm đến các vấn đề an ninh quốc tế.
B. Thúc đẩy sự hợp tác quốc tế trong cuộc chiến chống khủng bố.
C. Làm suy yếu vai trò của Hoa Kỳ trên thế giới.
D. Dẫn đến sự tan rã của Liên Hợp Quốc.

17. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, các vấn đề "xuyên quốc gia" thường đề cập đến điều gì?

A. Các vấn đề chỉ liên quan đến một quốc gia cụ thể.
B. Các vấn đề vượt qua biên giới quốc gia và đòi hỏi sự hợp tác quốc tế.
C. Các vấn đề chỉ liên quan đến các tổ chức quốc tế.
D. Các vấn đề chỉ liên quan đến các cường quốc.

18. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "chủ nghĩa bảo hộ" (protectionism) thường đề cập đến điều gì?

A. Chính sách mở cửa hoàn toàn thị trường cho hàng hóa và dịch vụ nước ngoài.
B. Chính sách bảo vệ nền kinh tế trong nước khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài.
C. Chính sách tăng cường hợp tác kinh tế với các quốc gia khác.
D. Chính sách giảm thiểu vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.

19. Sự phát triển của vũ khí hạt nhân có ảnh hưởng như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Làm giảm hoàn toàn nguy cơ chiến tranh giữa các cường quốc.
B. Tạo ra một thế giới an toàn hơn do khả năng răn đe hạt nhân.
C. Duy trì nguy cơ hủy diệt lẫn nhau và thúc đẩy các nỗ lực kiểm soát vũ khí.
D. Làm tăng tính hợp pháp của việc sử dụng vũ khí hạt nhân.

20. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "ngoại giao kinh tế" được hiểu là gì?

A. Việc sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích kinh tế.
B. Việc sử dụng các công cụ kinh tế để đạt được các mục tiêu chính trị và ngoại giao.
C. Việc cô lập kinh tế các quốc gia không tuân thủ luật pháp quốc tế.
D. Việc tập trung hoàn toàn vào các vấn đề chính trị, bỏ qua các vấn đề kinh tế.

21. Sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Nga sau Chiến tranh Lạnh thể hiện rõ nhất qua điều gì?

A. Sự từ bỏ hoàn toàn ảnh hưởng ở các nước thuộc Liên Xô cũ.
B. Sự tăng cường hợp tác với các nước phương Tây.
C. Sự khẳng định vai trò cường quốc và bảo vệ lợi ích quốc gia.
D. Sự tập trung hoàn toàn vào các vấn đề kinh tế nội địa.

22. Sự gia tăng của các tổ chức khu vực (ví dụ: Liên minh châu Âu, ASEAN) có ý nghĩa gì trong quan hệ quốc tế?

A. Làm suy yếu vai trò của các quốc gia riêng lẻ.
B. Thúc đẩy sự hợp tác và hội nhập khu vực.
C. Làm gia tăng căng thẳng giữa các khu vực khác nhau.
D. Dẫn đến sự tan rã của Liên Hợp Quốc.

23. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay, thuật ngữ "đa phương" thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Chính sách đối ngoại của một quốc gia duy nhất.
B. Sự hợp tác giữa nhiều quốc gia để giải quyết các vấn đề chung.
C. Sự cạnh tranh giữa các cường quốc để giành ảnh hưởng.
D. Sự can thiệp quân sự của một quốc gia vào các quốc gia khác.

24. Sự trỗi dậy của các phong trào dân túy (populist) ở nhiều quốc gia có tác động gì đến quan hệ quốc tế?

A. Thúc đẩy sự hợp tác và hội nhập quốc tế.
B. Làm suy yếu các thể chế dân chủ.
C. Làm gia tăng chủ nghĩa dân tộc và bảo hộ thương mại.
D. Tăng cường sự tin tưởng vào các tổ chức quốc tế.

25. Điều gì là một thách thức đối với sự hợp tác quốc tế trong việc giải quyết biến đổi khí hậu?

A. Sự thiếu hụt các giải pháp công nghệ để giảm lượng khí thải.
B. Sự khác biệt về lợi ích kinh tế và ưu tiên phát triển giữa các quốc gia.
C. Sự suy yếu của các tổ chức khoa học quốc tế.
D. Sự thiếu quan tâm của công chúng đối với vấn đề biến đổi khí hậu.

26. Sự trỗi dậy của Trung Quốc có ảnh hưởng như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Làm suy yếu hoàn toàn vai trò của Hoa Kỳ.
B. Tạo ra một thế giới đơn cực do Trung Quốc lãnh đạo.
C. Thúc đẩy sự hình thành một trật tự thế giới đa cực.
D. Dẫn đến sự cô lập của Trung Quốc trên trường quốc tế.

27. Trong quan hệ quốc tế, "an ninh con người" nhấn mạnh vào điều gì?

A. Bảo vệ lãnh thổ quốc gia khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài.
B. Bảo vệ các cá nhân khỏi các mối đe dọa như nghèo đói, bệnh tật, và bạo lực.
C. Bảo vệ các chính phủ khỏi sự can thiệp từ các quốc gia khác.
D. Bảo vệ các tập đoàn đa quốc gia khỏi sự cạnh tranh.

28. Sự gia tăng của các cuộc xung đột phi nhà nước (non-state conflicts) có ý nghĩa gì trong quan hệ quốc tế?

A. Làm giảm vai trò của các quốc gia trong các cuộc xung đột.
B. Tạo ra các thách thức mới đối với việc duy trì hòa bình và an ninh.
C. Đơn giản hóa việc giải quyết xung đột.
D. Làm suy yếu các tổ chức phi chính phủ.

29. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "sức mạnh mềm" được hiểu là gì?

A. Khả năng sử dụng vũ lực quân sự để đạt được mục tiêu chính trị.
B. Khả năng sử dụng ảnh hưởng văn hóa và giá trị để đạt được mục tiêu chính trị.
C. Khả năng sử dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế để ép buộc các quốc gia khác.
D. Khả năng kiểm soát các nguồn tài nguyên quan trọng.

30. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "quốc gia thất bại" thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Một quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ.
B. Một quốc gia có hệ thống chính trị ổn định và hiệu quả.
C. Một quốc gia không thể cung cấp các dịch vụ cơ bản cho người dân và duy trì trật tự xã hội.
D. Một quốc gia có ảnh hưởng lớn trên trường quốc tế.

1 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

1. Điều gì là hệ quả chính trị quan trọng của sự tan rã của Liên Xô?

2 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

2. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

3 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

3. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

4 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu là một thách thức đối với việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế trong bối cảnh thế giới đa cực?

5 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

5. Đâu là một thách thức lớn đối với quan hệ quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh?

6 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

6. Trong quan hệ quốc tế, 'chủ nghĩa can thiệp nhân đạo' (humanitarian intervention) thường được dùng để chỉ điều gì?

7 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

7. Đâu là một nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng của chủ nghĩa khủng bố quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

8 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

8. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'chính sách xoay trục' (pivot policy) của Hoa Kỳ sang châu Á - Thái Bình Dương nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

9. Điều gì là một yếu tố quan trọng góp phần vào sự hình thành một 'thế giới phẳng' (flat world) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

10 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

10. Điều gì là đặc trưng của 'trật tự thế giới đơn cực' sau Chiến tranh Lạnh?

11 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

11. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'chính sách ngoại giao phòng ngừa' (preventive diplomacy) thường được dùng để chỉ điều gì?

12 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

12. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc chính thức của Chiến tranh Lạnh?

13 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

13. Đâu là một đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

14 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

14. Điều gì đánh dấu sự thay đổi trong vai trò của Liên Hợp Quốc sau Chiến tranh Lạnh?

15 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

15. Trong quan hệ quốc tế, khái niệm 'không gian mạng' (cyberspace) ngày càng trở nên quan trọng vì điều gì?

16 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

16. Sự kiện 11/9 (năm 2001) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

17 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

17. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, các vấn đề 'xuyên quốc gia' thường đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

18. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'chủ nghĩa bảo hộ' (protectionism) thường đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

19. Sự phát triển của vũ khí hạt nhân có ảnh hưởng như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

20 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

20. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'ngoại giao kinh tế' được hiểu là gì?

21 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

21. Sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Nga sau Chiến tranh Lạnh thể hiện rõ nhất qua điều gì?

22 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

22. Sự gia tăng của các tổ chức khu vực (ví dụ: Liên minh châu Âu, ASEAN) có ý nghĩa gì trong quan hệ quốc tế?

23 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

23. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay, thuật ngữ 'đa phương' thường được dùng để chỉ điều gì?

24 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

24. Sự trỗi dậy của các phong trào dân túy (populist) ở nhiều quốc gia có tác động gì đến quan hệ quốc tế?

25 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

25. Điều gì là một thách thức đối với sự hợp tác quốc tế trong việc giải quyết biến đổi khí hậu?

26 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

26. Sự trỗi dậy của Trung Quốc có ảnh hưởng như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

27 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

27. Trong quan hệ quốc tế, 'an ninh con người' nhấn mạnh vào điều gì?

28 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

28. Sự gia tăng của các cuộc xung đột phi nhà nước (non-state conflicts) có ý nghĩa gì trong quan hệ quốc tế?

29 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

29. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'sức mạnh mềm' được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

30. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'quốc gia thất bại' thường được dùng để chỉ điều gì?