Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

1. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "an ninh con người" (human security) nhấn mạnh điều gì?

A. Sự bảo vệ chủ quyền quốc gia bằng mọi giá.
B. Sự bảo vệ các cá nhân khỏi các mối đe dọa như nghèo đói, bệnh tật, bạo lực và thiên tai.
C. Sự tăng cường sức mạnh quân sự của các quốc gia.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ biên giới quốc gia.

2. Đâu là một trong những xu hướng quan trọng trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vấn đề kinh tế?

A. Sự suy giảm hoàn toàn thương mại quốc tế.
B. Sự gia tăng hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu.
C. Sự kiểm soát tuyệt đối của các quốc gia đối với nền kinh tế toàn cầu.
D. Sự thống nhất hoàn toàn trong quan điểm về kinh tế giữa các quốc gia.

3. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "chủ nghĩa bảo hộ" (protectionism) đề cập đến điều gì?

A. Chính sách mở cửa hoàn toàn thị trường cho hàng hóa và dịch vụ nước ngoài.
B. Chính sách bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài thông qua các biện pháp như thuế quan và hạn ngạch.
C. Chính sách thúc đẩy tự do hóa thương mại trên toàn cầu.
D. Chính sách tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.

4. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "quyền lực mềm" được hiểu là gì?

A. Khả năng sử dụng sức mạnh quân sự để đạt được mục tiêu chính trị.
B. Khả năng thuyết phục và thu hút thông qua văn hóa, giá trị và chính sách đối ngoại.
C. Khả năng áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia khác.
D. Khả năng kiểm soát thông tin và truyền thông toàn cầu.

5. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "chủ nghĩa đa phương" (multilateralism) được hiểu là gì?

A. Chính sách theo đuổi lợi ích quốc gia một cách đơn phương, không cần sự hợp tác với các quốc gia khác.
B. Chính sách hợp tác giữa nhiều quốc gia để giải quyết các vấn đề chung.
C. Chính sách áp đặt ý chí của một quốc gia lên các quốc gia khác.
D. Chính sách cô lập khỏi các vấn đề quốc tế.

6. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "chủ nghĩa khủng bố quốc tế" (international terrorism) được hiểu là gì?

A. Một cuộc xung đột quân sự giữa các quốc gia.
B. Việc sử dụng bạo lực có động cơ chính trị bởi các nhóm phi nhà nước nhằm gây ra sự sợ hãi và đạt được mục tiêu chính trị.
C. Một hành động phản kháng ôn hòa.
D. Một hình thức hợp tác quốc tế.

7. Một đặc điểm quan trọng của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh là sự gia tăng của các chủ thể phi quốc gia (non-state actors). Chủ thể nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm này?

A. Tổ chức phi chính phủ (NGO).
B. Tập đoàn đa quốc gia (MNC).
C. Chính phủ một quốc gia.
D. Các tổ chức khủng bố.

8. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "nhà nước thất bại" (failed state) đề cập đến điều gì?

A. Một quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ.
B. Một quốc gia mà chính phủ không còn khả năng kiểm soát lãnh thổ, cung cấp các dịch vụ cơ bản và bảo vệ người dân.
C. Một quốc gia có hệ thống chính trị ổn định và hiệu quả.
D. Một quốc gia có quan hệ tốt với tất cả các quốc gia khác.

9. Sự gia tăng vai trò của luật pháp quốc tế trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

A. Sự suy giảm hoàn toàn các hành vi vi phạm luật pháp quốc tế.
B. Sự phát triển của các cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế và việc tăng cường tuân thủ luật pháp quốc tế.
C. Sự kiểm soát tuyệt đối của một quốc gia đối với luật pháp quốc tế.
D. Sự thống nhất hoàn toàn trong quan điểm về luật pháp quốc tế giữa các quốc gia.

10. Sự gia tăng cạnh tranh giữa các cường quốc trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

A. Sự suy giảm hoàn toàn các cuộc xung đột vũ trang.
B. Sự cạnh tranh về kinh tế, công nghệ và ảnh hưởng địa chính trị.
C. Sự thống nhất hoàn toàn trong quan điểm giữa các cường quốc.
D. Sự hợp tác chặt chẽ trong mọi lĩnh vực.

11. Điều gì thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch từ thế giới lưỡng cực sang thế giới đa cực sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự suy yếu của tất cả các cường quốc trên thế giới.
B. Sự trỗi dậy của nhiều trung tâm quyền lực mới như Trung Quốc, Ấn Độ và Liên minh châu Âu.
C. Sự thống trị tuyệt đối của Hoa Kỳ trong mọi lĩnh vực.
D. Sự tan rã của tất cả các tổ chức quốc tế.

12. Sự can thiệp nhân đạo (humanitarian intervention) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh thường được biện minh bằng lý do gì?

A. Bảo vệ lợi ích kinh tế của các quốc gia can thiệp.
B. Ngăn chặn các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng và bảo vệ dân thường.
C. Thúc đẩy sự thay đổi chế độ chính trị ở các quốc gia khác.
D. Mở rộng phạm vi ảnh hưởng địa chính trị của các cường quốc.

13. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "không gian mạng" (cyberspace) đề cập đến điều gì?

A. Một khu vực địa lý cụ thể trên Trái Đất.
B. Môi trường ảo được tạo ra bởi mạng lưới máy tính và internet.
C. Một loại vũ khí quân sự mới.
D. Một tổ chức quốc tế mới.

14. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "trách nhiệm bảo vệ" (responsibility to protect - R2P) đề cập đến điều gì?

A. Trách nhiệm của các quốc gia trong việc bảo vệ biên giới quốc gia của mình.
B. Trách nhiệm của cộng đồng quốc tế trong việc can thiệp vào các quốc gia khi chính phủ không bảo vệ được người dân khỏi các tội ác diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người và thanh lọc sắc tộc.
C. Trách nhiệm của các quốc gia giàu có trong việc cung cấp viện trợ phát triển cho các quốc gia nghèo.
D. Trách nhiệm của các quốc gia trong việc tuân thủ luật pháp quốc tế.

15. Đâu là một đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vai trò của các tổ chức quốc tế?

A. Sự suy giảm hoàn toàn vai trò của các tổ chức quốc tế do sự trỗi dậy của các cường quốc đơn lẻ.
B. Sự gia tăng vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu và khu vực, thể hiện qua việc mở rộng phạm vi hoạt động và tăng cường hợp tác.
C. Sự tập trung quyền lực tuyệt đối vào Liên Hợp Quốc, làm lu mờ các tổ chức quốc tế khác.
D. Sự phân chia sâu sắc giữa các tổ chức quốc tế, dẫn đến tình trạng đối đầu và cạnh tranh gay gắt.

16. Xu hướng toàn cầu hóa đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Làm suy yếu sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
B. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia về kinh tế, chính trị và văn hóa.
C. Hạn chế sự phát triển của thương mại quốc tế.
D. Giảm thiểu sự ảnh hưởng của các tổ chức đa quốc gia.

17. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng xung đột sắc tộc và tôn giáo sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự can thiệp ngày càng tăng của Liên Hợp Quốc vào các vấn đề nội bộ của các quốc gia.
B. Sự sụp đổ của các hệ thống chính trị độc tài và sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc.
C. Sự suy giảm ảnh hưởng của các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Sự gia tăng hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.

18. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "an ninh năng lượng" (energy security) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng của một quốc gia trong việc tự cung cấp năng lượng hoàn toàn.
B. Khả năng của một quốc gia trong việc đảm bảo nguồn cung cấp năng lượng ổn định, giá cả hợp lý và bền vững.
C. Việc sử dụng năng lượng hạt nhân một cách không kiểm soát.
D. Việc khai thác tài nguyên năng lượng một cách bừa bãi.

19. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "tính dễ bị tổn thương" (vulnerability) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng phục hồi nhanh chóng sau các cú sốc.
B. Mức độ mà một hệ thống hoặc một cộng đồng có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các mối đe dọa hoặc các cú sốc.
C. Khả năng chống lại mọi mối đe dọa.
D. Sức mạnh quân sự của một quốc gia.

20. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vấn đề môi trường?

A. Sự suy giảm hoàn toàn các vấn đề môi trường toàn cầu.
B. Biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và suy giảm đa dạng sinh học.
C. Sự kiểm soát tuyệt đối của các quốc gia đối với tài nguyên thiên nhiên.
D. Sự thống nhất hoàn toàn trong quan điểm về bảo vệ môi trường giữa các quốc gia.

21. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "ngoại giao công chúng" (public diplomacy) được hiểu là gì?

A. Việc sử dụng sức mạnh quân sự để đạt được mục tiêu ngoại giao.
B. Việc sử dụng các phương tiện truyền thông và văn hóa để tác động đến dư luận nước ngoài và thúc đẩy lợi ích quốc gia.
C. Việc đàm phán bí mật giữa các nhà lãnh đạo quốc gia.
D. Việc áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia khác.

22. Sự gia tăng vai trò của các diễn đàn đa phương (ví dụ: G20) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

A. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế truyền thống.
B. Việc tạo ra các không gian để các nhà lãnh đạo quốc gia thảo luận và phối hợp các chính sách đối phó với các thách thức toàn cầu.
C. Sự kiểm soát tuyệt đối của một quốc gia đối với các diễn đàn này.
D. Sự thống nhất hoàn toàn trong quan điểm giữa các quốc gia tham gia.

23. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "quản trị toàn cầu" (global governance) đề cập đến điều gì?

A. Sự thống trị của một quốc gia duy nhất trên toàn cầu.
B. Sự hợp tác giữa các quốc gia, tổ chức quốc tế và các chủ thể phi quốc gia để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Sự kiểm soát tuyệt đối của Liên Hợp Quốc đối với các vấn đề quốc tế.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc để giành quyền lực trên toàn cầu.

24. Một trong những hệ quả quan trọng của Chiến tranh Lạnh đối với quan hệ quốc tế là gì?

A. Sự nổi lên của trật tự thế giới đơn cực do Hoa Kỳ lãnh đạo.
B. Sự tái thiết lập hệ thống thuộc địa trên toàn cầu.
C. Sự suy yếu của chủ nghĩa dân tộc ở các nước đang phát triển.
D. Sự thống trị hoàn toàn của các tổ chức phi chính phủ trong chính trị quốc tế.

25. Sự gia tăng vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế (như IMF và World Bank) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

A. Sự suy giảm ảnh hưởng của các chính phủ quốc gia đối với chính sách kinh tế.
B. Sự tham gia ngày càng tăng của các tổ chức này vào việc cung cấp các khoản vay và hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển.
C. Sự kiểm soát tuyệt đối của các tổ chức này đối với hệ thống tài chính toàn cầu.
D. Sự thống nhất hoàn toàn trong quan điểm giữa các tổ chức này và các quốc gia.

26. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa khu vực (regionalism) là một đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh. Tổ chức nào sau đây là một ví dụ điển hình cho xu hướng này?

A. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
B. Liên minh châu Âu (EU).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

27. Đâu là một thách thức lớn đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vấn đề an ninh?

A. Sự giảm thiểu hoàn toàn nguy cơ xung đột vũ trang giữa các quốc gia.
B. Sự trỗi dậy của các mối đe dọa an ninh phi truyền thống như khủng bố quốc tế, biến đổi khí hậu và dịch bệnh.
C. Sự kiểm soát tuyệt đối của các cường quốc đối với vũ khí hạt nhân.
D. Sự thống nhất hoàn toàn trong quan điểm về an ninh giữa các quốc gia.

28. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc chính thức của Chiến tranh Lạnh?

A. Hiệp ước Warsaw bị giải thể.
B. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin.
C. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
D. Liên Xô tan rã.

29. Sự gia tăng ảnh hưởng của các tổ chức phi chính phủ (NGO) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

A. Sự suy giảm vai trò của các chính phủ quốc gia.
B. Sự tham gia ngày càng tăng của các NGO vào các hoạt động гуманитарной помощи, phát triển và vận động chính sách.
C. Sự kiểm soát tuyệt đối của các NGO đối với các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Sự thống nhất hoàn toàn trong quan điểm giữa các NGO và các chính phủ.

30. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và truyền thông đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Làm giảm sự tương tác và kết nối giữa các quốc gia và các dân tộc.
B. Tăng cường sự tương tác và kết nối giữa các quốc gia và các dân tộc, đồng thời tạo ra các thách thức mới về an ninh mạng và thông tin.
C. Hạn chế sự phát triển của thương mại điện tử.
D. Giảm thiểu sự ảnh hưởng của các phương tiện truyền thông đại chúng.

1 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

1. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'an ninh con người' (human security) nhấn mạnh điều gì?

2 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

2. Đâu là một trong những xu hướng quan trọng trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vấn đề kinh tế?

3 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

3. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'chủ nghĩa bảo hộ' (protectionism) đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

4. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'quyền lực mềm' được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

5. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'chủ nghĩa đa phương' (multilateralism) được hiểu là gì?

6 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

6. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'chủ nghĩa khủng bố quốc tế' (international terrorism) được hiểu là gì?

7 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

7. Một đặc điểm quan trọng của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh là sự gia tăng của các chủ thể phi quốc gia (non-state actors). Chủ thể nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm này?

8 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

8. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'nhà nước thất bại' (failed state) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

9. Sự gia tăng vai trò của luật pháp quốc tế trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

10 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

10. Sự gia tăng cạnh tranh giữa các cường quốc trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

11 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

11. Điều gì thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch từ thế giới lưỡng cực sang thế giới đa cực sau Chiến tranh Lạnh?

12 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

12. Sự can thiệp nhân đạo (humanitarian intervention) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh thường được biện minh bằng lý do gì?

13 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

13. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'không gian mạng' (cyberspace) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

14. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'trách nhiệm bảo vệ' (responsibility to protect - R2P) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

15. Đâu là một đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vai trò của các tổ chức quốc tế?

16 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

16. Xu hướng toàn cầu hóa đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

17 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

17. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng xung đột sắc tộc và tôn giáo sau Chiến tranh Lạnh?

18 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

18. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'an ninh năng lượng' (energy security) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

19. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'tính dễ bị tổn thương' (vulnerability) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

20. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vấn đề môi trường?

21 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

21. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'ngoại giao công chúng' (public diplomacy) được hiểu là gì?

22 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

22. Sự gia tăng vai trò của các diễn đàn đa phương (ví dụ: G20) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

23 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

23. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'quản trị toàn cầu' (global governance) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

24. Một trong những hệ quả quan trọng của Chiến tranh Lạnh đối với quan hệ quốc tế là gì?

25 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

25. Sự gia tăng vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế (như IMF và World Bank) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

26 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

26. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa khu vực (regionalism) là một đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh. Tổ chức nào sau đây là một ví dụ điển hình cho xu hướng này?

27 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

27. Đâu là một thách thức lớn đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vấn đề an ninh?

28 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

28. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc chính thức của Chiến tranh Lạnh?

29 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

29. Sự gia tăng ảnh hưởng của các tổ chức phi chính phủ (NGO) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

30 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 3

30. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và truyền thông đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?