1. Khi nào cần chỉ định sinh thiết thận ở bệnh nhân đái máu?
A. Khi có sỏi thận
B. Khi nghi ngờ bệnh lý cầu thận
C. Khi có nhiễm trùng đường tiết niệu
D. Khi có ung thư bàng quang
2. Thuốc chống đông máu Warfarin có thể gây ra đái máu do cơ chế nào?
A. Gây tổn thương trực tiếp lên thận
B. Ức chế sản xuất hồng cầu
C. Làm tăng nguy cơ chảy máu từ đường tiết niệu
D. Gây viêm bàng quang
3. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát đái máu kéo dài do viêm bàng quang do xạ trị?
A. Truyền máu
B. Rửa bàng quang bằng dung dịch muối ưu trương
C. Sử dụng kháng sinh
D. Phẫu thuật cắt bỏ bàng quang
4. Ở bệnh nhân lớn tuổi, đái máu không đau có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nào?
A. Nhiễm trùng đường tiết niệu
B. Sỏi thận
C. Ung thư bàng quang
D. Viêm tuyến tiền liệt
5. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp trong điều trị đái máu do bệnh lý cầu thận?
A. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch
B. Kiểm soát huyết áp
C. Hạn chế protein trong chế độ ăn
D. Uống nhiều nước
6. Đái máu do bệnh Schistosomiasis (Sán máng) thường gặp ở khu vực nào trên thế giới?
A. Bắc Mỹ
B. Châu Âu
C. Châu Phi và Trung Đông
D. Úc
7. Khi nào cần cân nhắc nội soi bàng quang ở bệnh nhân nữ bị đái máu tái phát mà không có bằng chứng nhiễm trùng?
A. Sau mỗi lần đái máu
B. Sau khi điều trị kháng sinh không hiệu quả
C. Sau khi loại trừ các nguyên nhân khác như sỏi thận và bệnh lý cầu thận
D. Khi bệnh nhân có tiền sử gia đình bị ung thư bàng quang
8. Khi nào đái máu được coi là một tình trạng cấp cứu cần can thiệp ngay lập tức?
A. Khi chỉ có một vài giọt máu trong nước tiểu
B. Khi đái máu xảy ra sau khi tập thể dục
C. Khi đái máu kèm theo bí tiểu và đau bụng dữ dội
D. Khi đái máu tự hết sau một vài ngày
9. Ở bệnh nhân đái máu sau chấn thương, cần đặc biệt chú ý đến tổn thương của cơ quan nào?
A. Gan
B. Thận
C. Lách
D. Ruột
10. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp đi kèm với đái máu do nhiễm trùng đường tiết niệu?
A. Tiểu buốt
B. Tiểu rắt
C. Đau lưng
D. Phù chân
11. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá đường tiết niệu trên (thận và niệu quản) ở bệnh nhân đái máu?
A. Siêu âm bụng
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scanner) hệ tiết niệu
C. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
12. Đái máu sau khi tập thể dục gắng sức có thể là dấu hiệu của tình trạng nào?
A. Ung thư thận
B. Viêm cầu thận
C. Hội chứng Alport
D. Không có gì đáng lo ngại
13. Đái máu ở trẻ em thường liên quan đến bệnh lý nào sau đây?
A. Ung thư bàng quang
B. Viêm cầu thận sau nhiễm liên cầu khuẩn
C. Sỏi thận
D. Viêm tuyến tiền liệt
14. Đái máu kèm theo protein niệu và trụ hồng cầu trong nước tiểu gợi ý bệnh lý nào?
A. Nhiễm trùng đường tiết niệu
B. Sỏi thận
C. Bệnh lý cầu thận
D. Ung thư bàng quang
15. Ở bệnh nhân ghép thận, đái máu có thể là dấu hiệu của biến chứng nào?
A. Nhiễm trùng đường tiết niệu
B. Thải ghép
C. Sỏi thận
D. Tất cả các đáp án trên
16. Xét nghiệm tế bào niệu có vai trò gì trong chẩn đoán đái máu?
A. Đánh giá chức năng thận
B. Phát hiện tế bào ác tính
C. Xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng
D. Đo lượng protein trong nước tiểu
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến đái máu do bệnh lý cầu thận?
A. Protein niệu
B. Hồng cầu biến dạng
C. Tăng huyết áp
D. Sỏi niệu quản
18. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho đái máu do nhiễm trùng đường tiết niệu?
A. Truyền máu
B. Sử dụng kháng sinh
C. Phẫu thuật
D. Xạ trị
19. Đái máu chu kỳ ở phụ nữ có thể liên quan đến bệnh lý nào?
A. Lạc nội mạc tử cung bàng quang
B. Viêm bàng quang kẽ
C. Ung thư bàng quang
D. Sỏi bàng quang
20. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa đái máu do sỏi thận?
A. Hạn chế uống nước
B. Ăn nhiều muối
C. Uống đủ nước
D. Ăn nhiều thịt đỏ
21. Đái máu do sỏi thận thường đi kèm với triệu chứng nào sau đây?
A. Đau quặn vùng hông lưng
B. Sốt cao
C. Tiểu nhiều
D. Huyết áp cao
22. Đái máu vi thể được phát hiện bằng phương pháp nào?
A. Quan sát bằng mắt thường
B. Sử dụng que thử nước tiểu hoặc xét nghiệm tế bào cặn Addis
C. Siêu âm ổ bụng
D. Chụp X-quang hệ tiết niệu
23. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán xác định nguyên nhân gây đái máu?
A. Tổng phân tích nước tiểu
B. Cấy nước tiểu
C. Soi bàng quang
D. Siêu âm bụng
24. Nguyên nhân thường gặp nhất gây đái máu ở người trẻ tuổi là gì?
A. Sỏi thận
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu
C. Viêm cầu thận
D. Ung thư bàng quang
25. Đái máu đại thể được định nghĩa là tình trạng nước tiểu có màu gì?
A. Màu vàng nhạt
B. Màu cam
C. Màu đỏ hoặc nâu
D. Màu xanh lá cây
26. Đái máu sau xạ trị vùng chậu thường là do tác dụng phụ của xạ trị lên cơ quan nào?
A. Thận
B. Bàng quang
C. Tuyến tiền liệt
D. Niệu đạo
27. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ ung thư bàng quang, một nguyên nhân gây đái máu?
A. Uống nhiều nước
B. Ăn nhiều rau xanh
C. Hút thuốc lá
D. Tập thể dục thường xuyên
28. Loại thuốc nào sau đây có thể gây đái máu?
A. Vitamin C
B. Aspirin
C. Paracetamol
D. Amoxicillin
29. Đái máu kèm theo đau bụng, sốt và nổi ban có thể gợi ý bệnh lý nào?
A. Sỏi thận
B. Viêm cầu thận cấp
C. Viêm bàng quang
D. Hội chứng tan máu ure huyết cao (HUS)
30. Loại thuốc nào sau đây có thể làm thay đổi màu nước tiểu, gây nhầm lẫn với đái máu?
A. Metronidazole
B. Rifampicin
C. Amoxicillin
D. Ciprofloxacin