1. Tình trạng nào sau đây có thể gây đau lưng do chèn ép dây thần kinh tọa?
A. Viêm khớp.
B. Thoát vị đĩa đệm.
C. Loãng xương.
D. Vẹo cột sống.
2. Trong các phương pháp điều trị sau, phương pháp nào tập trung vào việc điều chỉnh cấu trúc cột sống để giảm đau lưng?
A. Châm cứu.
B. Xoa bóp.
C. Nắn chỉnh cột sống (Chiropractic).
D. Vật lý trị liệu.
3. Trong các bài tập sau, bài tập nào giúp tăng cường sức mạnh cơ lưng dưới?
A. Gập bụng.
B. Plank.
C. Siêu nhân (Superman exercise).
D. Chạy bộ.
4. Đau lưng cấp tính thường kéo dài trong khoảng thời gian nào?
A. Hơn 3 tháng.
B. Từ 4 đến 12 tuần.
C. Dưới 4 tuần.
D. Từ 1 đến 2 năm.
5. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để giảm đau lưng nhẹ đến trung bình?
A. Opioid.
B. Corticosteroid.
C. Paracetamol (Acetaminophen) hoặc NSAIDs.
D. Thuốc giãn cơ.
6. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để xác định thoát vị đĩa đệm gây đau lưng?
A. Siêu âm.
B. X-quang.
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
D. Điện cơ (EMG).
7. Khi nào người bị đau lưng nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức?
A. Khi đau lưng kéo dài hơn một vài ngày.
B. Khi đau lưng kèm theo sốt, yếu cơ hoặc mất kiểm soát ruột/bàng quang.
C. Khi đau lưng chỉ xảy ra sau khi tập thể dục.
D. Khi đau lưng giảm khi nghỉ ngơi.
8. Trong các bài tập sau, bài tập nào tập trung vào tăng cường sức mạnh cơ bụng để hỗ trợ lưng?
A. Chạy bộ.
B. Gập bụng (crunches).
C. Bơi lội.
D. Đi xe đạp.
9. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ đau lưng liên quan đến công việc?
A. Công việc văn phòng với tư thế ngồi đúng.
B. Nâng vật nặng không đúng cách.
C. Sử dụng bàn phím và chuột ergonomic.
D. Thời gian nghỉ giải lao thường xuyên.
10. Khi nâng vật nặng, điều quan trọng nhất cần lưu ý để tránh đau lưng là gì?
A. Giữ thẳng lưng và chỉ gập gối.
B. Gập lưng và giữ thẳng gối.
C. Giữ lưng thẳng, gập gối và giữ vật gần cơ thể.
D. Xoay người khi đang nâng vật.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến nguy cơ đau lưng ở phụ nữ mang thai?
A. Thay đổi гормон.
B. Tăng cân.
C. Thay đổi tư thế.
D. Tập thể dục cường độ cao.
12. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau lưng do tư thế xấu khi sử dụng máy tính?
A. Đặt màn hình máy tính quá thấp.
B. Sử dụng ghế không có tựa lưng.
C. Điều chỉnh màn hình máy tính ngang tầm mắt và ngồi thẳng lưng.
D. Gõ bàn phím với cổ tay gập.
13. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho đau lưng không đặc hiệu cấp tính?
A. Phẫu thuật.
B. Sử dụng opioid.
C. Vật lý trị liệu và tập luyện.
D. Nghỉ ngơi tại giường kéo dài.
14. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau lưng khi đứng lâu trong công việc?
A. Đứng yên một chỗ trong thời gian dài.
B. Không sử dụng thảm lót sàn.
C. Thay đổi tư thế và di chuyển thường xuyên.
D. Mang giày cao gót.
15. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây đau lưng do hẹp ống sống?
A. Căng cơ.
B. Thoát vị đĩa đệm.
C. Gai cột sống.
D. Loãng xương.
16. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân cơ học gây đau lưng?
A. Thoát vị đĩa đệm.
B. Viêm khớp dạng thấp.
C. Hẹp ống sống.
D. Sai khớp đốt sống.
17. Loại đệm nào thường được khuyến nghị cho người bị đau lưng?
A. Đệm quá mềm.
B. Đệm quá cứng.
C. Đệm có độ cứng vừa phải, hỗ trợ cột sống.
D. Đệm nước.
18. Đau lưng mãn tính được định nghĩa là tình trạng đau kéo dài bao lâu?
A. Dưới 4 tuần.
B. Từ 4 đến 12 tuần.
C. Hơn 3 tháng.
D. Hơn 6 tháng.
19. Tư thế ngủ nào sau đây được coi là tốt nhất cho người bị đau lưng?
A. Nằm sấp.
B. Nằm nghiêng với gối giữa hai chân.
C. Nằm ngửa không kê gối.
D. Nằm co quắp.
20. Trong các phương pháp điều trị sau, phương pháp nào sử dụng nhiệt hoặc lạnh để giảm đau lưng?
A. Châm cứu.
B. Xoa bóp.
C. Liệu pháp nhiệt (Heat therapy) và Liệu pháp lạnh (Cold therapy).
D. Nắn chỉnh cột sống.
21. Hoạt động thể chất nào sau đây thường được khuyến nghị cho người bị đau lưng mãn tính?
A. Nâng tạ nặng.
B. Chạy marathon.
C. Yoga và Pilates.
D. Các môn thể thao đối kháng.
22. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây giúp giảm nguy cơ đau lưng khi ngồi lâu?
A. Ngồi thẳng lưng liên tục trong thời gian dài.
B. Không sử dụng tựa lưng của ghế.
C. Đứng dậy và vận động thường xuyên.
D. Ngồi trên ghế không có bánh xe.
23. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau lưng khi lái xe đường dài?
A. Ngồi yên một tư thế trong suốt hành trình.
B. Không sử dụng tựa lưng của ghế.
C. Dừng lại và vận động thường xuyên.
D. Ngả ghế ra phía sau.
24. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu cảnh báo "red flag" cần chú ý khi bị đau lưng?
A. Sốt.
B. Đau tăng lên khi vận động.
C. Mất kiểm soát ruột hoặc bàng quang.
D. Yếu cơ nghiêm trọng ở chân.
25. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp cải thiện tư thế và giảm đau lưng khi đứng?
A. Khụy gối khi đứng.
B. Đứng thẳng, giữ vai mở và hơi siết cơ bụng.
C. Dồn trọng lượng lên một chân.
D. Cúi người về phía trước.
26. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích trong giai đoạn cấp tính của đau lưng do căng cơ?
A. Chườm đá.
B. Nghỉ ngơi ngắn ngày.
C. Xoa bóp mạnh.
D. Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn.
27. Trong các phương pháp điều trị đau lưng, phương pháp nào sử dụng kim châm vào các điểm cụ thể trên cơ thể?
A. Xoa bóp.
B. Châm cứu.
C. Nắn chỉnh cột sống.
D. Vật lý trị liệu.
28. Tình trạng nào sau đây có thể gây đau lưng do viêm khớp?
A. Thoát vị đĩa đệm.
B. Hẹp ống sống.
C. Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing spondylitis).
D. Sai khớp đốt sống.
29. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây đau lưng ở người trẻ tuổi?
A. Căng cơ do vận động quá sức.
B. Thoát vị đĩa đệm.
C. Loãng xương.
D. Tư thế ngồi sai.
30. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể góp phần làm tăng mức độ đau lưng?
A. Lạc quan.
B. Căng thẳng và lo âu.
C. Chánh niệm.
D. Thái độ tích cực.