1. Đâu là biện pháp hiệu quả để ứng phó với tình trạng thiếu nước ngọt ở các vùng khô hạn của Việt Nam?
A. Xây dựng các nhà máy thủy điện lớn.
B. Khai thác nước ngầm ồ ạt.
C. Xây dựng các hồ chứa nước và hệ thống tưới tiêu hợp lý.
D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây cần nhiều nước.
2. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu của Việt Nam?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường biển.
D. Đường hàng không.
3. Tỉnh nào sau đây có diện tích trồng lúa lớn nhất ở Việt Nam?
A. An Giang.
B. Thái Bình.
C. Đồng Tháp.
D. Kiên Giang.
4. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên đất ở vùng đồi núi của Việt Nam?
A. Khai thác khoáng sản triệt để.
B. Phát triển du lịch sinh thái không kiểm soát.
C. Trồng rừng và áp dụng các biện pháp chống xói mòn.
D. Xây dựng nhiều khu công nghiệp lớn.
5. Đâu là xu hướng chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế của Việt Nam hiện nay?
A. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
B. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
C. Giữ nguyên tỷ trọng của các ngành.
D. Tăng tỷ trọng công nghiệp, giảm tỷ trọng nông nghiệp và dịch vụ.
6. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 25, cho biết trung tâm du lịch nào sau đây có ý nghĩa quốc tế?
A. Huế.
B. Đà Lạt.
C. Cần Thơ.
D. Hạ Long.
7. Theo Niên giám Thống kê 2023, tỉnh nào sau đây có GRDP bình quân đầu người cao nhất Việt Nam?
A. Hà Nội.
B. TP. Hồ Chí Minh.
C. Bình Dương.
D. Bà Rịa - Vũng Tàu.
8. Vùng nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển năng lượng gió?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Tây Bắc.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Đông Nam Bộ.
9. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, vùng nào có tỷ lệ thất nghiệp cao nhất năm 2023?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Duyên hải miền Trung.
D. Tây Nguyên.
10. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long do biến đổi khí hậu?
A. Thiếu lao động có tay nghề cao.
B. Xâm nhập mặn.
C. Giá nông sản thấp.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
11. Đâu là giải pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng di cư tự do từ nông thôn ra thành thị?
A. Hạn chế nhập cư vào các thành phố lớn.
B. Phát triển kinh tế và tạo việc làm ở khu vực nông thôn.
C. Tăng cường kiểm soát hộ khẩu.
D. Xây dựng thêm nhiều nhà ở xã hội ở thành thị.
12. Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm dân số của Việt Nam?
A. Tỷ lệ dân số thành thị thấp hơn nông thôn.
B. Cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng.
C. Mật độ dân số phân bố đồng đều trên cả nước.
D. Tỷ lệ giới tính khi sinh cân bằng.
13. Trong cơ cấu kinh tế của Việt Nam, khu vực nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất?
A. Nông, lâm, ngư nghiệp.
B. Công nghiệp và xây dựng.
C. Dịch vụ.
D. Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
14. Theo Luật Đất đai năm 2024, điều gì sau đây được quy định về việc sử dụng đất?
A. Tất cả đất đai thuộc sở hữu tư nhân.
B. Nhà nước là đại diện chủ sở hữu toàn dân về đất đai.
C. Người dân có quyền mua bán đất đai không giới hạn.
D. Đất đai chỉ được sử dụng cho mục đích nông nghiệp.
15. Đâu là hệ quả của việc đô thị hóa nhanh chóng ở Việt Nam?
A. Tăng cường bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và ùn tắc giao thông.
C. Gây áp lực lớn lên cơ sở hạ tầng và các dịch vụ công cộng.
D. Phân bố lại dân cư một cách đồng đều giữa các vùng.
16. Khu vực nào ở Việt Nam có tiềm năng phát triển du lịch biển lớn nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Tây Nguyên.
C. Duyên hải miền Trung.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
17. Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố công nghiệp ở Việt Nam?
A. Tập trung chủ yếu ở vùng núi.
B. Phân bố đồng đều trên cả nước.
C. Có xu hướng tập trung ở các thành phố lớn và ven biển.
D. Phát triển mạnh ở khu vực Tây Nguyên.
18. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở các khu công nghiệp tại Việt Nam?
A. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp.
B. Xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra môi trường.
C. Khai thác khoáng sản bừa bãi.
D. Hoạt động du lịch thiếu kiểm soát.
19. Vùng nào ở Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh nhất của bão?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Tây Nguyên.
C. Duyên hải miền Trung.
D. Đông Nam Bộ.
20. Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm khí hậu của Việt Nam?
A. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
B. Có sự phân hóa theo mùa và theo vùng.
C. Ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
D. Lượng mưa lớn và độ ẩm cao.
21. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển giao thông vận tải ở vùng núi cao của Việt Nam?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Địa hình hiểm trở.
C. Dân cư thưa thớt.
D. Trình độ công nghệ lạc hậu.
22. Tỉnh nào sau đây có cửa khẩu quốc tế đường bộ quan trọng nhất với Lào?
A. Điện Biên.
B. Thanh Hóa.
C. Quảng Bình.
D. Nghệ An.
23. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư ở Việt Nam?
A. Địa hình.
B. Khí hậu.
C. Tài nguyên khoáng sản.
D. Đất đai.
24. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của chính sách phát triển bền vững ở Việt Nam?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
B. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.
C. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
D. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để phát triển du lịch cộng đồng ở vùng nông thôn Việt Nam?
A. Xây dựng nhiều khách sạn sang trọng.
B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng hiện đại.
D. Tổ chức nhiều sự kiện lớn.
26. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Hà Nội.
B. Hải Phòng.
C. Quảng Ninh.
D. Thái Nguyên.
27. Đâu là giải pháp quan trọng để phát triển bền vững ngành thủy sản ở Việt Nam?
A. Khai thác thủy sản không kiểm soát.
B. Tăng cường nuôi trồng thủy sản theo hướng thâm canh.
C. Bảo vệ và tái tạo nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
D. Xây dựng nhiều cảng cá lớn.
28. Vùng nào của Việt Nam có mật độ sông ngòi lớn nhất?
A. Tây Nguyên.
B. Đông Nam Bộ.
C. Đồng bằng sông Hồng.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
29. Tuyến đường quốc lộ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc kết nối các tỉnh miền núi phía Bắc với thủ đô Hà Nội?
A. Quốc lộ 1A.
B. Quốc lộ 14.
C. Quốc lộ 2.
D. Quốc lộ 5.
30. Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế ở vùng Đông Nam Bộ?
A. Khai thác than.
B. Thủy điện.
C. Chế biến dầu khí.
D. Đóng tàu.