1. Nguồn dinh dưỡng nào quan trọng nhất cho sự phát triển não bộ của trẻ trong những năm đầu đời?
A. Protein.
B. Chất béo.
C. Carbohydrate.
D. Vitamin.
2. Theo khuyến nghị, nên cho trẻ uống sữa nguyên kem (sữa tươi chưa tách béo) đến độ tuổi nào?
A. Trên 5 tuổi.
B. Trên 1 tuổi.
C. Trên 3 tuổi.
D. Trên 7 tuổi.
3. Trẻ bị thiếu iốt trong giai đoạn phát triển có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?
A. Tăng chiều cao vượt trội.
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
C. Chậm phát triển trí tuệ.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.
4. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp omega-3 tốt cho trẻ?
A. Thịt gà.
B. Cá hồi.
C. Trứng gà.
D. Sữa bò.
5. Để phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ, nên bổ sung sắt từ thực phẩm và vitamin nào?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.
6. Khi trẻ bị sốt, cha mẹ cần chú ý điều gì về chế độ dinh dưỡng?
A. Cho trẻ ăn nhiều đồ béo.
B. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt.
C. Cho trẻ ăn thức ăn dễ tiêu và uống nhiều nước.
D. Không cần thay đổi chế độ ăn.
7. Để giảm nguy cơ hóc nghẹn cho trẻ khi ăn dặm, nên tránh cho trẻ ăn loại thực phẩm nào?
A. Thực phẩm mềm, dễ nghiền.
B. Thực phẩm cắt nhỏ thành miếng vừa ăn.
C. Thực phẩm có hình tròn, nhỏ và cứng.
D. Thực phẩm nấu chín kỹ.
8. Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trẻ sơ sinh nên được bú mẹ hoàn toàn trong bao lâu?
A. 3 tháng đầu đời.
B. 12 tháng đầu đời.
C. 6 tháng đầu đời.
D. 9 tháng đầu đời.
9. Thực phẩm nào sau đây thường gây dị ứng ở trẻ em nhất?
A. Cà rốt.
B. Chuối.
C. Đậu phộng.
D. Bông cải xanh.
10. Khi trẻ bị tiêu chảy, cần chú ý bổ sung loại chất lỏng nào để tránh mất nước?
A. Nước ngọt có ga.
B. Nước ép trái cây nguyên chất.
C. Dung dịch oresol.
D. Sữa tươi.
11. Tại sao nên khuyến khích trẻ tự ăn?
A. Giúp trẻ phát triển kỹ năng vận động tinh và cảm thấy tự tin hơn.
B. Giúp cha mẹ tiết kiệm thời gian.
C. Giúp trẻ ăn được nhiều hơn.
D. Giúp trẻ tăng cân nhanh hơn.
12. Khi nào nên bắt đầu cho trẻ ăn dặm?
A. Khi trẻ được 2 tháng tuổi.
B. Khi trẻ được 4 tháng tuổi.
C. Khi trẻ được 6 tháng tuổi.
D. Khi trẻ được 8 tháng tuổi.
13. Đâu là vai trò chính của kẽm đối với sự phát triển của trẻ em?
A. Hỗ trợ phát triển thị lực.
B. Tăng cường chức năng não bộ.
C. Thúc đẩy tăng trưởng và phát triển tế bào.
D. Cải thiện chức năng tim mạch.
14. Để phòng ngừa táo bón ở trẻ, cha mẹ nên tăng cường bổ sung chất xơ từ nguồn thực phẩm nào?
A. Thịt.
B. Sữa.
C. Rau xanh và trái cây.
D. Đường.
15. Tại sao nên hạn chế cho trẻ ăn đồ ăn nhanh?
A. Đồ ăn nhanh thường chứa nhiều calo, chất béo bão hòa, muối và đường.
B. Đồ ăn nhanh giúp trẻ tăng cân nhanh chóng.
C. Đồ ăn nhanh cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất.
D. Đồ ăn nhanh giúp trẻ phát triển chiều cao.
16. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hệ miễn dịch của trẻ?
A. Vitamin A.
B. Vitamin K.
C. Vitamin B12.
D. Vitamin D.
17. Tại sao việc hạn chế cho trẻ dưới 1 tuổi ăn mật ong?
A. Mật ong có thể gây dị ứng.
B. Mật ong chứa nhiều đường.
C. Mật ong có thể chứa vi khuẩn Clostridium botulinum gây ngộ độc.
D. Mật ong làm giảm hấp thu sắt.
18. Lợi ích của việc cho trẻ ăn nhiều loại rau củ quả khác nhau là gì?
A. Giúp trẻ làm quen với nhiều màu sắc.
B. Giúp trẻ nhận được đầy đủ các vitamin và khoáng chất cần thiết.
C. Giúp trẻ tăng cân nhanh hơn.
D. Giúp trẻ ngủ ngon hơn.
19. Để đảm bảo trẻ nhận đủ vitamin B12, đặc biệt là trẻ ăn chay, cần bổ sung từ nguồn nào?
A. Rau xanh.
B. Trái cây.
C. Thực phẩm tăng cường vitamin B12 hoặc viên uống bổ sung.
D. Ngũ cốc nguyên hạt.
20. Tình trạng thừa cân, béo phì ở trẻ em có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh nào trong tương lai?
A. Hạ huyết áp.
B. Loãng xương.
C. Tiểu đường tuýp 1.
D. Tiểu đường tuýp 2.
21. Khi trẻ biếng ăn, cha mẹ nên làm gì?
A. Ép trẻ ăn hết khẩu phần.
B. Cho trẻ ăn vặt thỏa thích.
C. Tạo không khí vui vẻ trong bữa ăn và cho trẻ lựa chọn thực phẩm.
D. Không cho trẻ ăn gì cả cho đến khi trẻ đói.
22. Đâu là dấu hiệu cho thấy trẻ có thể đã bú đủ sữa mẹ?
A. Trẻ bú liên tục không ngừng.
B. Trẻ tăng cân đều đặn và đi tiểu nhiều lần trong ngày.
C. Trẻ ngủ li bì sau khi bú.
D. Trẻ chỉ bú một bên vú trong mỗi cữ.
23. Chất dinh dưỡng nào cần thiết để giúp trẻ phát triển thị lực tốt?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.
24. Khi giới thiệu thức ăn mới cho trẻ, nên tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Giới thiệu nhiều loại thức ăn cùng một lúc.
B. Giới thiệu thức ăn mới khi trẻ đang đói.
C. Giới thiệu từng loại thức ăn một và theo dõi phản ứng của trẻ.
D. Giới thiệu thức ăn mới vào ban đêm.
25. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn thực phẩm cho trẻ bị dị ứng?
A. Đọc kỹ thành phần trên nhãn mác sản phẩm.
B. Chọn thực phẩm có giá thành rẻ.
C. Chọn thực phẩm có hương vị hấp dẫn.
D. Chọn thực phẩm được quảng cáo nhiều.
26. Tại sao việc uống đủ nước quan trọng đối với trẻ em?
A. Giúp trẻ tăng cân.
B. Giúp điều hòa thân nhiệt, vận chuyển chất dinh dưỡng và đào thải chất thải.
C. Giúp trẻ ngủ ngon hơn.
D. Giúp trẻ phát triển chiều cao.
27. Loại chất béo nào sau đây nên hạn chế trong chế độ ăn của trẻ để bảo vệ sức khỏe tim mạch?
A. Chất béo không bão hòa đơn.
B. Chất béo không bão hòa đa.
C. Chất béo chuyển hóa.
D. Omega-3.
28. Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất nào ở trẻ em?
A. Sắt.
B. Kẽm.
C. Canxi.
D. Vitamin C.
29. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp sắt tốt nhất cho trẻ ăn dặm?
A. Sữa chua.
B. Rau xanh đậm.
C. Thịt đỏ.
D. Trái cây.
30. Để giúp trẻ phát triển hệ xương răng chắc khỏe, cần bổ sung đủ canxi và vitamin nào?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.