Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đường Lối Quốc Phòng Và An Ninh Của Đảng Cộng Sản Việt Nam
1. Trong tình hình mới, công tác đối ngoại quốc phòng cần tập trung vào những nội dung nào?
A. Chỉ tập trung vào mua vũ khí.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế về quốc phòng;tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc;xây dựng lòng tin chiến lược với các nước.
C. Cô lập với thế giới bên ngoài.
D. Không cần thiết phải làm công tác đối ngoại quốc phòng.
2. Đâu là một trong những yếu tố quyết định đến sự thắng lợi của sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?
A. Chỉ là vũ khí hiện đại.
B. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam;sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc;tiềm lực kinh tế, quốc phòng, an ninh vững mạnh.
C. Chỉ là sự ủng hộ của quốc tế.
D. Hoàn toàn không có yếu tố nào quyết định.
3. Trong công tác đối ngoại quốc phòng, an ninh, Việt Nam chủ trương?
A. Chỉ liên minh quân sự với một số nước.
B. Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế, hợp tác quốc phòng, an ninh với các nước trên cơ sở bình đẳng, tôn trọng độc lập, chủ quyền và luật pháp quốc tế.
C. Cô lập với thế giới bên ngoài.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế, không quan tâm đến quốc phòng, an ninh.
4. Đâu là một trong những mục tiêu cơ bản của quốc phòng toàn dân?
A. Tăng cường xuất khẩu vũ khí.
B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc;bảo vệ Đảng, Nhà nước, nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa.
C. Mở rộng quan hệ quân sự với các nước phương Tây.
D. Phát triển kinh tế thuần túy, không gắn với quốc phòng.
5. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, sức mạnh của quốc phòng toàn dân bắt nguồn từ đâu?
A. Chỉ từ vũ khí hiện đại.
B. Sức mạnh của nhân dân, của khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
C. Chỉ từ sự lãnh đạo của Đảng.
D. Chỉ từ viện trợ nước ngoài.
6. Trong xây dựng lực lượng dự bị động viên, cần chú trọng điều gì?
A. Chỉ tập trung vào số lượng.
B. Xây dựng lực lượng dự bị động viên hùng hậu, chất lượng cao;đảm bảo đủ quân số, trang bị;huấn luyện, diễn tập thường xuyên.
C. Không cần thiết phải xây dựng lực lượng dự bị động viên.
D. Chỉ tập trung vào những người đã từng phục vụ trong quân đội.
7. Đâu là một trong những giải pháp để xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh?
A. Chỉ tăng quân số.
B. Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh về chính trị, tư tưởng, tổ chức và kỹ thuật, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới.
C. Chỉ tập trung vào huấn luyện quân sự.
D. Giảm bớt sự quan tâm đến đời sống của cán bộ, chiến sĩ.
8. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam cần làm gì để bảo vệ an ninh thông tin?
A. Hạn chế tối đa việc sử dụng internet.
B. Xây dựng hệ thống bảo mật thông tin vững chắc;tăng cường hợp tác quốc tế về an ninh thông tin;đấu tranh phòng, chống các hành vi xâm phạm an ninh thông tin.
C. Chỉ sử dụng phần mềm trong nước.
D. Không cần quan tâm đến an ninh thông tin.
9. Theo Đại hội XIII của Đảng, mục tiêu đến năm 2025, Việt Nam trở thành nước đang phát triển có công nghiệp theo hướng hiện đại, vượt qua mức thu nhập trung bình thấp.
A. Điều này không liên quan đến quốc phòng an ninh.
B. Mục tiêu này góp phần củng cố tiềm lực kinh tế, tạo điều kiện tăng cường quốc phòng, an ninh.
C. Mục tiêu này chỉ tập trung vào kinh tế, không cần quan tâm đến quốc phòng, an ninh.
D. Mục tiêu này sẽ làm suy yếu quốc phòng, an ninh.
10. Theo Đảng Cộng sản Việt Nam, quốc phòng và an ninh có mối quan hệ như thế nào?
A. Quốc phòng và an ninh là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
B. Quốc phòng và an ninh có mối quan hệ mật thiết, tác động qua lại lẫn nhau, trong đó quốc phòng là trọng yếu.
C. An ninh là nhiệm vụ duy nhất của quân đội.
D. Quốc phòng chỉ liên quan đến bảo vệ biên giới.
11. Theo quan điểm của Đảng, đâu là mục tiêu cao nhất của quốc phòng, an ninh?
A. Chỉ là bảo vệ lãnh thổ.
B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc;bảo vệ Đảng, Nhà nước, nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa;bảo vệ hòa bình, ổn định để xây dựng và phát triển đất nước.
C. Chỉ là tăng cường sức mạnh quân sự.
D. Chỉ là phát triển kinh tế.
12. Trong điều kiện hội nhập quốc tế sâu rộng, làm thế nào để bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Cô lập với thế giới bên ngoài.
B. Chủ động hội nhập quốc tế, đồng thời giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc;đấu tranh chống lại các âm mưu lợi dụng văn hóa để xâm nhập, phá hoại.
C. Chỉ tiếp thu văn hóa nước ngoài.
D. Không cần quan tâm đến vấn đề văn hóa.
13. Trong bối cảnh hiện nay, đâu là thách thức lớn đối với an ninh quốc gia của Việt Nam?
A. Chỉ là các cuộc tấn công quân sự trực diện.
B. Các hoạt động gây rối, phá hoại từ bên trong và bên ngoài, lợi dụng các vấn đề dân tộc, tôn giáo, dân chủ, nhân quyền để chống phá.
C. Chỉ là các vấn đề kinh tế.
D. Hoàn toàn không có thách thức nào.
14. Trong tình hình thế giới có nhiều biến động phức tạp, Việt Nam cần làm gì để bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh của quân đội.
B. Kiên định đường lối độc lập, tự chủ, đồng thời tăng cường tiềm lực quốc phòng, an ninh;phát huy sức mạnh tổng hợp của cả nước.
C. Hoàn toàn phụ thuộc vào các nước lớn.
D. Không cần thiết phải có bất kỳ hành động gì.
15. Theo quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam, sức mạnh bảo vệ Tổ quốc là?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
B. Sức mạnh tổng hợp của cả nước, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
C. Chỉ dựa vào viện trợ quốc tế.
D. Sức mạnh của một vài lực lượng vũ trang.
16. Trong xây dựng nền an ninh nhân dân, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất?
A. Chỉ dựa vào lực lượng công an.
B. Phát huy vai trò làm chủ của nhân dân, xây dựng thế trận an ninh nhân dân vững chắc.
C. Chỉ tập trung vào các biện pháp nghiệp vụ.
D. Hạn chế sự tham gia của nhân dân vào công tác bảo vệ an ninh.
17. Theo quan điểm của Đảng, vai trò lãnh đạo của Đảng đối với sự nghiệp quốc phòng, an ninh thể hiện ở nội dung nào?
A. Đảng chỉ đạo mọi hoạt động quân sự.
B. Đảng hoạch định đường lối, chủ trương, chính sách;xây dựng hệ thống pháp luật;kiểm tra, giám sát việc thực hiện các nghị quyết, chỉ thị về quốc phòng, an ninh.
C. Đảng trực tiếp điều hành quân đội.
D. Đảng không can thiệp vào các vấn đề quốc phòng, an ninh.
18. Thế trận quốc phòng toàn dân được xây dựng như thế nào?
A. Chỉ tập trung ở các thành phố lớn.
B. Xây dựng trên tất cả các địa bàn cả nước, cả trên đất liền, trên biển, trên không và không gian mạng.
C. Chỉ tập trung ở các khu vực biên giới.
D. Không cần thiết phải xây dựng thế trận quốc phòng.
19. Theo Nghị quyết 28-NQ/TW, xây dựng khu vực phòng thủ vững chắc có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để phô trương sức mạnh quân sự.
B. Là cơ sở để xây dựng nền quốc phòng toàn dân, thế trận quốc phòng toàn dân vững mạnh.
C. Không có ý nghĩa gì.
D. Chỉ để bảo vệ các cơ quan nhà nước.
20. Đâu là một trong những phương hướng cơ bản để tăng cường quốc phòng, an ninh trong tình hình mới?
A. Chỉ tập trung vào đầu tư cho quân đội.
B. Tăng cường tiềm lực quốc phòng, an ninh trên tất cả các lĩnh vực;xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân và thế trận an ninh nhân dân vững chắc.
C. Giảm bớt sự quan tâm đến các vấn đề biên giới, biển đảo.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các nước lớn.
21. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất “toàn dân” trong xây dựng nền quốc phòng?
A. Chỉ lực lượng vũ trang tham gia xây dựng quân đội.
B. Mọi công dân đều có trách nhiệm và nghĩa vụ tham gia xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
C. Chỉ cán bộ, đảng viên tham gia vào các hoạt động quốc phòng.
D. Chỉ những người có kinh nghiệm quân sự mới được tham gia.
22. Đâu là một trong những biện pháp để bảo vệ an ninh kinh tế của Việt Nam?
A. Hạn chế tối đa sự tham gia của các thành phần kinh tế tư nhân.
B. Ngăn chặn các hoạt động xâm phạm an ninh kinh tế, như buôn lậu, trốn thuế, rửa tiền, đầu tư trái phép.
C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế nhà nước.
D. Không cần quan tâm đến các vấn đề an ninh trong lĩnh vực kinh tế.
23. Đâu là một trong những yếu tố tạo nên sức mạnh của nền quốc phòng toàn dân?
A. Chỉ tập trung vào hiện đại hóa quân đội.
B. Xây dựng tiềm lực quốc phòng vững mạnh, toàn diện, cả về chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quân sự, an ninh, đối ngoại.
C. Hạn chế sự tham gia của người dân vào các hoạt động quốc phòng.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào vũ khí nhập khẩu.
24. Trong công tác dân vận, lực lượng vũ trang cần chú trọng điều gì?
A. Chỉ tập trung vào huấn luyện quân sự.
B. Gần dân, hiểu dân, giúp dân;tham gia xây dựng cơ sở chính trị vững mạnh;tuyên truyền, vận động nhân dân thực hiện đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước.
C. Chỉ làm nhiệm vụ kinh tế.
D. Không cần thiết phải làm công tác dân vận.
25. Đâu là một trong những nhiệm vụ của lực lượng an ninh mạng?
A. Chỉ kiểm soát thông tin cá nhân.
B. Bảo vệ chủ quyền quốc gia trên không gian mạng;phòng, chống các hành vi xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội trên không gian mạng.
C. Chỉ tấn công mạng các nước khác.
D. Không cần thiết phải có lực lượng an ninh mạng.
26. Việc kết hợp kinh tế với quốc phòng, an ninh được thực hiện như thế nào?
A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, không quan tâm đến quốc phòng, an ninh.
B. Xây dựng các khu kinh tế - quốc phòng;phát triển kinh tế gắn với củng cố quốc phòng, an ninh trên các địa bàn chiến lược.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất vũ khí.
D. Không cần thiết phải kết hợp kinh tế với quốc phòng, an ninh.
27. Nội dung nào sau đây thể hiện vai trò của lực lượng dân quân tự vệ trong sự nghiệp quốc phòng?
A. Chỉ làm nhiệm vụ kinh tế.
B. Là lực lượng nòng cốt trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, bảo vệ Đảng, Nhà nước, tính mạng, tài sản của nhân dân và Nhà nước ở địa phương, cơ sở.
C. Hoàn toàn không có vai trò gì.
D. Chỉ làm nhiệm vụ huấn luyện quân sự.
28. Đâu là một trong những yêu cầu đặt ra đối với công tác giáo dục quốc phòng và an ninh?
A. Chỉ tập trung vào giáo dục quân sự.
B. Nâng cao nhận thức, trách nhiệm của toàn dân đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
C. Chỉ giáo dục cho cán bộ, đảng viên.
D. Không cần thiết phải giáo dục quốc phòng và an ninh.
29. Trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, yếu tố nào được xem là nền tảng?
A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
B. Xây dựng “thế trận lòng dân” vững chắc, tạo sự đồng thuận và ủng hộ của nhân dân đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc.
C. Chỉ dựa vào sức mạnh của lực lượng công an.
D. Hoàn toàn không cần sự tham gia của nhân dân.
30. Đâu là một trong những biện pháp để tăng cường tiềm lực quốc phòng trên biển?
A. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên.
B. Xây dựng lực lượng hải quân, cảnh sát biển vững mạnh;tăng cường tuần tra, kiểm soát;bảo vệ chủ quyền biển, đảo.
C. Không cần quan tâm đến biển, đảo.
D. Chỉ tập trung vào đánh bắt cá.