Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải Phẫu Bụng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải Phẫu Bụng

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải Phẫu Bụng

1. Cấu trúc nào sau đây là một phần của hệ thống tĩnh mạch cửa?

A. Tĩnh mạch chủ dưới
B. Tĩnh mạch gan
C. Tĩnh mạch mạc treo tràng trên
D. Tĩnh mạch thận

2. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là sản xuất axit hydrochloric và pepsinogen?

A. Thực quản
B. Dạ dày
C. Ruột non
D. Ruột già

3. Đâu là vị trí của van hồi manh tràng?

A. Giữa dạ dày và tá tràng
B. Giữa tá tràng và hỗng tràng
C. Giữa hồi tràng và manh tràng
D. Giữa đại tràng sigma và trực tràng

4. Đâu là chức năng chính của mạc nối lớn (greater omentum)?

A. Hấp thụ chất dinh dưỡng
B. Bảo vệ và cách ly các cơ quan bụng
C. Sản xuất enzyme tiêu hóa
D. Điều hòa lượng đường trong máu

5. Cấu trúc nào sau đây không thuộc phúc mạc?

A. Mạc treo
B. Omentum
C. Dây chằng
D. Thành bụng

6. Đâu là vị trí của ống tụy chính (ống Wirsung)?

A. Dẫn mật từ gan vào tá tràng
B. Dẫn enzyme tiêu hóa từ tụy vào tá tràng
C. Dẫn nước tiểu từ thận vào bàng quang
D. Dẫn máu từ ruột về gan

7. Đâu là vị trí của góc tá hỗng tràng (ligament of Treitz)?

A. Nối dạ dày với thực quản
B. Nối tá tràng với hỗng tràng
C. Nối hồi tràng với manh tràng
D. Nối đại tràng sigma với trực tràng

8. Cấu trúc nào sau đây có chức năng lưu trữ sắt và vitamin?

A. Tụy
B. Thận
C. Gan
D. Lách

9. Cấu trúc nào sau đây không thuộc hệ tiêu hóa?

A. Thực quản
B. Dạ dày
C. Lách
D. Ruột non

10. Ống mật chủ được hình thành bởi sự hợp lưu của ống nào?

A. Ống gan phải và ống gan trái
B. Ống gan chung và ống túi mật
C. Ống tụy chính và ống gan chung
D. Ống túi mật và ống tụy phụ

11. Đâu là vị trí của ruột thừa?

A. Nối với dạ dày
B. Nối với hồi tràng
C. Nối với manh tràng
D. Nối với đại tràng sigma

12. Động mạch nào cung cấp máu cho phần lớn ruột non?

A. Động mạch thân tạng
B. Động mạch mạc treo tràng trên
C. Động mạch mạc treo tràng dưới
D. Động mạch vị trái

13. Động mạch nào sau đây là nhánh trực tiếp của động mạch chủ bụng, cung cấp máu cho thận?

A. Động mạch mạc treo tràng trên
B. Động mạch thân tạng
C. Động mạch thận
D. Động mạch sinh dục

14. Cấu trúc nào sau đây là một phần của phúc mạc thành?

A. Mạc treo ruột non
B. Mạc nối lớn
C. Lớp lót mặt trong thành bụng
D. Dây chằng liềm

15. Cơ quan nào sau đây có chức năng sản xuất các yếu tố đông máu?

A. Tụy
B. Thận
C. Gan
D. Lách

16. Cơ thắt nào điều khiển sự di chuyển của thức ăn từ dạ dày vào tá tràng?

A. Cơ thắt thực quản dưới
B. Cơ thắt môn vị
C. Cơ thắt hồi manh tràng
D. Cơ thắt Oddi

17. Đâu là chức năng chính của tế bào Kupffer trong gan?

A. Sản xuất mật
B. Lưu trữ glycogen
C. Thực bào các tế bào máu cũ và vi khuẩn
D. Tổng hợp protein

18. Cấu trúc nào sau đây là một phần của tam giác gan (Calot)?

A. Động mạch lách
B. Ống mật chủ
C. Động mạch gan chung
D. Ống túi mật

19. Cấu trúc nào sau đây là một phần của hệ thống đường dẫn mật trong gan?

A. Tĩnh mạch cửa
B. Động mạch gan
C. Tiểu quản mật
D. Xoang gan

20. Cơ quan nào sau đây nằm sau phúc mạc (retroperitoneal)?

A. Dạ dày
B. Lách
C. Tụy
D. Ruột non

21. Cấu trúc nào sau đây là một phần của hệ thống bạch huyết và có chức năng lọc máu?

A. Tụy
B. Thận
C. Gan
D. Lách

22. Đâu là chức năng chính của túi mật?

A. Sản xuất mật
B. Lưu trữ và cô đặc mật
C. Tiết enzyme tiêu hóa
D. Hấp thụ chất dinh dưỡng

23. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm sản xuất enzyme tiêu hóa và hormone điều chỉnh lượng đường trong máu?

A. Gan
B. Tụy
C. Túi mật
D. Lách

24. Cấu trúc nào sau đây ngăn trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản?

A. Cơ thắt môn vị
B. Cơ thắt thực quản trên
C. Cơ thắt thực quản dưới
D. Cơ thắt Oddi

25. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là hấp thụ nước và điện giải từ chất thải tiêu hóa?

A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Thực quản

26. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giải độc các chất có hại trong máu?

A. Tụy
B. Thận
C. Gan
D. Lách

27. Cấu trúc nào sau đây là một phần của đường dẫn mật ngoài gan?

A. Tiểu quản mật
B. Ống gan phải
C. Tế bào gan
D. Xoang gan

28. Đâu là vị trí của manh tràng?

A. Nằm giữa dạ dày và ruột non
B. Nằm ở phần đầu của ruột non
C. Nằm ở phần đầu của ruột già
D. Nằm giữa ruột non và ruột già

29. Động mạch nào cung cấp máu cho đại tràng sigma?

A. Động mạch mạc treo tràng trên
B. Động mạch mạc treo tràng dưới
C. Động mạch thân tạng
D. Động mạch vị trái

30. Cấu trúc nào sau đây có chức năng hấp thụ vitamin B12?

A. Dạ dày
B. Hỗng tràng
C. Hồi tràng
D. Đại tràng

1 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

1. Cấu trúc nào sau đây là một phần của hệ thống tĩnh mạch cửa?

2 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

2. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là sản xuất axit hydrochloric và pepsinogen?

3 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

3. Đâu là vị trí của van hồi manh tràng?

4 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu là chức năng chính của mạc nối lớn (greater omentum)?

5 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

5. Cấu trúc nào sau đây không thuộc phúc mạc?

6 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

6. Đâu là vị trí của ống tụy chính (ống Wirsung)?

7 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

7. Đâu là vị trí của góc tá hỗng tràng (ligament of Treitz)?

8 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

8. Cấu trúc nào sau đây có chức năng lưu trữ sắt và vitamin?

9 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

9. Cấu trúc nào sau đây không thuộc hệ tiêu hóa?

10 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

10. Ống mật chủ được hình thành bởi sự hợp lưu của ống nào?

11 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

11. Đâu là vị trí của ruột thừa?

12 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

12. Động mạch nào cung cấp máu cho phần lớn ruột non?

13 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

13. Động mạch nào sau đây là nhánh trực tiếp của động mạch chủ bụng, cung cấp máu cho thận?

14 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

14. Cấu trúc nào sau đây là một phần của phúc mạc thành?

15 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

15. Cơ quan nào sau đây có chức năng sản xuất các yếu tố đông máu?

16 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

16. Cơ thắt nào điều khiển sự di chuyển của thức ăn từ dạ dày vào tá tràng?

17 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là chức năng chính của tế bào Kupffer trong gan?

18 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

18. Cấu trúc nào sau đây là một phần của tam giác gan (Calot)?

19 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

19. Cấu trúc nào sau đây là một phần của hệ thống đường dẫn mật trong gan?

20 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

20. Cơ quan nào sau đây nằm sau phúc mạc (retroperitoneal)?

21 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

21. Cấu trúc nào sau đây là một phần của hệ thống bạch huyết và có chức năng lọc máu?

22 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

22. Đâu là chức năng chính của túi mật?

23 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

23. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm sản xuất enzyme tiêu hóa và hormone điều chỉnh lượng đường trong máu?

24 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

24. Cấu trúc nào sau đây ngăn trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản?

25 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

25. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là hấp thụ nước và điện giải từ chất thải tiêu hóa?

26 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

26. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giải độc các chất có hại trong máu?

27 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

27. Cấu trúc nào sau đây là một phần của đường dẫn mật ngoài gan?

28 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

28. Đâu là vị trí của manh tràng?

29 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

29. Động mạch nào cung cấp máu cho đại tràng sigma?

30 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 2

30. Cấu trúc nào sau đây có chức năng hấp thụ vitamin B12?