Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải Phẫu Bụng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải Phẫu Bụng

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải Phẫu Bụng

1. Động mạch nào sau đây cung cấp máu chính cho gan?

A. Động mạch vị trái
B. Động mạch lách
C. Động mạch mạc treo tràng trên
D. Động mạch gan riêng

2. Đâu là chức năng của hormone secretin?

A. Kích thích tiết axit dạ dày
B. Kích thích tiết bicarbonate từ tụy
C. Kích thích co bóp túi mật
D. Ức chế nhu động ruột

3. Đâu là đặc điểm giải phẫu của ruột non giúp tăng diện tích bề mặt hấp thụ?

A. Các haustra
B. Các plica circulares
C. Các taenia coli
D. Các túi thừa mạc nối

4. Đâu là chức năng của tế bào Kupffer trong gan?

A. Sản xuất mật
B. Lưu trữ glycogen
C. Thực bào các tế bào hồng cầu già và vi khuẩn
D. Tổng hợp protein huyết tương

5. Cấu trúc nào sau đây không thuộc phúc mạc?

A. Mạc treo tràng ngang
B. Mạc nối lớn
C. Mạc nối nhỏ
D. Lớp cơ của dạ dày

6. Cấu trúc nào sau đây nằm sau phúc mạc?

A. Dạ dày
B. Lách
C. Thận
D. Ruột non

7. Cơ thắt nào kiểm soát sự di chuyển của thức ăn từ dạ dày vào tá tràng?

A. Cơ thắt thực quản dưới
B. Cơ thắt môn vị
C. Cơ thắt Oddi
D. Cơ thắt hồi manh tràng

8. Cấu trúc nào sau đây ngăn chặn trào ngược axit từ dạ dày vào thực quản?

A. Cơ thắt môn vị
B. Cơ thắt thực quản trên
C. Cơ thắt thực quản dưới
D. Cơ thắt hồi manh tràng

9. Cấu trúc nào sau đây nằm ở ngã ba của tá tràng, hỗng tràng và hồi tràng?

A. Van hồi manh tràng
B. Góc tá hỗng tràng
C. Van môn vị
D. Bóng Vater

10. Đâu là thành phần của cơ thẳng bụng?

A. Dải xơ trắng giữa bụng
B. Cơ bụng bên
C. Cơ chéo bụng
D. Cơ ngang bụng

11. Cấu trúc nào sau đây là một phần của đường dẫn mật ngoài gan?

A. Ống gan phải
B. Ống túi mật
C. Ống gan chung
D. Tất cả các đáp án trên

12. Cấu trúc nào sau đây treo ruột non vào thành bụng sau?

A. Mạc nối lớn
B. Mạc nối nhỏ
C. Mạc treo
D. Dây chằng liềm

13. Cấu trúc nào sau đây là nơi hội tụ của ống tụy chính và ống mật chủ?

A. Ống gan chung
B. Bóng Vater
C. Ống túi mật
D. Tá tràng

14. Ống mật chủ đổ vào tá tràng ở vị trí nào?

A. Đoạn tá tràng thứ nhất
B. Đoạn tá tràng thứ hai
C. Đoạn tá tràng thứ ba
D. Đoạn tá tràng thứ tư

15. Cấu trúc nào sau đây là một phần của hệ thống bạch huyết trong ổ bụng?

A. Gan
B. Tụy
C. Lách
D. Thận

16. Đâu là chức năng của van hồi manh tràng?

A. Kiểm soát sự di chuyển của thức ăn từ dạ dày vào tá tràng
B. Ngăn chặn trào ngược từ đại tràng vào hồi tràng
C. Điều chỉnh dòng chảy của mật vào tá tràng
D. Kích thích co bóp túi mật

17. Chức năng chính của túi mật là gì?

A. Sản xuất mật
B. Lưu trữ và cô đặc mật
C. Tiết enzyme tiêu hóa
D. Hấp thụ chất dinh dưỡng

18. Ruột thừa thường nằm ở vị trí nào trong ổ bụng?

A. Hố chậu trái
B. Hố chậu phải
C. Vùng thượng vị
D. Vùng quanh rốn

19. Đâu là thành phần của bộ ba cửa (Tam giác gan)?

A. Động mạch gan, tĩnh mạch cửa, ống mật chủ
B. Động mạch lách, tĩnh mạch lách, ống tụy
C. Động mạch vị, tĩnh mạch vị, thần kinh X
D. Động mạch mạc treo tràng trên, tĩnh mạch mạc treo tràng trên, bạch mạch

20. Đâu là lớp cơ ngoài cùng của thành bụng?

A. Cơ chéo bụng trong
B. Cơ thẳng bụng
C. Cơ chéo bụng ngoài
D. Cơ ngang bụng

21. Cấu trúc nào sau đây là một phần của phúc mạc thành?

A. Mạc treo
B. Mạc nối lớn
C. Lớp lót thành trong của thành bụng
D. Bề mặt của các cơ quan trong ổ bụng

22. Chức năng của hormone gastrin là gì?

A. Ức chế tiết axit dạ dày
B. Kích thích tiết axit dạ dày
C. Kích thích co bóp túi mật
D. Ức chế nhu động ruột

23. Cấu trúc nào sau đây sản xuất enzyme tiêu hóa carbohydrate?

A. Gan
B. Túi mật
C. Tụy
D. Lách

24. Vùng nào của dạ dày gần thực quản nhất?

A. Hang vị
B. Thân vị
C. Tâm vị
D. Môn vị

25. Cấu trúc nào sau đây không thuộc hệ tiêu hóa?

A. Thực quản
B. Dạ dày
C. Lách
D. Ruột non

26. Tĩnh mạch cửa gan nhận máu từ các cơ quan nào sau đây?

A. Tim và phổi
B. Thận và bàng quang
C. Dạ dày, ruột, lách và tụy
D. Gan và túi mật

27. Cấu trúc nào sau đây là nơi sản xuất mật?

A. Túi mật
B. Gan
C. Tụy
D. Lách

28. Hormone nào sau đây kích thích co bóp túi mật và giải phóng mật?

A. Gastrin
B. Secretin
C. Cholecystokinin (CCK)
D. Somatostatin

29. Đâu là chức năng của tế bào thành trong dạ dày?

A. Tiết pepsinogen
B. Tiết chất nhầy
C. Tiết axit hydrochloric (HCl)
D. Tiết gastrin

30. Đâu là chức năng chính của đại tràng?

A. Hấp thụ chất dinh dưỡng
B. Tiêu hóa protein
C. Hấp thụ nước và điện giải
D. Sản xuất enzyme tiêu hóa

1 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

1. Động mạch nào sau đây cung cấp máu chính cho gan?

2 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

2. Đâu là chức năng của hormone secretin?

3 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

3. Đâu là đặc điểm giải phẫu của ruột non giúp tăng diện tích bề mặt hấp thụ?

4 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

4. Đâu là chức năng của tế bào Kupffer trong gan?

5 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

5. Cấu trúc nào sau đây không thuộc phúc mạc?

6 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

6. Cấu trúc nào sau đây nằm sau phúc mạc?

7 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

7. Cơ thắt nào kiểm soát sự di chuyển của thức ăn từ dạ dày vào tá tràng?

8 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

8. Cấu trúc nào sau đây ngăn chặn trào ngược axit từ dạ dày vào thực quản?

9 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

9. Cấu trúc nào sau đây nằm ở ngã ba của tá tràng, hỗng tràng và hồi tràng?

10 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

10. Đâu là thành phần của cơ thẳng bụng?

11 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

11. Cấu trúc nào sau đây là một phần của đường dẫn mật ngoài gan?

12 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

12. Cấu trúc nào sau đây treo ruột non vào thành bụng sau?

13 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

13. Cấu trúc nào sau đây là nơi hội tụ của ống tụy chính và ống mật chủ?

14 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

14. Ống mật chủ đổ vào tá tràng ở vị trí nào?

15 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

15. Cấu trúc nào sau đây là một phần của hệ thống bạch huyết trong ổ bụng?

16 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

16. Đâu là chức năng của van hồi manh tràng?

17 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

17. Chức năng chính của túi mật là gì?

18 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

18. Ruột thừa thường nằm ở vị trí nào trong ổ bụng?

19 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

19. Đâu là thành phần của bộ ba cửa (Tam giác gan)?

20 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

20. Đâu là lớp cơ ngoài cùng của thành bụng?

21 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

21. Cấu trúc nào sau đây là một phần của phúc mạc thành?

22 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

22. Chức năng của hormone gastrin là gì?

23 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

23. Cấu trúc nào sau đây sản xuất enzyme tiêu hóa carbohydrate?

24 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

24. Vùng nào của dạ dày gần thực quản nhất?

25 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

25. Cấu trúc nào sau đây không thuộc hệ tiêu hóa?

26 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

26. Tĩnh mạch cửa gan nhận máu từ các cơ quan nào sau đây?

27 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

27. Cấu trúc nào sau đây là nơi sản xuất mật?

28 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

28. Hormone nào sau đây kích thích co bóp túi mật và giải phóng mật?

29 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

29. Đâu là chức năng của tế bào thành trong dạ dày?

30 / 30

Category: Giải Phẫu Bụng

Tags: Bộ đề 3

30. Đâu là chức năng chính của đại tràng?