1. Nội dung nào sau đây không thuộc chức năng của lực lượng vũ trang nhân dân?
A. Sẵn sàng chiến đấu và chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
B. Tham gia xây dựng kinh tế.
C. Thực hiện các hoạt động thương mại quốc tế.
D. Bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội.
2. Theo Luật An ninh mạng năm 2018, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Sử dụng mạng xã hội để chia sẻ thông tin cá nhân.
B. Xâm nhập trái phép vào hệ thống thông tin của cơ quan nhà nước.
C. Tham gia các diễn đàn trực tuyến để trao đổi kiến thức.
D. Sử dụng dịch vụ thư điện tử để liên lạc.
3. Theo Luật Quốc phòng, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong lĩnh vực quốc phòng?
A. Tuyên truyền, vận động nhân dân tham gia lực lượng vũ trang.
B. Lợi dụng việc thực hiện nhiệm vụ quốc phòng để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
C. Nghiên cứu, chế tạo vũ khí mới phục vụ quốc phòng.
D. Tham gia các hoạt động diễn tập quân sự.
4. Theo Luật Nghĩa vụ quân sự, trường hợp nào sau đây được tạm hoãn gọi nhập ngũ?
A. Đang học tại trường trung cấp nghề.
B. Có anh, chị hoặc em ruột là hạ sĩ quan, binh sĩ đang phục vụ tại ngũ.
C. Bị cận thị.
D. Đang làm việc tại doanh nghiệp tư nhân.
5. Theo quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam, đối tượng tác chiến chủ yếu của quân đội ta trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc là ai?
A. Các thế lực xâm lược từ bên ngoài.
B. Lực lượng phản động trong nước.
C. Tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia.
D. Các tổ chức khủng bố quốc tế.
6. Hành vi nào sau đây cấu thành tội chống phá nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam theo Bộ luật Hình sự?
A. Phê bình chính sách của nhà nước trên mạng xã hội.
B. Tuyên truyền chống phá nhà nước.
C. Tham gia biểu tình ôn hòa.
D. Góp ý xây dựng chính sách cho nhà nước.
7. Đâu là một trong những biện pháp chủ yếu để xây dựng lực lượng dân quân tự vệ vững mạnh, rộng khắp?
A. Tăng cường mua sắm vũ khí hiện đại từ nước ngoài.
B. Nâng cao chất lượng chính trị, tư tưởng và huấn luyện quân sự.
C. Giảm biên chế lực lượng thường trực để tập trung cho dân quân tự vệ.
D. Xây dựng nhiều doanh trại kiên cố cho lực lượng dân quân tự vệ.
8. Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa quốc phòng và an ninh?
A. Quốc phòng chỉ bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, an ninh chỉ bảo vệ trật tự xã hội.
B. Quốc phòng mang tính đối ngoại, an ninh mang tính đối nội.
C. Quốc phòng sử dụng lực lượng quân đội, an ninh sử dụng lực lượng công an.
D. Quốc phòng bảo vệ Tổ quốc khỏi chiến tranh xâm lược, an ninh bảo vệ chế độ và trật tự xã hội.
9. Trong công tác phòng thủ dân sự, biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản?
A. Xây dựng hầm trú ẩn kiên cố.
B. Tổ chức sơ tán, di dời dân đến nơi an toàn.
C. Tăng cường lực lượng cứu hộ chuyên nghiệp.
D. Mua sắm trang thiết bị hiện đại cho lực lượng phòng thủ dân sự.
10. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, sức mạnh bảo vệ Tổ quốc bắt nguồn từ đâu?
A. Vũ khí hiện đại.
B. Sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân.
C. Sự giúp đỡ của các nước bạn bè.
D. Địa hình hiểm trở.
11. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, đối tượng nào có nghĩa vụ tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân?
A. Chỉ công dân nam từ 18 đến 25 tuổi.
B. Chỉ cán bộ, công chức, viên chức nhà nước.
C. Mọi công dân Việt Nam.
D. Chỉ quân nhân tại ngũ và lực lượng dự bị.
12. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất “vì dân” của lực lượng vũ trang nhân dân?
A. Chỉ bảo vệ quyền lợi của giai cấp công nhân.
B. Sẵn sàng hy sinh để bảo vệ tính mạng và tài sản của nhân dân.
C. Chỉ phục vụ cho lợi ích của Đảng Cộng sản.
D. Chỉ tham gia vào các hoạt động kinh tế.
13. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền đầy đủ của Việt Nam?
A. Vùng đặc quyền kinh tế.
B. Vùng thềm lục địa.
C. Nội thủy.
D. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
14. Đâu là một trong những yếu tố cơ bản để xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân vững mạnh?
A. Xây dựng hệ thống công trình quân sự kiên cố.
B. Phát triển kinh tế - xã hội gắn với củng cố quốc phòng, an ninh.
C. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước lớn.
D. Xây dựng lực lượng thường trực tinh nhuệ, hiện đại.
15. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, yếu tố nào quyết định đến sức mạnh của quân đội?
A. Số lượng vũ khí hiện đại.
B. Trình độ học vấn của binh sĩ.
C. Tính chất chính trị, tư tưởng.
D. Kỹ năng tác chiến của chỉ huy.
16. Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa chiến tranh nhân dân Việt Nam và các cuộc chiến tranh xâm lược?
A. Sử dụng vũ khí hiện đại.
B. Tính chất chính nghĩa, tự vệ.
C. Quy mô lớn.
D. Thời gian kéo dài.
17. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, yếu tố nào quan trọng nhất để xây dựng quân đội nhân dân vững mạnh?
A. Trang bị vũ khí hiện đại.
B. Huấn luyện kỹ thuật chiến đấu.
C. Giáo dục chính trị tư tưởng.
D. Chế độ đãi ngộ tốt.
18. Theo Luật An ninh mạng, hành vi nào sau đây được coi là tấn công mạng?
A. Truy cập website tin tức.
B. Gửi thư điện tử quảng cáo.
C. Xâm nhập, gây rối, làm tê liệt hệ thống thông tin.
D. Sử dụng mạng xã hội.
19. Nội dung nào sau đây là một trong những đặc trưng của nền quốc phòng toàn dân?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
B. Sức mạnh tổng hợp của cả nước.
C. Chỉ do nhà nước thực hiện.
D. Chỉ tập trung ở khu vực biên giới.
20. Nội dung nào sau đây không thuộc trách nhiệm của công dân trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân?
A. Chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về quốc phòng và an ninh.
B. Tích cực tham gia các hoạt động huấn luyện quân sự.
C. Bí mật cung cấp thông tin về hoạt động của các tổ chức phản động.
D. Tự ý trang bị vũ khí quân dụng.
21. Trong công tác bảo đảm an ninh trật tự ở địa phương, lực lượng nào có vai trò quan trọng nhất trong việc nắm tình hình, phát hiện và xử lý các vụ việc vi phạm pháp luật?
A. Lực lượng cảnh sát cơ động.
B. Lực lượng dân phòng.
C. Lực lượng công an xã.
D. Lực lượng quân đội.
22. Theo Luật An ninh quốc gia năm 2004, hành vi nào sau đây xâm phạm an ninh quốc gia?
A. Phản biện các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước.
B. Gây rối trật tự công cộng.
C. Hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân.
D. Kinh doanh trái phép.
23. Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, đối tượng nào bắt buộc phải được giáo dục quốc phòng và an ninh?
A. Chỉ cán bộ, công chức.
B. Học sinh, sinh viên.
C. Toàn thể công dân Việt Nam.
D. Chỉ quân nhân tại ngũ.
24. Theo Luật Dân quân tự vệ năm 2019, độ tuổi tối đa tham gia dân quân tự vệ nòng cốt là bao nhiêu?
A. 40 tuổi.
B. 45 tuổi.
C. 50 tuổi.
D. 55 tuổi.
25. Trong xây dựng khu vực phòng thủ vững chắc, yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Sự lãnh đạo của Đảng, quản lý của Nhà nước.
C. Trang bị vũ khí hiện đại.
D. Số lượng quân đội đông đảo.
26. Theo Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015, độ tuổi gọi nhập ngũ trong thời bình là bao nhiêu?
A. Từ đủ 17 tuổi đến hết 25 tuổi.
B. Từ đủ 18 tuổi đến hết 27 tuổi.
C. Từ đủ 18 tuổi đến hết 25 tuổi.
D. Từ đủ 17 tuổi đến hết 27 tuổi.
27. Trong tình huống khẩn cấp do thiên tai, thảm họa, lực lượng nào có vai trò nòng cốt trong việc ứng phó, cứu hộ, cứu nạn?
A. Lực lượng công an.
B. Lực lượng quân đội.
C. Lực lượng dân quân tự vệ.
D. Tổ chức chữ thập đỏ.
28. Trong chiến lược bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng, biện pháp nào sau đây có vai trò then chốt?
A. Xây dựng tường lửa mạnh mẽ.
B. Phát triển lực lượng an ninh mạng chuyên nghiệp.
C. Hạn chế sử dụng internet.
D. Mua sắm phần mềm diệt virus.
29. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân?
A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
B. Độc lập, tự chủ, tự lực, tự cường.
C. Hoàn toàn dựa vào viện trợ nước ngoài.
D. Chỉ sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
30. Đâu là một trong những nhiệm vụ của quốc phòng toàn dân?
A. Phát triển kinh tế nhanh chóng.
B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ.
C. Mở rộng quan hệ đối ngoại.
D. Xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.