Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

1. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu?

A. Một bản sao của toàn bộ cơ sở dữ liệu.
B. Một cấu trúc dữ liệu giúp tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Một phương pháp để mã hóa dữ liệu.
D. Một công cụ để quản lý quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.

2. Trong SQL, câu lệnh `UPDATE` được sử dụng để làm gì?

A. Thêm dữ liệu mới vào bảng.
B. Sửa đổi dữ liệu hiện có trong bảng.
C. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
D. Truy vấn dữ liệu từ bảng.

3. Trong mô hình quan hệ, khóa ngoại (foreign key) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng.
B. Liên kết các bản ghi giữa hai bảng với nhau.
C. Mã hóa dữ liệu trong bảng.
D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.

4. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế một cơ sở dữ liệu cho một ứng dụng web?

A. Khả năng mở rộng, hiệu suất truy vấn và bảo mật.
B. Sử dụng các công nghệ mới nhất mà không cần xem xét đến tính phù hợp.
C. Giảm thiểu tối đa số lượng bảng và cột.
D. Không cần quan tâm đến việc sao lưu dữ liệu.

5. Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` được sử dụng để làm gì?

A. Sắp xếp dữ liệu.
B. Lọc dữ liệu.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột.
D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.

6. Đâu là điểm khác biệt chính giữa cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) và cơ sở dữ liệu NoSQL?

A. Cơ sở dữ liệu quan hệ sử dụng SQL, trong khi NoSQL thì không.
B. Cơ sở dữ liệu quan hệ có cấu trúc cố định (schema), trong khi NoSQL linh hoạt hơn về cấu trúc.
C. Cơ sở dữ liệu quan hệ chỉ lưu trữ dữ liệu dạng số, trong khi NoSQL có thể lưu trữ nhiều loại dữ liệu khác nhau.
D. Cơ sở dữ liệu quan hệ miễn phí, trong khi NoSQL luôn yêu cầu trả phí.

7. Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, "SQL Injection" là gì?

A. Một loại virus tấn công cơ sở dữ liệu.
B. Một kỹ thuật tấn công bằng cách chèn mã SQL độc hại vào các truy vấn.
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
D. Một công cụ để quản lý quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.

8. Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu, "Normalization" (chuẩn hóa) đề cập đến điều gì?

A. Quá trình mã hóa dữ liệu để bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
B. Quá trình tổ chức dữ liệu trong cơ sở dữ liệu để giảm thiểu sự dư thừa và cải thiện tính toàn vẹn.
C. Quá trình sao lưu dữ liệu để đảm bảo an toàn.
D. Quá trình chuyển đổi dữ liệu từ một định dạng sang định dạng khác.

9. Trong ngữ cảnh của Data Mining, "Clustering" là gì?

A. Quá trình dự đoán giá trị tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử.
B. Quá trình nhóm các đối tượng tương tự lại với nhau thành các cụm.
C. Quá trình tìm kiếm các quy luật và mối quan hệ trong dữ liệu.
D. Quá trình làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu.

10. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để xóa một bảng khỏi cơ sở dữ liệu?

A. DELETE TABLE
B. REMOVE TABLE
C. DROP TABLE
D. ERASE TABLE

11. Trong ngữ cảnh của Data Security, "Data Encryption" là gì?

A. Quá trình nén dữ liệu để tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
B. Quá trình chuyển đổi dữ liệu thành một định dạng không thể đọc được để bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
C. Quá trình sao lưu dữ liệu để đảm bảo an toàn.
D. Quá trình phục hồi dữ liệu từ bản sao lưu.

12. Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì?

A. Sắp xếp dữ liệu.
B. Lọc các hàng dựa trên một điều kiện cụ thể.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị.
D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.

13. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng trigger trong cơ sở dữ liệu?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Tự động thực hiện các hành động khi có sự kiện xảy ra trên cơ sở dữ liệu.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Đơn giản hóa việc thiết kế giao diện người dùng.

14. Đâu là một phương pháp để đảm bảo tính sẵn sàng cao (High Availability) cho một hệ thống cơ sở dữ liệu?

A. Chỉ sử dụng một máy chủ duy nhất để lưu trữ cơ sở dữ liệu.
B. Thường xuyên tắt máy chủ để bảo trì.
C. Sử dụng kỹ thuật replication và failover để đảm bảo dữ liệu luôn có sẵn.
D. Không cần quan tâm đến việc sao lưu dữ liệu.

15. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng View trong cơ sở dữ liệu?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Đơn giản hóa các truy vấn phức tạp và tăng cường bảo mật.
C. Tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Tự động sao lưu cơ sở dữ liệu.

16. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng Data Dictionary trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

A. Lưu trữ dữ liệu người dùng.
B. Lưu trữ siêu dữ liệu (metadata) về cấu trúc và các đối tượng của cơ sở dữ liệu.
C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
D. Mã hóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

17. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về Data Warehouse?

A. Một hệ thống cơ sở dữ liệu được tối ưu hóa cho các giao dịch trực tuyến (OLTP).
B. Một kho lưu trữ dữ liệu lớn, tích hợp từ nhiều nguồn, được sử dụng cho mục đích phân tích và báo cáo.
C. Một loại cơ sở dữ liệu NoSQL.
D. Một công cụ để thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng cơ sở dữ liệu.

18. Đâu là mục đích chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (database normalization)?

A. Tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Tăng độ phức tạp của các truy vấn.
D. Hạn chế số lượng người dùng có thể truy cập cơ sở dữ liệu.

19. Trong SQL, hàm `JOIN` được sử dụng để làm gì?

A. Sắp xếp dữ liệu.
B. Lọc dữ liệu.
C. Kết hợp các hàng từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột liên quan.
D. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một cột.

20. Trong SQL, hàm `COUNT(*)` được sử dụng để làm gì?

A. Tính tổng các giá trị trong một cột.
B. Đếm số lượng hàng trong một bảng hoặc một nhóm.
C. Tìm giá trị lớn nhất trong một cột.
D. Tìm giá trị nhỏ nhất trong một cột.

21. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu trên đám mây (Cloud Database)?

A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu và khả năng mở rộng linh hoạt.
B. Tăng cường bảo mật tuyệt đối.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu quản trị cơ sở dữ liệu.
D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu lên gấp nhiều lần.

22. Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database), "Data Replication" là gì?

A. Quá trình chia nhỏ một bảng thành nhiều phần nhỏ hơn.
B. Quá trình sao chép dữ liệu từ một vị trí sang nhiều vị trí khác nhau.
C. Quá trình mã hóa dữ liệu trước khi lưu trữ.
D. Quá trình nén dữ liệu để tiết kiệm dung lượng lưu trữ.

23. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng stored procedure trong cơ sở dữ liệu?

A. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
B. Tăng cường bảo mật và giảm lưu lượng mạng.
C. Đơn giản hóa việc thiết kế giao diện người dùng.
D. Tự động sao lưu cơ sở dữ liệu.

24. Loại ràng buộc nào đảm bảo rằng một cột không thể chứa giá trị NULL?

A. UNIQUE
B. PRIMARY KEY
C. NOT NULL
D. FOREIGN KEY

25. Đâu là một ví dụ về hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database Management System)?

A. Cassandra
B. MongoDB
C. Redis
D. MySQL

26. Transaction (giao dịch) trong cơ sở dữ liệu là gì?

A. Một bản sao lưu của cơ sở dữ liệu.
B. Một đơn vị công việc logic bao gồm một hoặc nhiều thao tác.
C. Một công cụ để thiết kế cơ sở dữ liệu.
D. Một loại cơ sở dữ liệu NoSQL.

27. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ một bảng?

A. INSERT
B. UPDATE
C. SELECT
D. DELETE

28. Đâu là phát biểu đúng về ACID trong ngữ cảnh của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu?

A. ACID là một ngôn ngữ truy vấn dữ liệu.
B. ACID là một tập hợp các quy tắc đảm bảo tính nhất quán, toàn vẹn và độ tin cậy của dữ liệu trong các giao dịch cơ sở dữ liệu.
C. ACID là một loại cơ sở dữ liệu NoSQL.
D. ACID là một công cụ để thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng cơ sở dữ liệu.

29. Đâu là một thách thức chính khi làm việc với Big Data?

A. Dung lượng lưu trữ quá nhỏ.
B. Tốc độ xử lý dữ liệu quá nhanh.
C. Sự phức tạp trong việc quản lý, xử lý và phân tích dữ liệu với khối lượng lớn.
D. Thiếu các công cụ để trực quan hóa dữ liệu.

30. Đâu là một ví dụ về hệ quản trị cơ sở dữ liệu NoSQL?

A. MySQL
B. PostgreSQL
C. Oracle
D. MongoDB

1 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

1. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu?

2 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

2. Trong SQL, câu lệnh `UPDATE` được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

3. Trong mô hình quan hệ, khóa ngoại (foreign key) được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế một cơ sở dữ liệu cho một ứng dụng web?

5 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

5. Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

6. Đâu là điểm khác biệt chính giữa cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) và cơ sở dữ liệu NoSQL?

7 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

7. Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, 'SQL Injection' là gì?

8 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

8. Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu, 'Normalization' (chuẩn hóa) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

9. Trong ngữ cảnh của Data Mining, 'Clustering' là gì?

10 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

10. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để xóa một bảng khỏi cơ sở dữ liệu?

11 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

11. Trong ngữ cảnh của Data Security, 'Data Encryption' là gì?

12 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

12. Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

13. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng trigger trong cơ sở dữ liệu?

14 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

14. Đâu là một phương pháp để đảm bảo tính sẵn sàng cao (High Availability) cho một hệ thống cơ sở dữ liệu?

15 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

15. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng View trong cơ sở dữ liệu?

16 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

16. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng Data Dictionary trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

17 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

17. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về Data Warehouse?

18 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

18. Đâu là mục đích chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (database normalization)?

19 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

19. Trong SQL, hàm `JOIN` được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

20. Trong SQL, hàm `COUNT(*)` được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

21. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu trên đám mây (Cloud Database)?

22 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

22. Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database), 'Data Replication' là gì?

23 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

23. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng stored procedure trong cơ sở dữ liệu?

24 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

24. Loại ràng buộc nào đảm bảo rằng một cột không thể chứa giá trị NULL?

25 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

25. Đâu là một ví dụ về hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database Management System)?

26 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

26. Transaction (giao dịch) trong cơ sở dữ liệu là gì?

27 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

27. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ một bảng?

28 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

28. Đâu là phát biểu đúng về ACID trong ngữ cảnh của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu?

29 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

29. Đâu là một thách thức chính khi làm việc với Big Data?

30 / 30

Category: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

30. Đâu là một ví dụ về hệ quản trị cơ sở dữ liệu NoSQL?