1. Một người bị hen phế quản nên làm gì khi tiếp xúc với chất gây dị ứng?
A. Tiếp tục tiếp xúc để làm quen
B. Uống nhiều nước
C. Rửa sạch hoặc tránh xa chất gây dị ứng
D. Tập thể dục
2. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ mắc hen phế quản cao hơn?
A. Người lớn tuổi
B. Trẻ em có tiền sử gia đình bị hen hoặc dị ứng
C. Người hút thuốc lá thụ động
D. Phụ nữ mang thai
3. Loại viêm nào là đặc trưng của hen phế quản?
A. Viêm khớp
B. Viêm da
C. Viêm đường hô hấp do eosinophil
D. Viêm ruột
4. Loại xét nghiệm nào giúp xác định các tác nhân gây dị ứng ở bệnh nhân hen phế quản?
A. Xét nghiệm máu tổng quát
B. Xét nghiệm da hoặc xét nghiệm máu tìm kháng thể IgE đặc hiệu
C. Chụp X-quang phổi
D. Điện tâm đồ
5. Giá trị lưu lượng đỉnh (PEF) nào sau đây cho thấy cơn hen phế quản đang trở nên nghiêm trọng?
A. 80% so với giá trị tốt nhất
B. 60% so với giá trị tốt nhất
C. 90% so với giá trị tốt nhất
D. 100% so với giá trị tốt nhất
6. Triệu chứng nào sau đây ít gặp trong cơn hen phế quản cấp tính?
A. Khó thở, thở khò khè
B. Ho khan hoặc ho có đờm
C. Đau ngực
D. Sốt cao
7. Đâu là một dấu hiệu cho thấy hen phế quản không được kiểm soát tốt?
A. Có thể tập thể dục mà không có triệu chứng
B. Không cần sử dụng thuốc cắt cơn
C. Thường xuyên phải thức giấc vào ban đêm vì khó thở
D. Có thể tham gia các hoạt động hàng ngày mà không bị hạn chế
8. Thuốc nào sau đây thuộc nhóm corticosteroid dạng hít, được sử dụng để kiểm soát hen phế quản lâu dài?
A. Salbutamol
B. Prednisolone
C. Budesonide
D. Theophylline
9. Một bệnh nhân hen phế quản sử dụng thuốc giãn phế quản quá thường xuyên có thể gặp phải tác dụng phụ nào?
A. Tăng cân
B. Run tay, tim đập nhanh
C. Rụng tóc
D. Mất ngủ
10. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng hen phế quản?
A. Không khí trong lành
B. Tập thể dục vừa phải
C. Căng thẳng, stress
D. Uống đủ nước
11. Yếu tố nào sau đây không được coi là một yếu tố nguy cơ chính gây hen phế quản?
A. Tiếp xúc với khói thuốc lá
B. Dị ứng với lông động vật
C. Thừa cân, béo phì
D. Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày
12. Tại sao việc sử dụng buồng đệm (spacer) lại quan trọng khi dùng thuốc hít corticosteroid cho trẻ em bị hen phế quản?
A. Để làm cho thuốc có vị ngon hơn
B. Để đảm bảo thuốc đến được phổi nhiều hơn và giảm tác dụng phụ ở miệng và họng
C. Để làm cho thuốc rẻ hơn
D. Để làm cho việc sử dụng thuốc dễ dàng hơn
13. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá mức độ kiểm soát hen phế quản của bệnh nhân?
A. Đo huyết áp
B. Kiểm tra tiền sử gia đình
C. Sử dụng bảng câu hỏi đánh giá kiểm soát hen (ví dụ: ACT)
D. Đo chiều cao
14. Trong trường hợp khẩn cấp, khi nào cần tiêm epinephrine cho bệnh nhân hen phế quản?
A. Khi bệnh nhân bị khó thở nhẹ
B. Khi bệnh nhân có dấu hiệu sốc phản vệ do dị ứng
C. Khi bệnh nhân ho nhiều
D. Khi bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi
15. Cơ chế bệnh sinh chính của hen phế quản là gì?
A. Tăng sản xuất hồng cầu quá mức
B. Viêm mạn tính đường thở gây tăng phản ứng đường thở
C. Giảm tiết chất nhầy ở phế quản
D. Tắc nghẽn mạch máu phổi
16. Điều gì quan trọng nhất cần làm khi một người đang lên cơn hen phế quản cấp tính?
A. Cho người bệnh uống nhiều nước
B. Đưa người bệnh đến bệnh viện ngay lập tức
C. Sử dụng thuốc cắt cơn hen (ví dụ: salbutamol) theo hướng dẫn
D. Để người bệnh tự thở oxy
17. Điều nào sau đây không phải là một yếu tố trong việc kiểm soát hen phế quản tốt?
A. Tuân thủ kế hoạch điều trị
B. Tránh các tác nhân kích thích
C. Theo dõi lưu lượng đỉnh thường xuyên
D. Thỉnh thoảng bỏ thuốc để cơ thể quen
18. Một yếu tố di truyền nào có thể làm tăng nguy cơ mắc hen phế quản?
A. Tiền sử gia đình bị tiểu đường
B. Tiền sử gia đình bị cao huyết áp
C. Tiền sử gia đình bị hen hoặc dị ứng
D. Tiền sử gia đình bị bệnh tim
19. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng phổi ở bệnh nhân hen phế quản?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Công thức máu
C. Đo chức năng hô hấp (hô hấp ký)
D. Siêu âm tim
20. Thuốc nào sau đây thuộc nhóm thuốc chủ vận beta-2 tác dụng ngắn, được sử dụng để cắt cơn hen phế quản?
A. Salbutamol
B. Budesonide
C. Montelukast
D. Theophylline
21. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để ngăn ngừa cơn hen do tập thể dục?
A. Thuốc kháng histamine
B. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng ngắn (ví dụ: salbutamol)
C. Thuốc lợi tiểu
D. Vitamin C
22. Biện pháp nào sau đây không phải là một phần của kế hoạch kiểm soát hen phế quản tại nhà?
A. Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ
B. Theo dõi các triệu chứng và lưu lượng đỉnh
C. Tránh các yếu tố kích thích
D. Tự ý thay đổi liều lượng thuốc khi thấy triệu chứng cải thiện
23. Điều gì quan trọng nhất trong việc giáo dục bệnh nhân hen phế quản?
A. Chỉ cung cấp thông tin về bệnh
B. Giúp bệnh nhân hiểu rõ về bệnh, cách tự quản lý và sử dụng thuốc đúng cách
C. Yêu cầu bệnh nhân tuân thủ mọi chỉ định
D. Chỉ tập trung vào việc kê đơn thuốc
24. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị hen phế quản?
A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh hen phế quản
B. Kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa cơn hen và duy trì chức năng phổi bình thường
C. Giảm cân cho bệnh nhân
D. Tăng cường sức đề kháng
25. Đâu không phải là một biện pháp phòng ngừa hen phế quản?
A. Tránh xa khói thuốc lá
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Sử dụng máy tạo độ ẩm trong nhà
D. Ăn nhiều đồ ngọt
26. Trong quản lý hen phế quản, kế hoạch hành động hen phế quản (asthma action plan) có vai trò gì?
A. Chỉ định loại thuốc cần dùng
B. Hướng dẫn bệnh nhân và gia đình cách xử trí khi triệu chứng hen thay đổi
C. Thay thế bác sĩ trong việc điều trị
D. Đảm bảo bệnh nhân tuân thủ chế độ ăn uống
27. Khi nào bệnh nhân hen phế quản nên đi khám bác sĩ ngay lập tức?
A. Khi cảm thấy hơi khó thở sau khi tập thể dục
B. Khi có thể kiểm soát cơn hen bằng thuốc cắt cơn
C. Khi các triệu chứng hen trở nên tồi tệ hơn và không đáp ứng với thuốc cắt cơn
D. Khi thời tiết thay đổi
28. Corticosteroid dạng hít có tác dụng gì trong điều trị hen phế quản?
A. Giãn phế quản nhanh chóng
B. Giảm viêm đường thở
C. Tăng cường hệ miễn dịch
D. Giảm ho
29. Trong điều trị hen phế quản, thuốc kháng leukotriene có tác dụng gì?
A. Giãn phế quản
B. Giảm viêm và co thắt phế quản
C. Long đờm
D. Giảm ho
30. Loại chất gây dị ứng nào thường gây ra hen phế quản?
A. Gluten
B. Phấn hoa, bụi nhà, lông động vật
C. Lactose
D. Đường