Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa Học Đại Cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa Học Đại Cương

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa Học Đại Cương

1. Phản ứng nào sau đây có $Delta H < 0$?

A. Phản ứng thu nhiệt.
B. Phản ứng tỏa nhiệt.
C. Phản ứng không có sự thay đổi nhiệt độ.
D. Phản ứng xảy ra ở điều kiện tiêu chuẩn.

2. Phản ứng $N_2(g) + 3H_2(g) ightleftharpoons 2NH_3(g)$ có $Delta H < 0$. Để tăng hiệu suất tạo $NH_3$, cần:

A. Tăng nhiệt độ và giảm áp suất.
B. Giảm nhiệt độ và tăng áp suất.
C. Tăng nhiệt độ và tăng áp suất.
D. Giảm nhiệt độ và giảm áp suất.

3. Cho biết $K_{sp}(AgCl) = 1.8 imes 10^{-10}$. Độ tan của AgCl trong nước là:

A. $1.34 imes 10^{-5}$ M
B. $1.8 imes 10^{-10}$ M
C. $3.6 imes 10^{-10}$ M
D. $9.0 imes 10^{-10}$ M

4. Cấu hình electron của ion $Fe^{2+}$ là:

A. $[Ar]3d^6$
B. $[Ar]3d^44s^2$
C. $[Ar]3d^54s^1$
D. $[Ar]3d^8$

5. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?

A. $CH_4$
B. $C_2H_6$
C. $C_3H_8$
D. $C_4H_{10}$

6. Chất nào sau đây có khả năng dẫn điện tốt nhất?

A. Đường
B. Nước cất
C. Dung dịch NaCl
D. Rượu

7. Phản ứng nào sau đây có entropy giảm?

A. $H_2(g) + I_2(g) ightarrow 2HI(g)$
B. $N_2O_4(g) ightarrow 2NO_2(g)$
C. $2SO_2(g) + O_2(g) ightarrow 2SO_3(g)$
D. $H_2O(l) ightarrow H_2O(g)$

8. Phản ứng nào sau đây không tuân theo quy tắc octet?

A. $CH_4$
B. $H_2O$
C. $BF_3$
D. $NH_3$

9. Ion nào sau đây có kích thước nhỏ nhất?

A. $Na^+$
B. $Mg^{2+}$
C. $Al^{3+}$
D. $K^+$

10. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa khử?

A. $NaOH + HCl ightarrow NaCl + H_2O$
B. $AgNO_3 + NaCl ightarrow AgCl + NaNO_3$
C. $CaCO_3 ightarrow CaO + CO_2$
D. $2Na + Cl_2 ightarrow 2NaCl$

11. Điều kiện nào sau đây luôn đúng với phản ứng tự diễn biến?

A. $Delta G > 0$
B. $Delta G < 0$
C. $Delta H > 0$
D. $Delta S < 0$

12. Phản ứng nào sau đây có $Delta S > 0$?

A. $H_2O(l) ightarrow H_2O(s)$
B. $2H_2(g) + O_2(g) ightarrow 2H_2O(g)$
C. $N_2(g) + 3H_2(g) ightarrow 2NH_3(g)$
D. $CaCO_3(s) ightarrow CaO(s) + CO_2(g)$

13. Cho phản ứng $A ightarrow B + C$ là phản ứng bậc nhất. Thời gian bán hủy của phản ứng là 69.3 phút. Hằng số tốc độ của phản ứng là:

A. 0.01 $min^{-1}$
B. 0.1 $min^{-1}$
C. 1.0 $min^{-1}$
D. 10.0 $min^{-1}$

14. Chất nào sau đây là axit Lewis?

A. $NH_3$
B. $H_2O$
C. $BF_3$
D. $OH^-$

15. Liên kết ion được hình thành bởi:

A. Sự dùng chung electron giữa hai nguyên tử.
B. Lực hút tĩnh điện giữa các ion trái dấu.
C. Sự liên kết giữa các nguyên tử kim loại.
D. Sự liên kết giữa các phân tử.

16. Cân bằng hóa học là trạng thái mà:

A. Tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng nghịch.
B. Phản ứng đã dừng lại.
C. Nồng độ các chất phản ứng bằng nồng độ các chất sản phẩm.
D. Chỉ có phản ứng thuận xảy ra.

17. Định luật Hess phát biểu rằng:

A. Entanpi của một phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối của phản ứng.
B. Entanpi của một phản ứng phụ thuộc vào con đường phản ứng.
C. Entanpi của một phản ứng tỉ lệ thuận với nhiệt độ.
D. Entanpi của một phản ứng luôn luôn âm.

18. Độ âm điện của một nguyên tố cho biết:

A. Khả năng hút electron của nguyên tử đó trong một liên kết hóa học.
B. Khả năng nhường electron của nguyên tử đó.
C. Khả năng dẫn điện của nguyên tố đó.
D. Khả năng phản ứng của nguyên tố đó với oxi.

19. Trong pin điện hóa, quá trình oxi hóa xảy ra ở:

A. Catot
B. Anot
C. Cầu muối
D. Dung dịch điện ly

20. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng tăng khi:

A. Nhiệt độ tăng và áp suất giảm.
B. Nhiệt độ giảm và áp suất tăng.
C. Nhiệt độ và áp suất đều tăng.
D. Nhiệt độ và áp suất đều giảm.

21. Chất nào sau đây có tính axit mạnh nhất?

A. $CH_3COOH$
B. $ClCH_2COOH$
C. $Cl_2CHCOOH$
D. $Cl_3CCOOH$

22. Phương trình Nernst được sử dụng để tính:

A. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Điện thế của pin không ở điều kiện tiêu chuẩn.
C. Hằng số cân bằng của phản ứng.
D. Tốc độ của phản ứng.

23. Dung dịch nào sau đây có pH cao nhất?

A. Dung dịch HCl 0.1 M
B. Dung dịch NaOH 0.1 M
C. Dung dịch NaCl 0.1 M
D. Dung dịch $CH_3COOH$ 0.1 M

24. Chất nào sau đây có khả năng tạo liên kết hydro?

A. $CH_4$
B. $H_2S$
C. $NH_3$
D. $PH_3$

25. Phản ứng $2SO_2(g) + O_2(g) ightleftharpoons 2SO_3(g)$ có $K_p = 3.0$. Nếu áp suất riêng phần của $SO_2$ là 0.4 atm và của $O_2$ là 0.2 atm, thì áp suất riêng phần của $SO_3$ là bao nhiêu?

A. 0.49 atm
B. 0.24 atm
C. 0.35 atm
D. 0.12 atm

26. Dung dịch đệm là dung dịch có khả năng:

A. Duy trì pH ổn định khi thêm một lượng nhỏ axit hoặc bazơ.
B. Làm thay đổi pH nhanh chóng khi thêm axit.
C. Làm thay đổi pH nhanh chóng khi thêm bazơ.
D. Không phản ứng với axit hoặc bazơ.

27. Cho phản ứng $A + 2B ightarrow C$. Nếu tốc độ phản ứng là $v = k[A][B]^2$, thì bậc của phản ứng là:

A. 1
B. 2
C. 3
D. 4

28. Chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?

A. $CH_3COOH$
B. $NH_3$
C. $NaCl$
D. $H_2O$

29. Cho $E^0(Cu^{2+}/Cu) = +0.34V$ và $E^0(Zn^{2+}/Zn) = -0.76V$. Sức điện động chuẩn của pin $Zn|Zn^{2+}||Cu^{2+}|Cu$ là:

A. -1.10 V
B. 1.10 V
C. -0.42 V
D. 0.42 V

30. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Raoult?

A. $P = P_0X$
B. $P = P_0/X$
C. $P = X/P_0$
D. $P = P_0 + X$

1 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

1. Phản ứng nào sau đây có $Delta H < 0$?

2 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

2. Phản ứng $N_2(g) + 3H_2(g) ightleftharpoons 2NH_3(g)$ có $Delta H < 0$. Để tăng hiệu suất tạo $NH_3$, cần:

3 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

3. Cho biết $K_{sp}(AgCl) = 1.8 imes 10^{-10}$. Độ tan của AgCl trong nước là:

4 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

4. Cấu hình electron của ion $Fe^{2+}$ là:

5 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

5. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?

6 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

6. Chất nào sau đây có khả năng dẫn điện tốt nhất?

7 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

7. Phản ứng nào sau đây có entropy giảm?

8 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

8. Phản ứng nào sau đây không tuân theo quy tắc octet?

9 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

9. Ion nào sau đây có kích thước nhỏ nhất?

10 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

10. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa khử?

11 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

11. Điều kiện nào sau đây luôn đúng với phản ứng tự diễn biến?

12 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

12. Phản ứng nào sau đây có $Delta S > 0$?

13 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

13. Cho phản ứng $A ightarrow B + C$ là phản ứng bậc nhất. Thời gian bán hủy của phản ứng là 69.3 phút. Hằng số tốc độ của phản ứng là:

14 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

14. Chất nào sau đây là axit Lewis?

15 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

15. Liên kết ion được hình thành bởi:

16 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

16. Cân bằng hóa học là trạng thái mà:

17 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

17. Định luật Hess phát biểu rằng:

18 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

18. Độ âm điện của một nguyên tố cho biết:

19 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

19. Trong pin điện hóa, quá trình oxi hóa xảy ra ở:

20 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

20. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng tăng khi:

21 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

21. Chất nào sau đây có tính axit mạnh nhất?

22 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

22. Phương trình Nernst được sử dụng để tính:

23 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

23. Dung dịch nào sau đây có pH cao nhất?

24 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

24. Chất nào sau đây có khả năng tạo liên kết hydro?

25 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

25. Phản ứng $2SO_2(g) + O_2(g) ightleftharpoons 2SO_3(g)$ có $K_p = 3.0$. Nếu áp suất riêng phần của $SO_2$ là 0.4 atm và của $O_2$ là 0.2 atm, thì áp suất riêng phần của $SO_3$ là bao nhiêu?

26 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

26. Dung dịch đệm là dung dịch có khả năng:

27 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

27. Cho phản ứng $A + 2B ightarrow C$. Nếu tốc độ phản ứng là $v = k[A][B]^2$, thì bậc của phản ứng là:

28 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

28. Chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?

29 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

29. Cho $E^0(Cu^{2+}/Cu) = +0.34V$ và $E^0(Zn^{2+}/Zn) = -0.76V$. Sức điện động chuẩn của pin $Zn|Zn^{2+}||Cu^{2+}|Cu$ là:

30 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

30. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Raoult?