1. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. $NaOH + HCl
ightarrow NaCl + H_2O$
B. $AgNO_3 + NaCl
ightarrow AgCl + NaNO_3$
C. $CaCO_3
ightarrow CaO + CO_2$
D. $2H_2 + O_2
ightarrow 2H_2O$
2. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. $CH_4$
B. $SiH_4$
C. $GeH_4$
D. $SnH_4$
3. Cho phản ứng $N_2(g) + 3H_2(g)
ightleftharpoons 2NH_3(g)$. Khi tăng áp suất, cân bằng sẽ chuyển dịch theo chiều nào?
A. Chiều thuận.
B. Chiều nghịch.
C. Không chuyển dịch.
D. Không đủ thông tin để xác định.
4. Công thức nào sau đây dùng để tính năng lượng mạng lưới tinh thể (lattice energy) gần đúng?
A. $U = frac{kQ_1Q_2}{r}$
B. $U = frac{1}{2}mv^2$
C. $U = mgh$
D. $U = frac{3}{2}RT$
5. Cho phản ứng $aA + bB
ightarrow cC + dD$. Biểu thức tốc độ phản ứng nào sau đây là đúng?
A. $v = k[A]^a[B]^b$
B. $v = k[C]^c[D]^d$
C. $v = k[A]^c[B]^d$
D. $v = k[C]^a[D]^b$
6. Phát biểu nào sau đây là đúng về chất xúc tác?
A. Chất xúc tác làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Chất xúc tác làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
C. Chất xúc tác làm thay đổi vị trí cân bằng của phản ứng.
D. Chất xúc tác chỉ làm tăng tốc độ phản ứng thuận.
7. Độ âm điện của một nguyên tử cho biết điều gì?
A. Khả năng hút electron của nguyên tử đó trong một liên kết hóa học.
B. Khả năng nhường proton của nguyên tử đó.
C. Khả năng nhường electron của nguyên tử đó.
D. Khả năng hút proton của nguyên tử đó trong một liên kết hóa học.
8. Phát biểu nào sau đây đúng về cân bằng hóa học?
A. Ở trạng thái cân bằng, phản ứng dừng lại.
B. Ở trạng thái cân bằng, tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng nghịch.
C. Ở trạng thái cân bằng, nồng độ các chất phản ứng bằng nồng độ các chất sản phẩm.
D. Ở trạng thái cân bằng, chỉ có phản ứng thuận xảy ra.
9. Định luật Hess phát biểu về đại lượng nào?
A. Năng lượng hoạt hóa
B. Biến thiên enthalpy
C. Tốc độ phản ứng
D. Hằng số cân bằng
10. Đâu là phát biểu đúng về thuyết Bronsted-Lowry?
A. Axit là chất nhận electron, bazơ là chất cho electron.
B. Axit là chất cho proton, bazơ là chất nhận proton.
C. Axit là chất cho ion hydroxit ($OH^-$), bazơ là chất cho ion hydro ($H^+$).
D. Axit là chất nhận ion hydroxit ($OH^-$), bazơ là chất cho ion hydro ($H^+$).
11. Cấu hình electron nào sau đây là của một nguyên tố halogen?
A. $1s^22s^22p^63s^23p^4$
B. $1s^22s^22p^63s^23p^6$
C. $1s^22s^22p^63s^23p^5$
D. $1s^22s^22p^63s^23p^64s^1$
12. Phát biểu nào sau đây là đúng về năng lượng ion hóa?
A. Năng lượng ion hóa là năng lượng giải phóng khi một nguyên tử nhận thêm một electron.
B. Năng lượng ion hóa là năng lượng cần thiết để loại bỏ một electron khỏi một nguyên tử ở trạng thái khí.
C. Năng lượng ion hóa giảm dần khi đi từ trái sang phải trong một chu kỳ.
D. Năng lượng ion hóa tăng dần khi đi từ trên xuống dưới trong một nhóm.
13. Phản ứng nào sau đây là phản ứng trung hòa?
A. $CH_4 + 2O_2
ightarrow CO_2 + 2H_2O$
B. $AgNO_3 + NaCl
ightarrow AgCl + NaNO_3$
C. $H_2SO_4 + 2NaOH
ightarrow Na_2SO_4 + 2H_2O$
D. $CaCO_3
ightarrow CaO + CO_2$
14. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Henry?
A. $P = k_H C$
B. $P_1V_1 = P_2V_2$
C. $V = k n$
D. $PV = nRT$
15. Chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?
A. $CH_3COOH$
B. $H_2O$
C. $NH_3$
D. $HCl$
16. Ion nào sau đây có tính axit mạnh nhất?
A. $Na^+$
B. $K^+$
C. $Al^{3+}$
D. $Ca^{2+}$
17. Phản ứng nào sau đây là phản ứng tự oxi hóa khử?
A. $2H_2O
ightarrow 2H_2 + O_2$
B. $Cl_2 + 2NaOH
ightarrow NaCl + NaClO + H_2O$
C. $Zn + 2HCl
ightarrow ZnCl_2 + H_2$
D. $Fe + CuSO_4
ightarrow FeSO_4 + Cu$
18. Nguyên tắc Le Chatelier phát biểu về điều gì?
A. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng.
B. Ảnh hưởng của áp suất đến tốc độ phản ứng.
C. Ảnh hưởng của sự thay đổi điều kiện đến cân bằng hóa học.
D. Ảnh hưởng của chất xúc tác đến tốc độ phản ứng.
19. Phát biểu nào sau đây là đúng về liên kết ion?
A. Liên kết ion được hình thành bởi sự chia sẻ electron giữa các nguyên tử.
B. Liên kết ion được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa các ion mang điện tích trái dấu.
C. Liên kết ion thường xảy ra giữa hai nguyên tử phi kim.
D. Liên kết ion là liên kết yếu.
20. Đâu là công thức tính hằng số cân bằng $K_p$ cho phản ứng pha khí?
A. $K_p = frac{[C]^c[D]^d}{[A]^a[B]^b}$
B. $K_p = frac{P_C^cP_D^d}{P_A^aP_B^b}$
C. $K_p = frac{n_C^cn_D^d}{n_A^an_B^b}$
D. $K_p = frac{a[A] + b[B]}{c[C] + d[D]}$
21. Cặp chất nào sau đây tạo thành dung dịch đệm?
A. $HCl$ và $NaCl$
B. $NaOH$ và $NaCl$
C. $CH_3COOH$ và $CH_3COONa$
D. $H_2SO_4$ và $Na_2SO_4$
22. Phản ứng nào sau đây có entropy tăng?
A. $H_2O(l)
ightarrow H_2O(s)$
B. $N_2(g) + 3H_2(g)
ightarrow 2NH_3(g)$
C. $2SO_2(g) + O_2(g)
ightarrow 2SO_3(g)$
D. $CaCO_3(s)
ightarrow CaO(s) + CO_2(g)$
23. Đâu là công thức tính pH của dung dịch?
A. $pH = -log[OH^-]$
B. $pH = log[H^+]$
C. $pH = -log[H^+]$
D. $pH = frac{1}{2}pKa - frac{1}{2}log[HA]$
24. Dung dịch đệm là gì?
A. Dung dịch có pH = 7.
B. Dung dịch có khả năng duy trì pH ổn định khi thêm một lượng nhỏ axit hoặc bazơ.
C. Dung dịch chỉ chứa axit mạnh.
D. Dung dịch chỉ chứa bazơ mạnh.
25. Độ tan của chất khí trong nước thường tăng khi nào?
A. Nhiệt độ tăng, áp suất giảm.
B. Nhiệt độ giảm, áp suất giảm.
C. Nhiệt độ tăng, áp suất tăng.
D. Nhiệt độ giảm, áp suất tăng.
26. Loại liên kết hóa học nào sau đây là mạnh nhất?
A. Liên kết hydrogen.
B. Liên kết Van der Waals.
C. Liên kết ion.
D. Liên kết cộng hóa trị.
27. Công thức nào sau đây biểu diễn mối liên hệ giữa $Delta G$, $Delta H$ và $Delta S$?
A. $Delta G = Delta H + TDelta S$
B. $Delta G = Delta H - TDelta S$
C. $Delta H = Delta G - TDelta S$
D. $Delta S = Delta G - TDelta H$
28. Số oxi hóa của Mn trong ion $MnO_4^-$ là bao nhiêu?
29. Phát biểu nào sau đây là đúng về hiệu ứng nhà kính?
A. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng Trái Đất lạnh hơn do mất nhiệt vào vũ trụ.
B. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng Trái Đất nóng lên do khí quyển giữ lại nhiệt từ Mặt Trời.
C. Hiệu ứng nhà kính chỉ xảy ra ở các khu vực ô nhiễm.
D. Hiệu ứng nhà kính không ảnh hưởng đến khí hậu toàn cầu.
30. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng?
A. Nhiệt độ
B. Áp suất
C. Chất xúc tác
D. Thể tích bình phản ứng