Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa Sinh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa Sinh

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa Sinh

1. Cơ chất là gì?

A. Một loại enzyme
B. Sản phẩm của phản ứng enzyme
C. Phân tử mà enzyme tác động lên
D. Chất ức chế enzyme

2. Chất nào sau đây là một monosaccharide?

A. Sucrose
B. Lactose
C. Glucose
D. Maltose

3. Chất nào sau đây là một coenzyme quan trọng tham gia vào nhiều phản ứng oxy hóa khử?

A. Hemoglobin
B. Myoglobin
C. NADH
D. Collagen

4. Loại lipid nào là thành phần chính của màng tế bào?

A. Triacylglycerol
B. Phospholipid
C. Steroid
D. Sáp

5. Quá trình nào phân giải chất béo thành acid béo và glycerol?

A. Lipogenesis
B. Beta oxidation
C. Lipolysis
D. Ester hóa

6. Cholesterol thuộc loại lipid nào?

A. Triacylglycerol
B. Phospholipid
C. Steroid
D. Sáp

7. Rối loạn chuyển hóa phenylketon niệu (PKU) gây ra do thiếu hụt enzyme nào?

A. Alanine transaminase
B. Phenylalanine hydroxylase
C. Tyrosine hydroxylase
D. Arginase

8. Loại liên kết nào kết nối các amino acid trong một chuỗi polypeptide?

A. Liên kết glycosidic
B. Liên kết phosphodiester
C. Liên kết peptide
D. Liên kết hydrogen

9. Đâu là đơn vị cấu tạo cơ bản của protein?

A. Glucose
B. Nucleotide
C. Acid béo
D. Amino acid

10. Chức năng chính của chuỗi vận chuyển electron là gì?

A. Phân giải glucose
B. Tổng hợp ATP
C. Tổng hợp protein
D. Vận chuyển lipid

11. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình sao chép DNA bằng cách kéo dài chuỗi DNA mới?

A. RNA polymerase
B. DNA polymerase
C. Ligase
D. Amylase

12. Đâu là chức năng chính của ribosome trong tế bào?

A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp protein
C. Sao chép DNA
D. Phân giải carbohydrate

13. Quá trình nào tổng hợp glucose từ các tiền chất không phải carbohydrate?

A. Đường phân
B. Tổng hợp glycogen
C. Tân tạo đường
D. Phân giải glycogen

14. Sản phẩm chính của quá trình beta oxidation là gì?

A. Glucose
B. Acetyl-CoA
C. Amino acid
D. Glycogen

15. Loại RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein?

A. tRNA
B. rRNA
C. mRNA
D. snRNA

16. Quá trình nào chuyển thông tin di truyền từ DNA sang RNA?

A. Dịch mã
B. Sao chép
C. Sao mã
D. Đột biến

17. Quá trình nào chuyển hóa glucose thành pyruvate?

A. Chu trình Krebs
B. Đường phân
C. Chuỗi vận chuyển electron
D. Tổng hợp glycogen

18. Đâu là vai trò chính của chu trình Krebs trong hô hấp tế bào?

A. Tổng hợp ATP trực tiếp từ glucose
B. Cung cấp electron cho chuỗi vận chuyển electron
C. Thủy phân protein thành amino acid
D. Tổng hợp lipid từ acetyl-CoA

19. Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân trong điều kiện yếm khí là gì?

A. Acetyl-CoA
B. Ethanol hoặc lactate
C. Oxy
D. Glucose

20. Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành chủ yếu bởi loại liên kết nào?

A. Liên kết disulfide
B. Liên kết peptide
C. Liên kết hydrogen
D. Tương tác hydrophobic

21. Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết phosphodiester
D. Liên kết hydrogen

22. Enzyme có tác dụng gì trong các phản ứng sinh hóa?

A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
B. Làm chậm tốc độ phản ứng
C. Xúc tác và tăng tốc độ phản ứng
D. Thay đổi cân bằng của phản ứng

23. Phân tử nào là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron?

A. NADH
B. FADH2
C. Oxy
D. Coenzyme Q

24. Liên kết glycosidic là liên kết giữa các đơn vị nào?

A. Amino acid
B. Nucleotide
C. Monosaccharide
D. Acid béo

25. Quá trình beta oxidation xảy ra ở đâu trong tế bào?

A. Tế bào chất
B. Nhân tế bào
C. Lysosome
D. Ty thể

26. Acid béo nào sau đây là acid béo không no?

A. Acid stearic
B. Acid palmitic
C. Acid oleic
D. Acid myristic

27. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tụy và có tác dụng làm giảm lượng đường trong máu?

A. Glucagon
B. Insulin
C. Adrenaline
D. Cortisol

28. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng phosphoryl hóa glucose thành glucose-6-phosphate trong tế bào?

A. Phosphatase
B. Amylase
C. Hexokinase
D. Isomerase

29. Đâu là polysaccharide dự trữ năng lượng chính ở thực vật?

A. Cellulose
B. Chitin
C. Glycogen
D. Tinh bột

30. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin K
D. Vitamin B12

1 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

1. Cơ chất là gì?

2 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

2. Chất nào sau đây là một monosaccharide?

3 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

3. Chất nào sau đây là một coenzyme quan trọng tham gia vào nhiều phản ứng oxy hóa khử?

4 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

4. Loại lipid nào là thành phần chính của màng tế bào?

5 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

5. Quá trình nào phân giải chất béo thành acid béo và glycerol?

6 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

6. Cholesterol thuộc loại lipid nào?

7 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

7. Rối loạn chuyển hóa phenylketon niệu (PKU) gây ra do thiếu hụt enzyme nào?

8 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

8. Loại liên kết nào kết nối các amino acid trong một chuỗi polypeptide?

9 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

9. Đâu là đơn vị cấu tạo cơ bản của protein?

10 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

10. Chức năng chính của chuỗi vận chuyển electron là gì?

11 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

11. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình sao chép DNA bằng cách kéo dài chuỗi DNA mới?

12 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

12. Đâu là chức năng chính của ribosome trong tế bào?

13 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

13. Quá trình nào tổng hợp glucose từ các tiền chất không phải carbohydrate?

14 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

14. Sản phẩm chính của quá trình beta oxidation là gì?

15 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

15. Loại RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein?

16 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

16. Quá trình nào chuyển thông tin di truyền từ DNA sang RNA?

17 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

17. Quá trình nào chuyển hóa glucose thành pyruvate?

18 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

18. Đâu là vai trò chính của chu trình Krebs trong hô hấp tế bào?

19 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

19. Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân trong điều kiện yếm khí là gì?

20 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

20. Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành chủ yếu bởi loại liên kết nào?

21 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

21. Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

22 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

22. Enzyme có tác dụng gì trong các phản ứng sinh hóa?

23 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

23. Phân tử nào là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron?

24 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

24. Liên kết glycosidic là liên kết giữa các đơn vị nào?

25 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

25. Quá trình beta oxidation xảy ra ở đâu trong tế bào?

26 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

26. Acid béo nào sau đây là acid béo không no?

27 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

27. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tụy và có tác dụng làm giảm lượng đường trong máu?

28 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

28. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng phosphoryl hóa glucose thành glucose-6-phosphate trong tế bào?

29 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

29. Đâu là polysaccharide dự trữ năng lượng chính ở thực vật?

30 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 4

30. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?