1. Cơ chất là gì?
A. Một loại enzyme
B. Sản phẩm của phản ứng enzyme
C. Phân tử mà enzyme tác động lên
D. Chất ức chế enzyme
2. Chất nào sau đây là một monosaccharide?
A. Sucrose
B. Lactose
C. Glucose
D. Maltose
3. Chất nào sau đây là một coenzyme quan trọng tham gia vào nhiều phản ứng oxy hóa khử?
A. Hemoglobin
B. Myoglobin
C. NADH
D. Collagen
4. Loại lipid nào là thành phần chính của màng tế bào?
A. Triacylglycerol
B. Phospholipid
C. Steroid
D. Sáp
5. Quá trình nào phân giải chất béo thành acid béo và glycerol?
A. Lipogenesis
B. Beta oxidation
C. Lipolysis
D. Ester hóa
6. Cholesterol thuộc loại lipid nào?
A. Triacylglycerol
B. Phospholipid
C. Steroid
D. Sáp
7. Rối loạn chuyển hóa phenylketon niệu (PKU) gây ra do thiếu hụt enzyme nào?
A. Alanine transaminase
B. Phenylalanine hydroxylase
C. Tyrosine hydroxylase
D. Arginase
8. Loại liên kết nào kết nối các amino acid trong một chuỗi polypeptide?
A. Liên kết glycosidic
B. Liên kết phosphodiester
C. Liên kết peptide
D. Liên kết hydrogen
9. Đâu là đơn vị cấu tạo cơ bản của protein?
A. Glucose
B. Nucleotide
C. Acid béo
D. Amino acid
10. Chức năng chính của chuỗi vận chuyển electron là gì?
A. Phân giải glucose
B. Tổng hợp ATP
C. Tổng hợp protein
D. Vận chuyển lipid
11. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình sao chép DNA bằng cách kéo dài chuỗi DNA mới?
A. RNA polymerase
B. DNA polymerase
C. Ligase
D. Amylase
12. Đâu là chức năng chính của ribosome trong tế bào?
A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp protein
C. Sao chép DNA
D. Phân giải carbohydrate
13. Quá trình nào tổng hợp glucose từ các tiền chất không phải carbohydrate?
A. Đường phân
B. Tổng hợp glycogen
C. Tân tạo đường
D. Phân giải glycogen
14. Sản phẩm chính của quá trình beta oxidation là gì?
A. Glucose
B. Acetyl-CoA
C. Amino acid
D. Glycogen
15. Loại RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein?
A. tRNA
B. rRNA
C. mRNA
D. snRNA
16. Quá trình nào chuyển thông tin di truyền từ DNA sang RNA?
A. Dịch mã
B. Sao chép
C. Sao mã
D. Đột biến
17. Quá trình nào chuyển hóa glucose thành pyruvate?
A. Chu trình Krebs
B. Đường phân
C. Chuỗi vận chuyển electron
D. Tổng hợp glycogen
18. Đâu là vai trò chính của chu trình Krebs trong hô hấp tế bào?
A. Tổng hợp ATP trực tiếp từ glucose
B. Cung cấp electron cho chuỗi vận chuyển electron
C. Thủy phân protein thành amino acid
D. Tổng hợp lipid từ acetyl-CoA
19. Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân trong điều kiện yếm khí là gì?
A. Acetyl-CoA
B. Ethanol hoặc lactate
C. Oxy
D. Glucose
20. Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành chủ yếu bởi loại liên kết nào?
A. Liên kết disulfide
B. Liên kết peptide
C. Liên kết hydrogen
D. Tương tác hydrophobic
21. Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết phosphodiester
D. Liên kết hydrogen
22. Enzyme có tác dụng gì trong các phản ứng sinh hóa?
A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
B. Làm chậm tốc độ phản ứng
C. Xúc tác và tăng tốc độ phản ứng
D. Thay đổi cân bằng của phản ứng
23. Phân tử nào là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron?
A. NADH
B. FADH2
C. Oxy
D. Coenzyme Q
24. Liên kết glycosidic là liên kết giữa các đơn vị nào?
A. Amino acid
B. Nucleotide
C. Monosaccharide
D. Acid béo
25. Quá trình beta oxidation xảy ra ở đâu trong tế bào?
A. Tế bào chất
B. Nhân tế bào
C. Lysosome
D. Ty thể
26. Acid béo nào sau đây là acid béo không no?
A. Acid stearic
B. Acid palmitic
C. Acid oleic
D. Acid myristic
27. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tụy và có tác dụng làm giảm lượng đường trong máu?
A. Glucagon
B. Insulin
C. Adrenaline
D. Cortisol
28. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng phosphoryl hóa glucose thành glucose-6-phosphate trong tế bào?
A. Phosphatase
B. Amylase
C. Hexokinase
D. Isomerase
29. Đâu là polysaccharide dự trữ năng lượng chính ở thực vật?
A. Cellulose
B. Chitin
C. Glycogen
D. Tinh bột
30. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?
A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin K
D. Vitamin B12