1. Yếu tố nào sau đây giúp "Hoại thư sinh hơi" trở thành một tác phẩm có giá trị vượt thời gian?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ.
B. Đề cao những giá trị đạo đức truyền thống.
C. Phản ánh những vấn đề mang tính nhân văn sâu sắc, vẫn còn актуальн đến ngày nay.
D. Miêu tả chi tiết cuộc sống của người nông dân.
2. Trong "Hoại thư sinh hơi", hình ảnh nào sau đây tượng trưng cho sự đổi mới, tiến bộ?
A. Những ngôi nhà cổ kính.
B. Những bộ sách kinh sử.
C. Những con đường làng quen thuộc.
D. Những hành động và suy nghĩ khác biệt của nhân vật chính.
3. Trong "Hoại thư sinh hơi", yếu tố nào sau đây thể hiện sự ảnh hưởng của văn hóa dân gian?
A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
B. Miêu tả cuộc sống của giới quý tộc.
C. Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, đời thường.
D. Đề cao đạo đức Nho giáo.
4. Ý nghĩa nào sau đây không được thể hiện trong tác phẩm "Hoại thư sinh hơi"?
A. Phê phán xã hội phong kiến mục ruỗng.
B. Đề cao vai trò của giáo dục trong việc thay đổi xã hội.
C. Ca ngợi những người trí thức có tâm, có tài.
D. Khuyến khích mọi người nên từ bỏ con đường học hành để theo đuổi đam mê cá nhân.
5. Trong "Hoại thư sinh hơi", chi tiết nào sau đây thể hiện sự đấu tranh giữa lý tưởng và thực tế?
A. Việc nhân vật chính học hành chăm chỉ.
B. Mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
C. Sự lựa chọn giữa việc theo đuổi đam mê và việc kiếm sống.
D. Việc miêu tả cảnh đẹp của làng quê.
6. Trong "Hoại thư sinh hơi", chi tiết nào sau đây thể hiện sự bất bình đẳng trong xã hội phong kiến?
A. Việc miêu tả cuộc sống của người giàu và người nghèo.
B. Việc nhân vật chính chăm chỉ học hành.
C. Việc ca ngợi những người có tài năng.
D. Việc miêu tả cảnh đẹp của thiên nhiên.
7. Điểm khác biệt lớn nhất giữa "Hoại thư sinh hơi" và các truyện Nôm bác học truyền thống là gì?
A. Sử dụng thể thơ lục bát.
B. Đề tài về cuộc sống của người nông dân.
C. Giọng điệu phê phán xã hội mạnh mẽ.
D. Tính hiện đại trong tư tưởng và cách xây dựng nhân vật.
8. Đâu là biện pháp nghệ thuật được sử dụng nhiều nhất trong "Hoại thư sinh hơi" để tạo nên tiếng cười trào phúng?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Phóng đại.
D. Nhân hóa.
9. Trong "Hoại thư sinh hơi", chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phê phán lối học từ chương, sáo rỗng?
A. Việc nhân vật chính đỗ đạt cao trong các kỳ thi.
B. Sự am hiểu sâu rộng của nhân vật về văn hóa dân gian.
C. Những lời thoại sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
D. Việc nhân vật chính nhận ra sự vô nghĩa của việc chỉ học thuộc lòng kinh sử mà không có khả năng ứng dụng vào thực tế.
10. Chi tiết nào trong "Hoại thư sinh hơi" cho thấy nhân vật chính có tinh thần phản kháng?
A. Sự chăm chỉ, cần cù trong học tập.
B. Việc tuân thủ các quy tắc, lễ nghi của xã hội.
C. Việc dám đi ngược lại với những quan niệm, chuẩn mực xã hội.
D. Sự kính trọng đối với thầy cô giáo.
11. Đâu là giá trị lớn nhất mà tác phẩm "Hoại thư sinh hơi" mang lại cho độc giả ngày nay?
A. Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử.
B. Giúp chúng ta giải trí.
C. Giúp chúng ta suy ngẫm về những vấn đề của xã hội và vai trò của mỗi cá nhân trong việc xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
D. Giúp chúng ta rèn luyện kỹ năng đọc hiểu.
12. Trong "Hoại thư sinh hơi", hình ảnh "hoại thư" tượng trưng cho điều gì?
A. Sự giàu có, sung túc.
B. Quyền lực, địa vị.
C. Những kiến thức đã lỗi thời, không còn phù hợp với thực tế.
D. Vẻ đẹp của văn chương cổ điển.
13. Trong "Hoại thư sinh hơi", yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tiếng cười trào phúng đặc sắc của tác phẩm?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
B. Xây dựng những nhân vật có ngoại hình xấu xí.
C. Tạo ra những tình huống oái oăm, bất ngờ, gây cười.
D. Miêu tả chi tiết cuộc sống của người nông dân.
14. Trong "Hoại thư sinh hơi", yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị hiện thực của tác phẩm?
A. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
B. Miêu tả chân thực cuộc sống và những vấn đề của xã hội đương thời.
C. Xây dựng những nhân vật lý tưởng, hoàn hảo.
D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hoa mỹ.
15. Đâu không phải là đối tượng phê phán của "Hoại thư sinh hơi"?
A. Nền giáo dục lạc hậu.
B. Xã hội phong kiến mục ruỗng.
C. Những người nông dân nghèo khổ.
D. Thói đạo đức giả của một bộ phận quan lại.
16. Đâu là nguyên nhân chính khiến nhân vật chính trong "Hoại thư sinh hơi" quyết định từ bỏ con đường khoa cử?
A. Do không đủ năng lực để đỗ đạt.
B. Do chán ghét cuộc sống quan trường đầy bon chen, giả dối.
C. Do muốn tập trung vào việc phát triển kinh tế gia đình.
D. Do bị bệnh nặng, không thể tiếp tục học hành.
17. Trong "Hoại thư sinh hơi", yếu tố nào sau đây không thuộc về nghệ thuật trào phúng?
A. Phóng đại.
B. Châm biếm.
C. Mỉa mai.
D. Tự sự.
18. Tác phẩm "Hoại thư sinh hơi" phê phán điều gì trong nền giáo dục đương thời?
A. Việc dạy chữ Hán.
B. Sự thiếu thốn về cơ sở vật chất.
C. Lối học vẹt, học thuộc lòng, xa rời thực tế.
D. Việc coi trọng các môn khoa học tự nhiên.
19. Trong "Hoại thư sinh hơi", yếu tố nào sau đây thể hiện sự phê phán thói sùng bái hư danh?
A. Việc nhân vật chính từ bỏ con đường khoa cử.
B. Việc miêu tả cuộc sống của người nông dân.
C. Việc ca ngợi những người có tài năng thực sự.
D. Việc miêu tả cảnh đẹp của thiên nhiên.
20. Trong "Hoại thư sinh hơi", yếu tố nào sau đây thể hiện sự tiến bộ trong tư tưởng của tác giả?
A. Sự trung thành với vua.
B. Sự đề cao vai trò của gia đình.
C. Sự quan tâm đến số phận của người dân nghèo.
D. Sự coi trọng địa vị xã hội.
21. Đâu là thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm "Hoại thư sinh hơi"?
A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
B. Khuyên con người nên sống an phận, thủ thường.
C. Kêu gọi sự thay đổi trong tư tưởng và hành động để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
D. Tôn vinh những giá trị truyền thống của dân tộc.
22. Tác phẩm "Hoại thư sinh hơi" thường được so sánh với tác phẩm nào khác trong văn học Việt Nam?
A. "Truyện Kiều" của Nguyễn Du.
B. "Lục Vân Tiên" của Nguyễn Đình Chiểu.
C. "Tắt đèn" của Ngô Tất Tố.
D. "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng.
23. Trong "Hoại thư sinh hơi", chi tiết nào sau đây thể hiện sự xung đột giữa cái cũ và cái mới?
A. Việc nhân vật chính học hành chăm chỉ.
B. Mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
C. Sự lựa chọn giữa con đường khoa cử và việc theo đuổi đam mê cá nhân.
D. Việc miêu tả cảnh đẹp của làng quê.
24. Nhân vật nào trong "Hoại Thư Sinh Hơi" thể hiện rõ nhất sự bảo thủ, lạc hậu của xã hội phong kiến?
A. Người nông dân nghèo khổ.
B. Vị quan thanh liêm.
C. Những người thầy đồ chỉ biết dạy theo lối cũ.
D. Người thương nhân giàu có.
25. Trong "Hoại thư sinh hơi", yếu tố nào sau đây thể hiện sự thức tỉnh của nhân vật chính?
A. Sự đam mê với việc học hành.
B. Sự kính trọng đối với thầy cô.
C. Sự nhận ra những bất cập của xã hội và quyết tâm thay đổi.
D. Sự tuân thủ các quy tắc, lễ nghi của xã hội.
26. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất trong phong cách trào phúng của "Hoại thư sinh hơi"?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt.
B. Phê phán trực diện, gay gắt những thói hư tật xấu.
C. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố hài hước, châm biếm nhẹ nhàng và đả kích sâu cay.
D. Tập trung miêu tả những mặt tối của xã hội phong kiến.
27. Đâu là đặc điểm nổi bật trong cách xây dựng nhân vật của "Hoại thư sinh hơi"?
A. Xây dựng những nhân vật hoàn hảo, không có khuyết điểm.
B. Xây dựng những nhân vật đa diện, có cả ưu điểm và khuyết điểm.
C. Tập trung miêu tả ngoại hình của nhân vật.
D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo để xây dựng nhân vật.
28. Trong "Hoại thư sinh hơi", yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong quan niệm về vai trò của người trí thức?
A. Sự giàu có và địa vị xã hội của nhân vật chính.
B. Khả năng sử dụng thành thạo các điển tích, điển cố.
C. Sự lựa chọn từ bỏ con đường khoa cử để theo đuổi đam mê cá nhân và đóng góp thiết thực cho xã hội.
D. Mối quan hệ tốt đẹp với các quan lại trong triều đình.
29. Nhân vật nào trong "Hoại Thư Sinh Hơi" đại diện cho mẫu người trí thức mới, có ý thức về vai trò của mình đối với xã hội?
A. Một vị quan thanh liêm, chính trực.
B. Người nông dân chất phác, thật thà.
C. Nhân vật chính, người từ bỏ con đường khoa cử.
D. Một thương nhân giàu có, thành đạt.
30. Trong "Hoại thư sinh hơi", yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính hiện đại của tác phẩm?
A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
B. Đề cao đạo đức Nho giáo.
C. Thể hiện sự quan tâm đến những vấn đề xã hội đương thời và có cái nhìn phê phán.
D. Miêu tả cuộc sống của giới quý tộc.