Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hội Chứng Chèn Ép Khoang

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hội Chứng Chèn Ép Khoang

1. Hội chứng chèn ép khoang xảy ra khi áp lực trong khoang kín của cơ tăng lên, gây ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào?

A. Chức năng thần kinh vận động.
B. Chức năng hô hấp của cơ.
C. Sự tưới máu của mô và tế bào thần kinh.
D. Sức mạnh của cơ.

2. Biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra nếu hội chứng chèn ép khoang không được điều trị kịp thời?

A. Thoái hóa khớp.
B. Teo cơ Volkmann.
C. Viêm xương.
D. Gãy xương bệnh lý.

3. Một bệnh nhân bị hội chứng chèn ép khoang cấp tính sau gãy xương cẳng chân đã được phẫu thuật mở cân. Sau phẫu thuật, điều quan trọng nhất cần theo dõi là gì?

A. Tình trạng liền xương.
B. Nguy cơ nhiễm trùng vết mổ.
C. Chức năng thần kinh mạch máu và tình trạng tưới máu của chi.
D. Mức độ đau.

4. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao việc giáo dục bệnh nhân về các triệu chứng và dấu hiệu sớm lại quan trọng?

A. Để giảm mức độ lo lắng của bệnh nhân.
B. Để bệnh nhân có thể tự điều trị tại nhà.
C. Để bệnh nhân có thể nhận biết sớm các dấu hiệu và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời.
D. Để bệnh nhân có thể tự điều chỉnh thuốc giảm đau.

5. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao trì hoãn phẫu thuật mở cân có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng?

A. Gây nhiễm trùng.
B. Gây tổn thương thần kinh và cơ không hồi phục.
C. Làm chậm quá trình liền xương.
D. Gây cứng khớp.

6. Một vận động viên chạy bộ đường dài bị đau cẳng chân sau khi tập luyện. Đau tăng lên khi chạy và giảm khi nghỉ ngơi. Khám thấy không có điểm đau khu trú, mạch mu chân rõ. Nghi ngờ nào sau đây phù hợp nhất?

A. Viêm gân Achilles.
B. Hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức.
C. Gãy xương do mỏi.
D. Hội chứng ống cổ chân.

7. Yếu tố nào sau đây có thể giúp phân biệt hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức với đau cẳng chân do các nguyên nhân khác?

A. Đau tăng lên khi nghỉ ngơi.
B. Đau liên tục, không thay đổi theo hoạt động.
C. Đau xuất hiện sau một khoảng thời gian tập luyện nhất định và giảm khi nghỉ ngơi.
D. Đau chỉ xuất hiện vào ban đêm.

8. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ phát triển hội chứng chèn ép khoang sau phẫu thuật chi?

A. Sử dụng băng garo trong thời gian ngắn nhất có thể.
B. Sử dụng thuốc chống đông máu.
C. Kê đơn thuốc giảm đau opioid.
D. Cho bệnh nhân vận động sớm.

9. Hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức thường xảy ra ở đối tượng nào?

A. Người cao tuổi ít vận động.
B. Vận động viên trẻ tuổi.
C. Người làm văn phòng.
D. Công nhân xây dựng.

10. Trong điều trị hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức, điều chỉnh hoạt động có nghĩa là gì?

A. Ngừng hoàn toàn mọi hoạt động thể chất.
B. Thay đổi loại hình hoạt động hoặc cường độ tập luyện để giảm áp lực lên khoang cơ.
C. Sử dụng thuốc giảm đau trước khi tập luyện.
D. Tăng cường độ tập luyện để thích nghi với tình trạng đau.

11. Trong điều trị hội chứng chèn ép khoang, thủ thuật nào được coi là can thiệp khẩn cấp để giải phóng áp lực?

A. Sử dụng thuốc giảm đau.
B. Kê đơn vật lý trị liệu.
C. Phẫu thuật mở cân (fasciotomy).
D. Chườm đá.

12. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng chèn ép khoang sau phẫu thuật?

A. Sử dụng thuốc chống đông máu.
B. Thời gian phẫu thuật kéo dài.
C. Bệnh nhân lớn tuổi.
D. Bệnh nhân béo phì.

13. Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức, vai trò của xét nghiệm áp lực khoang sau khi tập luyện là gì?

A. Để đánh giá mức độ tổn thương cơ.
B. Để xác định chẩn đoán và loại trừ các nguyên nhân gây đau khác.
C. Để đánh giá hiệu quả của điều trị bảo tồn.
D. Để đánh giá nguy cơ tái phát.

14. Tại sao việc đo áp lực khoang liên tục (continuous compartment pressure monitoring) có thể hữu ích trong một số trường hợp nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang?

A. Để đánh giá mức độ tổn thương cơ.
B. Để đánh giá mức độ tổn thương thần kinh.
C. Để phát hiện sự thay đổi áp lực khoang theo thời gian và đưa ra quyết định điều trị kịp thời.
D. Để đánh giá mức độ đau.

15. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao việc theo dõi sát các dấu hiệu "5P" (Pain, Pallor, Pulselessness, Paresthesia, Paralysis) lại quan trọng?

A. Để đánh giá mức độ tổn thương cơ.
B. Để đánh giá mức độ tổn thương dây chằng.
C. Để phát hiện sớm các dấu hiệu thiếu máu cục bộ và tổn thương thần kinh.
D. Để đánh giá mức độ đau.

16. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao việc đánh giá chức năng thận lại quan trọng, đặc biệt là sau khi đã có tổn thương cơ đáng kể?

A. Để đánh giá nguy cơ nhiễm trùng.
B. Để đánh giá nguy cơ suy thận do tiêu cơ vân.
C. Để đánh giá nguy cơ mất máu.
D. Để đánh giá nguy cơ hạ huyết áp.

17. Đau do hội chứng chèn ép khoang mạn tính thường có đặc điểm gì?

A. Đau liên tục, không thay đổi theo hoạt động.
B. Đau tăng lên khi nghỉ ngơi.
C. Đau xuất hiện khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi.
D. Đau chỉ xuất hiện vào ban đêm.

18. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng chèn ép khoang ở trẻ em?

A. Béo phì.
B. Gãy xương trên lồi cầu xương cánh tay.
C. Tiền sử gia đình bị hội chứng chèn ép khoang.
D. Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) kéo dài.

19. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây ra hội chứng chèn ép khoang cấp tính?

A. Gãy xương.
B. Bỏng.
C. Sử dụng corticosteroid kéo dài.
D. Phẫu thuật mạch máu.

20. Khi nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

A. Chờ đợi và theo dõi các triệu chứng.
B. Chụp X-quang để loại trừ gãy xương.
C. Tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa càng sớm càng tốt.
D. Bắt đầu vật lý trị liệu.

21. Một bệnh nhân bị hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức đã thử nhiều phương pháp điều trị bảo tồn nhưng không hiệu quả. Lựa chọn điều trị tiếp theo phù hợp nhất là gì?

A. Tiêm corticosteroid.
B. Phẫu thuật mở cân.
C. Sử dụng thuốc giảm đau opioid.
D. Tiếp tục vật lý trị liệu với cường độ cao hơn.

22. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong giai đoạn sớm của điều trị hội chứng chèn ép khoang cấp tính?

A. Nâng cao chi.
B. Chườm đá.
C. Băng ép.
D. Theo dõi sát các dấu hiệu thần kinh mạch máu.

23. Một bệnh nhân bị gãy xương cẳng chân kín được bó bột. Sau vài ngày, bệnh nhân than phiền đau nhức dữ dội ở cẳng chân, tăng lên khi cử động các ngón chân, tê bì và mất cảm giác ở bàn chân. Nghi ngờ đầu tiên của bạn là gì?

A. Viêm tắc tĩnh mạch sâu.
B. Hội chứng chèn ép khoang.
C. Phản ứng dị ứng với bột bó.
D. Đau thần kinh sau chấn thương.

24. Chức năng nào sau đây ít bị ảnh hưởng nhất trong giai đoạn sớm của hội chứng chèn ép khoang cấp tính?

A. Cảm giác.
B. Vận động.
C. Mạch.
D. Đau.

25. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao việc đánh giá cảm giác hai điểm (two-point discrimination) lại quan trọng?

A. Để đánh giá chức năng cơ.
B. Để đánh giá mức độ tổn thương mạch máu.
C. Để đánh giá chức năng thần kinh.
D. Để đánh giá mức độ đau.

26. Một bệnh nhân sau phẫu thuật cẳng tay được băng bột chặt. Điều dưỡng cần hướng dẫn bệnh nhân theo dõi dấu hiệu nào sau đây để phát hiện sớm hội chứng chèn ép khoang?

A. Sưng nề ở các ngón tay.
B. Đau tăng lên khi cử động các ngón tay.
C. Thay đổi màu sắc da ở cẳng tay.
D. Tất cả các đáp án trên.

27. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo áp lực khoang trong chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang?

A. Chụp X-quang.
B. Đo điện cơ (EMG).
C. Sử dụng catheter hoặc kim tiêm để đo trực tiếp.
D. Siêu âm Doppler.

28. Mục tiêu chính của phẫu thuật mở cân trong điều trị hội chứng chèn ép khoang là gì?

A. Tăng cường sức mạnh cơ.
B. Giảm đau.
C. Giải phóng áp lực trong khoang cơ.
D. Cải thiện tầm vận động khớp.

29. Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính, phương pháp điều trị bảo tồn nào thường được áp dụng đầu tiên?

A. Phẫu thuật mở cân.
B. Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
C. Vật lý trị liệu và điều chỉnh hoạt động.
D. Tiêm corticosteroid.

30. Trong hội chứng chèn ép khoang cấp tính, triệu chứng đau tăng lên khi vận động thụ động có ý nghĩa gì?

A. Phản ánh tình trạng viêm khớp.
B. Cho thấy sự tiến triển của tổn thương cơ.
C. Là dấu hiệu đặc trưng và quan trọng giúp phân biệt với các nguyên nhân gây đau khác.
D. Báo hiệu sự phục hồi của dây thần kinh.

1 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

1. Hội chứng chèn ép khoang xảy ra khi áp lực trong khoang kín của cơ tăng lên, gây ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào?

2 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

2. Biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra nếu hội chứng chèn ép khoang không được điều trị kịp thời?

3 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

3. Một bệnh nhân bị hội chứng chèn ép khoang cấp tính sau gãy xương cẳng chân đã được phẫu thuật mở cân. Sau phẫu thuật, điều quan trọng nhất cần theo dõi là gì?

4 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

4. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao việc giáo dục bệnh nhân về các triệu chứng và dấu hiệu sớm lại quan trọng?

5 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

5. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao trì hoãn phẫu thuật mở cân có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng?

6 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

6. Một vận động viên chạy bộ đường dài bị đau cẳng chân sau khi tập luyện. Đau tăng lên khi chạy và giảm khi nghỉ ngơi. Khám thấy không có điểm đau khu trú, mạch mu chân rõ. Nghi ngờ nào sau đây phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây có thể giúp phân biệt hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức với đau cẳng chân do các nguyên nhân khác?

8 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

8. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ phát triển hội chứng chèn ép khoang sau phẫu thuật chi?

9 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

9. Hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức thường xảy ra ở đối tượng nào?

10 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

10. Trong điều trị hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức, điều chỉnh hoạt động có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

11. Trong điều trị hội chứng chèn ép khoang, thủ thuật nào được coi là can thiệp khẩn cấp để giải phóng áp lực?

12 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng chèn ép khoang sau phẫu thuật?

13 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

13. Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức, vai trò của xét nghiệm áp lực khoang sau khi tập luyện là gì?

14 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao việc đo áp lực khoang liên tục (continuous compartment pressure monitoring) có thể hữu ích trong một số trường hợp nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang?

15 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

15. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao việc theo dõi sát các dấu hiệu '5P' (Pain, Pallor, Pulselessness, Paresthesia, Paralysis) lại quan trọng?

16 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

16. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao việc đánh giá chức năng thận lại quan trọng, đặc biệt là sau khi đã có tổn thương cơ đáng kể?

17 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

17. Đau do hội chứng chèn ép khoang mạn tính thường có đặc điểm gì?

18 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng chèn ép khoang ở trẻ em?

19 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây ra hội chứng chèn ép khoang cấp tính?

20 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

20. Khi nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

21 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

21. Một bệnh nhân bị hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức đã thử nhiều phương pháp điều trị bảo tồn nhưng không hiệu quả. Lựa chọn điều trị tiếp theo phù hợp nhất là gì?

22 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

22. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong giai đoạn sớm của điều trị hội chứng chèn ép khoang cấp tính?

23 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

23. Một bệnh nhân bị gãy xương cẳng chân kín được bó bột. Sau vài ngày, bệnh nhân than phiền đau nhức dữ dội ở cẳng chân, tăng lên khi cử động các ngón chân, tê bì và mất cảm giác ở bàn chân. Nghi ngờ đầu tiên của bạn là gì?

24 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

24. Chức năng nào sau đây ít bị ảnh hưởng nhất trong giai đoạn sớm của hội chứng chèn ép khoang cấp tính?

25 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

25. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao việc đánh giá cảm giác hai điểm (two-point discrimination) lại quan trọng?

26 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

26. Một bệnh nhân sau phẫu thuật cẳng tay được băng bột chặt. Điều dưỡng cần hướng dẫn bệnh nhân theo dõi dấu hiệu nào sau đây để phát hiện sớm hội chứng chèn ép khoang?

27 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

27. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo áp lực khoang trong chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang?

28 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

28. Mục tiêu chính của phẫu thuật mở cân trong điều trị hội chứng chèn ép khoang là gì?

29 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

29. Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính, phương pháp điều trị bảo tồn nào thường được áp dụng đầu tiên?

30 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 1

30. Trong hội chứng chèn ép khoang cấp tính, triệu chứng đau tăng lên khi vận động thụ động có ý nghĩa gì?