1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của tiêu chuẩn "5P" thường được sử dụng để đánh giá hội chứng chèn ép khoang?
A. Pain (Đau).
B. Pallor (Da xanh tái).
C. Paralysis (Liệt).
D. Pressure (Áp lực).
2. Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức, yếu tố nào sau đây thường được tìm thấy khi đo áp lực khoang?
A. Áp lực khoang tăng cao khi nghỉ ngơi.
B. Áp lực khoang bình thường khi nghỉ ngơi, nhưng tăng cao sau khi tập thể dục.
C. Áp lực khoang giảm sau khi tập thể dục.
D. Áp lực khoang không thay đổi so với người bình thường.
3. Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức, tại sao các triệu chứng thường giảm khi ngừng hoạt động?
A. Do cơ có thời gian để phục hồi và giảm sưng.
B. Do dây thần kinh không còn bị chèn ép.
C. Do lưu lượng máu đến cơ tăng lên.
D. Do ngưỡng chịu đau của bệnh nhân tăng lên.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của vật lý trị liệu sau phẫu thuật rạch cân giải áp?
A. Phục hồi tầm vận động.
B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
C. Giảm đau và phù nề.
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết mổ.
5. Triệu chứng nào sau đây thường ít gặp nhất trong hội chứng chèn ép khoang cấp tính?
A. Đau không tương xứng với mức độ chấn thương.
B. Tê bì hoặc kiến bò.
C. Yếu cơ.
D. Mất cảm giác hoàn toàn.
6. Loại vận động viên nào sau đây có nguy cơ cao nhất mắc hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức?
A. Người chơi golf.
B. Người bơi lội.
C. Người chạy bộ đường dài.
D. Người tập tạ.
7. Phương pháp nào sau đây có thể giúp phân biệt hội chứng chèn ép khoang với các nguyên nhân gây đau chân khác, chẳng hạn như huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)?
A. Đo nồng độ D-dimer.
B. Chụp X-quang.
C. Siêu âm Doppler.
D. Điện cơ (EMG).
8. Loại băng ép nào sau đây có nguy cơ gây ra hoặc làm trầm trọng thêm hội chứng chèn ép khoang?
A. Băng thun co giãn.
B. Băng bột.
C. Băng dính.
D. Tất cả các loại băng trên nếu băng quá chặt.
9. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để theo dõi áp lực khoang sau phẫu thuật rạch cân giải áp?
A. Đo áp lực khoang liên tục bằng catheter.
B. Đo áp lực khoang ngắt quãng bằng kim.
C. Theo dõi lâm sàng các triệu chứng của bệnh nhân.
D. Chụp X-quang hàng ngày.
10. Đối với bệnh nhân nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang, tư thế nào sau đây nên tránh?
A. Nâng cao chi bị ảnh hưởng.
B. Đặt chi ở vị trí trung tính.
C. Hạ thấp chi bị ảnh hưởng.
D. Giữ chi ở tư thế thoải mái nhất cho bệnh nhân.
11. Trong hội chứng chèn ép khoang, yếu tố nào sau đây có thể làm giảm độ chính xác của việc đo áp lực khoang?
A. Sử dụng kim đo quá nhỏ.
B. Đo áp lực quá sớm sau chấn thương.
C. Đặt kim đo không đúng vị trí trong khoang.
D. Tất cả các yếu tố trên.
12. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao việc trì hoãn điều trị có thể dẫn đến tổn thương cơ không hồi phục?
A. Do cơ bị thay thế bởi mô sẹo.
B. Do cơ bị thiếu oxy và chất dinh dưỡng, dẫn đến hoại tử.
C. Do cơ bị teo đi do không sử dụng.
D. Do cơ bị viêm nhiễm kéo dài.
13. Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức, khi nào thì phẫu thuật rạch cân giải áp được xem xét?
A. Là lựa chọn điều trị đầu tiên.
B. Khi các biện pháp bảo tồn không hiệu quả và ảnh hưởng đến hoạt động thể chất.
C. Ngay sau khi chẩn đoán được xác nhận.
D. Chỉ khi có tổn thương thần kinh rõ ràng.
14. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sau phẫu thuật rạch cân giải áp để hỗ trợ phục hồi chức năng?
A. Vật lý trị liệu.
B. Tập vận động chủ động và thụ động.
C. Sử dụng steroid để giảm viêm.
D. Kiểm soát sẹo.
15. Đâu là mục tiêu chính của điều trị phẫu thuật (rạch cân giải áp) trong hội chứng chèn ép khoang cấp tính?
A. Giảm đau ngay lập tức.
B. Cải thiện sức mạnh cơ bắp.
C. Phục hồi hoàn toàn chức năng thần kinh đã mất.
D. Giải phóng áp lực trong khoang, phục hồi lưu lượng máu đến các mô.
16. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng chèn ép khoang sau phẫu thuật?
A. Sử dụng thuốc chống đông máu.
B. Bất động chi sau phẫu thuật.
C. Phẫu thuật kéo dài.
D. Tất cả các yếu tố trên.
17. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng để giảm đau cho bệnh nhân nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang?
A. Thuốc giảm đau opioid.
B. Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs).
C. Thuốc gây tê tại chỗ.
D. Không có chống chỉ định cụ thể, điều quan trọng là đánh giá lại bệnh nhân thường xuyên.
18. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật rạch cân giải áp trong điều trị hội chứng chèn ép khoang?
A. Nhiễm trùng vết mổ.
B. Tổn thương thần kinh.
C. Sẹo lồi.
D. Tất cả các biến chứng trên.
19. Biến chứng nguy hiểm nhất của hội chứng chèn ép khoang nếu không được điều trị kịp thời là gì?
A. Viêm xương.
B. Hoại tử cơ và tổn thương thần kinh không hồi phục.
C. Gây ra hội chứng đau vùng phức tạp (CRPS).
D. Teo cơ.
20. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của hội chứng chèn ép khoang cấp tính?
A. Đau tăng lên khi vận động thụ động các ngón tay hoặc ngón chân.
B. Mất mạch (pulse deficit) ở chi bị ảnh hưởng.
C. Cảm giác tê bì, kiến bò (paresthesia) ở vùng chi phối của dây thần kinh trong khoang.
D. Căng cứng và đau nhức dữ dội trong khoang bị ảnh hưởng, không giảm khi dùng thuốc giảm đau thông thường.
21. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao việc đo áp lực khoang nên được thực hiện ở nhiều vị trí khác nhau?
A. Để đảm bảo kết quả chính xác hơn.
B. Để xác định khoang nào bị ảnh hưởng nặng nhất.
C. Để loại trừ các bệnh lý khác.
D. Để giảm đau cho bệnh nhân.
22. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao việc trì hoãn chẩn đoán và điều trị có thể dẫn đến hội chứng Volkmann?
A. Do co rút cơ và xơ hóa các mô mềm ở cẳng tay và bàn tay.
B. Do tổn thương dây thần kinh giữa.
C. Do viêm khớp mãn tính.
D. Do thoái hóa sụn khớp.
23. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị ban đầu hội chứng chèn ép khoang?
A. Nới lỏng tất cả các băng bó hoặc bó bột.
B. Nâng cao chi bị ảnh hưởng ngang mức tim.
C. Chườm đá lên vùng bị ảnh hưởng.
D. Theo dõi sát các triệu chứng và áp lực khoang.
24. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao việc theo dõi sát tình trạng của da (màu sắc, nhiệt độ) lại quan trọng?
A. Để phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm trùng.
B. Để đánh giá lưu lượng máu đến các mô và phát hiện sớm tình trạng thiếu máu cục bộ.
C. Để xác định nguyên nhân gây ra hội chứng chèn ép khoang.
D. Để giảm đau cho bệnh nhân.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc tăng áp lực trong khoang trong hội chứng chèn ép khoang?
A. Chảy máu trong khoang.
B. Phù nề mô mềm.
C. Sự co rút của cân cơ.
D. Tăng áp lực thẩm thấu trong khoang.
26. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao việc đánh giá chức năng thần kinh (cảm giác và vận động) lại quan trọng?
A. Để xác định xem có cần phải phẫu thuật hay không.
B. Để đánh giá mức độ tổn thương thần kinh và theo dõi sự phục hồi sau điều trị.
C. Để xác định nguyên nhân gây ra hội chứng chèn ép khoang.
D. Để giảm đau cho bệnh nhân.
27. Phương pháp nào sau đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang?
A. Chụp X-quang để loại trừ gãy xương.
B. Đo áp lực khoang.
C. Siêu âm Doppler để đánh giá lưu lượng máu.
D. Chụp MRI để đánh giá tổn thương mô mềm.
28. Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức, yếu tố nào sau đây thường KHÔNG góp phần vào sự phát triển của bệnh?
A. Sưng cơ do tăng lưu lượng máu khi tập thể dục.
B. Cấu trúc giải phẫu bất thường của khoang.
C. Chấn thương cấp tính.
D. Phì đại cơ do tập luyện quá mức.
29. Trong hội chứng chèn ép khoang, dấu hiệu "đau tăng lên khi vận động thụ động" là do cơ chế nào?
A. Do kích thích trực tiếp các thụ thể đau trong cơ.
B. Do kéo căng các cơ bị thiếu máu cục bộ và phù nề trong khoang.
C. Do viêm khớp ở các khớp lân cận.
D. Do tổn thương dây thần kinh ngoại biên.
30. Trong hội chứng chèn ép khoang, tổn thương thần kinh thường xảy ra do cơ chế nào?
A. Do sự xâm nhập trực tiếp của vi khuẩn vào dây thần kinh.
B. Do thiếu máu cục bộ và phù nề dây thần kinh do tăng áp lực trong khoang.
C. Do phản ứng tự miễn dịch chống lại các tế bào thần kinh.
D. Do chèn ép trực tiếp của xương gãy lên dây thần kinh.