1. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong việc chăm sóc trẻ bị động kinh tại nhà?
A. Cho trẻ ăn kiêng nghiêm ngặt.
B. Đảm bảo trẻ tuân thủ đúng lịch trình dùng thuốc và tái khám định kỳ.
C. Cách ly trẻ khỏi các hoạt động xã hội.
D. Không cho trẻ đến trường.
2. Điều gì sau đây là quan trọng nhất cần làm sau khi trẻ vừa trải qua một cơn co giật?
A. Cho trẻ ăn thật nhiều để bù lại năng lượng đã mất.
B. Theo dõi sát sao trẻ và ghi lại các chi tiết của cơn co giật để thông báo cho bác sĩ.
C. Để trẻ ngủ một mình trong phòng tối.
D. Không cho trẻ xem tivi hoặc chơi điện tử trong vòng 24 giờ.
3. Điều gì sau đây là đúng về việc sử dụng các thiết bị theo dõi cơn co giật?
A. Các thiết bị này có thể dự đoán chính xác thời điểm cơn co giật sẽ xảy ra.
B. Các thiết bị này có thể giúp phát hiện cơn co giật và cảnh báo cho người chăm sóc.
C. Các thiết bị này có thể chữa khỏi bệnh động kinh.
D. Các thiết bị này không có tác dụng gì trong việc quản lý bệnh động kinh.
4. Trong trường hợp nào sau đây, co giật do sốt cao có nguy cơ gây ra các vấn đề lâu dài hơn?
A. Khi trẻ chỉ bị sốt nhẹ.
B. Khi cơn co giật kéo dài dưới 5 phút.
C. Khi trẻ có tiền sử bệnh não hoặc hệ thần kinh.
D. Khi trẻ đã được tiêm phòng đầy đủ.
5. Đâu là một yếu tố môi trường có thể làm tăng nguy cơ co giật ở trẻ em bị động kinh?
A. Môi trường yên tĩnh và thư giãn.
B. Ánh sáng nhấp nháy hoặc các kích thích thị giác mạnh.
C. Không khí trong lành.
D. Chế độ ăn uống lành mạnh.
6. Đâu là một yếu tố tâm lý xã hội quan trọng cần xem xét khi chăm sóc trẻ bị động kinh?
A. Không cho trẻ tham gia bất kỳ hoạt động nào.
B. Giúp trẻ tự tin và hòa nhập với xã hội, tránh kỳ thị và phân biệt đối xử.
C. Luôn luôn nhắc nhở trẻ về bệnh tật của mình.
D. Không cho trẻ kết bạn.
7. Một số hội chứng động kinh ở trẻ em có liên quan đến các yếu tố di truyền. Hội chứng nào sau đây là một ví dụ?
A. Động kinh do sốt cao đơn thuần.
B. Hội chứng West.
C. Động kinh cục bộ.
D. Động kinh vắng ý thức.
8. Loại xét nghiệm nào có thể giúp xác định xem co giật có phải là do nhiễm trùng não hay không?
A. Xét nghiệm nước tiểu.
B. Chọc dò tủy sống.
C. Xét nghiệm máu thông thường.
D. Chụp X-quang bụng.
9. Điều nào sau đây là đúng về ảnh hưởng của co giật đối với sự phát triển của trẻ?
A. Co giật không ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.
B. Co giật có thể ảnh hưởng đến sự phát triển nhận thức và hành vi của trẻ, đặc biệt nếu không được kiểm soát tốt.
C. Co giật chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận động của trẻ.
D. Co giật giúp trẻ thông minh hơn.
10. Biện pháp nào sau đây có thể giúp phòng ngừa co giật do sốt cao ở trẻ em?
A. Giữ ấm cho trẻ khi bị sốt.
B. Cho trẻ uống kháng sinh khi có dấu hiệu sốt.
C. Hạ sốt kịp thời và đúng cách khi trẻ bị sốt.
D. Hạn chế cho trẻ ra ngoài trời nắng.
11. Loại co giật nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ em?
A. Co giật toàn thân.
B. Co giật cục bộ.
C. Co giật do sốt cao.
D. Co giật vắng ý thức.
12. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn thuốc điều trị động kinh cho trẻ em?
A. Giá thành của thuốc.
B. Tác dụng phụ của thuốc và khả năng tương tác với các thuốc khác.
C. Màu sắc của viên thuốc.
D. Quảng cáo của thuốc trên truyền hình.
13. Khi nào thì co giật do sốt cao được coi là đơn giản?
A. Khi cơn co giật kéo dài hơn 15 phút.
B. Khi cơn co giật chỉ xảy ra một lần trong 24 giờ, kéo dài dưới 15 phút và có tính chất toàn thân.
C. Khi cơn co giật có tính chất cục bộ.
D. Khi trẻ có tiền sử động kinh.
14. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét cho trẻ bị động kinh không đáp ứng với thuốc?
A. Châm cứu.
B. Phẫu thuật.
C. Xoa bóp.
D. Uống trà thảo dược.
15. Loại chế độ ăn nào đôi khi được sử dụng để giúp kiểm soát cơn co giật ở trẻ em bị động kinh kháng thuốc?
A. Chế độ ăn chay.
B. Chế độ ăn ketogenic.
C. Chế độ ăn ít muối.
D. Chế độ ăn nhiều đường.
16. Trong trường hợp trẻ bị động kinh, mục tiêu chính của điều trị là gì?
A. Ngăn chặn hoàn toàn mọi cơn sốt.
B. Loại bỏ hoàn toàn các hoạt động thể chất.
C. Kiểm soát cơn co giật và giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc.
D. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh động kinh trong mọi trường hợp.
17. Trong trường hợp trẻ bị co giật kéo dài (trạng thái động kinh), loại thuốc nào thường được sử dụng để cắt cơn?
A. Paracetamol.
B. Diazepam hoặc Lorazepam.
C. Vitamin C.
D. Thuốc kháng sinh.
18. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gây co giật ở trẻ em?
A. Siêu âm tim.
B. Điện não đồ (EEG).
C. Chụp X-quang phổi.
D. Xét nghiệm máu tổng quát.
19. Trong trường hợp trẻ bị động kinh và đang dùng thuốc, điều gì có thể gây ra cơn co giật tái phát?
A. Trẻ uống thuốc đúng giờ và đúng liều.
B. Trẻ ngủ đủ giấc.
C. Trẻ bỏ lỡ liều thuốc hoặc dùng thuốc không đúng cách.
D. Trẻ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
20. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây co giật ở trẻ em?
A. Sốt cao.
B. Chấn thương đầu.
C. Rối loạn chuyển hóa.
D. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá nhiều.
21. Khi nào thì phụ huynh nên tham khảo ý kiến của chuyên gia về động kinh cho con mình?
A. Khi trẻ chỉ bị sốt nhẹ.
B. Khi trẻ có tiền sử gia đình bị co giật do sốt cao.
C. Khi cơn co giật không kiểm soát được bằng thuốc hoặc gây ra các vấn đề về phát triển.
D. Khi trẻ chỉ bị co giật một lần duy nhất.
22. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cơn co giật ở trẻ em?
A. Cơn co giật là sự rối loạn tạm thời chức năng não do phóng điện bất thường, đồng bộ quá mức của các tế bào thần kinh.
B. Cơn co giật là hiện tượng tăng thân nhiệt đột ngột ở trẻ em.
C. Cơn co giật là tình trạng trẻ em bị ngất xỉu do thiếu máu não.
D. Cơn co giật là phản ứng của cơ thể trẻ em khi bị dị ứng.
23. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát cơn co giật ở trẻ em bị động kinh?
A. Paracetamol.
B. Ibuprofen.
C. Phenobarbital.
D. Amoxicillin.
24. Trong tình huống trẻ bị co giật, hành động nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Cố gắng giữ chặt trẻ để ngăn chặn các cử động.
B. Cho trẻ uống nước hoặc thuốc hạ sốt ngay lập tức.
C. Đặt trẻ nằm nghiêng, nới lỏng quần áo và đảm bảo không có vật cản xung quanh.
D. Tát vào mặt trẻ để giúp trẻ tỉnh táo.
25. Điều gì sau đây là đúng về co giật phức tạp do sốt cao?
A. Luôn gây tổn thương não vĩnh viễn.
B. Thường kéo dài hơn 15 phút và có thể tái phát trong vòng 24 giờ.
C. Chỉ xảy ra ở trẻ sơ sinh.
D. Không liên quan đến sốt.
26. Theo thống kê, độ tuổi nào thường gặp co giật do sốt cao nhất?
A. Trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi.
B. Trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi.
C. Trẻ từ 6 đến 10 tuổi.
D. Trẻ trên 10 tuổi.
27. Đâu là yếu tố nguy cơ chính gây ra co giật do sốt cao ở trẻ em?
A. Tiền sử gia đình có người bị co giật do sốt cao.
B. Chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng.
C. Môi trường sống ô nhiễm.
D. Trẻ bị thừa cân.
28. Phụ huynh nên làm gì nếu trẻ bị co giật kéo dài hơn 5 phút?
A. Tự ý tăng liều thuốc hạ sốt.
B. Đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.
C. Chờ đợi xem cơn co giật có tự hết không.
D. Gọi điện cho bác sĩ gia đình vào ngày hôm sau.
29. Khi nào cần đưa trẻ bị co giật đến bệnh viện ngay lập tức?
A. Khi cơn co giật kéo dài dưới 5 phút.
B. Khi trẻ vẫn tỉnh táo trong cơn co giật.
C. Khi trẻ bị co giật lần đầu tiên hoặc cơn co giật kéo dài hơn 5 phút.
D. Khi trẻ chỉ bị sốt nhẹ.
30. Đâu là một dấu hiệu cho thấy trẻ có thể bị động kinh thay vì chỉ là co giật do sốt cao?
A. Cơn co giật chỉ xảy ra khi trẻ bị sốt.
B. Cơn co giật xảy ra không liên quan đến sốt và tái phát nhiều lần.
C. Cơn co giật kéo dài dưới 5 phút.
D. Trẻ có tiền sử gia đình bị co giật do sốt cao.