1. Tại sao bệnh nhân thiếu máu tán huyết nên tránh tiếp xúc với các tác nhân oxy hóa (ví dụ, một số loại thuốc, thực phẩm)?
A. Vì chúng làm tăng sản xuất hồng cầu.
B. Vì chúng có thể gây tổn thương gan.
C. Vì chúng có thể làm tăng quá trình tán huyết.
D. Vì chúng gây ra phản ứng dị ứng.
2. Triệu chứng nào sau đây không thường gặp trong thiếu máu tán huyết?
A. Vàng da.
B. Nước tiểu sẫm màu.
C. Lách to.
D. Táo bón.
3. Biến chứng nào có thể xảy ra do thiếu máu tán huyết nghiêm trọng?
A. Suy thận cấp.
B. Tăng huyết áp.
C. Loãng xương.
D. Đái tháo đường.
4. Tại sao việc theo dõi sát sao chức năng gan là quan trọng ở bệnh nhân thiếu máu tán huyết?
A. Vì gan sản xuất hồng cầu.
B. Vì gan có thể bị tổn thương do tán huyết và quá tải sắt.
C. Vì gan điều chỉnh huyết áp.
D. Vì gan sản xuất insulin.
5. Xét nghiệm nào giúp phân biệt giữa thiếu máu tán huyết nội mạch và ngoại mạch?
A. Công thức máu.
B. Phết máu ngoại vi.
C. Định lượng hemoglobin tự do trong huyết tương.
D. Xét nghiệm Coombs.
6. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị thiếu máu tán huyết tự miễn khi corticosteroid không hiệu quả?
A. Insulin.
B. Rituximab.
C. Warfarin.
D. Amoxicillin.
7. Thiếu máu tán huyết do bất đồng nhóm máu mẹ con (ví dụ, Rh) xảy ra khi nào?
A. Khi mẹ có nhóm máu Rh dương và con có nhóm máu Rh âm.
B. Khi mẹ có nhóm máu Rh âm và con có nhóm máu Rh dương.
C. Khi cả mẹ và con đều có nhóm máu Rh dương.
D. Khi cả mẹ và con đều có nhóm máu Rh âm.
8. Tại sao bệnh nhân thiếu máu tán huyết mãn tính có nguy cơ bị sỏi mật cao hơn?
A. Do chế độ ăn uống không lành mạnh.
B. Do tăng sản xuất bilirubin.
C. Do giảm chức năng gan.
D. Do tác dụng phụ của thuốc.
9. Loại thiếu máu tán huyết nào liên quan đến sự bất thường của màng hồng cầu?
A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu hồng cầu to.
C. Thiếu máu hình cầu di truyền.
D. Thiếu máu nguyên bào sắt.
10. Trong thiếu máu tán huyết do van tim nhân tạo, cơ chế tán huyết chủ yếu là gì?
A. Tự miễn.
B. Do thuốc.
C. Cơ học.
D. Do nhiễm trùng.
11. Cắt lách (splenectomy) có thể là một lựa chọn điều trị cho loại thiếu máu tán huyết nào?
A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu hồng cầu to.
C. Thiếu máu hình cầu di truyền.
D. Thiếu máu nguyên bào sắt.
12. Trong trường hợp thiếu máu tán huyết do thuốc, bước đầu tiên trong điều trị là gì?
A. Truyền máu.
B. Ngừng sử dụng thuốc nghi ngờ.
C. Sử dụng corticosteroid.
D. Cắt lách.
13. Đâu là mục tiêu chính của việc truyền máu trong điều trị thiếu máu tán huyết?
A. Chữa khỏi bệnh thiếu máu.
B. Tăng cường hệ miễn dịch.
C. Cung cấp hồng cầu tạm thời để duy trì oxy cho cơ thể.
D. Giảm nguy cơ đông máu.
14. Đâu là đặc điểm của hồng cầu trong thiếu máu hình cầu di truyền (hereditary spherocytosis)?
A. Hồng cầu có hình liềm.
B. Hồng cầu có kích thước lớn hơn bình thường.
C. Hồng cầu có hình cầu và dễ vỡ.
D. Hồng cầu có nhiều gai trên bề mặt.
15. Trong thiếu máu tán huyết, chỉ số hồng cầu lưới (reticulocyte count) thường như thế nào?
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Bình thường.
D. Không xác định.
16. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện điều gì trong hội chứng thiếu máu?
A. Số lượng hồng cầu lưới.
B. Sự có mặt của kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu.
C. Nồng độ sắt trong máu.
D. Kích thước và hình dạng của hồng cầu.
17. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị hội chứng thiếu máu tán huyết tự miễn?
A. Truyền máu.
B. Cắt lách.
C. Sử dụng corticosteroid.
D. Hóa trị.
18. Enzyme nào bị thiếu hụt trong thiếu máu tán huyết do thiếu men G6PD?
A. Pyruvate kinase.
B. Glucose-6-phosphate dehydrogenase.
C. Lactate dehydrogenase.
D. Carbonic anhydrase.
19. Trong thiếu máu tán huyết, xét nghiệm LDH (lactate dehydrogenase) thường cho kết quả như thế nào?
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Không thay đổi.
D. Kết quả âm tính.
20. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu máu tán huyết ở bệnh nhân thiếu G6PD?
A. Uống nhiều nước.
B. Ăn nhiều rau xanh.
C. Sử dụng long não (naphthalene).
D. Tập thể dục thường xuyên.
21. Loại virus nào có thể gây ra cơn tan máu cấp ở bệnh nhân thiếu men G6PD?
A. Virus cúm.
B. Virus Epstein-Barr (EBV).
C. Virus HIV.
D. Virus viêm gan B.
22. Một bệnh nhân bị thiếu máu tán huyết tự miễn cần được tư vấn về việc tiêm phòng vắc-xin nào?
A. Vắc-xin phòng cúm và phế cầu.
B. Vắc-xin phòng thủy đậu.
C. Vắc-xin phòng sởi, quai bị, rubella (MMR).
D. Vắc-xin phòng HPV.
23. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra hội chứng thiếu máu tán huyết tự miễn?
A. Do di truyền từ cha mẹ.
B. Do tiếp xúc với hóa chất độc hại.
C. Do sự hình thành tự kháng thể chống lại hồng cầu.
D. Do thiếu hụt vitamin B12.
24. Loại thực phẩm nào nên hạn chế ở bệnh nhân thiếu máu tán huyết do thiếu men G6PD?
A. Thịt đỏ.
B. Các loại đậu (đặc biệt là đậu tằm).
C. Sữa và các sản phẩm từ sữa.
D. Trái cây họ cam quýt.
25. Điều gì xảy ra với nồng độ bilirubin trong máu khi có tán huyết?
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Không thay đổi.
D. Dao động thất thường.
26. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thận ở bệnh nhân bị thiếu máu tán huyết?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Ure và creatinine.
D. Chức năng gan.
27. Điều gì có thể gây ra thiếu máu tán huyết không tự miễn?
A. Sự hình thành tự kháng thể.
B. Truyền máu không tương thích.
C. Thiếu hụt enzyme G6PD.
D. Tất cả các đáp án trên.
28. Loại thuốc nào có thể gây ra thiếu máu tán huyết do thuốc (drug-induced hemolytic anemia)?
A. Aspirin.
B. Penicillin.
C. Paracetamol.
D. Vitamin C.
29. Điều gì có thể gây ra thiếu máu tán huyết vi mạch (microangiopathic hemolytic anemia)?
A. Nhiễm trùng.
B. Huyết khối tắc mạch huyết khối (TTP).
C. Bệnh tự miễn.
D. Thiếu hụt vitamin.
30. Trong thiếu máu tán huyết tự miễn do kháng thể ấm, kháng thể nào thường liên quan nhất?
A. IgM.
B. IgA.
C. IgG.
D. IgE.