1. Đâu là một biến chứng có thể xảy ra nếu vàng da sơ sinh không được điều trị kịp thời?
A. Thiếu máu.
B. Vàng da nhân (kernicterus).
C. Suy tim.
D. Viêm phổi.
2. Nguy cơ chính của vàng da nhân (kernicterus) là gì?
A. Suy gan.
B. Tổn thương não vĩnh viễn.
C. Suy thận.
D. Viêm ruột hoại tử.
3. Vàng da có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào ở người lớn?
A. Viêm khớp dạng thấp.
B. Suy giáp.
C. Viêm gan.
D. Đau nửa đầu.
4. Hội chứng Gilbert là gì?
A. Một bệnh tự miễn tấn công gan.
B. Một rối loạn di truyền gây thiếu hụt enzyme liên hợp bilirubin.
C. Một bệnh nhiễm trùng do virus gây viêm gan.
D. Một loại ung thư gan.
5. Tại sao vàng da ở trẻ sinh non lại đáng lo ngại hơn so với trẻ đủ tháng?
A. Trẻ sinh non có lượng bilirubin cao hơn.
B. Trẻ sinh non có hàng rào máu não dễ bị tổn thương hơn.
C. Trẻ sinh non không đáp ứng với liệu pháp ánh sáng.
D. Trẻ sinh non không thể bú mẹ.
6. Xét nghiệm nào sau đây đo lượng bilirubin trong máu?
A. Công thức máu toàn phần (CBC).
B. Men gan (ALT, AST).
C. Bilirubin toàn phần và trực tiếp.
D. Điện giải đồ.
7. Phương pháp điều trị vàng da sơ sinh nào sử dụng ánh sáng để chuyển đổi bilirubin thành dạng hòa tan trong nước?
A. Truyền máu.
B. Liệu pháp ánh sáng (chiếu đèn).
C. Sử dụng phenobarbital.
D. Phẫu thuật.
8. Một người lớn bị vàng da có các triệu chứng như mệt mỏi, chán ăn và đau bụng. Điều này có thể gợi ý bệnh lý nào?
A. Hội chứng Gilbert.
B. Sỏi mật.
C. Viêm gan.
D. Thiếu máu.
9. Vàng da do thuốc có nghĩa là gì?
A. Vàng da do tương tác thuốc.
B. Vàng da do tác dụng phụ của thuốc.
C. Vàng da do ngộ độc thuốc.
D. Vàng da do lạm dụng thuốc.
10. Loại sữa nào sau đây thường được khuyến cáo cho trẻ bị vàng da do sữa mẹ?
A. Sữa công thức thủy phân hoàn toàn.
B. Sữa mẹ vắt ra đã được tiệt trùng.
C. Sữa công thức thông thường.
D. Không cần thay đổi loại sữa, tiếp tục cho bú mẹ.
11. Nguyên nhân phổ biến nhất gây vàng da ở trẻ sơ sinh là gì?
A. Tăng sản xuất bilirubin do vỡ hồng cầu.
B. Giảm khả năng chuyển hóa bilirubin của gan.
C. Tắc nghẽn đường mật.
D. Tăng tái hấp thu bilirubin ở ruột.
12. Loại tế bào nào bị tấn công trong viêm gan tự miễn?
A. Tế bào máu.
B. Tế bào gan.
C. Tế bào thần kinh.
D. Tế bào cơ.
13. Loại virus nào sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm gan virus?
A. Virus Epstein-Barr (EBV).
B. Cytomegalovirus (CMV).
C. Virus viêm gan A, B, C.
D. Virus herpes simplex (HSV).
14. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị vàng da do ứ mật (cholestasis)?
A. Phenobarbital.
B. Ursodeoxycholic acid (UDCA).
C. Vitamin K.
D. Erythropoietin.
15. Một bệnh nhân bị vàng da có nước tiểu sẫm màu và phân nhạt màu. Điều này gợi ý nguyên nhân nào gây vàng da?
A. Tăng sản xuất bilirubin do vỡ hồng cầu.
B. Giảm khả năng liên hợp bilirubin của gan.
C. Tắc nghẽn đường mật.
D. Hội chứng Gilbert.
16. Thời điểm nào vàng da sinh lý thường đạt đỉnh ở trẻ đủ tháng?
A. Trong vòng 24 giờ đầu sau sinh.
B. Từ 2-4 ngày sau sinh.
C. Từ 5-7 ngày sau sinh.
D. Sau 1 tuần.
17. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên nhân gây vàng da trước gan (pre-hepatic jaundice)?
A. Tan máu.
B. Hội chứng Gilbert.
C. Viêm gan.
D. Thiếu máu hồng cầu hình liềm.
18. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu thay thế (exchange transfusion) là phương pháp điều trị được ưu tiên cho vàng da sơ sinh?
A. Vàng da sinh lý.
B. Vàng da do sữa mẹ.
C. Vàng da do bất đồng nhóm máu Rh nghiêm trọng.
D. Vàng da do thiếu men G6PD.
19. Bilirubin gián tiếp (bilirubin không liên hợp) khác với bilirubin trực tiếp (bilirubin liên hợp) như thế nào?
A. Bilirubin gián tiếp tan trong nước, bilirubin trực tiếp không tan trong nước.
B. Bilirubin gián tiếp đã được gan chuyển hóa, bilirubin trực tiếp chưa được chuyển hóa.
C. Bilirubin gián tiếp gắn với albumin, bilirubin trực tiếp không gắn với albumin.
D. Bilirubin gián tiếp độc hại cho não, bilirubin trực tiếp không độc hại.
20. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để xác định nguyên nhân nào gây vàng da?
A. Vàng da do sữa mẹ.
B. Vàng da sinh lý.
C. Bất đồng nhóm máu mẹ con.
D. Thiếu men G6PD.
21. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của gan liên quan đến việc ngăn ngừa vàng da?
A. Sản xuất bilirubin.
B. Liên hợp bilirubin.
C. Bài tiết bilirubin vào mật.
D. Lưu trữ bilirubin.
22. Điều gì có thể giúp giảm mức bilirubin ở trẻ sơ sinh bị vàng da nhẹ?
A. Ngừng cho bú mẹ.
B. Tăng cường cho bú mẹ.
C. Cho trẻ uống nước đường.
D. Cho trẻ uống thuốc lợi tiểu.
23. Một bệnh nhân bị vàng da có tiền sử nghiện rượu có nhiều khả năng mắc bệnh gan nào?
A. Viêm gan A.
B. Viêm gan B.
C. Xơ gan do rượu.
D. Hội chứng Gilbert.
24. Điều trị vàng da do tắc nghẽn đường mật thường bao gồm:
A. Sử dụng thuốc kháng virus.
B. Phẫu thuật hoặc nội soi để loại bỏ tắc nghẽn.
C. Truyền máu.
D. Liệu pháp ánh sáng.
25. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt giữa vàng da do gan (hepatocellular jaundice) và vàng da do tắc nghẽn (obstructive jaundice)?
A. Công thức máu toàn phần (CBC).
B. Men gan (ALT, AST).
C. Điện giải đồ.
D. Chức năng thận.
26. Một trẻ sơ sinh bị vàng da được chẩn đoán mắc hội chứng Crigler-Najjar. Rối loạn di truyền nào gây ra hội chứng này?
A. Thiếu hụt enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD).
B. Thiếu hụt enzyme uridine diphosphate glucuronosyltransferase (UGT1A1).
C. Bất thường hemoglobin.
D. Tắc nghẽn đường mật.
27. Đâu là một dấu hiệu cho thấy vàng da sơ sinh có thể cần được điều trị y tế?
A. Vàng da chỉ ở mặt.
B. Vàng da biến mất sau 24 giờ.
C. Trẻ vẫn bú tốt và tăng cân.
D. Vàng da lan xuống bụng và chân.
28. Loại ung thư nào có thể gây tắc nghẽn đường mật và dẫn đến vàng da?
A. Ung thư phổi.
B. Ung thư vú.
C. Ung thư tuyến tụy.
D. Ung thư da.
29. Đâu là một yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng phát triển vàng da ở trẻ sơ sinh?
A. Giới tính nữ.
B. Cân nặng lúc sinh cao.
C. Sinh non.
D. Chủng tộc da trắng.
30. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để chẩn đoán tắc nghẽn đường mật?
A. X-quang.
B. Siêu âm ổ bụng.
C. Điện tâm đồ (ECG).
D. Đo điện não đồ (EEG).