1. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để đảo ngược tác dụng của opioid trong trường hợp hôn mê do quá liều?
A. Insulin.
B. Naloxone.
C. Warfarin.
D. Aspirin.
2. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm phù não ở bệnh nhân hôn mê do chấn thương sọ não?
A. Thuốc lợi tiểu thiazide.
B. Mannitol hoặc dung dịch muối ưu trương.
C. Thuốc chống đông máu.
D. Thuốc giảm đau opioid.
3. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra ở bệnh nhân hôn mê do tổn thương não và gây rối loạn điều hòa natri máu?
A. Hạ đường huyết.
B. Đái tháo nhạt hoặc hội chứng SIADH (hội chứng bài tiết ADH không thích hợp).
C. Tăng kali máu.
D. Thiếu máu.
4. Điều gì sau đây là một biện pháp quan trọng để ngăn ngừa viêm phổi hít ở bệnh nhân hôn mê?
A. Cho bệnh nhân ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày.
B. Nâng cao đầu giường khi cho ăn hoặc đặt sonde dạ dày.
C. Hạn chế dịch truyền.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
5. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định nguyên nhân gây hôn mê liên quan đến rối loạn chuyển hóa?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Xét nghiệm khí máu động mạch và các xét nghiệm đánh giá chức năng gan, thận.
C. X-quang phổi.
D. Siêu âm tim.
6. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân gây hôn mê liên quan đến não bộ?
A. Công thức máu.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Điện não đồ (EEG) hoặc chụp CT/MRI não.
D. Xét nghiệm chức năng gan.
7. Trong trường hợp hôn mê do suy gan cấp, biện pháp điều trị nào sau đây có thể cần thiết?
A. Truyền máu.
B. Lọc máu hoặc ghép gan.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Sử dụng thuốc an thần.
8. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến khả năng phục hồi của bệnh nhân hôn mê sau ngừng tuần hoàn?
A. Màu mắt của bệnh nhân.
B. Thời gian ngừng tuần hoàn, nhiệt độ cơ thể trong quá trình hồi sức, và các bệnh lý nền.
C. Sở thích âm nhạc của bệnh nhân.
D. Chiều cao của bệnh nhân.
9. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê do ngộ độc rượu, điều gì sau đây nên được thực hiện?
A. Cho bệnh nhân uống cà phê đặc.
B. Theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn, đảm bảo đường thở, và điều trị các biến chứng.
C. Để bệnh nhân tự ngủ cho đến khi tỉnh.
D. Cho bệnh nhân tắm nước lạnh.
10. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong việc duy trì đường thở cho bệnh nhân hôn mê?
A. Đặt bệnh nhân nằm ngửa.
B. Đặt nội khí quản hoặc mở khí quản khi cần thiết.
C. Truyền dịch tốc độ nhanh.
D. Sử dụng thuốc an thần.
11. Trong quản lý bệnh nhân hôn mê, việc theo dõi điện não đồ (EEG) liên tục có vai trò gì?
A. Không có vai trò gì cả.
B. Phát hiện các cơn động kinh không biểu hiện lâm sàng và đánh giá chức năng não.
C. Chỉ để theo dõi giấc ngủ của bệnh nhân.
D. Chỉ để đo hoạt động cơ bắp.
12. Trong trường hợp hôn mê do viêm màng não, biện pháp điều trị nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Truyền dịch.
B. Sử dụng thuốc kháng sinh.
C. Sử dụng thuốc hạ sốt.
D. Sử dụng thuốc an thần.
13. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây hôn mê?
A. Hạ đường huyết nghiêm trọng.
B. Ngộ độc rượu hoặc ma túy quá liều.
C. Chấn thương sọ não.
D. Cảm lạnh thông thường.
14. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy bệnh nhân hôn mê có thể đang hồi phục?
A. Đồng tử giãn và không phản xạ với ánh sáng.
B. Không có bất kỳ phản ứng nào với kích thích đau.
C. Bắt đầu có phản ứng với lời nói hoặc kích thích đau.
D. Huyết áp giảm đột ngột.
15. Loại xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện xuất huyết não ở bệnh nhân hôn mê?
A. X-quang ngực.
B. Siêu âm bụng.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) não.
D. Điện tâm đồ (ECG).
16. Trong chăm sóc bệnh nhân hôn mê, mục tiêu dinh dưỡng nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Hạn chế tối đa lượng calo để tránh tăng cân.
B. Đảm bảo cung cấp đủ calo và protein để duy trì khối lượng cơ và chức năng miễn dịch.
C. Chỉ cung cấp đường glucose để nuôi não.
D. Không cần thiết phải cung cấp dinh dưỡng nếu bệnh nhân hôn mê kéo dài.
17. Mục đích của việc vật lý trị liệu cho bệnh nhân hôn mê là gì?
A. Chỉ để bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.
B. Ngăn ngừa co rút cơ, duy trì tầm vận động khớp, và kích thích tuần hoàn.
C. Chỉ để làm mạnh cơ.
D. Không có mục đích cụ thể.
18. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của thang điểm Glasgow hôn mê (GCS)?
A. Đáp ứng vận động.
B. Đáp ứng lời nói.
C. Đáp ứng mở mắt.
D. Đo huyết áp.
19. Trong trường hợp hôn mê do ngộ độc, biện pháp giải độc nào sau đây có thể được sử dụng?
A. Truyền máu.
B. Than hoạt tính hoặc các chất giải độc đặc hiệu.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Truyền dịch muối sinh lý.
20. Trong chăm sóc bệnh nhân hôn mê, việc kiểm tra và bảo vệ mắt có vai trò gì?
A. Không có vai trò gì cả.
B. Ngăn ngừa khô mắt và tổn thương giác mạc.
C. Chỉ để bệnh nhân trông đẹp hơn.
D. Chỉ cần nhỏ mắt khi mắt đỏ.
21. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy bệnh nhân hôn mê có thể đang bị tăng áp lực nội sọ?
A. Huyết áp thấp.
B. Nhịp tim chậm, huyết áp cao, và rối loạn nhịp thở (tam chứng Cushing).
C. Đồng tử co nhỏ.
D. Thân nhiệt giảm.
22. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê không rõ nguyên nhân, xét nghiệm nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên?
A. Xét nghiệm di truyền.
B. Đo điện não đồ (EEG).
C. Xét nghiệm công thức máu, điện giải đồ, chức năng gan thận, và đường huyết.
D. Chọc dò tủy sống.
23. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân hôn mê sau chấn thương sọ não?
A. Màu tóc của bệnh nhân.
B. Tuổi tác, mức độ nghiêm trọng của chấn thương, và thời gian hôn mê.
C. Sở thích ăn uống của bệnh nhân.
D. Địa chỉ nhà của bệnh nhân.
24. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa loét tỳ đè ở bệnh nhân hôn mê?
A. Để bệnh nhân nằm yên một tư thế.
B. Thay đổi tư thế thường xuyên, sử dụng đệm chống loét, và giữ da sạch và khô.
C. Hạn chế vận động cho bệnh nhân.
D. Không cần thiết phải chăm sóc da.
25. Điều gì sau đây là một mục tiêu quan trọng trong việc chăm sóc hô hấp cho bệnh nhân hôn mê?
A. Chỉ cần đảm bảo bệnh nhân thở được.
B. Duy trì oxy hóa máu đầy đủ, thông khí hiệu quả, và ngăn ngừa viêm phổi.
C. Hạn chế hút đờm dãi để tránh gây khó chịu cho bệnh nhân.
D. Không cần thiết phải can thiệp hô hấp nếu bệnh nhân tự thở được.
26. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do nằm lâu ngày ở bệnh nhân hôn mê?
A. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
B. Loét tỳ đè (loét do áp lực).
C. Giảm nguy cơ nhiễm trùng.
D. Cải thiện tuần hoàn máu.
27. Đánh giá mức độ hôn mê theo thang điểm Glasgow (GCS) dựa trên những yếu tố nào?
A. Khả năng vận động, phản xạ gân xương, và nhịp tim.
B. Đáp ứng mở mắt, đáp ứng lời nói, và đáp ứng vận động.
C. Huyết áp, nhịp thở, và nhiệt độ cơ thể.
D. Kích thước đồng tử, phản xạ ánh sáng, và trương lực cơ.
28. Loại thuốc nào sau đây có thể gây hôn mê nếu dùng quá liều?
A. Vitamin C.
B. Paracetamol (Acetaminophen).
C. Thuốc kháng sinh penicillin.
D. Thuốc chống trầm cảm ba vòng.
29. Trong trường hợp hôn mê do hạ đường huyết, biện pháp điều trị ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Truyền insulin.
B. Truyền glucose đường tĩnh mạch.
C. Uống nước đường.
D. Theo dõi đường huyết mà không can thiệp.
30. Trong quản lý bệnh nhân hôn mê, việc kiểm soát thân nhiệt có vai trò gì?
A. Không có vai trò gì cả.
B. Giảm nguy cơ tăng thân nhiệt hoặc hạ thân nhiệt, có thể làm tổn thương não.
C. Chỉ cần giữ ấm cho bệnh nhân.
D. Chỉ cần làm mát cho bệnh nhân.