1. Ý nghĩa của việc theo dõi áp lực nội sọ (ICP) ở bệnh nhân hôn mê là gì?
A. Đánh giá chức năng vỏ não.
B. Phát hiện sớm các biến chứng như thoát vị não.
C. Đánh giá mức độ tổn thương tủy sống.
D. Theo dõi chức năng tim mạch.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân hôn mê?
A. Nguyên nhân gây hôn mê.
B. Thời gian hôn mê.
C. Tuổi của bệnh nhân.
D. Màu tóc của bệnh nhân.
3. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu quan trọng trong chăm sóc dinh dưỡng cho bệnh nhân hôn mê?
A. Đảm bảo cung cấp đủ calo và protein.
B. Ngăn ngừa suy dinh dưỡng.
C. Duy trì cân bằng điện giải.
D. Giảm cân nhanh chóng để cải thiện sức khỏe tim mạch.
4. Tình trạng co cứng mất não (decorticate posturing) ở bệnh nhân hôn mê biểu hiện như thế nào?
A. Duỗi cứng tứ chi.
B. Gập cứng hai tay vào ngực, duỗi cứng hai chân.
C. Gập cứng tứ chi.
D. Duỗi cứng hai tay, gập cứng hai chân.
5. Khi nào thì nên xem xét chỉ định mở khí quản cho bệnh nhân hôn mê?
A. Ngay khi bệnh nhân nhập viện.
B. Sau 24 giờ nếu bệnh nhân vẫn hôn mê.
C. Sau 1-2 tuần nếu bệnh nhân vẫn cần hỗ trợ hô hấp.
D. Chỉ khi bệnh nhân có dấu hiệu suy hô hấp nặng.
6. Một bệnh nhân hôn mê có dấu hiệu duỗi cứng mất vỏ (decerebrate posturing), điều này cho thấy tổn thương ở vị trí nào?
A. Vỏ não.
B. Thân não.
C. Tiểu não.
D. Tủy sống.
7. Trong quá trình đánh giá bệnh nhân hôn mê, phản xạ Babinski dương tính có ý nghĩa gì?
A. Tổn thương đường dẫn truyền thần kinh vận động trên.
B. Tổn thương đường dẫn truyền thần kinh vận động dưới.
C. Tổn thương tiểu não.
D. Tổn thương tủy sống.
8. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa viêm phổi hít ở bệnh nhân hôn mê?
A. Nâng cao đầu giường khi cho ăn hoặc dùng thuốc.
B. Hút đờm dãi thường xuyên.
C. Đánh giá khả năng nuốt trước khi cho ăn.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Yếu tố nào sau đây có thể gây hôn mê giả (psychogenic unresponsiveness)?
A. Chấn thương sọ não.
B. Rối loạn tâm thần.
C. Ngộ độc thuốc.
D. Đột quỵ.
10. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp với bệnh nhân hôn mê?
A. Nói chuyện nhẹ nhàng và rõ ràng.
B. Giải thích những gì bạn đang làm.
C. Giả sử bệnh nhân không nghe thấy gì.
D. Gọi bệnh nhân bằng tên.
11. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thận ở bệnh nhân hôn mê?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Công thức máu.
C. Điện giải đồ và ure, creatinine.
D. Chức năng gan.
12. Nguyên nhân thường gặp nhất gây hôn mê là gì?
A. Chấn thương sọ não.
B. Rối loạn chuyển hóa.
C. Bệnh lý tim mạch.
D. Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương.
13. Mục tiêu chính của phục hồi chức năng ở bệnh nhân hôn mê là gì?
A. Cải thiện tri giác và nhận thức.
B. Ngăn ngừa các biến chứng.
C. Tối đa hóa khả năng phục hồi chức năng vận động và giao tiếp.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân gây hôn mê?
A. Chụp CT hoặc MRI não.
B. Điện não đồ (EEG).
C. Chọc dò tủy sống.
D. Nội soi dạ dày.
15. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị hôn mê do ngộ độc opioid?
A. Naloxone.
B. Flumazenil.
C. Than hoạt tính.
D. Diazepam.
16. Tại sao việc kiểm soát thân nhiệt lại quan trọng ở bệnh nhân hôn mê?
A. Để ngăn ngừa hạ thân nhiệt, có thể làm chậm quá trình phục hồi.
B. Để ngăn ngừa sốt cao, có thể làm tăng tổn thương não.
C. Để đảm bảo kết quả xét nghiệm máu chính xác.
D. Cả A và B.
17. Loại tổn thương não nào thường gây ra tình trạng hôn mê kéo dài (vegetative state)?
A. Tổn thương khu trú ở vỏ não.
B. Tổn thương lan tỏa ở vỏ não hoặc tổn thương thân não.
C. Tổn thương tiểu não.
D. Tổn thương tủy sống.
18. Khi nào thì nên thảo luận về việc rút các biện pháp hỗ trợ sự sống với gia đình bệnh nhân hôn mê?
A. Ngay khi bệnh nhân nhập viện.
B. Sau khi đã xác định rõ nguyên nhân gây hôn mê.
C. Sau khi đã có đủ thời gian để đánh giá khả năng phục hồi và tiên lượng xấu.
D. Chỉ khi gia đình yêu cầu.
19. Phương pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa loét tì đè ở bệnh nhân hôn mê?
A. Thay đổi tư thế thường xuyên.
B. Sử dụng đệm chống loét.
C. Giữ da sạch sẽ và khô ráo.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Trong quá trình đánh giá bệnh nhân hôn mê, dấu hiệu nào sau đây gợi ý đến ngộ độc?
A. Đồng tử co nhỏ hoặc giãn to bất thường.
B. Nhịp tim chậm hoặc nhanh bất thường.
C. Hạ huyết áp.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Đánh giá mức độ hôn mê theo thang điểm Glasgow (GCS) bao gồm những yếu tố nào?
A. Đáp ứng vận động, đáp ứng lời nói, đáp ứng kích thích đau.
B. Đáp ứng mở mắt, đáp ứng lời nói, đáp ứng vận động.
C. Đáp ứng lời nói, đáp ứng vận động, đáp ứng phản xạ.
D. Đáp ứng mở mắt, đáp ứng kích thích đau, đáp ứng phản xạ.
22. Vai trò của điện não đồ (EEG) trong đánh giá bệnh nhân hôn mê là gì?
A. Đánh giá cấu trúc não bộ.
B. Đánh giá chức năng tim mạch.
C. Phát hiện hoạt động điện bất thường của não, chẳng hạn như động kinh không co giật.
D. Đánh giá lưu lượng máu não.
23. Mục đích của việc sử dụng thuốc nhuận tràng ở bệnh nhân hôn mê là gì?
A. Để ngăn ngừa táo bón.
B. Để điều trị tiêu chảy.
C. Để giảm đau bụng.
D. Để cải thiện sự hấp thu dinh dưỡng.
24. Trong quá trình chăm sóc bệnh nhân hôn mê, tại sao cần chú ý đến việc bảo vệ mắt?
A. Để ngăn ngừa khô mắt và loét giác mạc.
B. Để ngăn ngừa tăng nhãn áp.
C. Để cải thiện thị lực.
D. Để ngăn ngừa viêm kết mạc.
25. Biến chứng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân hôn mê kéo dài?
A. Loét tì đè.
B. Viêm phổi hít.
C. Nhiễm trùng tiết niệu.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong xử trí ban đầu bệnh nhân hôn mê?
A. Đảm bảo đường thở thông thoáng.
B. Kiểm soát huyết áp.
C. Truyền dịch nhanh chóng để tăng thể tích tuần hoàn.
D. Đánh giá nhanh chóng mức đường huyết.
27. Trong quá trình đánh giá bệnh nhân hôn mê, dấu hiệu nào sau đây cho thấy tổn thương thân não?
A. Đồng tử hai bên co nhỏ đều.
B. Mất phản xạ ánh sáng đồng tử.
C. Liệt nửa người bên đối diện.
D. Co giật toàn thân.
28. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được ưu tiên sử dụng đầu tiên để đánh giá nhanh chóng bệnh nhân hôn mê do nghi ngờ chấn thương sọ não?
A. Chụp MRI não.
B. Chụp CT scan não.
C. Chụp X-quang sọ.
D. Chụp mạch máu não.
29. Trong bối cảnh hôn mê, "hội chứng khóa trong" (locked-in syndrome) được hiểu là gì?
A. Tình trạng mất hoàn toàn ý thức và khả năng phản ứng.
B. Tình trạng bệnh nhân tỉnh táo nhưng không thể cử động hoặc nói, ngoại trừ cử động mắt hoặc chớp mắt.
C. Tình trạng bệnh nhân có thể hiểu và thực hiện các mệnh lệnh đơn giản nhưng không thể giao tiếp phức tạp.
D. Tình trạng bệnh nhân có những giai đoạn tỉnh táo xen kẽ với những giai đoạn hôn mê sâu.
30. Thuốc an thần nào sau đây có thể gây ảnh hưởng đến việc đánh giá tri giác của bệnh nhân hôn mê?
A. Paracetamol.
B. Morphine.
C. Loratadine.
D. Omeprazole.